Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua:
- A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn và giảm thiểu vai trò nhà nước.
- B. Xuất khẩu tối đa và hạn chế nhập khẩu để tạo ra thặng dư thương mại.
- C. Đầu tư mạnh mẽ vào nông nghiệp và phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
- D. Phát triển công nghiệp nội địa dựa trên bảo hộ mậu dịch và thuế quan cao.
Câu 2: Biểu kinh tế của François Quesnay và trường phái trọng nông Physiocracy thế kỷ 18 tập trung phân tích vai trò trung tâm của ngành nào trong việc tạo ra của cải?
- A. Thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
- B. Lĩnh vực tài chính và ngân hàng, tạo ra giá trị thông qua các hoạt động đầu tư.
- C. Nông nghiệp, vì đây là ngành duy nhất tạo ra "sản phẩm ròng" từ tự nhiên.
- D. Công nghiệp chế tạo, động lực chính cho tăng trưởng và phát triển kinh tế.
Câu 3: Adam Smith trong "Của cải của các quốc gia" (The Wealth of Nations) đề xuất cơ chế "bàn tay vô hình" (invisible hand). Cơ chế này hoạt động như thế nào để thúc đẩy lợi ích chung của xã hội?
- A. Thông qua cạnh tranh tự do trên thị trường, mỗi cá nhân theo đuổi lợi ích riêng sẽ đồng thời tối ưu hóa lợi ích xã hội.
- B. Nhà nước can thiệp một cách khéo léo để điều chỉnh thị trường, đảm bảo phân phối công bằng và hiệu quả.
- C. Các tổ chức phi chính phủ và hiệp hội doanh nghiệp tự nguyện điều phối hoạt động kinh tế vì mục tiêu chung.
- D. Sự hợp tác và đoàn kết giữa các giai cấp trong xã hội để cùng nhau xây dựng nền kinh tế thịnh vượng.
Câu 4: David Ricardo, nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết về lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế. Theo Ricardo, lợi thế so sánh dựa trên yếu tố nào?
- A. Chi phí sản xuất tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
- B. Chất lượng sản phẩm vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh.
- C. Quy mô kinh tế lớn hơn và năng lực sản xuất mạnh mẽ hơn.
- D. Chi phí cơ hội thấp hơn khi sản xuất một loại hàng hóa so với các quốc gia khác.
Câu 5: Học thuyết giá trị - lao động (labor theory of value) là một trụ cột quan trọng trong kinh tế học cổ điển, đặc biệt được phát triển bởi Karl Marx. Theo học thuyết này, giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Giá trị sử dụng của hàng hóa và khả năng thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng.
- B. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
- C. Sự khan hiếm của hàng hóa trên thị trường và tương quan cung - cầu.
- D. Chi phí sản xuất hàng hóa, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công và vốn.
Câu 6: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên khái niệm giá trị thặng dư (surplus value). Giá trị thặng dư theo Marx được tạo ra từ đâu?
- A. Lợi nhuận thu được từ hoạt động thương mại và đầu cơ trên thị trường.
- B. Sự chênh lệch giữa giá trị sản phẩm bán ra và chi phí sản xuất tư bản.
- C. Lao động không được trả công của công nhân làm thuê, vượt quá giá trị sức lao động của họ.
- D. Hiệu quả sử dụng vốn và công nghệ trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Câu 7: Trường phái kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical economics) cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 đã có sự thay đổi lớn trong phương pháp luận so với kinh tế học cổ điển. Sự thay đổi quan trọng nhất là gì?
- A. Tái khẳng định vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và phân phối lại thu nhập.
- B. Trở lại nghiên cứu các vấn đề kinh tế vĩ mô như tăng trưởng và chu kỳ kinh tế.
- C. Tập trung vào phân tích giai cấp và mâu thuẫn xã hội trong nền kinh tế tư bản.
- D. Chuyển từ lý thuyết giá trị - lao động sang lý thuyết giá trị chủ quan dựa trên lợi ích và chi phí cận biên.
Câu 8: Lý thuyết lợi ích cận biên (marginal utility theory) là nền tảng của kinh tế học tân cổ điển. Theo lý thuyết này, giá trị của một đơn vị hàng hóa tăng thêm (cận biên) đối với người tiêu dùng có xu hướng như thế nào khi lượng tiêu dùng hàng hóa đó tăng lên?
- A. Tăng lên theo cấp số nhân, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của con người.
- B. Giảm dần, do quy luật lợi ích cận biên giảm dần.
- C. Không đổi, vì giá trị của hàng hóa là khách quan và không phụ thuộc vào lượng tiêu dùng.
- D. Ban đầu tăng lên, sau đó đạt đỉnh và bắt đầu giảm xuống.
Câu 9: John Maynard Keynes, nhà kinh tế học thế kỷ 20, đã đưa ra cuộc cách mạng Keynesian trong kinh tế học vĩ mô. Điểm khác biệt chính trong cách tiếp cận của Keynes so với kinh tế học cổ điển và tân cổ điển là gì?
- A. Tập trung vào phân tích kinh tế vi mô và hành vi của các tác nhân kinh tế cá nhân.
- B. Khẳng định vai trò của quy luật Say và khả năng tự điều chỉnh của thị trường.
- C. Nhấn mạnh vai trò của tổng cầu và sự cần thiết của sự can thiệp nhà nước để ổn định kinh tế vĩ mô.
- D. Đề cao chính sách tiền tệ và kiểm soát lạm phát là ưu tiên hàng đầu.
Câu 10: Theo Keynes, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, biện pháp chính sách tài khóa nào nên được ưu tiên áp dụng để kích thích tổng cầu và phục hồi kinh tế?
- A. Thắt chặt chi tiêu chính phủ và tăng thuế để giảm thâm hụt ngân sách.
- B. Tăng chi tiêu chính phủ (ví dụ đầu tư công) và giảm thuế để kích thích tổng cầu.
- C. Giữ nguyên chính sách tài khóa và chờ đợi thị trường tự điều chỉnh.
- D. Tập trung vào chính sách tiền tệ, giảm lãi suất để khuyến khích đầu tư tư nhân.
Câu 11: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional economics) phê phán kinh tế học tân cổ điển ở điểm nào?
- A. Bỏ qua vai trò của thể chế, luật pháp, văn hóa và lịch sử trong việc định hình hành vi kinh tế.
- B. Quá tập trung vào phân tích kinh tế vĩ mô và bỏ qua các vấn đề kinh tế vi mô.
- C. Đánh giá thấp vai trò của yếu tố tâm lý và hành vi phi lý trí của con người.
- D. Không coi trọng các vấn đề đạo đức và công bằng xã hội trong kinh tế.
Câu 12: Friedrich Hayek và trường phái kinh tế học Áo (Austrian economics) nổi tiếng với sự phê phán mạnh mẽ đối với:
- A. Chủ nghĩa trọng thương và các chính sách bảo hộ mậu dịch.
- B. Lý thuyết giá trị - lao động và chủ nghĩa Marx.
- C. Kinh tế học cổ điển và sự nhấn mạnh vào vai trò của sản xuất.
- D. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế và kế hoạch hóa tập trung.
Câu 13: Milton Friedman và trường phái kinh tế học Chicago (Chicago school of economics) chủ trương chính sách tiền tệ nên được điều hành như thế nào để đảm bảo ổn định kinh tế?
- A. Chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt điều chỉnh lãi suất để ứng phó với biến động kinh tế.
- B. Quy tắc tăng trưởng tiền tệ ổn định, duy trì tốc độ tăng cung tiền ở mức cố định.
- C. Sử dụng chính sách tiền tệ để tài trợ cho thâm hụt ngân sách và đầu tư công.
- D. Kiểm soát chặt chẽ dòng vốn quốc tế và tỷ giá hối đoái.
Câu 14: Lý thuyết lựa chọn công (Public choice theory) ứng dụng các nguyên tắc kinh tế học để phân tích hành vi của ai?
- A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng trên thị trường.
- B. Các tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức xã hội dân sự.
- C. Chính trị gia, quan chức nhà nước và cử tri.
- D. Ngân hàng trung ương và các tổ chức tài chính quốc tế.
Câu 15: Trường phái kinh tế học phát triển (Development economics) tập trung nghiên cứu các vấn đề kinh tế đặc thù của nhóm quốc gia nào?
- A. Các quốc gia phát triển có nền kinh tế thị trường tự do.
- B. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- C. Các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng kém phát triển.
- D. Các quốc gia đang phát triển và kém phát triển.
Câu 16: Lý thuyết "bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) trong kinh tế học phát triển mô tả hiện tượng gì?
- A. Sự suy giảm kinh tế nghiêm trọng do khủng hoảng tài chính toàn cầu.
- B. Tình trạng các quốc gia đạt mức thu nhập trung bình nhưng khó chuyển đổi sang nền kinh tế phát triển.
- C. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong quá trình phát triển kinh tế.
- D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy thoái môi trường.
Câu 17: Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist economics) phê phán kinh tế học truyền thống ở điểm nào liên quan đến phân tích lao động?
- A. Quá tập trung vào phân tích thị trường lao động chính thức và bỏ qua khu vực phi chính thức.
- B. Không xem xét đến vấn đề phân biệt đối xử giới trong thị trường lao động.
- C. Bỏ qua hoặc đánh giá thấp lao động chăm sóc gia đình và cộng đồng không được trả lương.
- D. Chưa đủ chú trọng đến vấn đề năng suất lao động và đào tạo kỹ năng cho người lao động.
Câu 18: Kinh tế học hành vi (Behavioral economics) thách thức giả định nền tảng nào của kinh tế học tân cổ điển về hành vi con người?
- A. Con người luôn hành động duy lý và tối đa hóa lợi ích cá nhân.
- B. Thị trường luôn hiệu quả và phản ánh đầy đủ thông tin.
- C. Sở thích của con người là ổn định và không thay đổi theo thời gian.
- D. Thông tin luôn đầy đủ và dễ dàng tiếp cận cho tất cả mọi người.
Câu 19: Daniel Kahneman, nhà kinh tế học hành vi đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về:
- A. Lý thuyết về vốn nhân lực và vai trò của giáo dục trong tăng trưởng kinh tế.
- B. Mô hình tăng trưởng kinh tế tân cổ điển và vai trò của tiến bộ công nghệ.
- C. Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong phân tích tương tác chiến lược.
- D. Lý thuyết triển vọng và tâm lý học ra quyết định trong điều kiện rủi ro và bất định.
Câu 20: Kinh tế học thể chế mới (New institutional economics) mở rộng phạm vi nghiên cứu của kinh tế học thể chế truyền thống bằng cách nào?
- A. Tập trung trở lại vào phân tích lịch sử và các yếu tố văn hóa, xã hội.
- B. Sử dụng các công cụ của kinh tế học tân cổ điển (ví dụ chi phí giao dịch, lựa chọn duy lý) để phân tích thể chế.
- C. Phê phán hoàn toàn kinh tế học tân cổ điển và xây dựng một phương pháp luận hoàn toàn mới.
- D. Thu hẹp phạm vi nghiên cứu chỉ còn các thể chế chính thức như luật pháp và chính phủ.
Câu 21: Ronald Coase, nhà kinh tế học thể chế mới, nổi tiếng với định lý Coase (Coase theorem). Định lý này khẳng định điều gì về vai trò của luật pháp và quyền tài sản trong giải quyết ngoại ứng (externalities) khi chi phí giao dịch thấp?
- A. Luật pháp và nhà nước cần can thiệp mạnh mẽ để giải quyết ngoại ứng.
- B. Quyền tài sản cần được phân bổ cho bên bị ảnh hưởng bởi ngoại ứng.
- C. Khi chi phí giao dịch thấp, các bên có thể tự thương lượng để giải quyết ngoại ứng hiệu quả, bất kể phân bổ quyền tài sản ban đầu.
- D. Định lý Coase không liên quan đến vấn đề ngoại ứng và quyền tài sản.
Câu 22: Kinh tế học thông tin bất cân xứng (Economics of asymmetric information) nghiên cứu tình huống thị trường khi nào?
- A. Một bên tham gia thị trường có nhiều thông tin hơn bên còn lại.
- B. Thông tin trên thị trường được phân phối đồng đều cho tất cả mọi người.
- C. Thông tin trên thị trường là hoàn hảo và không tốn chi phí để thu thập.
- D. Thị trường hoạt động hiệu quả và không có sự méo mó thông tin.
Câu 23: Hiện tượng "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) trong thị trường bảo hiểm là một ví dụ của vấn đề thông tin bất cân xứng. Lựa chọn đối nghịch xảy ra khi nào?
- A. Công ty bảo hiểm có nhiều thông tin hơn về khách hàng so với khách hàng tự biết.
- B. Người có rủi ro cao có xu hướng mua bảo hiểm nhiều hơn người có rủi ro thấp, do họ biết rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.
- C. Giá bảo hiểm quá cao khiến những người có thu nhập thấp không thể mua được.
- D. Thị trường bảo hiểm hoạt động không hiệu quả do sự can thiệp của chính phủ.
Câu 24: Lý thuyết trò chơi (Game theory) được ứng dụng rộng rãi trong kinh tế học để phân tích loại tương tác nào giữa các chủ thể kinh tế?
- A. Tương tác cạnh tranh hoàn hảo, khi không ai có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
- B. Tương tác hợp tác hoàn toàn, khi tất cả các bên đều hướng tới mục tiêu chung.
- C. Tương tác một chiều, khi một chủ thể quyết định mà không cần quan tâm đến phản ứng của người khác.
- D. Tương tác chiến lược, khi quyết định của một chủ thể phụ thuộc vào dự đoán về quyết định của các chủ thể khác.
Câu 25: "Thế tiến hóa" (evolutionary economics) trong kinh tế học nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình thay đổi và phát triển kinh tế?
- A. Quy luật kinh tế khách quan và bất biến.
- B. Sự can thiệp có kế hoạch của nhà nước.
- C. Đổi mới, thích nghi và chọn lọc, tương tự như quá trình tiến hóa sinh học.
- D. Vai trò của các thể chế chính thức và luật pháp.
Câu 26: Trường phái kinh tế học sinh thái (Ecological economics) phê phán mô hình kinh tế tân cổ điển truyền thống ở điểm nào liên quan đến môi trường?
- A. Quá tập trung vào tăng trưởng kinh tế và bỏ qua các vấn đề xã hội.
- B. Coi môi trường là nguồn tài nguyên vô hạn và bỏ qua các giới hạn sinh thái.
- C. Không xem xét đến yếu tố công bằng giữa các thế hệ.
- D. Đánh giá thấp vai trò của công nghệ trong bảo vệ môi trường.
Câu 27: Khái niệm "vốn tự nhiên" (natural capital) trong kinh tế học sinh thái đề cập đến điều gì?
- A. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái cung cấp lợi ích cho con người.
- B. Vốn tài chính đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
- C. Giá trị kinh tế của các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
- D. Tổng giá trị tài sản của các ngành kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
Câu 28: Trường phái kinh tế học Keynesian mới (New Keynesian economics) cố gắng kết hợp các yếu tố nào vào mô hình kinh tế vĩ mô Keynesian truyền thống?
- A. Các nguyên tắc của kinh tế học cổ điển về thị trường tự do và tự điều chỉnh.
- B. Các yếu tố thể chế và vai trò của luật pháp trong kinh tế.
- C. Các yếu tố vi mô như độ cứng giá cả và tiền lương để giải thích sự cứng nhắc của thị trường.
- D. Các yếu tố tâm lý và hành vi phi lý trí của con người.
Câu 29: Lý thuyết chu kỳ kinh doanh thực (Real business cycle theory) giải thích biến động kinh tế chu kỳ chủ yếu do yếu tố nào gây ra?
- A. Biến động tổng cầu do chính sách tài khóa và tiền tệ.
- B. Các cú sốc công nghệ ảnh hưởng đến năng suất và sản lượng tiềm năng của nền kinh tế.
- C. Sự thay đổi trong kỳ vọng và tâm lý của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
- D. Các yếu tố chính trị và xung đột quốc tế.
Câu 30: "Chủ nghĩa tự do mới" (Neoliberalism) là một hệ tư tưởng kinh tế và chính trị ủng hộ các chính sách nào?
- A. Tăng cường vai trò nhà nước trong điều tiết kinh tế và phân phối lại thu nhập.
- B. Bảo hộ mậu dịch và phát triển kinh tế hướng nội.
- C. Kế hoạch hóa tập trung và kiểm soát giá cả.
- D. Tự do hóa thị trường, giảm vai trò can thiệp của nhà nước, tư nhân hóa và thương mại tự do.