Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Doanh Nghiệp – Đề 03

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là tài sản vô hình quan trọng nhất của doanh nghiệp, quyết định năng lực cạnh tranh và khả năng tạo ra giá trị bền vững?

  • A. Cơ sở vật chất và công nghệ sản xuất hiện đại
  • B. Nguồn vốn tài chính dồi dào và khả năng tiếp cận tín dụng
  • C. Đội ngũ nhân viên lành nghề và có trình độ chuyên môn cao
  • D. Thương hiệu và Uy tín được xây dựng vững chắc trên thị trường

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang xem xét mở rộng thị trường sang các quốc gia mới. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào trong quyết định này?

  • A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
  • B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • C. Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành thực phẩm ở thị trường mới
  • D. Khả năng thích ứng của sản phẩm với văn hóa và khẩu vị của người tiêu dùng địa phương

Câu 3: Trong quá trình xây dựng chiến lược cạnh tranh, doanh nghiệp lựa chọn tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ để thu hút một nhóm khách hàng mục tiêu nhất định. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
  • B. Chiến lược khác biệt hóa tập trung
  • C. Chiến lược đại dương xanh
  • D. Chiến lược tăng trưởng tập trung

Câu 4: Mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh (Strengths) của doanh nghiệp
  • B. Cơ hội (Opportunities) từ môi trường bên ngoài
  • C. Điểm yếu (Weaknesses) nội tại của doanh nghiệp
  • D. Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài

Câu 5: Để đạt được hiệu quả cao trong quản lý nhân sự, nhà quản trị cần đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng và duy trì yếu tố nào sau đây, giúp tạo động lực làm việc và gắn kết nhân viên với doanh nghiệp?

  • A. Hệ thống lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Quy trình làm việc nghiêm ngặt và kỷ luật cao
  • C. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng và lộ trình nghề nghiệp rõ ràng
  • D. Văn hóa doanh nghiệp tích cực, coi trọng giá trị con người và sự phát triển cá nhân

Câu 6: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu, xây dựng kế hoạch hành động và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của họ trong quá trình ra quyết định?

  • A. Phong cách lãnh đạo độc đoán
  • B. Phong cách lãnh đạo dân chủ
  • C. Phong cách lãnh đạo tự do
  • D. Phong cách lãnh đạo chuyên quyền

Câu 8: Để kiểm soát hiệu quả hoạt động sản xuất, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số KPI nào sau đây để đo lường tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng so với tổng sản phẩm sản xuất ra?

  • A. Thời gian sản xuất trung bình trên một đơn vị sản phẩm
  • B. Chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm
  • C. Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng (Yield Rate)
  • D. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một đơn vị thời gian

Câu 9: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, báo cáo tài chính nào cung cấp bức tranh tổng quan về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

  • A. Bảng cân đối kế toán
  • B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • D. Báo cáo vốn chủ sở hữu

Câu 10: Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích và tối ưu hóa hoạt động nào để tạo ra lợi thế cạnh tranh?

  • A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý nội bộ
  • B. Các hoạt động tạo ra giá trị trong quá trình sản xuất và kinh doanh
  • C. Mối quan hệ với các nhà cung cấp và kênh phân phối
  • D. Phân khúc thị trường và định vị sản phẩm/dịch vụ

Câu 11: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing nào khi tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào các giao dịch bán hàng ngắn hạn?

  • A. Marketing đại chúng
  • B. Marketing trực tiếp
  • C. Marketing kỹ thuật số
  • D. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)

Câu 12: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ mạng lưới (Network Diagram) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro dự án
  • B. Quản lý chi phí và ngân sách dự án
  • C. Lập kế hoạch tiến độ và quản lý thời gian thực hiện dự án
  • D. Phân công công việc và trách nhiệm cho các thành viên dự án

Câu 13: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào để đánh giá mức độ hấp dẫn và tiềm năng lợi nhuận của ngành?

  • A. Cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh trong ngành
  • B. Năng lực nội tại và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
  • C. Xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng
  • D. Môi trường vĩ mô và các yếu tố bên ngoài ngành

Câu 14: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định và liệt kê các loại rủi ro có thể xảy ra trong doanh nghiệp
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro
  • C. Lập kế hoạch ứng phó và giảm thiểu tác động của rủi ro
  • D. Theo dõi và kiểm soát các rủi ro trong quá trình hoạt động kinh doanh

Câu 15: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách đặt hàng đúng thời điểm khi mức tồn kho xuống đến một ngưỡng nhất định?

  • A. Phương pháp JIT (Just-in-Time)
  • B. Phương pháp ABC
  • C. Hệ thống điểm đặt hàng lại (Reorder Point System)
  • D. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out)

Câu 16: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "Cải tiến liên tục" (Continuous Improvement) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm ngay từ khâu đầu vào
  • B. Tập trung vào việc kiểm tra và phát hiện lỗi sau khi sản xuất
  • C. Thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của khách hàng
  • D. Không ngừng tìm kiếm cơ hội để cải thiện quy trình và chất lượng

Câu 17: Doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức nào khi chia thành các bộ phận chức năng chuyên môn hóa như Marketing, Tài chính, Sản xuất, Nhân sự?

  • A. Cấu trúc tổ chức theo chức năng
  • B. Cấu trúc tổ chức theo sản phẩm
  • C. Cấu trúc tổ chức theo địa lý
  • D. Cấu trúc tổ chức ma trận

Câu 18: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận thức sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Củng cố và ổn định những thay đổi đã được thực hiện
  • C. Thực hiện các biện pháp để tạo ra sự thay đổi
  • D. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi

Câu 19: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động kinh doanh?

  • A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp
  • B. Mức độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp
  • C. Hiệu quả sinh lời của vốn đầu tư
  • D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp

Câu 20: Phương pháp phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được
  • B. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp
  • C. Lợi nhuận ròng dự kiến của doanh nghiệp
  • D. Mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để hòa vốn

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động "Logistics ngược" (Reverse Logistics) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
  • B. Quản lý dòng hàng hóa trả lại từ khách hàng hoặc điểm tiêu thụ
  • C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và phân phối hàng hóa đến khách hàng
  • D. Lập kế hoạch và dự báo nhu cầu hàng hóa của thị trường

Câu 22: Mô hình "Tháp nhu cầu" của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào?

  • A. Tự thể hiện, Kính trọng, Xã hội, An toàn, Sinh lý
  • B. Kính trọng, Tự thể hiện, Sinh lý, An toàn, Xã hội
  • C. Sinh lý, An toàn, Xã hội, Kính trọng, Tự thể hiện
  • D. Xã hội, Sinh lý, Kính trọng, An toàn, Tự thể hiện

Câu 23: Doanh nghiệp sử dụng công cụ "Phân tích 5W1H" để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
  • D. Làm rõ và phân tích vấn đề hoặc tình huống

Câu 24: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp "Scrum" tập trung vào điều gì?

  • A. Làm việc theo nhóm nhỏ, tự quản lý và lặp đi lặp lại theo chu kỳ ngắn
  • B. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
  • C. Tối ưu hóa quy trình và loại bỏ lãng phí
  • D. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ và chi tiết

Câu 25: Khái niệm "Đạo đức kinh doanh" (Business Ethics) đề cập đến vấn đề gì?

  • B. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức trong hoạt động kinh doanh
  • C. Các quy định pháp luật và chính sách của nhà nước đối với doanh nghiệp
  • D. Các chiến lược và phương pháp cạnh tranh để đạt được lợi nhuận tối đa

Câu 26: Trong quản lý tri thức (Knowledge Management), "Tri thức hiện" (Explicit Knowledge) khác với "Tri thức ngầm" (Tacit Knowledge) ở điểm nào?

  • A. Tri thức hiện chỉ tồn tại trong tài liệu, còn tri thức ngầm tồn tại trong con người
  • B. Tri thức hiện quan trọng hơn tri thức ngầm trong doanh nghiệp
  • C. Tri thức hiện có thể dễ dàng diễn đạt và chia sẻ, còn tri thức ngầm thì khó
  • D. Tri thức hiện liên quan đến kỹ năng chuyên môn, còn tri thức ngầm liên quan đến kinh nghiệm

Câu 27: Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường và lao động
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
  • D. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và cộng đồng

Câu 28: Trong quản lý vận hành, "Sản xuất tinh gọn" (Lean Manufacturing) tập trung vào việc gì?

  • A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • C. Giảm thiểu thời gian sản xuất
  • D. Tăng cường tự động hóa trong sản xuất

Câu 29: Phương pháp "Brainstorming" được sử dụng trong quản trị để làm gì?

  • A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất
  • B. Tạo ra nhiều ý tưởng mới và sáng tạo trong thời gian ngắn
  • C. Phân tích và giải quyết vấn đề
  • D. Lập kế hoạch và ra quyết định

Câu 30: Trong quản lý nguồn nhân lực, "Phân tích công việc" (Job Analysis) có vai trò gì?

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
  • B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên phù hợp
  • C. Xác định yêu cầu và mô tả chi tiết về công việc
  • D. Đào tạo và phát triển năng lực cho nhân viên

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là tài sản vô hình quan trọng nhất của doanh nghiệp, quyết định năng lực cạnh tranh và khả năng tạo ra giá trị bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang xem xét mở rộng thị trường sang các quốc gia mới. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào trong quyết định này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quá trình xây dựng chiến lược cạnh tranh, doanh nghiệp lựa chọn tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ để thu hút một nhóm khách hàng mục tiêu nhất định. Chiến lược này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để đạt được hiệu quả cao trong quản lý nhân sự, nhà quản trị cần đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng và duy trì yếu tố nào sau đây, giúp tạo động lực làm việc và gắn kết nhân viên với doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu, xây dựng kế hoạch hành động và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của họ trong quá trình ra quyết định?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để kiểm soát hiệu quả hoạt động sản xuất, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số KPI nào sau đây để đo lường tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng so với tổng sản phẩm sản xuất ra?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, báo cáo tài chính nào cung cấp bức tranh tổng quan về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích và tối ưu hóa hoạt động nào để tạo ra lợi thế cạnh tranh?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing nào khi tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào các giao dịch bán hàng ngắn hạn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ mạng lưới (Network Diagram) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào để đánh giá mức độ hấp dẫn và tiềm năng lợi nhuận của ngành?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách đặt hàng đúng thời điểm khi mức tồn kho xuống đến một ngưỡng nhất định?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'Cải tiến liên tục' (Continuous Improvement) nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức nào khi chia thành các bộ phận chức năng chuyên môn hóa như Marketing, Tài chính, Sản xuất, Nhân sự?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động kinh doanh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phương pháp phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động 'Logistics ngược' (Reverse Logistics) đề cập đến vấn đề gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Mô hình 'Tháp nhu cầu' của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Doanh nghiệp sử dụng công cụ 'Phân tích 5W1H' để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp 'Scrum' tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khái niệm 'Đạo đức kinh doanh' (Business Ethics) đề cập đến vấn đề gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quản lý tri thức (Knowledge Management), 'Tri thức hiện' (Explicit Knowledge) khác với 'Tri thức ngầm' (Tacit Knowledge) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) để đạt được mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quản lý vận hành, 'Sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) tập trung vào việc gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phương pháp 'Brainstorming' được sử dụng trong quản trị để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quản lý nguồn nhân lực, 'Phân tích công việc' (Job Analysis) có vai trò gì?

Xem kết quả