Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một đám cưới, cơ quan y tế địa phương tiến hành điều tra để xác định nguồn gốc gây bệnh. Họ phỏng vấn những người dự tiệc về những món ăn đã dùng và ghi nhận các triệu chứng. Nghiên cứu này thuộc loại hình dịch tễ học nào?
- A. Dịch tễ học mô tả (Descriptive epidemiology)
- B. Dịch tễ học phân tích (Analytical epidemiology)
- C. Dịch tễ học lý thuyết (Theoretical epidemiology)
- D. Dịch tễ học can thiệp (Intervention epidemiology)
Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng mở rộng đối với bệnh sởi, chỉ số dịch tễ học nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
- A. Tỷ lệ hiện mắc bệnh sởi (Prevalence of measles)
- B. Tỷ lệ mắc mới bệnh sởi (Incidence of measles)
- C. Tỷ lệ tử vong do sởi (Mortality rate of measles)
- D. Tỷ lệ nhập viện do sởi (Hospitalization rate of measles)
Câu 3: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa việc sử dụng điện thoại di động và ung thư não. Nhóm bệnh nhân ung thư não được so sánh với một nhóm người không mắc bệnh ung thư não về tiền sử sử dụng điện thoại di động. Yếu tố nào sau đây là yếu tố "phơi nhiễm" trong nghiên cứu này?
- A. Ung thư não
- B. Nhóm chứng
- C. Sử dụng điện thoại di động
- D. Tiền sử bệnh tật
Câu 4: Trong một nghiên cứu thuần когорт theo dõi những người hút thuốc lá và không hút thuốc lá trong 20 năm để xem xét tỷ lệ mắc ung thư phổi, biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn như chế độ ăn uống?
- A. Sử dụng cỡ mẫu lớn hơn
- B. Phân tích phân tầng theo chế độ ăn uống
- C. Ngẫu nhiên hóa nhóm nghiên cứu và nhóm chứng
- D. Loại trừ những người có chế độ ăn uống không lành mạnh
Câu 5: Giả sử một xét nghiệm sàng lọc bệnh X có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu xét nghiệm này được áp dụng cho 1000 người trong đó có 100 người thực sự mắc bệnh X, số lượng "dương tính giả" dự kiến là bao nhiêu?
- A. 10
- B. 20
- C. 180
- D. 720
Câu 6: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh tim mạch?
- A. Giáo dục cộng đồng về chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục
- B. Sàng lọc tăng huyết áp cho người trưởng thành trên 40 tuổi
- C. Điều trị và phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
- D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối
Câu 7: Trong nghiên cứu dịch tễ học, sai số hệ thống (systematic error) khác với sai số ngẫu nhiên (random error) ở điểm nào?
- A. Sai số hệ thống giảm khi tăng cỡ mẫu, sai số ngẫu nhiên thì không.
- B. Sai số hệ thống gây ra sự lệch lạc kết quả, sai số ngẫu nhiên gây ra sự biến động xung quanh giá trị thực.
- C. Sai số hệ thống chỉ xảy ra trong nghiên cứu когорт, sai số ngẫu nhiên chỉ xảy ra trong nghiên cứu bệnh chứng.
- D. Sai số hệ thống có thể đo lường được, sai số ngẫu nhiên thì không.
Câu 8: Một nghiên cứu muốn xác định mối liên hệ nhân quả giữa ô nhiễm không khí và bệnh hen suyễn ở trẻ em. Tiêu chí nào của Bradford Hill được xem là quan trọng nhất để củng cố tính nhân quả trong trường hợp này?
- A. Sức mạnh của mối liên hệ (Strength of association)
- B. Tính nhất quán (Consistency)
- C. Tính đặc hiệu (Specificity)
- D. Tính thời gian (Temporality)
Câu 9: Chỉ số đo lường tần suất bệnh nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá gánh nặng bệnh tật của một bệnh mãn tính trong cộng đồng?
- A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- B. Tỷ lệ mắc mới (Incidence)
- C. Tỷ lệ tử vong (Mortality rate)
- D. Tỷ lệ tấn công (Attack rate)
Câu 10: Trong thiết kế nghiên cứu bệnh chứng, việc lựa chọn nhóm chứng (control group) cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu?
- A. Nhóm chứng phải có cùng độ tuổi và giới tính với nhóm bệnh nhân.
- B. Nhóm chứng phải dễ dàng tiếp cận và thu thập thông tin.
- C. Nhóm chứng phải đại diện cho dân số nguồn của nhóm bệnh nhân, nhưng không mắc bệnh.
- D. Nhóm chứng phải có mức độ phơi nhiễm yếu tố nguy cơ tương tự nhóm bệnh nhân.
Câu 11: Một nghiên cứu can thiệp cộng đồng được thực hiện để nâng cao tỷ lệ sử dụng bao cao su ở thanh niên nhằm phòng ngừa HIV/AIDS. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hành vi sử dụng bao cao su sau can thiệp?
- A. Quan sát trực tiếp hành vi sử dụng bao cao su
- B. Phỏng vấn cá nhân hoặc sử dụng bảng hỏi tự điền
- C. Thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án tại các phòng khám
- D. Đo lường nồng độ hormone liên quan đến hành vi tình dục
Câu 12: Để so sánh tỷ lệ mắc bệnh tim mạch giữa hai nhóm dân số có độ tuổi khác nhau, biện pháp chuẩn hóa (standardization) tỷ số nào sau đây được sử dụng?
- A. Chuẩn hóa theo giới tính
- B. Chuẩn hóa theo địa lý
- C. Chuẩn hóa trực tiếp theo tuổi
- D. Chuẩn hóa gián tiếp theo tuổi
Câu 13: Trong một đợt bùng phát dịch bệnh do thực phẩm, việc xây dựng đường cong dịch tễ (epidemic curve) có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Xác định tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng
- B. Mô tả diễn tiến thời gian của dịch và suy luận về nguồn lây
- C. So sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các nhóm dân số khác nhau
- D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp dịch tễ
Câu 14: Khái niệm "thời gian ủ bệnh" (incubation period) trong dịch tễ học bệnh truyền nhiễm được định nghĩa là khoảng thời gian nào?
- A. Từ khi phơi nhiễm yếu tố nguy cơ đến khi mắc bệnh
- B. Từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi khỏi bệnh
- C. Từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên
- D. Từ khi phát hiện ca bệnh đầu tiên đến khi dịch bệnh kết thúc
Câu 15: Nghiên cứu sinh thái (ecological study) trong dịch tễ học thường được sử dụng để nghiên cứu mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật ở cấp độ nào?
- A. Cá nhân
- B. Gia đình
- C. Cộng đồng
- D. Quần thể hoặc nhóm
Câu 16: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ chết/mắc" (case fatality rate - CFR) là một chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì về một bệnh truyền nhiễm?
- A. Tốc độ lây lan của bệnh trong cộng đồng
- B. Mức độ nghiêm trọng hoặc độc lực của bệnh
- C. Hiệu quả của các biện pháp điều trị bệnh
- D. Gánh nặng kinh tế do bệnh gây ra
Câu 17: Để đánh giá tính giá trị bên trong (internal validity) của một nghiên cứu dịch tễ học, nhà nghiên cứu cần quan tâm đến việc kiểm soát yếu tố nào?
- A. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu ra cộng đồng
- B. Tính chính xác của các đo lường phơi nhiễm và bệnh tật
- C. Sai số hệ thống và các yếu tố gây nhiễu
- D. Cỡ mẫu và độ mạnh thống kê của nghiên cứu
Câu 18: Phương pháp dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một can thiệp y tế công cộng quy mô lớn, ví dụ như chương trình phòng chống sốt rét quốc gia?
- A. Nghiên cứu cắt ngang lặp lại (Repeated cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng lồng когорт (Nested case-control study)
- C. Nghiên cứu sinh thái theo thời gian (Time-series ecological study)
- D. Thử nghiệm can thiệp cộng đồng (Community intervention trial)
Câu 19: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "hiệu lực quần thể" (population attributable risk - PAR) cho biết điều gì?
- A. Tỷ lệ giảm nguy cơ mắc bệnh trong quần thể nếu loại bỏ phơi nhiễm
- B. Nguy cơ mắc bệnh gia tăng ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm
- C. Tỷ lệ mắc bệnh trong nhóm dân số có phơi nhiễm
- D. Số ca bệnh mới mắc trong quần thể mỗi năm
Câu 20: Một biện pháp can thiệp dự phòng thứ cấp đối với ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Tiêm vaccine HPV cho trẻ em gái
- B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng xét nghiệm Pap smear
- C. Giáo dục về tình dục an toàn và giảm hành vi nguy cơ
- D. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung cho phụ nữ có nguy cơ cao
Câu 21: Trong phân tích dữ liệu dịch tễ học, hồi quy logistic (logistic regression) thường được sử dụng khi biến số kết quả (outcome variable) thuộc loại nào?
- A. Biến số liên tục (Continuous variable)
- B. Biến số thứ bậc (Ordinal variable)
- C. Biến số nhị phân (Binary variable)
- D. Biến số định danh (Nominal variable)
Câu 22: Để kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua đường hô hấp như cúm, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong cộng đồng?
- A. Cách ly triệt để tất cả các trường hợp mắc bệnh
- B. Khử trùng bề mặt môi trường thường xuyên
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho toàn dân
- D. Tiêm vaccine cúm hàng năm cho các nhóm nguy cơ cao và cộng đồng
Câu 23: Trong nghiên cứu cắt ngang, một yếu tố hạn chế lớn là không thể xác định được mối quan hệ nhân quả theo thời gian giữa phơi nhiễm và bệnh tật. Điều này được gọi là vấn đề gì?
- A. Sai số chọn mẫu (Selection bias)
- B. Mập mờ về thời gian (Temporal ambiguity)
- C. Sai số thông tin (Information bias)
- D. Hiệu ứng Hawthorne (Hawthorne effect)
Câu 24: Chỉ số "số người cần điều trị để ngăn ngừa một kết cục có hại" (Number Needed to Treat - NNT) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Tỷ lệ mắc bệnh giảm do can thiệp
- B. Chi phí hiệu quả của can thiệp
- C. Hiệu quả lâm sàng của một biện pháp can thiệp điều trị
- D. Mức độ chấp nhận của bệnh nhân đối với can thiệp
Câu 25: Trong dịch tễ học phân tích, "tỷ số chênh" (odds ratio - OR) thường được sử dụng để đo lường mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh tật trong loại nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- B. Nghiên cứu thuần когорт (Cohort study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
Câu 26: Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc mới, giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?
- A. Độ nhạy của xét nghiệm (Sensitivity)
- B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm (Specificity)
- C. Cỡ mẫu của nghiên cứu sàng lọc
- D. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể sàng lọc (Prevalence)
Câu 27: Để nghiên cứu mối liên quan giữa yếu tố di truyền và bệnh Alzheimer, thiết kế nghiên cứu nào sau đây có thể cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng dựa vào dân số (Population-based case-control study)
- B. Nghiên cứu когорт tiến cứu (Prospective cohort study)
- C. Nghiên cứu sinh đôi (Twin study)
- D. Nghiên cứu cắt ngang gia đình (Family-based cross-sectional study)
Câu 28: Trong dịch tễ học, khái niệm "vector truyền bệnh" (disease vector) đề cập đến yếu tố nào?
- A. Tác nhân gây bệnh (Pathogen)
- B. Vật trung gian truyền bệnh (Intermediate host/transmitter)
- C. Nguồn bệnh (Source of infection)
- D. Người cảm thụ (Susceptible host)
Câu 29: Biện pháp nào sau đây thuộc dự phòng cấp ba đối với bệnh đột quỵ não?
- A. Kiểm soát huyết áp cao trong cộng đồng
- B. Tuyên truyền về lối sống lành mạnh để phòng ngừa đột quỵ
- C. Sàng lọc và điều trị sớm cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA)
- D. Phục hồi chức năng ngôn ngữ và vận động cho bệnh nhân sau đột quỵ
Câu 30: Trong dịch tễ học, "cửa sổ cơ hội" (window of opportunity) để can thiệp hiệu quả nhất vào quá trình bệnh tật thường nằm ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn mẫn cảm (Susceptibility stage)
- B. Giai đoạn tiền lâm sàng (Pre-clinical phase)
- C. Giai đoạn lâm sàng (Clinical phase)
- D. Giai đoạn tàn tật hoặc tử vong (Disability or death stage)