Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ô nhiễm tiếng ồn từ một nhà máy sản xuất gây ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống của người dân xung quanh khu vực. Trong kinh tế môi trường, đây được xem là một ví dụ điển hình của:
- A. Hàng hóa công cộng (Public good)
- B. Ngoại ứng âm (Negative externality)
- C. Chi phí cơ hội (Opportunity cost)
- D. Lợi ích cận biên (Marginal benefit)
Câu 2: Biển cả là một ví dụ về tài sản chung. Điều gì có thể xảy ra nếu không có quy định hoặc quản lý hiệu quả đối với việc khai thác tài nguyên biển?
- A. Sự phát triển bền vững của nguồn lợi biển
- B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong khai thác biển
- C. Cạn kiệt tài nguyên do khai thác quá mức (Tragedy of the Commons)
- D. Cải thiện đa dạng sinh học biển
Câu 3: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện than, chính phủ đánh thuế phát thải carbon trên mỗi đơn vị khí thải. Đây là một ví dụ về công cụ chính sách môi trường nào?
- A. Tiêu chuẩn công nghệ (Technology standard)
- B. Quy định hành chính (Command and control regulation)
- C. Trợ cấp môi trường (Environmental subsidy)
- D. Thuế Pigou (Pigouvian tax)
Câu 4: Định lý Coase cho rằng, trong điều kiện nào thì việc giải quyết ngoại ứng có thể đạt được thông qua thỏa thuận tư nhân giữa các bên liên quan mà không cần sự can thiệp của chính phủ?
- A. Quyền tài sản được xác định rõ ràng và chi phí giao dịch thấp
- B. Khi có sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ
- C. Khi các bên không sẵn lòng hợp tác
- D. Trong trường hợp ngoại ứng mang tính toàn cầu
Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định giá các hàng hóa và dịch vụ môi trường phi thị trường, ví dụ như giá trị bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Phương pháp chi phí đi lại (Travel Cost Method)
- B. Phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method)
- C. Phương pháp giá trị Hedonic (Hedonic Pricing Method)
- D. Phương pháp chi phí thay thế (Replacement Cost Method)
Câu 6: Phân tích chi phí - lợi ích (CBA) được sử dụng trong kinh tế môi trường để:
- A. Đo lường tác động của ô nhiễm lên sức khỏe con người
- B. Xác định các loài sinh vật quý hiếm cần bảo tồn
- C. Đánh giá tính kinh tế của các dự án và chính sách môi trường
- D. Dự báo xu hướng biến đổi khí hậu
Câu 7: Khái niệm "Phát triển bền vững" nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế và bảo tồn văn hóa
- B. Công bằng xã hội và tiến bộ công nghệ
- C. Bảo vệ môi trường và lợi nhuận doanh nghiệp
- D. Kinh tế, xã hội và môi trường
Câu 8: Đường cong Kuznets môi trường (EKC) giả thuyết mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường như thế nào?
- A. Ô nhiễm luôn tăng tuyến tính với tăng trưởng kinh tế
- B. Ô nhiễm tăng giai đoạn đầu tăng trưởng, sau đó giảm khi kinh tế phát triển hơn
- C. Ô nhiễm luôn giảm khi kinh tế tăng trưởng
- D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm
Câu 9: Biến đổi khí hậu được xem là một vấn đề kinh tế môi trường toàn cầu vì:
- A. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển
- B. Có thể dễ dàng giải quyết bằng công nghệ
- C. Gây ra các tác động kinh tế tiêu cực trên phạm vi toàn cầu
- D. Chỉ là vấn đề môi trường, không liên quan đến kinh tế
Câu 10: Trong kinh tế tài nguyên, tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên có thể tái tạo?
- A. Dầu mỏ
- B. Rừng
- C. Than đá
- D. Khoáng sản
Câu 11: Chính sách "giới hạn và trao đổi" (cap-and-trade) phát thải là một ví dụ về công cụ kiểm soát ô nhiễm theo hướng:
- A. Quy định mệnh lệnh và kiểm soát (Command and control)
- B. Tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc
- C. Trợ cấp trực tiếp cho doanh nghiệp
- D. Thị trường (Market-based)
Câu 12: Nghị định thư Kyoto và Thỏa thuận Paris là các hiệp định quốc tế quan trọng nhằm đối phó với vấn đề môi trường nào?
- A. Suy giảm tầng ozone
- B. Ô nhiễm nguồn nước
- C. Biến đổi khí hậu
- D. Mất đa dạng sinh học
Câu 13: Kinh tế tuần hoàn (circular economy) tập trung vào mục tiêu chính nào?
- A. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa vòng đời sản phẩm
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
- C. Thúc đẩy tiêu dùng nhanh và sử dụng một lần
- D. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế tuyến tính
Câu 14: Kinh tế sinh thái (ecological economics) khác biệt với kinh tế môi trường truyền thống ở điểm nào?
- A. Kinh tế sinh thái chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học
- B. Kinh tế sinh thái coi kinh tế là hệ thống con của hệ sinh thái
- C. Kinh tế sinh thái ủng hộ tăng trưởng kinh tế không giới hạn
- D. Kinh tế sinh thái sử dụng các phương pháp định giá môi trường giống hệt kinh tế môi trường
Câu 15: "Vốn tự nhiên" (natural capital) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ các nguồn tài nguyên khoáng sản
- B. Chỉ các loài động vật hoang dã
- C. Chỉ các hệ sinh thái rừng
- D. Tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái
Câu 16: Khái niệm "Công bằng môi trường" (environmental justice) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Sự công bằng trong luật pháp môi trường quốc tế
- B. Sự công bằng trong tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên
- C. Sự phân bổ công bằng gánh nặng và lợi ích môi trường
- D. Sự công bằng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học
Câu 17: Tại sao việc chiết khấu (discounting) các lợi ích và chi phí môi trường trong tương lai có thể gây tranh cãi trong kinh tế môi trường?
- A. Vì nó làm tăng giá trị của các dự án môi trường
- B. Vì nó có thể đánh giá thấp lợi ích môi trường cho thế hệ tương lai
- C. Vì nó đơn giản hóa quá trình phân tích chi phí - lợi ích
- D. Vì nó luôn dẫn đến quyết định bảo tồn môi trường
Câu 18: GDP xanh (Green GDP) là gì và nó khác biệt như thế nào so với GDP truyền thống?
- A. GDP xanh chỉ tính các hoạt động kinh tế thân thiện môi trường
- B. GDP xanh cao hơn GDP truyền thống
- C. GDP xanh và GDP truyền thống là giống nhau
- D. GDP xanh điều chỉnh GDP truyền thống bằng cách trừ đi chi phí suy thoái môi trường
Câu 19: Loại hình quy định môi trường nào thường được coi là "mệnh lệnh và kiểm soát"?
- A. Tiêu chuẩn công nghệ (Technology standards)
- B. Thuế môi trường (Environmental taxes)
- C. Hệ thống giới hạn và trao đổi (Cap-and-trade systems)
- D. Trợ cấp môi trường (Environmental subsidies)
Câu 20: Tại sao quyền sở hữu tài sản rõ ràng và được bảo vệ là quan trọng trong quản lý tài nguyên môi trường?
- A. Để tăng cường khai thác tài nguyên
- B. Để chính phủ dễ dàng kiểm soát tài nguyên
- C. Để khuyến khích sử dụng và bảo vệ tài nguyên hiệu quả hơn
- D. Để giới hạn sự tiếp cận tài nguyên của cộng đồng
Câu 21: Dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services) là gì?
- A. Các ngành công nghiệp xanh
- B. Lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên
- C. Các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học
- D. Các công nghệ xử lý ô nhiễm
Câu 22: Kinh tế học về bảo tồn đa dạng sinh học tập trung vào việc:
- A. Thúc đẩy khai thác tài nguyên sinh học
- B. Chỉ tập trung vào bảo vệ các loài quý hiếm
- C. Phát triển các công nghệ sinh học mới
- D. Định giá và bảo tồn đa dạng sinh học vì lợi ích kinh tế và môi trường
Câu 23: Quản lý tổng hợp tài nguyên nước (IWRM) nhấn mạnh điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào khai thác nước tối đa
- B. Phân chia nước cho các ngành kinh tế riêng biệt
- C. Quản lý nước một cách toàn diện, tích hợp các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường
- D. Ưu tiên sử dụng nước cho nông nghiệp
Câu 24: Trong kinh tế lâm nghiệp, "khai thác rừng bền vững" nghĩa là gì?
- A. Khai thác rừng với tốc độ nhanh nhất để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- B. Khai thác rừng ở mức độ đảm bảo tái sinh và duy trì chức năng rừng dài hạn
- C. Chấm dứt hoàn toàn việc khai thác rừng tự nhiên
- D. Chỉ khai thác rừng trồng, bỏ qua rừng tự nhiên
Câu 25: Mối quan hệ giữa nông nghiệp và môi trường thường được mô tả như thế nào?
- A. Nông nghiệp luôn có lợi cho môi trường
- B. Nông nghiệp và môi trường không liên quan đến nhau
- C. Nông nghiệp chỉ bị ảnh hưởng bởi môi trường, không tác động ngược lại
- D. Nông nghiệp vừa phụ thuộc vào môi trường vừa gây ra nhiều tác động môi trường
Câu 26: "Đô thị hóa xanh" (green urbanization) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Phát triển đô thị bền vững, thân thiện với môi trường
- B. Mở rộng đô thị hóa nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường
- C. Chuyển toàn bộ dân cư đô thị về nông thôn
- D. Xây dựng các thành phố hoàn toàn tự cung tự cấp về năng lượng
Câu 27: Quản lý chất thải theo thứ tự ưu tiên thường bắt đầu từ:
- A. Đốt chất thải để phát điện
- B. Giảm thiểu phát sinh chất thải (Waste reduction)
- C. Tái chế chất thải
- D. Chôn lấp chất thải
Câu 28: Trong kinh tế năng lượng và môi trường, năng lượng tái tạo được khuyến khích sử dụng vì:
- A. Giá thành rẻ hơn năng lượng hóa thạch
- B. Dễ dàng khai thác và sử dụng hơn năng lượng hóa thạch
- C. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí
- D. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia
Câu 29: Điều gì là thách thức chính trong việc thực thi các chính sách kinh tế môi trường hiệu quả?
- A. Thiếu công nghệ để thực thi
- B. Chính sách kinh tế môi trường luôn được ủng hộ rộng rãi
- C. Chi phí thực thi chính sách thường rất thấp
- D. Chi phí thực thi, sự phản đối từ các nhóm lợi ích và đo lường hiệu quả
Câu 30: Giả sử một nhà máy thép gây ô nhiễm nguồn nước sông làm ảnh hưởng đến hoạt động nuôi trồng thủy sản của người dân hạ lưu. Nếu chính phủ áp dụng thuế Pigou đối với nhà máy thép, điều này sẽ dẫn đến điều gì?
- A. Giá thép giảm và sản lượng thép tăng
- B. Chi phí sản xuất thép tăng, khuyến khích giảm ô nhiễm
- C. Ô nhiễm nguồn nước sông sẽ không thay đổi
- D. Nhà máy thép sẽ đóng cửa ngay lập tức