Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số Tuyến Tính – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số Tuyến Tính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}$. Ma trận nào sau đây là ma trận chuyển vị của $A$, ký hiệu là $A^T$?

  • A. $egin{pmatrix} -2 & 1 -3 & -4 end{pmatrix}
  • B. $egin{pmatrix} 2 & 3 -1 & 4 end{pmatrix}
  • C. $egin{pmatrix} 4 & -1 3 & 2 end{pmatrix}
  • D. $egin{pmatrix} 2 & -1 -3 & -4 end{pmatrix}

Câu 2: Cho hai vectơ $u = (1, 2, -1)$ và $v = (0, -1, 3)$ trong không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Tính tích vô hướng (dot product) của $u$ và $v$, ký hiệu là $u cdot v$.

  • A. (-7)
  • B. (5)
  • C. (0, 1, 2)
  • D. (-5)

Câu 3: Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$ có nghiệm không tầm thường (nhiệm khác vectơ không) khi và chỉ khi nào về định thức của ma trận hệ số $A$?

  • A. $det(A) > 0$
  • B. $det(A)
    eq 0$
  • C. $det(A) = 0$
  • D. $det(A) < 0$

Câu 4: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Tập hợp nào sau đây là một không gian con của $mathbb{R}^3$?

  • A. $W = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x + y + z = 0}$
  • B. $W = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x = 1}$
  • C. $W = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x^2 + y^2 = 0}$
  • D. $W = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x geq 0, y geq 0, z geq 0}$

Câu 5: Cho biến đổi tuyến tính $T: mathbb{R}^2
ightarrow mathbb{R}^2$ được xác định bởi $T(x, y) = (2x + y, x - y)$. Ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc $E = {(1, 0), (0, 1)}$ của $mathbb{R}^2$ là ma trận nào?

  • A. $egin{pmatrix} 1 & -1 2 & 1 end{pmatrix}
  • B. $egin{pmatrix} 2 & 1 1 & -1 end{pmatrix}
  • C. $egin{pmatrix} 2 & -1 1 & 1 end{pmatrix}
  • D. $egin{pmatrix} 1 & 2 -1 & 1 end{pmatrix}

Câu 6: Giá trị riêng của ma trận $A = egin{pmatrix} 3 & 0 0 & -2 end{pmatrix}$ là:

  • A. 3 và -2
  • B. 3 và 2
  • C. 0 và 0
  • D. Không có giá trị riêng thực

Câu 7: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}$. Hạng (rank) của ma trận $A$ là bao nhiêu?

  • A. 2
  • B. 0
  • C. 1
  • D. Không xác định

Câu 8: Cho hệ phương trình tuyến tính $egin{cases} x + y = 3 2x - y = 0 end{cases}$. Nghiệm của hệ phương trình này là:

  • A. $(x, y) = (0, 3)$
  • B. $(x, y) = (3, 0)$
  • C. $(x, y) = (2, 1)$
  • D. $(x, y) = (1, 2)$

Câu 9: Định thức của ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 4 & 5 0 & 0 & 6 end{pmatrix}$ là:

  • A. 0
  • B. 24
  • C. 15
  • D. 12

Câu 10: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^2$ với tích vô hướng Euclid. Chuẩn (norm) của vectơ $v = (-3, 4)$ là:

  • A. 1
  • B. 7
  • C. 5
  • D. 25

Câu 11: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}$. Vectơ riêng nào sau đây ứng với giá trị riêng $lambda = 3$ của ma trận $A$?

  • A. $(1, -1)$
  • B. $(0, 1)$
  • C. $(2, 1)$
  • D. $(1, 1)$

Câu 12: Cho ba vectơ $u = (1, 0, 1), v = (0, 1, 1), w = (1, 1, 0)$ trong $mathbb{R}^3$. Ba vectơ này có độc lập tuyến tính hay phụ thuộc tuyến tính?

  • A. Độc lập tuyến tính
  • B. Phụ thuộc tuyến tính
  • C. Vừa độc lập vừa phụ thuộc
  • D. Không xác định được

Câu 13: Cho ma trận vuông $A$ cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Nếu $det(A) = 0$ thì $A$ khả nghịch.
  • B. Nếu $det(A)
    eq 0$ thì $A$ không khả nghịch.
  • C. Nếu $det(A)
    eq 0$ thì $A$ khả nghịch.
  • D. Định thức của ma trận vuông luôn khác 0.

Câu 14: Cho không gian vectơ $V$ và $W$ là không gian con của $V$. Giao của hai không gian con $V cap W$ có phải là không gian con của $V$ không?

  • A. Có, $V cap W$ là không gian con của $V$.
  • B. Không, $V cap W$ không phải là không gian con của $V$.
  • C. Chỉ khi $V = W$.
  • D. Chỉ khi $V cap W = {0}$.

Câu 15: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & -2 0 & 3 end{pmatrix}$. Tính ma trận nghịch đảo của $A$, ký hiệu $A^{-1}$.

  • A. $egin{pmatrix} 1 & 2 0 & 1/3 end{pmatrix}
  • B. $egin{pmatrix} 1 & 2/3 0 & 1/3 end{pmatrix}
  • C. $egin{pmatrix} 3 & 2 0 & 1 end{pmatrix}
  • D. Không tồn tại ma trận nghịch đảo

Câu 16: Cho ánh xạ $f: mathbb{R}^2
ightarrow mathbb{R}$ xác định bởi $f(x, y) = x + 2y - 1$. Ánh xạ $f$ có phải là ánh xạ tuyến tính không?

  • A. Có, $f$ là ánh xạ tuyến tính.
  • B. Không, $f$ không phải là ánh xạ tuyến tính.
  • C. Chỉ tuyến tính khi $y=0$.
  • D. Không xác định được.

Câu 17: Trong không gian vectơ $mathbb{R}^3$, cho cơ sở $B = {v_1, v_2, v_3}$. Số chiều của không gian $mathbb{R}^3$ là:

  • A. 3
  • B. 2
  • C. 4
  • D. Không xác định

Câu 18: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $lambda$ là giá trị riêng của $A$, thì $lambda^2$ là giá trị riêng của ma trận nào?

  • A. $2A$
  • B. $A + A^T$
  • C. $A^2$
  • D. $A^{-1}$

Câu 19: Cho hệ phương trình tuyến tính $AX = B$. Hệ phương trình này có nghiệm duy nhất khi nào?

  • A. Khi $B = 0$.
  • B. Khi $det(A) = 0$.
  • C. Khi hạng của $A$ nhỏ hơn số ẩn.
  • D. Khi $det(A)
    eq 0$ và hạng của $A$ bằng số ẩn.

Câu 20: Cho tích của hai ma trận $AB = C$. Nếu biết ma trận $A$ và $C$, ta có thể tìm được ma trận $B$ bằng cách nào?

  • A. $B = CA^{-1}$
  • B. $B = A^{-1}C$
  • C. $B = C^T A$
  • D. Không thể tìm được $B$.

Câu 21: Trong không gian $mathbb{R}^3$, cho mặt phẳng $(P): x - 2y + z = 0$. Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng $(P)$ là:

  • A. $(1, 2, 1)$
  • B. $(0, -2, 0)$
  • C. $(1, -2, 1)$
  • D. $(1, -2, 0)$

Câu 22: Cho hệ vectơ $S = {v_1, v_2, ..., v_k}$ trong không gian vectơ $V$. Khi nào hệ $S$ được gọi là hệ sinh của $V$?

  • A. Khi $S$ độc lập tuyến tính.
  • B. Khi $S$ chứa vectơ không.
  • C. Khi số vectơ trong $S$ bằng số chiều của $V$.
  • D. Khi mọi vectơ trong $V$ đều là tổ hợp tuyến tính của các vectơ trong $S$.

Câu 23: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Tổng các giá trị riêng của $A$ bằng với giá trị nào sau đây của ma trận $A$?

  • A. Định thức của $A$.
  • B. Vết của $A$.
  • C. Hạng của $A$.
  • D. Chuẩn Frobenius của $A$.

Câu 24: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Cơ sở chính tắc của $mathbb{R}^3$ là:

  • A. $E = {(1, 0, 0), (0, 1, 0), (0, 0, 1)}$
  • B. $E = {(1, 1, 1), (0, 1, 1), (0, 0, 1)}$
  • C. $E = {(1, 0, 0), (1, 1, 0), (1, 1, 1)}$
  • D. $E = {(1, 2, 3), (4, 5, 6), (7, 8, 9)}$

Câu 25: Cho ma trận $A$ và $B$ cùng cấp sao cho tích $AB$ xác định. Ma trận chuyển vị của tích $AB$, ký hiệu $(AB)^T$, bằng:

  • A. $A^T B^T$
  • B. $AB^T$
  • C. $B^T A^T$
  • D. $BA$

Câu 26: Cho biến đổi tuyến tính $T: V
ightarrow W$. Tập hợp các vectơ $v in V$ sao cho $T(v) = 0$ được gọi là gì?

  • A. Ảnh của $T$ (Image of $T$)
  • B. Hạt nhân của $T$ (Kernel of $T$)
  • C. Không gian cột của $T$ (Column space of $T$)
  • D. Không gian hàng của $T$ (Row space of $T$)

Câu 27: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu ma trận $A$ có giá trị riêng $lambda = 0$, thì định thức của $A$ bằng bao nhiêu?

  • A. 1
  • B. $-1$
  • C. 0
  • D. Không xác định

Câu 28: Cho không gian vectơ $V$ có số chiều là $n$. Nếu $S = {v_1, v_2, ..., v_n}$ là hệ gồm $n$ vectơ độc lập tuyến tính trong $V$, thì $S$ có phải là cơ sở của $V$ không?

  • A. Có, $S$ là cơ sở của $V$.
  • B. Không, $S$ không phải là cơ sở của $V$.
  • C. Chỉ khi $V = mathbb{R}^n$.
  • D. Chỉ khi $S$ là hệ sinh của $V$.

Câu 29: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 0 & 1 end{pmatrix}$. Ma trận $A$ có khả chéo hóa được không?

  • A. Có, $A$ khả chéo hóa được.
  • B. Không, $A$ không khả chéo hóa được.
  • C. Chỉ khả chéo hóa trên trường số phức.
  • D. Không xác định được.

Câu 30: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^2$. Phép biến đổi nào sau đây là phép chiếu vuông góc lên trục Ox?

  • A. $T(x, y) = (y, x)$
  • B. $T(x, y) = (0, y)$
  • C. $T(x, y) = (x+y, 0)$
  • D. $T(x, y) = (x, 0)$

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}$. Ma trận nào sau đây là ma trận chuyển vị của $A$, ký hiệu là $A^T$?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho hai vectơ $u = (1, 2, -1)$ và $v = (0, -1, 3)$ trong không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Tính tích vô hướng (dot product) của $u$ và $v$, ký hiệu là $u cdot v$.

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$ có nghiệm không tầm thường (nhiệm khác vectơ không) khi và chỉ khi nào về định thức của ma trận hệ số $A$?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Tập hợp nào sau đây là một không gian con của $mathbb{R}^3$?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho biến đổi tuyến tính $T: mathbb{R}^2 rightarrow mathbb{R}^2$ được xác định bởi $T(x, y) = (2x + y, x - y)$. Ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc $E = {(1, 0), (0, 1)}$ của $mathbb{R}^2$ là ma trận nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giá trị riêng của ma trận $A = begin{pmatrix} 3 & 0 0 & -2 end{pmatrix}$ là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}$. Hạng (rank) của ma trận $A$ là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cho hệ phương trình tuyến tính $begin{cases} x + y = 3 2x - y = 0 end{cases}$. Nghiệm của hệ phương trình này là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Định thức của ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 4 & 5 0 & 0 & 6 end{pmatrix}$ là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^2$ với tích vô hướng Euclid. Chuẩn (norm) của vectơ $v = (-3, 4)$ là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}$. Vectơ riêng nào sau đây ứng với giá trị riêng $lambda = 3$ của ma trận $A$?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cho ba vectơ $u = (1, 0, 1), v = (0, 1, 1), w = (1, 1, 0)$ trong $mathbb{R}^3$. Ba vectơ này có độc lập tuyến tính hay phụ thuộc tuyến tính?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cho ma trận vuông $A$ cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cho không gian vectơ $V$ và $W$ là không gian con của $V$. Giao của hai không gian con $V cap W$ có phải là không gian con của $V$ không?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & -2 0 & 3 end{pmatrix}$. Tính ma trận nghịch đảo của $A$, ký hiệu $A^{-1}$.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho ánh xạ $f: mathbb{R}^2 rightarrow mathbb{R}$ xác định bởi $f(x, y) = x + 2y - 1$. Ánh xạ $f$ có phải là ánh xạ tuyến tính không?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong không gian vectơ $mathbb{R}^3$, cho cơ sở $B = {v_1, v_2, v_3}$. Số chiều của không gian $mathbb{R}^3$ là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $lambda$ là giá trị riêng của $A$, thì $lambda^2$ là giá trị riêng của ma trận nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho hệ phương trình tuyến tính $AX = B$. Hệ phương trình này có nghiệm duy nhất khi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho tích của hai ma trận $AB = C$. Nếu biết ma trận $A$ và $C$, ta có thể tìm được ma trận $B$ bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong không gian $mathbb{R}^3$, cho mặt phẳng $(P): x - 2y + z = 0$. Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng $(P)$ là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho hệ vectơ $S = {v_1, v_2, ..., v_k}$ trong không gian vectơ $V$. Khi nào hệ $S$ được gọi là hệ sinh của $V$?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Tổng các giá trị riêng của $A$ bằng với giá trị nào sau đây của ma trận $A$?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Cơ sở chính tắc của $mathbb{R}^3$ là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho ma trận $A$ và $B$ cùng cấp sao cho tích $AB$ xác định. Ma trận chuyển vị của tích $AB$, ký hiệu $(AB)^T$, bằng:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho biến đổi tuyến tính $T: V rightarrow W$. Tập hợp các vectơ $v in V$ sao cho $T(v) = 0$ được gọi là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu ma trận $A$ có giá trị riêng $lambda = 0$, thì định thức của $A$ bằng bao nhiêu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cho không gian vectơ $V$ có số chiều là $n$. Nếu $S = {v_1, v_2, ..., v_n}$ là hệ gồm $n$ vectơ độc lập tuyến tính trong $V$, thì $S$ có phải là cơ sở của $V$ không?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 0 & 1 end{pmatrix}$. Ma trận $A$ có khả chéo hóa được không?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^2$. Phép biến đổi nào sau đây là phép chiếu vuông góc lên trục Ox?

Xem kết quả