Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ nội thất gỗ cao cấp, đang xem xét mở rộng kênh phân phối trực tuyến bên cạnh các showroom hiện có. Chiến lược thương mại điện tử nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp A tiếp cận khách hàng mới và duy trì hình ảnh thương hiệu?
- A. Tập trung hoàn toàn vào bán hàng qua các sàn thương mại điện tử lớn (marketplace) để tối ưu chi phí.
- B. Xây dựng website thương mại điện tử riêng, kết hợp với quảng bá trên mạng xã hội và duy trì trải nghiệm cao cấp.
- C. Ưu tiên quảng cáo trả phí trên Google và các công cụ tìm kiếm để tăng nhận diện thương hiệu.
- D. Phát triển ứng dụng di động bán hàng riêng và giảm thiểu đầu tư vào website.
Câu 2: Phân tích PESTEL là công cụ quan trọng trong việc xây dựng chiến lược thương mại điện tử. Yếu tố "Công nghệ" trong mô hình PESTEL bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Chính sách thuế và quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thương mại điện tử.
- B. Tỷ lệ lạm phát, lãi suất ngân hàng và thu nhập bình quân đầu người của dân số mục tiêu.
- C. Sự phát triển của hạ tầng internet, xu hướng công nghệ mới (AI, Big Data), và mức độ chấp nhận công nghệ của người tiêu dùng.
- D. Các chuẩn mực văn hóa, tôn giáo và lối sống ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến.
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing nội dung trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào việc đo lường chỉ số nào sau đây?
- A. Số lượt xem trang (page views) và thời gian trung bình trên trang.
- B. Số lượng bài viết blog và tần suất đăng bài trên mạng xã hội.
- C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt click (CPC) và tỷ lệ hiển thị quảng cáo (impression share).
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng tiềm năng/khách hàng thực tế và doanh thu từ kênh nội dung.
Câu 4: Mô hình "Kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng" (D2C - Direct-to-Consumer) có ưu điểm nổi bật nào so với mô hình bán lẻ truyền thống?
- A. Giảm thiểu rủi ro về quản lý kho hàng và vận chuyển.
- B. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng, thu thập dữ liệu và tăng biên lợi nhuận.
- C. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn thông qua hệ thống phân phối đa kênh.
- D. Tận dụng lợi thế về quy mô và thương hiệu của các nhà bán lẻ trung gian.
Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể được áp dụng như thế nào?
- A. Tập trung cạnh tranh về giá và khuyến mãi để giành thị phần từ đối thủ.
- B. Sao chép các mô hình kinh doanh thành công của đối thủ và tối ưu hóa chi phí hoạt động.
- C. Sáng tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo hoặc mô hình kinh doanh hoàn toàn mới, đáp ứng nhu cầu chưa được khai thác.
- D. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và marketing để tăng độ nhận diện thương hiệu trên thị trường hiện tại.
Câu 6: Phân tích SWOT là một phần quan trọng trong việc hoạch định chiến lược thương mại điện tử. "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT thường liên quan đến yếu tố nào của doanh nghiệp?
- A. Các nguồn lực, năng lực nội tại và quy trình hoạt động còn hạn chế của doanh nghiệp.
- B. Những cơ hội thị trường mới nổi và xu hướng phát triển của ngành thương mại điện tử.
- C. Các đối thủ cạnh tranh mạnh và những rào cản gia nhập ngành.
- D. Những yếu tố bên ngoài như chính sách, kinh tế, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Câu 7: Doanh nghiệp B muốn triển khai chiến lược "tăng trưởng tập trung" trong thương mại điện tử. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược này?
- A. Mở rộng sang kinh doanh các sản phẩm hoàn toàn mới, không liên quan đến sản phẩm hiện tại.
- B. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng để thu hút thêm khách hàng mới trong thị trường mục tiêu hiện tại.
- C. Thâm nhập vào các thị trường quốc tế mới với sản phẩm hiện có.
- D. Mua lại một doanh nghiệp khác hoạt động trong lĩnh vực hoàn toàn khác để đa dạng hóa danh mục kinh doanh.
Câu 8: "Trải nghiệm khách hàng đa kênh" (Omnichannel Customer Experience) là gì trong bối cảnh thương mại điện tử?
- A. Việc khách hàng mua sắm sản phẩm trên nhiều kênh khác nhau như website, ứng dụng, mạng xã hội.
- B. Chiến lược marketing trên nhiều kênh để tiếp cận khách hàng ở mọi nơi.
- C. Sự tích hợp liền mạch và thống nhất trải nghiệm mua sắm của khách hàng trên tất cả các kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
- D. Việc doanh nghiệp có mặt trên nhiều sàn thương mại điện tử khác nhau.
Câu 9: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố "năng lực cốt lõi" nào sau đây?
- A. Giá thành sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả.
- C. Quy mô vốn đầu tư lớn và khả năng tiếp cận nguồn vốn dễ dàng.
- D. Khả năng sáng tạo và đổi mới sản phẩm/dịch vụ, cùng với dịch vụ khách hàng vượt trội.
Câu 10: Trong chiến lược giá của thương mại điện tử, "giá động" (dynamic pricing) được áp dụng dựa trên yếu tố nào?
- A. Thay đổi giá sản phẩm linh hoạt theo thời gian thực dựa trên cung cầu thị trường, hành vi khách hàng và giá đối thủ.
- B. Áp dụng mức giá cố định cho tất cả các sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Chiết khấu giá cho khách hàng thân thiết hoặc khách hàng mua số lượng lớn.
- D. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong "5 áp lực cạnh tranh" theo mô hình của Michael Porter trong bối cảnh thương mại điện tử?
- A. Sức mạnh nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers).
- B. Sức mạnh khách hàng (Bargaining power of buyers).
- C. Ảnh hưởng của yếu tố chính trị và pháp luật (Political and legal factors).
- D. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập (Threat of new entrants).
Câu 12: Doanh nghiệp C, kinh doanh thời trang trực tuyến, nhận thấy tỷ lệ "giỏ hàng bị bỏ rơi" (cart abandonment rate) quá cao. Giải pháp chiến lược nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
- A. Tăng cường quảng cáo hiển thị bám đuổi (retargeting ads) để nhắc nhở khách hàng về sản phẩm đã xem.
- B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng hoàn tất đơn hàng.
- C. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản bắt buộc trước khi xem giỏ hàng.
- D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển.
Câu 13: "Personalization" (cá nhân hóa) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp và khách hàng?
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- B. Tăng cường trải nghiệm mua sắm của khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành.
- C. Tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng và vận chuyển.
- D. Nâng cao vị thế thương hiệu và khả năng cạnh tranh về giá.
Câu 14: Trong chiến lược phân phối của thương mại điện tử, "fulfillment" (hoàn tất đơn hàng) bao gồm hoạt động nào?
- A. Hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm trực tuyến.
- B. Thiết kế website thương mại điện tử và trải nghiệm người dùng.
- C. Xử lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và giao hàng đến tay khách hàng.
- D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 15: Doanh nghiệp D muốn xây dựng "cộng đồng thương hiệu" (brand community) trực tuyến. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
- A. Tạo ra một nhóm khách hàng trung thành, tương tác thường xuyên và quảng bá thương hiệu một cách tự nhiên.
- B. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến trong ngắn hạn thông qua các chương trình khuyến mãi.
- C. Thu thập dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa chiến lược marketing.
- D. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng bằng cách chuyển giao trách nhiệm cho cộng đồng.
Câu 16: "Mobile-first" (ưu tiên thiết bị di động) là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?
- A. Phát triển ứng dụng di động riêng biệt thay vì website.
- B. Thiết kế website và trải nghiệm mua sắm tối ưu cho thiết bị di động trước, sau đó mới đến máy tính để bàn.
- C. Dành phần lớn ngân sách marketing cho quảng cáo trên di động.
- D. Thu thập dữ liệu người dùng di động để phân tích hành vi mua sắm.
Câu 17: "Social commerce" (thương mại xã hội) tận dụng nền tảng nào để bán hàng và tương tác với khách hàng?
- A. Các sàn thương mại điện tử (marketplace) như Shopee, Lazada.
- B. Công cụ tìm kiếm (search engine) như Google, Bing.
- C. Mạng xã hội (social media) như Facebook, Instagram, TikTok.
- D. Email marketing và các nền tảng email tự động hóa.
Câu 18: "Content marketing" (marketing nội dung) đóng vai trò gì trong chiến lược thương mại điện tử?
- A. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
- B. Chạy quảng cáo trả phí để tăng nhanh doanh số bán hàng.
- C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến.
- D. Thu hút, giáo dục và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị, từ đó thúc đẩy quyết định mua hàng.
Câu 19: "SEO" (Search Engine Optimization - tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là một phần quan trọng của chiến lược marketing thương mại điện tử. Mục tiêu chính của SEO là gì?
- A. Tăng chi phí quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm.
- B. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic search) để thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu.
- C. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác về website của doanh nghiệp.
- D. Phân tích từ khóa (keyword research) để hiểu nhu cầu tìm kiếm của khách hàng.
Câu 20: "Email marketing" vẫn là một kênh hiệu quả trong thương mại điện tử. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của email marketing?
- A. Gửi thông tin khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt đến khách hàng.
- B. Duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại và xây dựng lòng trung thành.
- C. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm.
- D. Thông báo về sản phẩm mới, cập nhật tin tức và nội dung giá trị cho khách hàng.
Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường đối mặt với thách thức nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn từ nhà sản xuất đến kho trung tâm.
- B. Quản lý kho hàng và kiểm soát tồn kho.
- C. Xử lý các thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế.
- D. Chi phí cao, thời gian giao hàng kéo dài và sự phức tạp trong việc giao hàng đến từng địa chỉ khách hàng, đặc biệt ở khu vực đô thị.
Câu 22: "Retargeting" (tiếp thị lại) là chiến lược marketing thương mại điện tử nhắm đến đối tượng nào?
- A. Khách hàng hoàn toàn mới, chưa từng biết đến thương hiệu.
- B. Khách hàng đã truy cập website, xem sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
- C. Khách hàng đã mua hàng và trở thành khách hàng trung thành.
- D. Khách hàng tiềm năng chưa có nhu cầu mua sắm sản phẩm.
Câu 23: "A/B testing" (thử nghiệm A/B) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong thương mại điện tử?
- A. Hiệu quả của các yếu tố trên website hoặc ứng dụng (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động) để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
- B. Chiến lược giá và chương trình khuyến mãi.
- C. Kênh phân phối và đối tác vận chuyển.
- D. Nội dung email marketing và tần suất gửi email.
Câu 24: "Influencer marketing" (marketing người ảnh hưởng) là chiến lược thương mại điện tử dựa trên yếu tố nào?
- A. Quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
- B. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
- C. Sử dụng người nổi tiếng, chuyên gia hoặc người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
- D. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
Câu 25: "Customer Lifetime Value" (CLTV - giá trị vòng đời khách hàng) là chỉ số quan trọng trong thương mại điện tử. CLTV đo lường điều gì?
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
- C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
- D. Tổng lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến mang lại cho doanh nghiệp trong toàn bộ thời gian họ là khách hàng.
Câu 26: "Affiliate marketing" (tiếp thị liên kết) là mô hình hợp tác trong thương mại điện tử, trong đó bên "affiliate" (đối tác liên kết) nhận hoa hồng dựa trên điều gì?
- A. Kết quả bán hàng hoặc hành động cụ thể của khách hàng được giới thiệu (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
- B. Số lượt hiển thị quảng cáo hoặc số lượt click vào liên kết.
- C. Thời gian hiển thị quảng cáo trên website của affiliate.
- D. Số lượng khách hàng tiềm năng được affiliate thu thập.
Câu 27: "Chatbot" được ứng dụng trong thương mại điện tử để cải thiện trải nghiệm khách hàng chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Tối ưu hóa quy trình thanh toán trực tuyến.
- B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, giải đáp thắc mắc nhanh chóng và cá nhân hóa tương tác.
- C. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích hành vi mua sắm.
- D. Quản lý kho hàng và theo dõi đơn hàng.
Câu 28: "Big Data" và phân tích dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng chiến lược thương mại điện tử hiệu quả?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ và hạ tầng.
- B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng, thị trường và hiệu quả hoạt động, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu.
- D. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
Câu 29: "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng nào trong lĩnh vực thương mại điện tử?
- A. Tối ưu hóa tốc độ website thương mại điện tử.
- B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
- C. Tăng cường hiệu quả của quảng cáo trực tuyến.
- D. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong chuỗi cung ứng, thanh toán và xác thực giao dịch.
Câu 30: Để đo lường "Customer Satisfaction" (mức độ hài lòng của khách hàng) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu.
- B. Thực hiện khảo sát khách hàng (CSAT, NPS), thu thập phản hồi và đánh giá trực tuyến.
- C. Theo dõi số lượt truy cập website và thời gian trung bình trên trang.
- D. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.