Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, học thuyết nào xem xét con người và vũ trụ như một thể thống nhất, chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên?

  • A. Học thuyết Tạng Tượng
  • B. Học thuyết Thiên Nhân hợp nhất
  • C. Học thuyết Kinh Lạc
  • D. Học thuyết Bát cương

Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, chân tay lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu tiện trong dài. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

  • A. Hàn chứng
  • B. Nhiệt chứng
  • C. Hư chứng
  • D. Thực chứng

Câu 3: Trong Ngũ hành, tạng nào thuộc hành Thổ và có chức năng chủ về vận hóa thủy cốc (tiêu hóa thức ăn)?

  • A. Tâm (Hỏa)
  • B. Can (Mộc)
  • C. Tỳ (Thổ)
  • D. Phế (Kim)

Câu 4: Phương pháp "Vọng chẩn" trong Tứ chẩn chủ yếu dựa vào giác quan nào của thầy thuốc để thu thập thông tin về bệnh?

  • A. Thính giác
  • B. Thị giác
  • C. Khứu giác
  • D. Xúc giác

Câu 5: Một bệnh nhân bị đau đầu vùng thái dương, kèm theo hoa mắt chóng mặt, dễ cáu gắt. Theo Y học cổ truyền, tạng phủ nào có liên quan mật thiết đến các triệu chứng này?

  • A. Tâm
  • B. Tỳ
  • C. Phế
  • D. Can

Câu 6: Trong hệ thống kinh lạc, kinh mạch nào được xem là "biển của các kinh âm" và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa âm kinh?

  • A. Đốc mạch
  • B. Xung mạch
  • C. Nhâm mạch
  • D. Đới mạch

Câu 7: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) thuộc kinh mạch nào và có vị trí ở đâu trên cơ thể?

  • A. Kinh Đại trường, giữa ngón cái và ngón trỏ
  • B. Kinh Phế, ở cổ tay, phía ngón cái
  • C. Kinh Vị, ở mặt trước cẳng chân
  • D. Kinh Tỳ, ở bờ trong bàn chân

Câu 8: Phương pháp "Bát pháp" trong điều trị bệnh bằng Y học cổ truyền bao gồm những nhóm phương pháp chính nào?

  • A. Hãn, Thổ, Hạ, Hòa, Ôn, Thanh, Tiêu, Bổ
  • B. Hãn, Thổ, Hạ, Hòa, Ôn, Thanh, Tiêu, Tán
  • C. Hãn, Thổ, Tiêu, Hòa, Nhiệt, Thanh, Giải, Bổ
  • D. Hãn, Thổ, Giải, Hòa, Nhiệt, Bình, Tiêu, Bổ

Câu 9: Một bài thuốc Y học cổ truyền có tác dụng "khu phong tán hàn, trừ thấp chỉ thống" thường được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?

  • A. Cảm mạo phong nhiệt
  • B. Viêm họng cấp
  • C. Đau lưng do phong hàn thấp
  • D. Đau bụng do lạnh

Câu 10: Theo Y học cổ truyền, "Thất tình nội thương" đề cập đến nhóm nguyên nhân gây bệnh nào?

  • A. Ngoại tà xâm nhập
  • B. Ăn uống không điều độ
  • C. Lao động quá sức
  • D. Rối loạn cảm xúc

Câu 11: Trong lý luận Tạng tượng, "Tâm chủ huyết mạch" có nghĩa là gì?

  • A. Tâm chủ về tinh thần và ý thức
  • B. Tâm chi phối hoạt động của hệ tuần hoàn máu
  • C. Tâm liên quan đến vị giác và ăn uống
  • D. Tâm điều khiển hoạt động hô hấp

Câu 12: "Can tàng huyết" là một trong những chức năng quan trọng của tạng Can. Chức năng này có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

  • A. Giúp tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng
  • B. Đảm bảo sự thông suốt của khí cơ
  • C. Dự trữ và điều tiết lượng máu trong cơ thể
  • D. Bài tiết các chất độc hại ra khỏi cơ thể

Câu 13: Một người bệnh bị ho, khó thở, khạc đờm loãng, sợ lạnh, tự hãn. Theo Y học cổ truyền, tạng Phế đang bị bệnh lý theo hướng nào?

  • A. Phế âm hư
  • B. Phế nhiệt
  • C. Phế táo
  • D. Phế khí hư hàn

Câu 14: "Thận chủ cốt tủy" trong Y học cổ truyền có liên quan đến chức năng nào của Thận theo y học hiện đại?

  • A. Chức năng tạo máu và hệ xương khớp
  • B. Chức năng điều hòa nước và điện giải
  • C. Chức năng nội tiết tố
  • D. Chức năng lọc máu và bài tiết

Câu 15: Trong châm cứu, thủ pháp "bổ tả" (補瀉) được sử dụng để làm gì?

  • A. Giảm đau nhanh chóng
  • B. Điều chỉnh sự mất cân bằng âm dương, khí huyết
  • C. Tăng cường lưu thông khí huyết tại chỗ
  • D. An thần, giảm căng thẳng

Câu 16: Phương pháp cứu ngải (灸法) trong Y học cổ truyền sử dụng nhiệt để tác động lên huyệt vị. Nguồn nhiệt này thường được tạo ra từ vật liệu nào?

  • A. Gừng tươi
  • B. Tỏi
  • C. Ngải nhung
  • D. Muối

Câu 17: Một bệnh nhân bị táo bón do nhiệt kết tràng vị. Theo Y học cổ truyền, phép điều trị phù hợp trong "Bát pháp" là gì?

  • A. Ôn pháp
  • B. Bổ pháp
  • C. Hòa pháp
  • D. Hạ pháp (thông hạ)

Câu 18: Trong Ngũ hành, mối quan hệ "tương sinh" giữa Mộc và Hỏa được hiểu như thế nào trong cơ thể con người?

  • A. Mộc khắc chế Hỏa
  • B. Mộc hỗ trợ, thúc đẩy Hỏa phát triển
  • C. Hỏa làm suy yếu Mộc
  • D. Mộc và Hỏa không liên quan đến nhau

Câu 19: "Phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa" được gọi là "Lục dâm" hay "Lục khí" trong Y học cổ truyền. Chúng được xem là nguyên nhân gây bệnh theo cơ chế nào?

  • A. Ngoại tà xâm nhập
  • B. Nội thương thất tình
  • C. Ẩm thực bất điều
  • D. Lao dật

Câu 20: Theo Y học cổ truyền, chất "Tinh" (精) có vai trò gì quan trọng đối với cơ thể?

  • A. Duy trì sự vận hành của khí
  • B. Nuôi dưỡng cơ bắp và gân cốt
  • C. Nền tảng vật chất cho sự sinh trưởng, phát dục và sinh sản
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi ngoại tà

Câu 21: Trong các tạng "kỳ hằng phủ" (奇恒之府), cơ quan nào được ví như "phủ tướng quân" (將軍之官) và có chức năng quyết đoán?

  • A. Não
  • B. Đởm
  • C. Nữ tử bào (Tử cung)
  • D. Tủy

Câu 22: "Tỳ vị là gốc của hậu thiên" (脾胃為後天之本) là một luận điểm quan trọng trong Y học cổ truyền. Ý nghĩa của luận điểm này là gì?

  • A. Tỳ vị là nguồn gốc sinh hóa khí huyết và duy trì sự sống sau sinh
  • B. Tỳ vị quyết định tiên thiên chi khí (khí bẩm sinh)
  • C. Tỳ vị chỉ quan trọng đối với trẻ em
  • D. Tỳ vị ít liên quan đến các tạng phủ khác

Câu 23: Một bệnh nhân bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra ít, sắc tím đen, có cục máu đông. Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây đau bụng kinh này có thể là gì?

  • A. Hàn thấp ngưng trệ
  • B. Khí huyết hư nhược
  • C. Khí trệ huyết ứ
  • D. Can thận âm hư

Câu 24: "Nhiệt trọng hàn khinh" và "hàn trọng nhiệt khinh" là hai thể bệnh thường gặp trong "Tứ thời cảm mạo". Chúng khác nhau chủ yếu ở yếu tố gây bệnh nào?

  • A. Phong tà
  • B. Thấp tà
  • C. Táo tà
  • D. Hàn tà và Nhiệt tà

Câu 25: Trong Y học cổ truyền, "Đàm" (痰) được xem là một loại bệnh lý sản phẩm. Đàm được hình thành chủ yếu do rối loạn chức năng của tạng phủ nào?

  • A. Phế
  • B. Tỳ
  • C. Thận
  • D. Can

Câu 26: "Khí hư hạ hãm" (氣虛下陷) là một trạng thái bệnh lý trong Y học cổ truyền. Nó thường dẫn đến các triệu chứng lâm sàng nào?

  • A. Huyết áp tăng cao
  • B. Đau đầu, chóng mặt
  • C. Sa dạ dày, sa tử cung, trĩ
  • D. Táo bón, tiểu khó

Câu 27: "Thủy phiếm lạm" (水泛濫) trong Y học cổ truyền mô tả tình trạng bệnh lý nào liên quan đến sự rối loạn chuyển hóa thủy dịch?

  • A. Mất nước nghiêm trọng
  • B. Tiểu đường
  • C. Xuất huyết
  • D. Phù thũng

Câu 28: Trong lý luận kinh lạc, "Kinh Cân" (經筋) có vai trò gì đối với cơ thể?

  • A. Duy trì hoạt động vận động và bảo vệ cơ thể
  • B. Dẫn khí huyết đi khắp cơ thể
  • C. Điều hòa chức năng tạng phủ
  • D. Ngoại tà xâm nhập

Câu 29: Phương pháp "Xoa bóp bấm huyệt" (按摩推拿) trong Y học cổ truyền chủ yếu tác động lên hệ thống nào của cơ thể để đạt hiệu quả điều trị?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ kinh lạc và khí huyết
  • C. Hệ thần kinh trung ương
  • D. Hệ nội tiết

Câu 30: Một người bệnh có lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng dày, mạch sác (nhanh). Theo Y học cổ truyền, đây là dấu hiệu của thể bệnh nào?

  • A. Hàn chứng
  • B. Hư chứng
  • C. Nhiệt chứng
  • D. Thực chứng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, học thuyết nào xem xét con người và vũ trụ như một thể thống nhất, chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, chân tay lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu tiện trong dài. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của hội chứng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong Ngũ hành, tạng nào thuộc hành Thổ và có chức năng chủ về vận hóa thủy cốc (tiêu hóa thức ăn)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phương pháp 'Vọng chẩn' trong Tứ chẩn chủ yếu dựa vào giác quan nào của thầy thuốc để thu thập thông tin về bệnh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một bệnh nhân bị đau đầu vùng thái dương, kèm theo hoa mắt chóng mặt, dễ cáu gắt. Theo Y học cổ truyền, tạng phủ nào có liên quan mật thiết đến các triệu chứng này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong hệ thống kinh lạc, kinh mạch nào được xem là 'biển của các kinh âm' và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa âm kinh?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Huyệt 'Hợp cốc' (合谷) thuộc kinh mạch nào và có vị trí ở đâu trên cơ thể?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phương pháp 'Bát pháp' trong điều trị bệnh bằng Y học cổ truyền bao gồm những nhóm phương pháp chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một bài thuốc Y học cổ truyền có tác dụng 'khu phong tán hàn, trừ thấp chỉ thống' thường được sử dụng để điều trị chứng bệnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Theo Y học cổ truyền, 'Thất tình nội thương' đề cập đến nhóm nguyên nhân gây bệnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong lý luận Tạng tượng, 'Tâm chủ huyết mạch' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Can tàng huyết' là một trong những chức năng quan trọng của tạng Can. Chức năng này có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một người bệnh bị ho, khó thở, khạc đờm loãng, sợ lạnh, tự hãn. Theo Y học cổ truyền, tạng Phế đang bị bệnh lý theo hướng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Thận chủ cốt tủy' trong Y học cổ truyền có liên quan đến chức năng nào của Thận theo y học hiện đại?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong châm cứu, thủ pháp 'bổ tả' (補瀉) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phương pháp cứu ngải (灸法) trong Y học cổ truyền sử dụng nhiệt để tác động lên huyệt vị. Nguồn nhiệt này thường được tạo ra từ vật liệu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một bệnh nhân bị táo bón do nhiệt kết tràng vị. Theo Y học cổ truyền, phép điều trị phù hợp trong 'Bát pháp' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong Ngũ hành, mối quan hệ 'tương sinh' giữa Mộc và Hỏa được hiểu như thế nào trong cơ thể con người?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa' được gọi là 'Lục dâm' hay 'Lục khí' trong Y học cổ truyền. Chúng được xem là nguyên nhân gây bệnh theo cơ chế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo Y học cổ truyền, chất 'Tinh' (精) có vai trò gì quan trọng đối với cơ thể?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các tạng 'kỳ hằng phủ' (奇恒之府), cơ quan nào được ví như 'phủ tướng quân' (將軍之官) và có chức năng quyết đoán?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Tỳ vị là gốc của hậu thiên' (脾胃為後天之本) là một luận điểm quan trọng trong Y học cổ truyền. Ý nghĩa của luận điểm này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một bệnh nhân bị đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt ra ít, sắc tím đen, có cục máu đông. Theo Y học cổ truyền, nguyên nhân gây đau bụng kinh này có thể là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Nhiệt trọng hàn khinh' và 'hàn trọng nhiệt khinh' là hai thể bệnh thường gặp trong 'Tứ thời cảm mạo'. Chúng khác nhau chủ yếu ở yếu tố gây bệnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong Y học cổ truyền, 'Đàm' (痰) được xem là một loại bệnh lý sản phẩm. Đàm được hình thành chủ yếu do rối loạn chức năng của tạng phủ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Khí hư hạ hãm' (氣虛下陷) là một trạng thái bệnh lý trong Y học cổ truyền. Nó thường dẫn đến các triệu chứng lâm sàng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Thủy phiếm lạm' (水泛濫) trong Y học cổ truyền mô tả tình trạng bệnh lý nào liên quan đến sự rối loạn chuyển hóa thủy dịch?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong lý luận kinh lạc, 'Kinh Cân' (經筋) có vai trò gì đối với cơ thể?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phương pháp 'Xoa bóp bấm huyệt' (按摩推拿) trong Y học cổ truyền chủ yếu tác động lên hệ thống nào của cơ thể để đạt hiệu quả điều trị?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một người bệnh có lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng dày, mạch sác (nhanh). Theo Y học cổ truyền, đây là dấu hiệu của thể bệnh nào?

Xem kết quả