Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, rủi ro chính trị có thể gây ra những tổn thất nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Chỉ tổn thất về hàng hóa do thiên tai gây ra ở nước ngoài.
  • B. Chỉ tổn thất về tài sản cố định của doanh nghiệp ở nước ngoài.
  • C. Tổn thất do quốc hữu hóa tài sản, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, chiến tranh, bạo loạn hoặc các biện pháp can thiệp của chính phủ nước ngoài.
  • D. Chỉ tổn thất do biến động tỷ giá hối đoái.

Câu 2: Điều khoản "INCOTERMS" trong hợp đồng mua bán quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế như thế nào?

  • A. INCOTERMS quyết định phí bảo hiểm mà người mua phải trả.
  • B. INCOTERMS xác định thời điểm và địa điểm chuyển giao rủi ro, từ đó xác định trách nhiệm mua bảo hiểm thuộc về người mua hay người bán.
  • C. INCOTERMS quy định loại hình bảo hiểm bắt buộc phải mua cho lô hàng.
  • D. INCOTERMS không liên quan đến hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

Câu 3: Tại sao doanh nghiệp xuất khẩu nên cân nhắc mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)?

  • A. Để bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán hoặc mất khả năng thanh toán.
  • B. Để giảm chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • C. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng tại cửa khẩu.
  • D. Để tăng cường quan hệ với ngân hàng nước ngoài.

Câu 4: Một lô hàng nông sản xuất khẩu bị hư hỏng do chậm trễ vận chuyển vì sự cố tàu biển. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nào sẽ phù hợp nhất để bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu trong trường hợp này?

  • A. Bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt (Fire and Special Perils - FSP).
  • B. Bảo hiểm tai nạn bất ngờ (Accident Insurance).
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance).
  • D. Bảo hiểm "mọi rủi ro" (All Risks Insurance) cho hàng hóa vận chuyển.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển và các yếu tố như loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, và phương thức vận chuyển.

  • A. Phí bảo hiểm không thay đổi dù loại hàng hóa, tuyến đường hay phương thức vận chuyển khác nhau.
  • B. Phí bảo hiểm chỉ phụ thuộc vào giá trị của lô hàng.
  • C. Phí bảo hiểm tăng lên đối với hàng hóa dễ vỡ, tuyến đường dài và phương thức vận chuyển có rủi ro cao hơn.
  • D. Phí bảo hiểm giảm xuống đối với hàng hóa có giá trị cao.

Câu 6: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm (claims process) thường bao gồm những bước chính nào?

  • A. Thanh toán bồi thường ngay lập tức, giám định tổn thất, thông báo tổn thất, thu thập chứng từ.
  • B. Thông báo tổn thất, thu thập chứng từ, giám định tổn thất, và thanh toán bồi thường.
  • C. Giám định tổn thất, thanh toán bồi thường, thu thập chứng từ, thông báo tổn thất.
  • D. Thu thập chứng từ, thông báo tổn thất, thanh toán bồi thường, giám định tổn thất.

Câu 7: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển và bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường hàng không về phạm vi bảo hiểm và mức phí bảo hiểm.

  • A. Bảo hiểm đường biển có phạm vi bảo hiểm hẹp hơn và phí bảo hiểm cao hơn so với đường hàng không.
  • B. Bảo hiểm đường hàng không có phạm vi bảo hiểm rộng hơn và phí bảo hiểm thấp hơn so với đường biển.
  • C. Bảo hiểm đường biển thường có phí bảo hiểm thấp hơn nhưng có thể loại trừ một số rủi ro đặc thù so với đường hàng không.
  • D. Phạm vi bảo hiểm và phí bảo hiểm của cả hai loại hình là hoàn toàn giống nhau.

Câu 8: Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển không quy định rõ về "điều kiện chiến tranh" (war risks clause), doanh nghiệp xuất nhập khẩu sẽ đối mặt với rủi ro gì?

  • A. Không có rủi ro gì, vì điều khoản chiến tranh là không bắt buộc.
  • B. Doanh nghiệp sẽ được tự động bảo hiểm cho mọi tổn thất do chiến tranh gây ra.
  • C. Phí bảo hiểm sẽ tự động tăng lên để bù đắp rủi ro chiến tranh.
  • D. Doanh nghiệp có thể không được bồi thường cho tổn thất hàng hóa do chiến tranh hoặc các hành động thù địch gây ra.

Câu 9: Giải thích tại sao việc lựa chọn công ty bảo hiểm có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo hiểm thương mại quốc tế lại quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

  • A. Vì các công ty bảo hiểm uy tín thường có phí bảo hiểm thấp hơn.
  • B. Vì các công ty bảo hiểm uy tín thường có khả năng tài chính vững mạnh, quy trình bồi thường nhanh chóng và chuyên nghiệp, giúp giảm thiểu thiệt hại cho doanh nghiệp khi có sự cố.
  • C. Vì các công ty bảo hiểm uy tín thường có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • D. Vì các công ty bảo hiểm uy tín thường có trụ sở gần doanh nghiệp hơn.

Câu 10: Một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ châu Âu về Việt Nam. Để đảm bảo an toàn cho lô hàng trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp nên yêu cầu người bán (xuất khẩu) mua loại hình bảo hiểm nào theo điều kiện CIF?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
  • B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance).
  • C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế (International Cargo Insurance).
  • D. Bảo hiểm xây dựng và lắp đặt (Erection All Risks Insurance).

Câu 11: Giả sử một doanh nghiệp xuất khẩu đã mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển theo điều kiện "Free From Particular Average" (FPA). Trường hợp nào dưới đây sẽ được công ty bảo hiểm bồi thường?

  • A. Một phần lô hàng bị ướt do mưa trong quá trình bốc xếp tại cảng.
  • B. Toàn bộ lô hàng bị tổn thất do tàu vận chuyển bị đắm trong cơn bão.
  • C. Một số thùng hàng bị móp méo do va chạm nhẹ trong quá trình vận chuyển.
  • D. Hàng hóa bị trộm cắp một phần tại kho cảng đến.

Câu 12: Tại sao điều khoản "Institute Cargo Clauses (A)" thường được coi là điều khoản bảo hiểm hàng hóa vận chuyển có phạm vi bảo hiểm rộng nhất?

  • A. Vì nó bảo hiểm cho "mọi rủi ro" (all risks) tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa, trừ các điểm loại trừ được liệt kê rõ ràng.
  • B. Vì nó có phí bảo hiểm cao nhất trong các loại điều khoản bảo hiểm hàng hóa.
  • C. Vì nó được soạn thảo bởi Viện các nhà bảo hiểm London, một tổ chức uy tín.
  • D. Vì nó bắt buộc phải được sử dụng trong mọi hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế.

Câu 13: Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đông lạnh cần đặc biệt lưu ý đến loại rủi ro nào trong quá trình vận chuyển quốc tế và loại hình bảo hiểm bổ sung nào có thể giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái; Bảo hiểm tiền tệ.
  • B. Rủi ro chậm trễ vận chuyển; Bảo hiểm chậm trễ giao hàng.
  • C. Rủi ro mất cắp hàng hóa; Bảo hiểm trộm cắp và không giao hàng.
  • D. Rủi ro giảm nhiệt độ làm hư hỏng hàng hóa; Bảo hiểm "mở rộng" điều kiện chiến tranh và đình công (extended cover including strikes).

Câu 14: Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, "tổn thất chung" (General Average) được hiểu là gì và trách nhiệm bồi thường tổn thất chung được phân bổ như thế nào?

  • A. Tổn thất do lỗi bất cẩn của thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn.
  • B. Tổn thất riêng của chủ hàng do hàng hóa bị hư hỏng.
  • C. Tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và tính mạng con người khỏi nguy hiểm chung; tổn thất này được phân bổ cho tất cả các bên liên quan (chủ tàu, chủ hàng).
  • D. Tổn thất do thiên tai bất khả kháng như bão, sóng thần.

Câu 15: Phân biệt giữa "bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở" (Carrier"s Liability Insurance) và "bảo hiểm hàng hóa vận chuyển" (Cargo Insurance) về đối tượng được bảo hiểm và phạm vi bảo hiểm.

  • A. Cả hai loại bảo hiểm đều bảo vệ quyền lợi của chủ hàng và có phạm vi bảo hiểm giống nhau.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở bảo vệ trách nhiệm pháp lý của người vận chuyển đối với hàng hóa, trong khi bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bảo vệ quyền lợi của chủ hàng đối với tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển, còn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển là bắt buộc theo luật quốc tế, còn bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở là tự nguyện.

Câu 16: Trong trường hợp doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo hiểm cho rủi ro bị từ chối thanh toán L/C (Letter of Credit) từ ngân hàng phát hành do nguyên nhân chính trị ở nước nhập khẩu, loại hình bảo hiểm nào sẽ phù hợp?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance).
  • B. Bảo hiểm tín dụng thương mại trong nước (Domestic Trade Credit Insurance).
  • C. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).

Câu 17: Giả sử một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc đã mua bảo hiểm "mọi rủi ro" cho lô hàng. Tuy nhiên, khi hàng về đến kho, phát hiện máy móc bị hư hỏng do lỗi sản xuất. Công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường trong trường hợp này không? Giải thích.

  • A. Có, vì bảo hiểm "mọi rủi ro" bao gồm tất cả các loại tổn thất.
  • B. Không, vì bảo hiểm "mọi rủi ro" thường loại trừ tổn thất do lỗi sản xuất hoặc khuyết tật vốn có của hàng hóa.
  • C. Có, nếu doanh nghiệp chứng minh được lỗi sản xuất xảy ra trong quá trình vận chuyển.
  • D. Chỉ bồi thường một phần, tùy thuộc vào mức độ lỗi sản xuất.

Câu 18: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ theo điều kiện FOB. Ai sẽ là người có trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế cho lô hàng này?

  • A. Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, vì họ là chủ sở hữu hàng hóa ban đầu.
  • B. Công ty vận tải biển, vì họ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
  • C. Công ty bảo hiểm, vì họ cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
  • D. Doanh nghiệp nhập khẩu Mỹ, vì họ chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao tại cảng đi (Việt Nam).

Câu 19: Đánh giá vai trò của môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu lựa chọn và quản lý các hợp đồng bảo hiểm thương mại quốc tế.

  • A. Môi giới bảo hiểm chỉ đơn thuần là trung gian bán bảo hiểm để hưởng hoa hồng.
  • B. Môi giới bảo hiểm không có vai trò quan trọng vì doanh nghiệp có thể tự mua bảo hiểm trực tiếp từ công ty bảo hiểm.
  • C. Môi giới bảo hiểm đóng vai trò tư vấn chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro, lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp, đàm phán điều khoản và hỗ trợ giải quyết bồi thường.
  • D. Môi giới bảo hiểm chỉ làm việc với các công ty bảo hiểm nhỏ, ít uy tín.

Câu 20: Điều khoản "warehouse to warehouse" (từ kho đến kho) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế có ý nghĩa gì về phạm vi thời gian bảo hiểm?

  • A. Thời gian bảo hiểm chỉ giới hạn trong quá trình vận chuyển trên biển.
  • B. Thời gian bảo hiểm bắt đầu từ khi hàng hóa rời kho của người gửi (warehouse) và kéo dài cho đến khi hàng hóa đến kho của người nhận (warehouse) tại điểm đích cuối cùng, bao gồm cả thời gian lưu kho trung gian hợp lý.
  • C. Thời gian bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi hàng hóa đã được xếp lên tàu.
  • D. Thời gian bảo hiểm kết thúc ngay khi tàu cập cảng đích.

Câu 21: Một doanh nghiệp xuất khẩu phần mềm và dịch vụ trực tuyến. Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro trách nhiệm pháp lý phát sinh từ lỗi sản phẩm hoặc dịch vụ gây thiệt hại cho khách hàng quốc tế?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance) hoặc Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance).
  • B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance).
  • C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
  • D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).

Câu 22: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến rủi ro trong thương mại quốc tế và các loại hình bảo hiểm liên quan có thể cần điều chỉnh như thế nào để ứng phó với những rủi ro mới này?

  • A. Biến đổi khí hậu không gây ra tác động đáng kể đến rủi ro trong thương mại quốc tế.
  • B. Các loại hình bảo hiểm hiện tại đã đủ để ứng phó với mọi rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu làm gia tăng rủi ro thiên tai, gián đoạn chuỗi cung ứng, và tổn thất tài sản; các sản phẩm bảo hiểm cần điều chỉnh để bao phủ các rủi ro mới này và khuyến khích các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
  • D. Bảo hiểm chỉ nên tập trung vào các rủi ro truyền thống, không cần quan tâm đến biến đổi khí hậu.

Câu 23: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, loại hình bảo hiểm nào ngày càng trở nên quan trọng để bảo vệ người bán trực tuyến trước các rủi ro như gian lận thanh toán, tranh chấp với khách hàng quốc tế?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance).
  • B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
  • C. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).
  • D. Bảo hiểm gian lận thương mại điện tử (E-commerce Fraud Insurance) hoặc Bảo hiểm trách nhiệm công cộng (Public Liability Insurance).

Câu 24: So sánh ưu và nhược điểm của việc doanh nghiệp tự bảo hiểm (self-insurance) một phần rủi ro trong thương mại quốc tế so với việc mua bảo hiểm từ công ty bảo hiểm chuyên nghiệp.

  • A. Tự bảo hiểm luôn là lựa chọn tốt hơn vì tiết kiệm chi phí và linh hoạt hơn.
  • B. Tự bảo hiểm có thể tiết kiệm chi phí và duy trì kiểm soát, nhưng lại chịu rủi ro tài chính lớn khi tổn thất xảy ra và thiếu chuyên môn quản lý rủi ro so với công ty bảo hiểm chuyên nghiệp.
  • C. Mua bảo hiểm từ công ty chuyên nghiệp luôn đắt đỏ và không hiệu quả bằng tự bảo hiểm.
  • D. Cả hai phương pháp đều có ưu và nhược điểm như nhau.

Câu 25: Trong quá trình đàm phán hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến những điều khoản loại trừ bảo hiểm (exclusions) nào để đảm bảo phạm vi bảo hiểm phù hợp với nhu cầu?

  • A. Không cần chú ý đến điều khoản loại trừ vì bảo hiểm "mọi rủi ro" đã bao phủ tất cả.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến phí bảo hiểm, không cần xem xét điều khoản loại trừ.
  • C. Cần đặc biệt chú ý đến các điều khoản loại trừ phổ biến như chiến tranh, đình công, rủi ro do bản chất hàng hóa, bao bì đóng gói kém, và đàm phán để loại bỏ hoặc thu hẹp các điều khoản loại trừ không phù hợp.
  • D. Điều khoản loại trừ là cố định và không thể đàm phán.

Câu 26: Một doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị y tế từ nước ngoài. Để đảm bảo tuân thủ các quy định về trách nhiệm sản phẩm và bảo vệ người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam, doanh nghiệp cần lưu ý đến loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance), đặc biệt chú trọng đến phạm vi bảo hiểm về thương tật và trách nhiệm thu hồi sản phẩm.
  • B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance).
  • C. Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu (Import Credit Insurance).
  • D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "giá trị CIF" (Cost, Insurance, and Freight) và "giá trị FOB" (Free On Board) trong việc xác định giá trị bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế.

  • A. Giá trị CIF và FOB luôn bằng nhau và không ảnh hưởng đến giá trị bảo hiểm.
  • B. Giá trị CIF đã bao gồm chi phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển, thường được sử dụng làm cơ sở để tính giá trị bảo hiểm. Giá trị FOB chỉ bao gồm giá hàng hóa tại cảng đi, chưa bao gồm bảo hiểm và cước phí.
  • C. Giá trị FOB luôn được sử dụng làm cơ sở để tính giá trị bảo hiểm vì nó phản ánh giá trị thực của hàng hóa.
  • D. Giá trị bảo hiểm không liên quan đến giá trị CIF hay FOB.

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế giữa doanh nghiệp và công ty bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án?

  • A. Kiện tụng tại tòa án quốc tế là phương thức duy nhất.
  • B. Chỉ có thể giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng trực tiếp giữa hai bên.
  • C. Không có phương thức giải quyết tranh chấp, doanh nghiệp phải chấp nhận quyết định của công ty bảo hiểm.
  • D. Thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài thường được ưu tiên sử dụng vì tính linh hoạt, nhanh chóng và ít tốn kém hơn so với kiện tụng tại tòa án.

Câu 29: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của thị trường bảo hiểm thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

  • A. Thị trường bảo hiểm sẽ không có nhiều thay đổi lớn trong tương lai.
  • B. Xu hướng chính là giảm phí bảo hiểm để cạnh tranh.
  • C. Xu hướng phát triển bao gồm số hóa quy trình bảo hiểm, ứng dụng công nghệ để đánh giá rủi ro và bồi thường nhanh chóng hơn, phát triển các sản phẩm bảo hiểm linh hoạt và cá nhân hóa hơn, và tăng cường vai trò của dữ liệu lớn trong quản lý rủi ro.
  • D. Xu hướng chính là tập trung vào các loại hình bảo hiểm truyền thống và giảm bớt các sản phẩm mới.

Câu 30: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) mới tham gia xuất khẩu lần đầu. Bạn hãy tư vấn về những loại hình bảo hiểm thương mại quốc tế cơ bản mà doanh nghiệp này nên ưu tiên xem xét để bảo vệ hoạt động kinh doanh.

  • A. Chỉ cần mua bảo hiểm cháy nổ và bảo hiểm trách nhiệm chung.
  • B. Ưu tiên bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và bảo hiểm tín dụng xuất khẩu để giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài.
  • C. Nên mua tất cả các loại hình bảo hiểm có trên thị trường để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • D. Không cần mua bảo hiểm vì rủi ro trong thương mại quốc tế là rất thấp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, rủi ro chính trị có thể gây ra những tổn thất nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Điều khoản 'INCOTERMS' trong hợp đồng mua bán quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tại sao doanh nghiệp xuất khẩu nên cân nhắc mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một lô hàng nông sản xuất khẩu bị hư hỏng do chậm trễ vận chuyển vì sự cố tàu biển. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nào sẽ phù hợp nhất để bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển và các yếu tố như loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, và phương thức vận chuyển.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm (claims process) thường bao gồm những bước chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển và bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường hàng không về phạm vi bảo hiểm và mức phí bảo hiểm.

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển không quy định rõ về 'điều kiện chiến tranh' (war risks clause), doanh nghiệp xuất nhập khẩu sẽ đối mặt với rủi ro gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giải thích tại sao việc lựa chọn công ty bảo hiểm có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo hiểm thương mại quốc tế lại quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ châu Âu về Việt Nam. Để đảm bảo an toàn cho lô hàng trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp nên yêu cầu người bán (xuất khẩu) mua loại hình bảo hiểm nào theo điều kiện CIF?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giả sử một doanh nghiệp xuất khẩu đã mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển theo điều kiện 'Free From Particular Average' (FPA). Trường hợp nào dưới đây sẽ được công ty bảo hiểm bồi thường?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)' thường được coi là điều khoản bảo hiểm hàng hóa vận chuyển có phạm vi bảo hiểm rộng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đông lạnh cần đặc biệt lưu ý đến loại rủi ro nào trong quá trình vận chuyển quốc tế và loại hình bảo hiểm bổ sung nào có thể giúp giảm thiểu rủi ro này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, 'tổn thất chung' (General Average) được hiểu là gì và trách nhiệm bồi thường tổn thất chung được phân bổ như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân biệt giữa 'bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở' (Carrier's Liability Insurance) và 'bảo hiểm hàng hóa vận chuyển' (Cargo Insurance) về đối tượng được bảo hiểm và phạm vi bảo hiểm.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong trường hợp doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo hiểm cho rủi ro bị từ chối thanh toán L/C (Letter of Credit) từ ngân hàng phát hành do nguyên nhân chính trị ở nước nhập khẩu, loại hình bảo hiểm nào sẽ phù hợp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc đã mua bảo hiểm 'mọi rủi ro' cho lô hàng. Tuy nhiên, khi hàng về đến kho, phát hiện máy móc bị hư hỏng do lỗi sản xuất. Công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường trong trường hợp này không? Giải thích.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ theo điều kiện FOB. Ai sẽ là người có trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế cho lô hàng này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đánh giá vai trò của môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu lựa chọn và quản lý các hợp đồng bảo hiểm thương mại quốc tế.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều khoản 'warehouse to warehouse' (từ kho đến kho) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế có ý nghĩa gì về phạm vi thời gian bảo hiểm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một doanh nghiệp xuất khẩu phần mềm và dịch vụ trực tuyến. Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro trách nhiệm pháp lý phát sinh từ lỗi sản phẩm hoặc dịch vụ gây thiệt hại cho khách hàng quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến rủi ro trong thương mại quốc tế và các loại hình bảo hiểm liên quan có thể cần điều chỉnh như thế nào để ứng phó với những rủi ro mới này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, loại hình bảo hiểm nào ngày càng trở nên quan trọng để bảo vệ người bán trực tuyến trước các rủi ro như gian lận thanh toán, tranh chấp với khách hàng quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So sánh ưu và nhược điểm của việc doanh nghiệp tự bảo hiểm (self-insurance) một phần rủi ro trong thương mại quốc tế so với việc mua bảo hiểm từ công ty bảo hiểm chuyên nghiệp.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quá trình đàm phán hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến những điều khoản loại trừ bảo hiểm (exclusions) nào để đảm bảo phạm vi bảo hiểm phù hợp với nhu cầu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị y tế từ nước ngoài. Để đảm bảo tuân thủ các quy định về trách nhiệm sản phẩm và bảo vệ người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam, doanh nghiệp cần lưu ý đến loại hình bảo hiểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa 'giá trị CIF' (Cost, Insurance, and Freight) và 'giá trị FOB' (Free On Board) trong việc xác định giá trị bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế giữa doanh nghiệp và công ty bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của thị trường bảo hiểm thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) mới tham gia xuất khẩu lần đầu. Bạn hãy tư vấn về những loại hình bảo hiểm thương mại quốc tế cơ bản mà doanh nghiệp này nên ưu tiên xem xét để bảo vệ hoạt động kinh doanh.

Xem kết quả