Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Logic Học Đại Cương – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Logic Học Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong logic học, "tính hợp lệ" (validity) của một suy luận được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự thật của các tiền đề.
  • B. Sự thật của kết luận.
  • C. Cấu trúc logic của suy luận, sao cho nếu tiền đề đúng thì kết luận phải đúng.
  • D. Sự phù hợp của suy luận với thực tế khách quan.

Câu 2: Xét suy luận sau: "Tất cả các loài chim đều biết bay. Đà điểu là chim. Vậy, đà điểu biết bay." Suy luận này có tính chất nào?

  • A. Hợp lệ và đúng đắn.
  • B. Hợp lệ nhưng không đúng đắn.
  • C. Không hợp lệ nhưng đúng đắn.
  • D. Không hợp lệ và không đúng đắn.

Câu 3: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của một suy luận trong logic mệnh đề?

  • A. Quan sát thực nghiệm.
  • B. Phân tích thống kê.
  • C. Tham khảo ý kiến chuyên gia.
  • D. Xây dựng bảng chân trị (truth table).

Câu 4: Chọn phát biểu sai về quy luật đồng nhất trong logic hình thức.

  • A. Mọi khái niệm và phán đoán phải giữ nguyên nội hàm và ngoại diên trong quá trình lập luận.
  • B. Quy luật này đảm bảo tính xác định, rõ ràng, mạch lạc của tư duy.
  • C. Quy luật đồng nhất phủ nhận sự thay đổi và phát triển của đối tượng.
  • D. Vi phạm quy luật đồng nhất dẫn đến lỗi "đánh tráo khái niệm" hoặc "đánh tráo tiền đề".

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: "Mọi chính trị gia đều tham nhũng." Người B phản bác: "Ông nói sai rồi, có chính trị gia X rất liêm khiết." Người B đã sử dụng phương pháp phản bác nào?

  • A. Phản bác bằng cách chỉ ra mâu thuẫn logic.
  • B. Phản bác bằng ví dụ phản chứng.
  • C. Phản bác bằng cách tấn công cá nhân.
  • D. Phản bác bằng cách thay đổi chủ đề.

Câu 6: Quy luật loại trừ cái thứ ba phát biểu rằng: "Đối với mỗi phán đoán, hoặc nó đúng, hoặc nó sai, không có..." Điều gì còn thiếu trong phát biểu này?

  • A. …giá trị chân lý đồng thời."
  • B. …giá trị chân lý khác nhau."
  • C. …giá trị chân lý thứ ba."
  • D. …giá trị chân lý không xác định."

Câu 7: Phát biểu nào sau đây vi phạm quy luật phi mâu thuẫn?

  • A. "Hôm nay trời vừa mưa vừa không mưa."
  • B. "Người thông minh đôi khi cũng mắc sai lầm."
  • C. "Vật chất vừa tồn tại khách quan, vừa được ý thức phản ánh."
  • D. "Đạo đức vừa mang tính giai cấp, vừa mang tính nhân loại."

Câu 8: Trong logic học, "khái niệm" (concept) được xem là hình thức cơ bản của tư duy nào?

  • A. Tư duy trực quan.
  • B. Tư duy trừu tượng.
  • C. Tư duy sáng tạo.
  • D. Tư duy biện chứng.

Câu 9: Chọn cặp khái niệm có quan hệ mâu thuẫn (contradictory).

  • A. ‘Chẵn’ và ‘Lẻ’
  • B. ‘Đông’ và ‘Tây’
  • C. ‘Cao’ và ‘Thấp’
  • D. ‘Có tội’ và ‘Vô tội’

Câu 10: Phép suy luận nào sau đây là phép suy luận diễn dịch?

  • A. Từ "Mọi người đều phải chết" và "Socrates là người" suy ra "Socrates phải chết".
  • B. Từ việc quan sát nhiều con quạ đều đen suy ra "Tất cả quạ đều đen".
  • C. Từ việc thấy trời nhiều mây đen suy ra "Trời sắp mưa".
  • D. Từ việc một số học sinh giỏi môn Toán suy ra "Học sinh giỏi toàn diện".

Câu 11: Trong tam đoạn luận (syllogism) loại AAA-1, kết luận có tính chất nào?

  • A. Phán đoán phủ định chung.
  • B. Phán đoán khẳng định chung.
  • C. Phán đoán khẳng định riêng.
  • D. Phán đoán phủ định riêng.

Câu 12: Nếu tiền đề của một tam đoạn luận đều là phán đoán riêng, thì có thể rút ra kết luận hợp lệ không?

  • A. Luôn luôn có thể rút ra kết luận hợp lệ.
  • B. Chỉ có thể rút ra kết luận phủ định.
  • C. Không thể rút ra kết luận hợp lệ.
  • D. Chỉ có thể rút ra kết luận khẳng định.

Câu 13: Phép suy luận quy nạp (induction) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Kết luận luôn đúng nếu tiền đề đúng.
  • B. Đi từ tiền đề chung đến kết luận riêng.
  • C. Chỉ áp dụng trong toán học.
  • D. Kết luận có tính khái quát và xác suất.

Câu 14: Lỗi ngụy biện "lập luận vòng quanh" (circular reasoning) là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, không rõ ràng.
  • B. Sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính nó.
  • C. Dựa vào uy tín cá nhân thay vì lý lẽ.
  • D. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.

Câu 15: Trong logic mệnh đề, phép tuyển (disjunction) "p ∨ q" có giá trị chân lý sai khi nào?

  • A. Khi p đúng và q đúng.
  • B. Khi p đúng và q sai.
  • C. Khi p sai và q đúng.
  • D. Khi p sai và q sai.

Câu 16: Biểu thức logic nào tương đương với "không phải (p và q)"?

  • A. ~p ∧ ~q
  • B. p ∨ ~q
  • C. ~p ∨ ~q
  • D. p ∧ q

Câu 17: Cho phán đoán: "Nếu trời mưa thì đường ướt." Phán đoán đảo (converse) của nó là gì?

  • A. "Nếu trời không mưa thì đường không ướt."
  • B. "Nếu đường ướt thì trời mưa."
  • C. "Nếu trời mưa thì đường không ướt."
  • D. "Nếu đường không ướt thì trời không mưa."

Câu 18: Trong logic học, "định nghĩa" (definition) có vai trò quan trọng nhất trong việc...

  • A. …làm cho lập luận trở nên phức tạp hơn.
  • B. …thay đổi bản chất của đối tượng.
  • C. …xác định rõ ràng ý nghĩa của khái niệm, đảm bảo tính chính xác của tư duy.
  • D. …giúp chúng ta ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.

Câu 19: Phương pháp chứng minh phản chứng (reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?

  • A. Quy luật phi mâu thuẫn.
  • B. Quy luật đồng nhất.
  • C. Quy luật loại trừ cái thứ ba.
  • D. Quy luật lý do đầy đủ.

Câu 20: Xét tình huống: Một người nói: "Tôi luôn luôn nói dối." Phát biểu này dẫn đến nghịch lý logic nào?

  • A. Nghịch lý tương đối.
  • B. Nghịch lý tập hợp.
  • C. Nghịch lý phân đôi.
  • D. Nghịch lý người nói dối (liar paradox).

Câu 21: Trong logic học, "phán đoán" (judgment/proposition) có đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Luôn luôn phản ánh đúng hiện thực.
  • B. Có giá trị chân lý (đúng hoặc sai) và mang tính khẳng định hoặc phủ định.
  • C. Chỉ tồn tại trong ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Không thể biểu diễn bằng ký hiệu logic.

Câu 22: Loại hình tam đoạn luận nào sau đây là không hợp lệ (invalid)?

  • A. AAA
  • B. EAE
  • C. EEE
  • D. AII

Câu 23: Trong logic học, "lý thuyết tập hợp" (set theory) được sử dụng để...

  • A. …nghiên cứu về tâm lý học tư duy.
  • B. …giải quyết các bài toán thống kê.
  • C. …xây dựng ngôn ngữ lập trình.
  • D. …mô hình hóa và phân tích quan hệ giữa các khái niệm và lớp đối tượng.

Câu 24: Chọn phát biểu đúng về "logic mờ" (fuzzy logic).

  • A. Logic mờ chỉ áp dụng cho các mệnh đề toán học.
  • B. Logic mờ cho phép các giá trị chân lý nằm giữa "đúng" và "sai".
  • C. Logic mờ phủ nhận các quy luật của logic cổ điển.
  • D. Logic mờ không có ứng dụng thực tế.

Câu 25: Phép suy luận loại trừ (disjunctive syllogism) có dạng thức nào sau đây?

  • A. p ∨ q, ~p ⊢ q
  • B. p → q, p ⊢ q
  • C. p ∧ q, p ⊢ q
  • D. ~p → q, ~p ⊢ ~q

Câu 26: Để phản bác một phán đoán phổ quát khẳng định (ví dụ: "Tất cả S là P"), cần đưa ra bao nhiêu ví dụ phản chứng?

  • A. Vô số.
  • B. Một.
  • C. Ít nhất hai.
  • D. Phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Câu 27: Trong logic học, "ngôn ngữ hình thức" (formal language) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. …làm cho logic trở nên dễ hiểu hơn cho mọi người.
  • B. …thay thế hoàn toàn ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. …biểu diễn cấu trúc logic một cách chính xác, loại bỏ tính mơ hồ của ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. …giúp ghi nhớ các quy tắc logic.

Câu 28: Phép tương tự (analogy) là một loại suy luận nào?

  • A. Suy luận diễn dịch.
  • B. Suy luận chắc chắn.
  • C. Suy luận phản chứng.
  • D. Suy luận quy nạp (không đầy đủ).

Câu 29: Để đánh giá tính "mạnh" của một suy luận quy nạp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng và tính đa dạng của các trường hợp quan sát.
  • B. Tính hợp lệ của cấu trúc suy luận.
  • C. Sự nổi tiếng của người đưa ra suy luận.
  • D. Sự phù hợp với quan điểm cá nhân.

Câu 30: Trong logic học, "tiền đề" (premise) có vai trò gì trong một suy luận?

  • A. Là phần kết luận của suy luận.
  • B. Là cơ sở, lý do để dẫn đến kết luận.
  • C. Là phần không quan trọng trong suy luận.
  • D. Luôn luôn đúng trong mọi suy luận.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong logic học, 'tính hợp lệ' (validity) của một suy luận được xác định bởi yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét suy luận sau: 'Tất cả các loài chim đều biết bay. Đà điểu là chim. Vậy, đà điểu biết bay.' Suy luận này có tính chất nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của một suy luận trong logic mệnh đề?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chọn phát biểu *sai* về quy luật đồng nhất trong logic hình thức.

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: 'Mọi chính trị gia đều tham nhũng.' Người B phản bác: 'Ông nói sai rồi, có chính trị gia X rất liêm khiết.' Người B đã sử dụng phương pháp phản bác nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Quy luật loại trừ cái thứ ba phát biểu rằng: 'Đối với mỗi phán đoán, hoặc nó đúng, hoặc nó sai, không có...' Điều gì còn thiếu trong phát biểu này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phát biểu nào sau đây vi phạm quy luật phi mâu thuẫn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong logic học, 'khái niệm' (concept) được xem là hình thức cơ bản của tư duy nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chọn cặp khái niệm có quan hệ mâu thuẫn (contradictory).

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phép suy luận nào sau đây là phép suy luận diễn dịch?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong tam đoạn luận (syllogism) loại AAA-1, kết luận có tính chất nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nếu tiền đề của một tam đoạn luận đều là phán đoán riêng, thì có thể rút ra kết luận hợp lệ không?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phép suy luận quy nạp (induction) có đặc điểm chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Lỗi ngụy biện 'lập luận vòng quanh' (circular reasoning) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong logic mệnh đề, phép tuyển (disjunction) 'p ∨ q' có giá trị chân lý sai khi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biểu thức logic nào tương đương với 'không phải (p và q)'?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho phán đoán: 'Nếu trời mưa thì đường ướt.' Phán đoán đảo (converse) của nó là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong logic học, 'định nghĩa' (definition) có vai trò quan trọng nhất trong việc...

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phương pháp chứng minh phản chứng (reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Xét tình huống: Một người nói: 'Tôi luôn luôn nói dối.' Phát biểu này dẫn đến nghịch lý logic nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong logic học, 'phán đoán' (judgment/proposition) có đặc điểm cơ bản nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại hình tam đoạn luận nào sau đây là *không hợp lệ* (invalid)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong logic học, 'lý thuyết tập hợp' (set theory) được sử dụng để...

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chọn phát biểu đúng về 'logic mờ' (fuzzy logic).

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phép suy luận loại trừ (disjunctive syllogism) có dạng thức nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để phản bác một phán đoán phổ quát khẳng định (ví dụ: 'Tất cả S là P'), cần đưa ra bao nhiêu ví dụ phản chứng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong logic học, 'ngôn ngữ hình thức' (formal language) được sử dụng với mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phép tương tự (analogy) là một loại suy luận nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để đánh giá tính 'mạnh' của một suy luận quy nạp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong logic học, 'tiền đề' (premise) có vai trò gì trong một suy luận?

Xem kết quả