Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào đến quá trình và kết quả đàm phán?
- A. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn xã giao ban đầu, không tác động đến các quyết định kinh tế.
- B. Văn hóa là yếu tố thứ yếu, chỉ các điều khoản thương mại mới quyết định thành công.
- C. Văn hóa định hình phong cách giao tiếp, mức độ tin tưởng và cách tiếp cận vấn đề, ảnh hưởng sâu sắc đến cả quá trình và kết quả.
- D. Văn hóa chỉ quan trọng khi đàm phán với các quốc gia kém phát triển.
Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam đàm phán với đối tác Nhật Bản về việc xuất khẩu nông sản. Trong buổi đàm phán, đại diện Nhật Bản liên tục nhấn mạnh đến chất lượng và độ tin cậy dài hạn, trong khi đại diện Việt Nam tập trung vào giá cả và số lượng đơn hàng lớn. Sự khác biệt này phản ánh điều gì trong phong cách đàm phán?
- A. Sự khác biệt về trình độ chuyên môn giữa hai bên.
- B. Sự khác biệt về ưu tiên giá trị: Nhật Bản coi trọng chất lượng và quan hệ lâu dài, Việt Nam chú trọng lợi ích ngắn hạn về giá.
- C. Doanh nghiệp Việt Nam chưa có kinh nghiệm đàm phán quốc tế.
- D. Đối tác Nhật Bản cố tình gây khó dễ để ép giá.
Câu 3: Để chuẩn bị cho một cuộc đàm phán thương mại quốc tế quan trọng, việc nghiên cứu BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement - Giải pháp thay thế tốt nhất cho thỏa thuận đàm phán) của đối tác có ý nghĩa gì?
- A. Giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu tương đối của mình so với đối tác, từ đó xây dựng chiến lược đàm phán hiệu quả hơn.
- B. Không cần thiết, BATNA chỉ quan trọng với bên yếu thế hơn.
- C. Chỉ cần tập trung vào BATNA của mình, không cần quan tâm đến đối tác.
- D. BATNA chỉ là lý thuyết, ít có giá trị thực tiễn trong đàm phán.
Câu 4: Trong tình huống đàm phán mà cả hai bên đều có những mục tiêu và lợi ích khác biệt nhưng vẫn có điểm chung, chiến lược đàm phán nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được thỏa thuận cùng có lợi?
- A. Chiến lược cạnh tranh (Competitive strategy) – tập trung tối đa hóa lợi ích của mình, ít quan tâm đến đối tác.
- B. Chiến lược né tránh (Avoidance strategy) – trì hoãn hoặc rút lui khỏi đàm phán.
- C. Chiến lược hợp tác (Collaborative strategy) – tìm kiếm giải pháp sáng tạo, đáp ứng lợi ích của cả hai bên.
- D. Chiến lược nhượng bộ (Accommodating strategy) – sẵn sàng hy sinh lợi ích của mình để đạt được thỏa thuận.
Câu 5: Điều khoản Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?
- A. Giá cả và phương thức thanh toán hàng hóa.
- B. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người bán và người mua.
- C. Luật pháp và cơ quan giải quyết tranh chấp phát sinh.
- D. Tiêu chuẩn chất lượng và quy cách đóng gói hàng hóa.
Câu 6: Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit - Thư tín dụng chứng từ) có ưu điểm gì nổi bật cho nhà xuất khẩu trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Nhận được tiền thanh toán ngay lập tức sau khi ký hợp đồng.
- B. Giảm thiểu chi phí giao dịch thanh toán quốc tế.
- C. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán và giao nhận hàng hóa.
- D. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán từ nhà nhập khẩu do ngân hàng đứng ra đảm bảo thanh toán.
Câu 7: Trong quá trình đàm phán giá cả, chiến thuật "neo giá" (anchoring) thường được sử dụng như thế nào?
- A. Đưa ra mức giá mở đầu cao hơn đáng kể so với kỳ vọng thực tế để tạo lợi thế và định hướng đàm phán.
- B. Chấp nhận ngay mức giá đầu tiên đối tác đưa ra để thể hiện thiện chí.
- C. Tránh thảo luận về giá cả ở giai đoạn đầu đàm phán.
- D. Luôn bắt đầu với mức giá trung bình so với thị trường.
Câu 8: Khi đàm phán về điều khoản giao hàng, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp xuất khẩu?
- A. Thời gian giao hàng nhanh nhất có thể để làm hài lòng khách hàng.
- B. Lựa chọn điều khoản Incoterms phù hợp, phân chia rõ ràng trách nhiệm và chi phí vận chuyển, bảo hiểm, rủi ro.
- C. Giao toàn bộ quyền quyết định về phương thức và địa điểm giao hàng cho nhà nhập khẩu.
- D. Chỉ tập trung vào giá CIF (Cost, Insurance and Freight) để đơn giản hóa quá trình.
Câu 9: Trong trường hợp phát sinh tranh chấp thương mại quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít tốn kém?
- A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
- B. Yêu cầu chính phủ can thiệp và giải quyết.
- C. Thương lượng và hòa giải (Negotiation and Mediation).
- D. Trọng tài thương mại (Arbitration).
Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với đối tác trong đàm phán thương mại quốc tế, đặc biệt là trong giai đoạn đầu?
- A. Đưa ra những nhượng bộ lớn ngay từ đầu.
- B. Sử dụng các chiến thuật đàm phán cứng rắn để thể hiện sự quyết đoán.
- C. Tập trung vào lợi ích của bản thân hơn là quan tâm đến đối tác.
- D. Giao tiếp cởi mở, minh bạch, tôn trọng và thể hiện sự quan tâm đến lợi ích của đối tác.
Câu 11: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có vai trò gì trong giai đoạn chuẩn bị đàm phán thương mại quốc tế?
- A. Xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường quốc tế.
- B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp mình, cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài để xây dựng phương án đàm phán phù hợp.
- C. Dự báo xu hướng biến động tỷ giá hối đoái.
- D. Lập kế hoạch marketing và quảng bá sản phẩm ở thị trường mục tiêu.
Câu 12: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp phi ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm do yếu tố nào?
- A. Do trình độ ngoại ngữ của các bên tham gia đàm phán.
- B. Do chất lượng dịch thuật không đảm bảo.
- C. Do sự khác biệt về văn hóa, cách diễn giải và ý nghĩa của các hành vi phi ngôn ngữ giữa các quốc gia.
- D. Do không sử dụng ngôn ngữ chính thức trong thương mại quốc tế là tiếng Anh.
Câu 13: Khi đối tác đưa ra một yêu cầu không hợp lý hoặc gây bất lợi, nhà đàm phán nên phản ứng như thế nào để duy trì không khí đàm phán tích cực?
- A. Phản bác gay gắt và bác bỏ ngay lập tức yêu cầu đó.
- B. Bình tĩnh lắng nghe, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về lý do và động cơ của đối tác, sau đó giải thích rõ ràng quan điểm và đề xuất giải pháp thay thế.
- C. Chấp nhận yêu cầu đó để nhanh chóng kết thúc đàm phán.
- D. Tạm dừng đàm phán và chờ đợi đối tác thay đổi yêu cầu.
Câu 14: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc nhượng bộ có vai trò như thế nào để đạt được thỏa thuận?
- A. Nhượng bộ là dấu hiệu của sự yếu thế và nên tránh tối đa.
- B. Nhượng bộ chỉ cần thực hiện ở giai đoạn cuối của đàm phán.
- C. Nhượng bộ là một phần tất yếu của đàm phán, thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng tìm kiếm giải pháp chung, giúp đạt được thỏa thuận.
- D. Nhượng bộ nên được thực hiện một cách ngẫu nhiên, không cần chiến lược.
Câu 15: Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của một hợp đồng thương mại quốc tế, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố rủi ro nào liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái?
- A. Rủi ro về chất lượng hàng hóa không đạt tiêu chuẩn.
- B. Rủi ro về chậm trễ giao hàng do yếu tố vận tải.
- C. Rủi ro về đối tác không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán.
- D. Rủi ro khi tỷ giá đồng tiền thanh toán biến động bất lợi, làm giảm lợi nhuận hoặc gây lỗ cho doanh nghiệp.
Câu 16: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật "tạo áp lực thời gian" (time pressure) có thể được sử dụng như thế nào?
- A. Đặt ra thời hạn chót để đối tác phải đưa ra quyết định nhanh chóng, có thể dẫn đến những nhượng bộ có lợi cho mình.
- B. Kéo dài thời gian đàm phán càng lâu càng tốt để đối tác mất kiên nhẫn.
- C. Bỏ qua yếu tố thời gian và tập trung vào nội dung đàm phán.
- D. Luôn tuân thủ thời gian biểu do đối tác đề xuất.
Câu 17: Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng thứ bậc và quyền lực, nhà đàm phán nên thể hiện phong cách giao tiếp như thế nào?
- A. Giao tiếp một cách thân mật, thoải mái như với bạn bè.
- B. Thể hiện sự ngang hàng và tranh luận trực tiếp để bảo vệ quan điểm.
- C. Thể hiện sự tôn trọng thứ bậc, lắng nghe ý kiến của người có vị thế cao hơn, và giao tiếp trang trọng, lịch sự.
- D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chủ yếu trao đổi qua email.
Câu 18: Để đảm bảo tính thực thi của hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây cần được quy định rõ ràng và chi tiết nhất?
- A. Điều khoản về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
- B. Điều khoản về giải quyết tranh chấp (phương thức, luật áp dụng, địa điểm).
- C. Điều khoản về thời gian giao hàng và thanh toán.
- D. Điều khoản về bảo mật thông tin.
Câu 19: Trong đàm phán theo "kiểu Harvard" (đàm phán nguyên tắc), yếu tố nào được xem là trung tâm để đạt được thỏa thuận hiệu quả?
- A. Tối đa hóa lợi ích của bản thân bằng mọi giá.
- B. Nhượng bộ tối đa để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
- C. Mặc cả lập trường một cách cứng rắn.
- D. Tập trung vào lợi ích cốt lõi của cả hai bên, tìm kiếm giải pháp sáng tạo dựa trên các tiêu chí khách quan và công bằng.
Câu 20: Khi phân tích "vùng thỏa thuận tiềm năng" (ZOPA - Zone of Possible Agreement), nhà đàm phán cần xác định điều gì?
- A. Mức giá cao nhất mà đối tác có thể chấp nhận.
- B. Mức giá thấp nhất mà mình sẵn sàng chấp nhận.
- C. Khoảng giá trị mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được, tạo cơ hội đạt được thỏa thuận.
- D. Chi phí cơ hội của việc không đạt được thỏa thuận.
Câu 21: Kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) đóng vai trò như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?
- A. Chỉ cần lắng nghe để nắm bắt thông tin, không cần phản hồi.
- B. Giúp hiểu rõ hơn nhu cầu, mong muốn, và quan điểm của đối tác, xây dựng lòng tin và tìm kiếm giải pháp phù hợp.
- C. Lắng nghe chủ động chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu làm quen.
- D. Kỹ năng lắng nghe không quan trọng bằng kỹ năng thuyết trình.
Câu 22: Trong tình huống đàm phán mà thông tin bị hạn chế, nhà đàm phán nên ưu tiên chiến thuật nào để thu thập thêm thông tin từ đối tác?
- A. Giữ im lặng và chờ đợi đối tác chủ động cung cấp thông tin.
- B. Đưa ra những tuyên bố mạnh mẽ để gây áp lực lên đối tác.
- C. Tránh đặt câu hỏi trực tiếp để không bị lộ thông tin của mình.
- D. Đặt câu hỏi mở, gợi mở và thể hiện sự quan tâm chân thành để khuyến khích đối tác chia sẻ thông tin.
Câu 23: Khi đàm phán về số lượng hàng hóa trong hợp đồng xuất khẩu, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo lợi nhuận và tránh rủi ro?
- A. Chỉ tập trung vào việc đạt được số lượng đơn hàng lớn nhất có thể.
- B. Luôn chấp nhận số lượng hàng hóa do đối tác đề xuất để duy trì quan hệ.
- C. Cân đối giữa năng lực sản xuất, chi phí, giá thành, và nhu cầu thị trường để xác định số lượng hợp lý, đảm bảo lợi nhuận và khả năng thực hiện hợp đồng.
- D. Số lượng hàng hóa không quan trọng bằng giá cả.
Câu 24: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác có vai trò như thế nào?
- A. Mối quan hệ cá nhân không quan trọng bằng các điều khoản thương mại.
- B. Giúp xây dựng lòng tin, tạo không khí hợp tác, và dễ dàng vượt qua những bất đồng trong đàm phán.
- C. Chỉ cần xây dựng quan hệ cá nhân với đối tác cấp cao, không cần quan tâm đến các thành viên khác trong đoàn đàm phán.
- D. Xây dựng quan hệ cá nhân có thể gây mất tập trung vào mục tiêu kinh doanh.
Câu 25: Chiến thuật "gây thiện cảm" (ingratiation) trong đàm phán có thể được sử dụng như thế nào để đạt được mục tiêu?
- A. Thể hiện sự cứng rắn và không nhượng bộ để đối tác phải nể phục.
- B. Che giấu thông tin và tạo sự bí ẩn để đối tác tò mò.
- C. Thể hiện sự tôn trọng, quan tâm, và khen ngợi đối tác một cách chân thành để tạo không khí tích cực và dễ dàng thuyết phục.
- D. Chỉ trích và hạ thấp đối tác để làm nổi bật ưu điểm của mình.
Câu 26: Khi đàm phán với đối tác lần đầu, việc tìm hiểu về phong cách đàm phán đặc trưng của quốc gia hoặc khu vực của họ có lợi ích gì?
- A. Giúp dự đoán thái độ, hành vi, và chiến thuật có thể được đối tác sử dụng, từ đó chuẩn bị phương án ứng phó phù hợp và tránh những hiểu lầm không đáng có.
- B. Không cần thiết, phong cách đàm phán của mỗi cá nhân quan trọng hơn yếu tố văn hóa.
- C. Chỉ cần tập trung vào nội dung đàm phán, phong cách không quan trọng.
- D. Tìm hiểu phong cách đàm phán của đối tác có thể gây ra định kiến và ảnh hưởng tiêu cực.
Câu 27: Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) trong hợp đồng có ý nghĩa gì?
- A. Điều khoản quy định về việc hủy bỏ hợp đồng trong mọi trường hợp.
- B. Điều khoản quy định về việc phạt vi phạm hợp đồng khi có sự cố xảy ra.
- C. Điều khoản quy định về việc gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng.
- D. Điều khoản bảo vệ các bên khỏi trách nhiệm pháp lý khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể lường trước được (ví dụ: thiên tai, chiến tranh) gây cản trở việc thực hiện hợp đồng.
Câu 28: Để chuẩn bị cho cuộc đàm phán về giá cả, nhà xuất khẩu cần nghiên cứu và phân tích những yếu tố chi phí nào để xác định mức giá chào bán hợp lý?
- A. Chỉ cần nghiên cứu giá của đối thủ cạnh tranh.
- B. Chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển, chi phí bảo hiểm, chi phí marketing, chi phí quản lý, lợi nhuận kỳ vọng, và các chi phí liên quan khác.
- C. Chỉ cần tính toán chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.
- D. Giá cả nên được xác định dựa trên cảm tính và kinh nghiệm.
Câu 29: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng "người trung gian" (mediator) có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Người trung gian sẽ quyết định kết quả cuối cùng của đàm phán.
- B. Người trung gian chỉ có vai trò làm chứng cho quá trình đàm phán.
- C. Người trung gian giúp tạo không gian trung lập, hỗ trợ giao tiếp, tìm kiếm điểm chung và đề xuất giải pháp để các bên tự nguyện đạt được thỏa thuận.
- D. Sử dụng người trung gian chỉ làm kéo dài thời gian đàm phán.
Câu 30: Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo đàm phán thương mại quốc tế diễn ra một cách "có đạo đức" (ethical negotiation)?
- A. Tối đa hóa lợi ích của bản thân, ngay cả khi phải sử dụng các thủ đoạn.
- B. Bảo mật thông tin của đối tác tuyệt đối, kể cả khi thông tin đó bất lợi cho mình.
- C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp của quốc gia mình.
- D. Trung thực, minh bạch, tôn trọng đối tác, và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức kinh doanh quốc tế.