Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?
- A. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị vốn hóa thị trường lớn hơn, trong khi cổ phiếu phổ thông thì nhỏ hơn.
- B. Cổ phiếu ưu đãi thường có cổ tức cố định và quyền ưu tiên thanh toán tài sản hơn cổ phiếu phổ thông.
- C. Cổ phiếu phổ thông chỉ được phát hành bởi các công ty lớn, còn cổ phiếu ưu đãi thì dành cho công ty vừa và nhỏ.
- D. Cổ phiếu ưu đãi biến động giá mạnh hơn cổ phiếu phổ thông trên thị trường chứng khoán.
Câu 2: Một nhà đầu tư nhận thấy rằng giá cổ phiếu XYZ đã giảm mạnh sau khi công ty công bố lợi nhuận quý thấp hơn dự kiến. Hành động giá này phản ánh hiệu quả thị trường ở mức độ nào?
- A. Hiệu quả mạnh (Strong-form efficiency)
- B. Hiệu quả hoàn hảo (Perfect efficiency)
- C. Hiệu quả vừa (Semi-strong form efficiency)
- D. Thị trường không hiệu quả (Inefficient market)
Câu 3: Công ty ABC phát hành trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá 1.000.000 VNĐ, lãi suất danh nghĩa 8%/năm, kỳ hạn 5 năm. Nếu bạn mua trái phiếu này với giá 950.000 VNĐ, điều gì sau đây là đúng?
- A. Lợi suất hiện hành của trái phiếu lớn hơn 8%.
- B. Lợi suất hiện hành của trái phiếu nhỏ hơn 8%.
- C. Lợi suất hiện hành của trái phiếu bằng 8%.
- D. Không thể xác định lợi suất hiện hành nếu không biết lãi suất thị trường.
Câu 4: Trong phân tích kỹ thuật, mô hình "Vai - Đầu - Vai" (Head and Shoulders) thường được sử dụng để dự báo điều gì?
- A. Sự tiếp tục của xu hướng tăng giá.
- B. Sự đi ngang của giá cổ phiếu trong biên độ hẹp.
- C. Sự tăng tốc của xu hướng tăng giá.
- D. Sự đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm giá.
Câu 5: Lệnh thị trường (Market Order) và lệnh giới hạn (Limit Order) khác nhau như thế nào về bản chất thực hiện giao dịch?
- A. Lệnh thị trường đảm bảo giá tốt hơn lệnh giới hạn.
- B. Lệnh thị trường ưu tiên thực hiện nhanh chóng ở mức giá hiện tại, lệnh giới hạn ưu tiên giá mong muốn nhưng có thể không được thực hiện.
- C. Lệnh giới hạn chỉ được sử dụng cho cổ phiếu, lệnh thị trường dùng cho trái phiếu.
- D. Không có sự khác biệt, cả hai loại lệnh đều được thực hiện ngay lập tức.
Câu 6: Chỉ số VN-Index giảm mạnh trong phiên giao dịch. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng này?
- A. Thông tin lợi nhuận của các công ty niêm yết lớn kém khả quan.
- B. Nhà đầu tư nước ngoài bán ròng mạnh cổ phiếu trên thị trường.
- C. Thay đổi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
- D. Tin tức tiêu cực về kinh tế vĩ mô trong nước.
Câu 7: Điều gì thể hiện rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán?
- A. Rủi ro công ty (Unsystematic risk) do quản lý yếu kém của một doanh nghiệp cụ thể.
- B. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk) khi khó bán chứng khoán nhanh chóng.
- C. Rủi ro tín dụng (Credit risk) khi tổ chức phát hành không trả được nợ.
- D. Rủi ro lạm phát (Inflation risk) làm giảm giá trị thực của dòng tiền đầu tư.
Câu 8: Khi một công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu, điều gì sẽ xảy ra với cơ cấu vốn và giá cổ phiếu (trước điều chỉnh) của công ty đó?
- A. Vốn chủ sở hữu tăng lên và giá cổ phiếu tăng.
- B. Vốn chủ sở hữu giảm xuống và giá cổ phiếu giảm.
- C. Vốn chủ sở hữu không đổi và giá cổ phiếu (trước điều chỉnh) giảm.
- D. Vốn chủ sở hữu không đổi và giá cổ phiếu (trước điều chỉnh) tăng.
Câu 9: Trong thị trường chứng khoán phái sinh, hợp đồng tương lai (futures contract) có đặc điểm gì?
- A. Quyền chọn mua hoặc bán một tài sản cơ sở với giá xác định trước.
- B. Hợp đồng bắt buộc mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một thời điểm xác định trong tương lai với giá đã thỏa thuận.
- C. Công cụ nợ do doanh nghiệp phát hành để huy động vốn.
- D. Chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu vốn trong công ty cổ phần.
Câu 10: Phân tích cơ bản (fundamental analysis) tập trung vào yếu tố nào để định giá cổ phiếu?
- A. Tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- B. Biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
- C. Tâm lý thị trường và tin đồn.
- D. Các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD.
Câu 11: Nhà đầu tư A thực hiện bán khống (short selling) cổ phiếu. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư A đang kỳ vọng điều gì về giá cổ phiếu đó?
- A. Giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh trong tương lai.
- B. Giá cổ phiếu sẽ giảm trong tương lai.
- C. Giá cổ phiếu sẽ đi ngang và ổn định.
- D. Không có dự đoán cụ thể về giá cổ phiếu.
Câu 12: Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) đóng vai trò chính nào trong thị trường chứng khoán?
- A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho doanh nghiệp.
- B. Quản lý và giám sát các công ty chứng khoán.
- C. Cung cấp nền tảng giao dịch chứng khoán tập trung và niêm yết chứng khoán.
- D. Cho vay tiền để đầu tư chứng khoán.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí vốn (cost of capital) của một doanh nghiệp?
- A. Lợi nhuận của doanh nghiệp tăng trưởng ổn định.
- B. Lãi suất trái phiếu chính phủ giảm xuống.
- C. Thị trường chứng khoán trở nên lạc quan hơn.
- D. Rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp tăng lên.
Câu 14: Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng ở mọi điều kiện thị trường.
- B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) của danh mục.
- C. Đảm bảo danh mục luôn có tính thanh khoản cao nhất.
- D. Tăng cường khả năng dự đoán chính xác biến động thị trường.
Câu 15: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về cổ phiếu?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
- C. Mức độ định giá cao hay thấp của cổ phiếu so với lợi nhuận.
- D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
Câu 16: Nguyên tắc "biết khách hàng của bạn" (KYC - Know Your Customer) có vai trò gì trong thị trường chứng khoán?
- A. Giúp công ty chứng khoán tăng doanh thu từ phí giao dịch.
- B. Đảm bảo nhà đầu tư luôn đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
- C. Giảm thiểu rủi ro biến động giá cổ phiếu.
- D. Ngăn chặn các hoạt động rửa tiền, tài trợ khủng bố và gian lận trong giao dịch chứng khoán.
Câu 17: Điều gì là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) đối với thị trường chứng khoán?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng thông qua thị trường vốn.
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái và thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào chứng khoán.
- C. Kiểm soát lạm phát, có thể làm giảm nhiệt độ thị trường chứng khoán.
- D. Tăng cường thanh khoản cho thị trường chứng khoán.
Câu 18: Một công ty thực hiện mua lại cổ phiếu quỹ (stock repurchase). Hành động này thường có tác động như thế nào đến EPS (Earnings Per Share) và giá cổ phiếu?
- A. EPS tăng lên và giá cổ phiếu có xu hướng tăng.
- B. EPS giảm xuống và giá cổ phiếu có xu hướng giảm.
- C. EPS không đổi và giá cổ phiếu không đổi.
- D. EPS tăng lên nhưng giá cổ phiếu có xu hướng giảm.
Câu 19: Trong giao dịch chứng khoán, thuật ngữ "margin call" dùng để chỉ điều gì?
- A. Thông báo về việc chia cổ tức bằng tiền mặt.
- B. Yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền hoặc chứng khoán để duy trì tỷ lệ ký quỹ.
- C. Lệnh tự động bán cổ phiếu khi giá giảm đến một mức nhất định.
- D. Xác nhận giao dịch mua bán cổ phiếu thành công.
Câu 20: Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán đối với một công ty?
- A. Giảm thiểu nghĩa vụ công bố thông tin cho nhà đầu tư.
- B. Tránh được sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước.
- C. Tăng khả năng huy động vốn và nâng cao uy tín trên thị trường.
- D. Được hưởng ưu đãi về thuế từ chính phủ.
Câu 21: Nếu lãi suất trái phiếu chính phủ tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với giá trái phiếu doanh nghiệp (giả định các yếu tố khác không đổi)?
- A. Giá trái phiếu doanh nghiệp có xu hướng tăng lên.
- B. Giá trái phiếu doanh nghiệp có xu hướng giảm xuống.
- C. Giá trái phiếu doanh nghiệp không bị ảnh hưởng.
- D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa lãi suất trái phiếu chính phủ và giá trái phiếu doanh nghiệp.
Câu 22: Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) có ưu điểm gì so với đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ?
- A. Lợi nhuận luôn cao hơn đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu.
- B. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường chung.
- C. Được quản lý bởi các chuyên gia đầu tư hàng đầu.
- D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư dễ dàng và chi phí thấp hơn.
Câu 23: Hành vi "giao dịch nội gián" (insider trading) là vi phạm pháp luật vì lý do chính nào?
- A. Làm giảm khối lượng giao dịch trên thị trường chứng khoán.
- B. Tăng rủi ro cho các công ty chứng khoán.
- C. Vi phạm nguyên tắc công bằng và minh bạch của thị trường, gây bất lợi cho nhà đầu tư không có thông tin.
- D. Làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế.
Câu 24: Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- B. Mức độ nhạy cảm của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
- C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- D. Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp.
Câu 25: Trong thị trường chứng khoán Việt Nam, biên độ dao động giá cổ phiếu (price band) có ý nghĩa gì?
- A. Giúp giá cổ phiếu tăng trưởng ổn định.
- B. Tăng tính thanh khoản cho thị trường.
- C. Giảm chi phí giao dịch cho nhà đầu tư.
- D. Hạn chế sự biến động giá quá mức trong một phiên giao dịch, bảo vệ nhà đầu tư.
Câu 26: Điều gì sau đây là một ví dụ về "hàng hóa" (commodity) có thể được giao dịch trên thị trường phái sinh?
- A. Cổ phiếu của công ty Apple.
- B. Trái phiếu chính phủ Việt Nam.
- C. Vàng.
- D. Chứng chỉ quỹ mở.
Câu 27: Nhà đầu tư sử dụng chiến lược "mua và nắm giữ" (buy and hold) thường tin vào điều gì?
- A. Thị trường chứng khoán sẽ tăng trưởng trong dài hạn.
- B. Có thể dự đoán chính xác biến động giá ngắn hạn của cổ phiếu.
- C. Nên giao dịch thường xuyên để tối đa hóa lợi nhuận.
- D. Rủi ro thị trường luôn có thể được loại bỏ hoàn toàn.
Câu 28: Trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, chỉ số "nợ trên vốn chủ sở hữu" (Debt-to-Equity ratio) phản ánh điều gì?
- A. Khả năng sinh lời trên vốn đầu tư của doanh nghiệp.
- B. Mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp.
- C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
- D. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Câu 29: Điều gì là khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) trong chứng khoán?
- A. Thị trường sơ cấp có tính thanh khoản cao hơn thị trường thứ cấp.
- B. Thị trường thứ cấp chỉ giao dịch cổ phiếu, thị trường sơ cấp giao dịch cả cổ phiếu và trái phiếu.
- C. Thị trường sơ cấp là nơi chứng khoán được phát hành lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch lại các chứng khoán đã phát hành.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại thị trường này.
Câu 30: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, loại tài sản nào sau đây thường được coi là kênh trú ẩn an toàn (safe haven) cho nhà đầu tư?
- A. Trái phiếu doanh nghiệp có lãi suất thả nổi.
- B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ tăng trưởng cao.
- C. Tiền gửi tiết kiệm ngân hàng.
- D. Vàng.