Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh sư phạm, giao tiếp hiệu quả chủ yếu hướng tới mục tiêu nào sau đây?
- A. Truyền đạt thông tin một cách chính xác và nhanh chóng.
- B. Duy trì kỷ luật và trật tự trong lớp học.
- C. Xây dựng môi trường học tập tích cực và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của người học.
- D. Thể hiện uy quyền và kiến thức chuyên môn của giáo viên.
Câu 2: Giáo viên A sử dụng câu hỏi mở khuyến khích học sinh tự do bày tỏ ý kiến và khám phá vấn đề. Phong cách giao tiếp này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào?
- A. Tính độc thoại, giáo viên là trung tâm.
- B. Tính tương tác, lấy người học làm trung tâm.
- C. Tính áp đặt, yêu cầu học sinh tuân thủ tuyệt đối.
- D. Tính hình thức, tập trung vào nghi thức lớp học.
Câu 3: Một học sinh thường xuyên tỏ ra lo lắng và rụt rè trong giờ học. Để hỗ trợ học sinh này, giáo viên nên ưu tiên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào?
- A. Kỹ năng thuyết trình lôi cuốn.
- B. Kỹ năng đặt câu hỏi kiểm tra kiến thức.
- C. Kỹ năng quản lý lớp học nghiêm khắc.
- D. Kỹ năng lắng nghe tích cực và thể hiện sự đồng cảm.
Câu 4: Trong tình huống phụ huynh phản ánh về phương pháp giảng dạy của giáo viên, cách ứng xử nào sau đây thể hiện giao tiếp sư phạm chuyên nghiệp nhất?
- A. Bác bỏ ý kiến của phụ huynh và bảo vệ quan điểm cá nhân.
- B. Tranh cãi gay gắt để chứng minh mình đúng.
- C. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến phụ huynh và cùng tìm giải pháp.
- D. Ghi nhận ý kiến nhưng không có hành động cụ thể.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là rào cản giao tiếp phi ngôn ngữ phổ biến trong môi trường sư phạm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá phức tạp.
- B. Ánh mắt thiếu thiện cảm hoặc biểu cảm khuôn mặt tiêu cực.
- C. Giọng nói quá nhỏ hoặc không rõ ràng.
- D. Bố cục bài giảng không logic.
Câu 6: Để xây dựng mối quan hệ tin tưởng với học sinh, giáo viên nên tránh điều gì trong giao tiếp?
- A. Thiếu nhất quán giữa lời nói và hành động.
- B. Lắng nghe ý kiến phản hồi từ học sinh.
- C. Thể hiện sự quan tâm chân thành đến học sinh.
- D. Giao tiếp cởi mở và tôn trọng.
Câu 7: Trong giờ thảo luận nhóm, một học sinh liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến lên các bạn khác. Giáo viên nên sử dụng biện pháp giao tiếp nào để điều chỉnh hành vi này một cách sư phạm?
- A. Phớt lờ hành vi của học sinh để tránh làm gián đoạn thảo luận.
- B. Công khai phê bình học sinh trước cả lớp.
- C. Nhắc nhở nhẹ nhàng về quy tắc thảo luận và khuyến khích lắng nghe lẫn nhau.
- D. Tước quyền phát biểu của học sinh đó trong buổi thảo luận.
Câu 8: Giáo viên nhận thấy một số học sinh có biểu hiện không hiểu bài. Kỹ năng giao tiếp quan trọng nhất giáo viên cần sử dụng ngay lập tức là gì?
- A. Tiếp tục giảng bài theo kế hoạch đã định.
- B. Đặt câu hỏi kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh.
- C. Yêu cầu học sinh về nhà tự tìm hiểu thêm.
- D. Chuyển sang hoạt động khác để thay đổi không khí.
Câu 9: Khi đưa ra phản hồi cho bài làm của học sinh, giáo viên nên ưu tiên nguyên tắc giao tiếp nào để khuyến khích sự tiến bộ?
- A. Chỉ tập trung vào lỗi sai và điểm yếu của học sinh.
- B. So sánh bài làm của học sinh này với học sinh khác.
- C. Sử dụng ngôn ngữ chung chung, thiếu cụ thể.
- D. Nhấn mạnh vào điểm mạnh, chỉ ra lỗi sai một cách nhẹ nhàng và gợi ý cách cải thiện.
Câu 10: Trong cuộc họp với phụ huynh về vấn đề học tập của một học sinh, giáo viên nên chủ động sử dụng loại ngôn ngữ nào để tạo sự hợp tác?
- A. Ngôn ngữ đổ lỗi, quy trách nhiệm cho phụ huynh hoặc học sinh.
- B. Ngôn ngữ tích cực, xây dựng và tập trung vào giải pháp.
- C. Ngôn ngữ phòng thủ, bảo vệ bản thân và nhà trường.
- D. Ngôn ngữ chuyên môn quá cao, khó hiểu đối với phụ huynh.
Câu 11: Giáo viên sử dụng phương tiện trực tuyến (ví dụ: email, diễn đàn) để giao tiếp với học sinh ngoài giờ học. Điều quan trọng nhất cần lưu ý về giao tiếp qua phương tiện này là gì?
- A. Không cần chú trọng đến ngôn ngữ vì là giao tiếp viết.
- B. Có thể thoải mái sử dụng ngôn ngữ thân mật, suồng sã.
- C. Cần chú ý đến văn phong lịch sự, rõ ràng và bảo mật thông tin.
- D. Nên trả lời tin nhắn của học sinh ngay lập tức, bất kể thời gian nào.
Câu 12: Trong một buổi sinh hoạt lớp, giáo viên muốn truyền đạt thông điệp về giá trị của sự trung thực. Phương pháp giao tiếp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để học sinh dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ?
- A. Kể một câu chuyện hoặc tình huống thực tế minh họa giá trị trung thực.
- B. Đọc một bài diễn văn dài về tầm quan trọng của trung thực.
- C. Yêu cầu học sinh chép phạt câu nói về trung thực nhiều lần.
- D. Kiểm tra kiến thức của học sinh về định nghĩa trung thực.
Câu 13: Một giáo viên mới ra trường cảm thấy lúng túng khi giao tiếp với học sinh cá biệt. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất để giáo viên cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tình huống này?
- A. Tránh giao tiếp trực tiếp với học sinh cá biệt.
- B. Sử dụng quyền lực của giáo viên để răn đe học sinh.
- C. Tìm hiểu lý lịch và hoàn cảnh của học sinh để thông cảm hơn.
- D. Tìm hiểu về tâm lý lứa tuổi và các phương pháp giao tiếp phù hợp với học sinh cá biệt.
Câu 14: Giáo viên muốn tạo không khí lớp học cởi mở và khuyến khích học sinh đặt câu hỏi. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?
- A. Chỉ đặt câu hỏi cho những học sinh giỏi.
- B. Khen ngợi và khuyến khích khi học sinh đặt câu hỏi, dù câu hỏi đơn giản.
- C. Trả lời câu hỏi của học sinh một cách qua loa, nhanh chóng.
- D. Thể hiện thái độ khó chịu khi học sinh đặt câu hỏi ngoài nội dung bài học.
Câu 15: Trong giờ học nhóm, xảy ra mâu thuẫn giữa hai học sinh. Giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để giải quyết mâu thuẫn một cách hiệu quả và hòa bình?
- A. Phân xử và đưa ra quyết định ai đúng ai sai.
- B. Phớt lờ mâu thuẫn và để học sinh tự giải quyết.
- C. Lắng nghe cả hai phía, giúp học sinh hiểu quan điểm của nhau và tìm giải pháp chung.
- D. Trách phạt cả hai học sinh để răn đe.
Câu 16: Để bài giảng trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, giáo viên nên chú trọng yếu tố nào trong giao tiếp bằng ngôn ngữ?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, ví dụ minh họa và câu chuyện.
- B. Sử dụng ngôn ngữ học thuật, chuyên môn cao.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đơn điệu, lặp đi lặp lại.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khuôn mẫu.
Câu 17: Giáo viên nhận thấy một học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường. Bước đầu tiên trong giao tiếp để hỗ trợ học sinh này là gì?
- A. Báo cáo ngay sự việc với ban giám hiệu nhà trường.
- B. Tiếp cận học sinh một cách nhẹ nhàng, tạo không gian an toàn để lắng nghe.
- C. Tra hỏi học sinh một cách trực tiếp về việc bị bắt nạt.
- D. Thông báo cho phụ huynh của học sinh bị bắt nạt.
Câu 18: Trong buổi họp phụ huynh đầu năm, giáo viên nên tập trung giao tiếp về nội dung nào để tạo ấn tượng tốt và xây dựng sự hợp tác từ phụ huynh?
- A. Nhấn mạnh về thành tích nổi bật của trường và lớp.
- B. Thông báo về các khoản đóng góp và quy định của trường.
- C. Chia sẻ về tầm nhìn giáo dục, phương pháp dạy học và mong muốn hợp tác với phụ huynh.
- D. Kể về những khó khăn và thách thức trong công tác giảng dạy.
Câu 19: Giáo viên sử dụng câu hỏi gợi mở trong quá trình giảng dạy nhằm mục đích chính nào?
- A. Kiểm tra xem học sinh có chú ý nghe giảng hay không.
- B. Thu hút sự chú ý của học sinh trở lại bài giảng.
- C. Đánh giá nhanh chóng kiến thức đã học của học sinh.
- D. Kích thích tư duy phản biện và khả năng tự khám phá kiến thức của học sinh.
Câu 20: Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (ví dụ: mồ côi, khuyết tật), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
- A. Giao tiếp theo cách thông thường như với mọi học sinh khác.
- B. Thể hiện sự thấu hiểu, tôn trọng và tránh làm tổn thương lòng tự trọng của học sinh.
- C. Luôn nhắc nhở học sinh về hoàn cảnh khó khăn của họ để tạo động lực.
- D. Giảm bớt yêu cầu và kỳ vọng đối với học sinh.
Câu 21: Để duy trì sự tập trung của học sinh trong suốt tiết học, giáo viên nên linh hoạt sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?
- A. Giữ nguyên một tư thế đứng trong suốt tiết học.
- B. Chỉ sử dụng giọng nói đều đều, không thay đổi âm điệu.
- C. Thay đổi ngữ điệu giọng nói, sử dụng cử chỉ, ánh mắt linh hoạt.
- D. Hạn chế tối đa giao tiếp phi ngôn ngữ để tránh làm học sinh phân tâm.
Câu 22: Giáo viên sử dụng phương pháp "lắng nghe tích cực" trong giao tiếp với học sinh nhằm mục đích gì?
- A. Thực sự hiểu được suy nghĩ, cảm xúc và nhu cầu của học sinh.
- B. Tiết kiệm thời gian giao tiếp và nhanh chóng đưa ra kết luận.
- C. Thể hiện uy quyền và vai trò trung tâm của giáo viên.
- D. Chỉ đơn thuần nghe những gì học sinh nói mà không cần phản hồi.
Câu 23: Trong trường hợp cần truyền đạt thông tin phức tạp, giáo viên nên ưu tiên sử dụng hình thức giao tiếp nào để đảm bảo học sinh dễ hiểu?
- A. Giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, thông báo).
- B. Giao tiếp một chiều (ví dụ: thuyết trình liên tục).
- C. Giao tiếp phi ngôn ngữ hoàn toàn.
- D. Kết hợp giao tiếp ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc với hình ảnh, sơ đồ minh họa.
Câu 24: Giáo viên nhận thấy một học sinh có biểu hiện gian lận trong kiểm tra. Cách tiếp cận giao tiếp nào sau đây là sư phạm nhất để xử lý tình huống này?
- A. Công khai chỉ trích và phạt nặng học sinh trước cả lớp.
- B. Gặp riêng học sinh, trao đổi nhẹ nhàng, tìm hiểu nguyên nhân và giáo dục về tính trung thực.
- C. Bỏ qua hành vi gian lận để tránh làm mất thời gian.
- D. Thông báo ngay cho phụ huynh và yêu cầu kỷ luật học sinh.
Câu 25: Để khuyến khích học sinh tự giác học tập, giáo viên nên sử dụng phong cách giao tiếp nào?
- A. Phong cách độc đoán, kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của học sinh.
- B. Phong cách thờ ơ, ít quan tâm đến quá trình học tập của học sinh.
- C. Phong cách dân chủ, tôn trọng ý kiến và khuyến khích sự chủ động của học sinh.
- D. Phong cách hài hước, biến lớp học thành nơi vui chơi giải trí.
Câu 26: Trong giao tiếp sư phạm, "phản hồi" (feedback) hiệu quả nhất khi đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
- A. Phản hồi chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể.
- B. Phản hồi chỉ tập trung vào phê bình lỗi sai.
- C. Phản hồi đưa ra quá muộn, không kịp thời.
- D. Phản hồi cụ thể, kịp thời, mang tính xây dựng và hướng dẫn cải thiện.
Câu 27: Giáo viên sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) trong giao tiếp sư phạm với mục đích gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho giao tiếp bằng ngôn ngữ.
- B. Bổ trợ, nhấn mạnh và làm rõ hơn thông điệp ngôn ngữ.
- C. Che giấu cảm xúc thật của giáo viên.
- D. Tạo khoảng cách với học sinh.
Câu 28: Để giao tiếp hiệu quả với học sinh ở các độ tuổi khác nhau, giáo viên cần linh hoạt điều chỉnh yếu tố nào?
- A. Nội dung kiến thức truyền đạt.
- B. Mục tiêu bài học.
- C. Ngôn ngữ, phong cách diễn đạt và phương pháp tiếp cận.
- D. Thời lượng tiết học.
Câu 29: Trong giao tiếp sư phạm, "sự im lặng" đôi khi có thể mang lại hiệu quả tích cực. Trong tình huống nào sau đây, sự im lặng của giáo viên là phù hợp nhất?
- A. Sau khi đặt câu hỏi gợi mở, tạo thời gian cho học sinh suy nghĩ và trả lời.
- B. Khi học sinh làm ồn ào, mất trật tự, thể hiện sự bất lực.
- C. Trong suốt quá trình giảng bài, duy trì không khí tĩnh lặng tuyệt đối.
- D. Khi không biết câu trả lời cho câu hỏi của học sinh.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả giao tiếp sư phạm của bản thân, giáo viên nên dựa vào tiêu chí quan trọng nhất nào?
- A. Số lượng kiến thức truyền đạt được trong tiết học.
- B. Sự tiến bộ, hứng thú và tương tác tích cực của học sinh.
- C. Mức độ tuân thủ kỷ luật của học sinh trong lớp.
- D. Sự hài lòng của phụ huynh về giáo viên.