Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?
- A. Khi hàng hóa được xếp lên container tại kho của người bán ở Việt Nam.
- B. Khi hàng hóa đã được xếp hoàn toàn lên tàu tại Cảng Hải Phòng.
- C. Khi tàu chở hàng cà phê đến cảng đích ở Đức.
- D. Khi người mua Đức thanh toán đầy đủ giá trị lô hàng.
Câu 2: Một công ty nhập khẩu lô thiết bị điện tử từ Nhật Bản và thanh toán bằng phương thức L/C (Thư tín dụng). Ngân hàng nào có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu Nhật Bản?
- A. Ngân hàng mở L/C (Issuing Bank) theo yêu cầu của công ty nhập khẩu.
- B. Ngân hàng thông báo L/C (Advising Bank) cho nhà xuất khẩu Nhật Bản.
- C. Ngân hàng chiết khấu L/C (Negotiating Bank) cho nhà xuất khẩu Nhật Bản.
- D. Ngân hàng xác nhận L/C (Confirming Bank) theo yêu cầu của nhà xuất khẩu Nhật Bản.
Câu 3: Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23.500 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?
- A. Xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ trở nên kém cạnh tranh hơn.
- B. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu.
- C. Xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ trở nên cạnh tranh hơn.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam.
Câu 4: Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, điều khoản nào sau đây thường được ưu tiên thỏa thuận trước để làm cơ sở cho các điều khoản khác?
- A. Điều khoản về thanh toán (Payment term).
- B. Điều khoản về hàng hóa (Commodity/Goods).
- C. Điều khoản về vận tải và giao hàng (Delivery term).
- D. Điều khoản về giải quyết tranh chấp (Dispute resolution).
Câu 5: Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và rủi ro thấp nhất cho nhà nhập khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
- B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
- C. Trả trước (Advance Payment).
- D. Ghi sổ (Open Account).
Câu 6: Chứng từ nào sau đây là bắt buộc trong bộ chứng từ thanh toán theo phương thức L/C và có chức năng xác nhận việc giao hàng?
- A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- B. Phiếu đóng gói (Packing List).
- C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L).
- D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).
Câu 7: Loại hình bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu nào bảo vệ người mua hoặc người bán trước các rủi ro chính trị như chiến tranh, bạo loạn, quốc hữu hóa tài sản?
- A. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).
- B. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).
- C. Bảo hiểm cháy nổ (Fire and Explosion Insurance).
- D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
Câu 8: Trong giao dịch xuất nhập khẩu, thuật ngữ "Demurrage" và "Detention" liên quan đến chi phí phát sinh do chậm trễ trong quá trình nào?
- A. Chậm trễ trong việc làm thủ tục hải quan.
- B. Chậm trễ trong việc bốc xếp hàng hóa lên xuống tàu.
- C. Chậm trễ trong việc trả container rỗng cho hãng tàu sau khi đã nhận hàng.
- D. Chậm trễ trong việc thanh toán tiền hàng cho nhà xuất khẩu.
Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì trong hoạt động ngoại thương toàn cầu?
- A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại.
- B. Cung cấp tài chính và viện trợ cho các nước đang phát triển.
- C. Quản lý và điều tiết thị trường tài chính quốc tế.
- D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia.
Câu 10: Khi một quốc gia áp dụng biện pháp "hạn ngạch nhập khẩu" đối với một mặt hàng, điều này có nghĩa là gì?
- A. Tăng thuế nhập khẩu đối với mặt hàng đó.
- B. Giới hạn số lượng hoặc giá trị tối đa của mặt hàng đó được phép nhập khẩu.
- C. Cấm hoàn toàn việc nhập khẩu mặt hàng đó.
- D. Yêu cầu kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn đối với mặt hàng nhập khẩu.
Câu 11: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường được thành lập để thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu ủy thác?
- A. Doanh nghiệp sản xuất trực tiếp xuất khẩu.
- B. Chi nhánh của doanh nghiệp nước ngoài.
- C. Công ty dịch vụ xuất nhập khẩu chuyên nghiệp.
- D. Văn phòng đại diện thương mại.
Câu 12: Trong thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được nộp cho cơ quan hải quan vào thời điểm nào?
- A. Sau khi hàng hóa đã được xuất khẩu và đến cảng đích.
- B. Trước khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải xuất khẩu.
- C. Ngay sau khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa.
- D. Vào cuối tháng sau khi phát sinh hoạt động xuất khẩu.
Câu 13: Nội dung nào sau đây không thuộc trách nhiệm của người bán theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) Incoterms 2020?
- A. Thuê phương tiện vận tải để chở hàng đến cảng đích.
- B. Mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng.
- C. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
- D. Chi phí dỡ hàng từ tàu xuống cảng tại cảng đích.
Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong hợp đồng ngoại thương, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?
- A. Ký kết hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
- B. Sử dụng phương thức thanh toán trả chậm (Deferred payment).
- C. Chuyển sang sử dụng đồng tiền thanh toán khác.
- D. Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
Câu 15: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng ngoại thương, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít tốn kém thời gian, chi phí?
- A. Kiện tụng tại tòa án quốc gia.
- B. Thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài thương mại.
- C. Áp dụng luật pháp quốc tế để giải quyết.
- D. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước can thiệp.
Câu 16: Chính sách thương mại tự do có xu hướng dẫn đến hệ quả nào sau đây?
- A. Gia tăng bảo hộ mậu dịch và rào cản thương mại.
- B. Giảm sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.
- C. Thúc đẩy cạnh tranh, tăng hiệu quả và tăng trưởng kinh tế.
- D. Thu hẹp thị trường xuất khẩu của các quốc gia đang phát triển.
Câu 17: Loại hình rủi ro nào sau đây phát sinh khi doanh nghiệp xuất khẩu không nhận được thanh toán từ người mua nước ngoài do người mua mất khả năng thanh toán?
- A. Rủi ro vận tải (Transportation risk).
- B. Rủi ro hối đoái (Exchange rate risk).
- C. Rủi ro hàng hóa (Commodity risk).
- D. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
Câu 18: Điều kiện EXW (Ex Works) Incoterms 2020 quy định trách nhiệm vận chuyển hàng hóa chính thuộc về bên nào?
- A. Người mua (Buyer).
- B. Người bán (Seller).
- C. Người chuyên chở (Carrier).
- D. Công ty bảo hiểm (Insurance company).
Câu 19: Trong thanh toán quốc tế bằng phương thức nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền từ người mua theo yêu cầu của người bán?
- A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
- B. Ngân hàng nhờ thu (Collecting Bank).
- C. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
- D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).
Câu 20: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) như thế nào?
- A. Xác nhận chất lượng và số lượng hàng hóa.
- B. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định về môi trường.
- C. Chứng minh hàng hóa có xuất xứ để được hưởng ưu đãi thuế quan theo FTA.
- D. Giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan.
Câu 21: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu sản xuất từ Hàn Quốc. Hiệp định thương mại tự do VKFTA có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp này?
- A. Giảm thiểu rủi ro thanh toán quốc tế.
- B. Giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu từ Hàn Quốc.
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu sang các nước khác.
- D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan xuất nhập khẩu.
Câu 22: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng từ châu Á sang châu Âu?
- A. Vận tải hàng không.
- B. Vận tải đường biển.
- C. Vận tải đường sắt liên vận quốc tế.
- D. Vận tải đường bộ.
Câu 23: Trong hợp đồng mua bán ngoại thương, điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) nhằm mục đích gì?
- A. Quy định về trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp.
- B. Xác định luật pháp áp dụng cho hợp đồng.
- C. Đảm bảo thanh toán đúng hạn.
- D. Miễn trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát ngăn cản thực hiện hợp đồng.
Câu 24: Khi nào thì doanh nghiệp nên lựa chọn điều kiện DDP (Delivered Duty Paid) Incoterms 2020 trong giao dịch xuất khẩu?
- A. Khi người mua muốn tự chủ trong quá trình vận chuyển và nhập khẩu.
- B. Khi doanh nghiệp xuất khẩu muốn giảm thiểu trách nhiệm và chi phí.
- C. Khi doanh nghiệp xuất khẩu muốn cung cấp dịch vụ trọn gói và kiểm soát toàn bộ quá trình giao hàng đến tay người mua.
- D. Khi giao dịch với các thị trường có thủ tục hải quan đơn giản.
Câu 25: Rủi ro nào sau đây thường gặp phải khi doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có nền kinh tế và chính trị bất ổn?
- A. Rủi ro biến động giá hàng hóa.
- B. Rủi ro chính trị và pháp lý.
- C. Rủi ro vận chuyển chậm trễ.
- D. Rủi ro chất lượng hàng hóa.
Câu 26: Trong hoạt động ngoại thương, "Hối phiếu" (Bill of Exchange) được sử dụng chủ yếu trong phương thức thanh toán nào?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
- B. Thẻ tín dụng quốc tế (Credit Card).
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) và Thư tín dụng (L/C).
- D. Ghi sổ (Open Account).
Câu 27: Để xác định giá trị hải quan cho hàng hóa nhập khẩu, cơ quan hải quan thường sử dụng phương pháp nào là chủ yếu theo quy định của WTO?
- A. Phương pháp giá trị giao dịch (Transactional Value).
- B. Phương pháp giá trị hàng hóa giống hệt (Identical Goods Value).
- C. Phương pháp giá trị hàng hóa tương tự (Similar Goods Value).
- D. Phương pháp khấu trừ (Deductive Value).
Câu 28: Doanh nghiệp xuất khẩu nên chú ý đến yếu tố văn hóa của thị trường nhập khẩu để làm gì?
- A. Giảm chi phí vận chuyển.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- D. Điều chỉnh sản phẩm, chiến lược marketing và giao tiếp phù hợp với thị hiếu và tập quán của người tiêu dùng địa phương.
Câu 29: Trong thương mại điện tử quốc tế (Cross-border e-commerce), hình thức nào sau đây đang trở nên phổ biến, cho phép người tiêu dùng mua hàng trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ ở nước ngoài thông qua các nền tảng trực tuyến?
- A. Thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) truyền thống.
- B. Bán lẻ trực tuyến xuyên biên giới (Cross-border e-retail).
- C. Giao dịch bù trừ (Barter trade) trực tuyến.
- D. Ủy thác xuất nhập khẩu điện tử.
Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào mang tính bền vững và dài hạn?
- A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
- B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
- C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
- D. Tập trung vào các thị trường dễ tính, ít yêu cầu về chất lượng.