Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Marketing – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Marketing hiện đại tập trung chủ yếu vào việc:

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
  • C. Xây dựng mối quan hệ bền vững và có lợi với khách hàng.
  • D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.

Câu 2: Doanh nghiệp X sản xuất đồ nội thất cao cấp. Thay vì tập trung vào sản xuất hàng loạt, họ chú trọng vào việc thiết kế độc đáo, chất liệu thượng hạng và trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng. Quan điểm kinh doanh này của doanh nghiệp X thể hiện rõ nhất định hướng marketing nào?

  • A. Định hướng bán hàng (Selling concept)
  • B. Định hướng sản phẩm (Product concept)
  • C. Định hướng sản xuất (Production concept)
  • D. Định hướng marketing (Marketing concept)

Câu 3: Phân tích môi trường vi mô của doanh nghiệp KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhà cung cấp
  • B. Đối thủ cạnh tranh
  • C. Khách hàng
  • D. Tình hình kinh tế vĩ mô

Câu 4: Hành vi mua hàng của người tiêu dùng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Yếu tố "nhóm tham khảo" thuộc nhóm yếu tố nào?

  • A. Yếu tố văn hóa
  • B. Yếu tố xã hội
  • C. Yếu tố cá nhân
  • D. Yếu tố tâm lý

Câu 5: Một công ty sản xuất xe máy điện quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, sống ở thành phố lớn, có ý thức bảo vệ môi trường và thích phong cách thời trang, hiện đại. Công ty này đang thực hiện bước nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?

  • A. Phân khúc thị trường (Segmentation)
  • B. Định vị sản phẩm (Positioning)
  • C. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
  • D. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix)

Câu 6: Định vị thương hiệu thành công trong tâm trí khách hàng cần đảm bảo các yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

  • A. Tính khác biệt và độc đáo
  • B. Tính dễ nhận biết và ghi nhớ
  • C. Tính liên quan và giá trị đối với khách hàng mục tiêu
  • D. Giá thấp nhất thị trường

Câu 7: Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) mô tả các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra mắt đến khi rút khỏi thị trường. Giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất và cạnh tranh bắt đầu gia tăng?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 8: Chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) thường phù hợp với loại sản phẩm nào và trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

  • A. Sản phẩm mới, giai đoạn giới thiệu
  • B. Sản phẩm phổ thông, giai đoạn trưởng thành
  • C. Sản phẩm dịch vụ, giai đoạn tăng trưởng
  • D. Sản phẩm giá rẻ, giai đoạn suy thoái

Câu 9: Kênh phân phối "trực tiếp" (direct channel) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều trung gian phân phối
  • B. Chi phí phân phối thường thấp hơn
  • C. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
  • D. Phù hợp với sản phẩm tiêu dùng hàng loạt

Câu 10: Truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông
  • B. Đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong thông điệp truyền thông trên các kênh khác nhau
  • C. Tối ưu hóa chi phí cho từng kênh truyền thông riêng lẻ
  • D. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng

Câu 11: Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) mang lại lợi thế nào KHÔNG có ở marketing truyền thống?

  • A. Khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn
  • B. Khả năng xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
  • C. Khả năng đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch một cách chi tiết
  • D. Khả năng tạo ra sự tương tác trực tiếp với khách hàng

Câu 12: Trong marketing nội dung (Content Marketing), mục tiêu chính là gì?

  • A. Quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp và mạnh mẽ
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website
  • C. Tăng lượng truy cập website trong ngắn hạn
  • D. Cung cấp giá trị và xây dựng mối quan hệ với khách hàng mục tiêu thông qua nội dung

Câu 13: Nghiên cứu marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào trong quá trình quản trị marketing?

  • A. Giai đoạn triển khai chiến lược marketing
  • B. Giai đoạn kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing
  • C. Giai đoạn xây dựng chiến lược marketing
  • D. Trong toàn bộ quá trình quản trị marketing

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các động cơ, thái độ, và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng, thông qua thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn chuyên sâu?

  • A. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
  • B. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
  • C. Nghiên cứu thử nghiệm (Experimental research)
  • D. Nghiên cứu quan sát (Observational research)

Câu 15: Chỉ số "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

  • A. Tổng lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ
  • B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ
  • D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp sang đối thủ cạnh tranh

Câu 16: Hoạt động "quan hệ công chúng" (Public Relations - PR) tập trung vào việc:

  • A. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
  • C. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trên thị trường

Câu 17: Marketing xã hội (Societal Marketing) bổ sung thêm yếu tố nào vào định hướng marketing truyền thống?

  • A. Tập trung vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng
  • B. Quan tâm đến lợi ích của xã hội và cộng đồng
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất

Câu 18: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong hoạch định chiến lược marketing. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho:

  • A. Sức mạnh (Strengths)
  • B. Cơ hội (Opportunities)
  • C. Điểm yếu (Weaknesses)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 19: Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố "Đo lường được" (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?

  • A. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp
  • B. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành cụ thể
  • C. Mục tiêu phải thách thức nhưng có thể đạt được
  • D. Mục tiêu phải có thể định lượng và theo dõi được tiến độ thực hiện

Câu 20: Chiến lược marketing "tập trung" (focus strategy) trong mô hình chiến lược cạnh tranh của Michael Porter, phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp lớn, có thị phần chi phối
  • B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc doanh nghiệp mới
  • C. Doanh nghiệp hoạt động trong ngành công nghiệp mới nổi
  • D. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hạn chế

Câu 21: Thương hiệu (Brand) mang lại giá trị gia tăng cho sản phẩm và doanh nghiệp. Giá trị thương hiệu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand awareness)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived quality)
  • D. Chi phí sản xuất thấp

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần cân nhắc lựa chọn giữa chiến lược marketing "tiêu chuẩn hóa" (standardization) và "thích nghi hóa" (adaptation). Chiến lược "thích nghi hóa" nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Áp dụng một chiến lược marketing thống nhất trên toàn cầu
  • B. Giảm chi phí marketing bằng cách đồng nhất hóa các hoạt động
  • C. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế

Câu 23: Mạng xã hội (Social Media) ngày càng trở thành kênh marketing quan trọng. Hoạt động marketing trên mạng xã hội hiệu quả cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ một cách liên tục và rộng rãi
  • B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác với khách hàng
  • C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
  • D. Sử dụng nhiều mạng xã hội khác nhau để tiếp cận khách hàng

Câu 24: Trong marketing trực tiếp (Direct Marketing), công cụ nào cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa đến từng khách hàng thông qua email?

  • A. Email marketing
  • B. Quảng cáo trên truyền hình
  • C. Quan hệ công chúng
  • D. Bán hàng cá nhân

Câu 25: Đạo đức marketing (Marketing Ethics) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Hành vi marketing nào sau đây được coi là KHÔNG đạo đức?

  • A. Cung cấp thông tin trung thực về sản phẩm
  • B. Tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng
  • C. Quảng cáo sai sự thật về công dụng sản phẩm
  • D. Đóng góp vào các hoạt động xã hội và cộng đồng

Câu 26: Phân tích đối thủ cạnh tranh là một phần quan trọng của quản trị marketing. Doanh nghiệp cần phân tích đối thủ cạnh tranh trên các khía cạnh nào, NGOẠI TRỪ:

  • A. Chiến lược marketing của đối thủ
  • B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ
  • C. Phản ứng của đối thủ trước các động thái marketing của doanh nghiệp
  • D. Cơ cấu tổ chức nội bộ của đối thủ

Câu 27: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể xảy ra giữa các thành viên kênh. Loại xung đột nào xảy ra giữa các trung gian ở cùng cấp độ kênh?

  • A. Xung đột kênh ngang (Horizontal conflict)
  • B. Xung đột kênh dọc (Vertical conflict)
  • C. Xung đột đa kênh (Multichannel conflict)
  • D. Xung đột tiềm ẩn (Latent conflict)

Câu 28: Hoạt động "bán hàng cá nhân" (personal selling) đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, giá thấp
  • B. Sản phẩm công nghiệp, kỹ thuật phức tạp, giá trị cao
  • C. Sản phẩm được bán rộng rãi trên thị trường đại chúng
  • D. Sản phẩm có chu kỳ sống ngắn

Câu 29: Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là một phương thức marketing sáng tạo, độc đáo, thường được áp dụng bởi doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp lớn, đa quốc gia
  • B. Doanh nghiệp có ngân sách marketing lớn
  • C. Doanh nghiệp nhỏ, startup, ngân sách hạn chế
  • D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ

Câu 30: Đo lường hiệu quả marketing (Marketing ROI - Return on Investment) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
  • C. Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường
  • D. Hiệu quả sinh lời từ các hoạt động marketing so với chi phí đầu tư

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Marketing hiện đại tập trung chủ yếu vào việc:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Doanh nghiệp X sản xuất đồ nội thất cao cấp. Thay vì tập trung vào sản xuất hàng loạt, họ chú trọng vào việc thiết kế độc đáo, chất liệu thượng hạng và trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng. Quan điểm kinh doanh này của doanh nghiệp X thể hiện rõ nhất định hướng marketing nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích môi trường vi mô của doanh nghiệp KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hành vi mua hàng của người tiêu dùng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Yếu tố 'nhóm tham khảo' thuộc nhóm yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một công ty sản xuất xe máy điện quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, sống ở thành phố lớn, có ý thức bảo vệ môi trường và thích phong cách thời trang, hiện đại. Công ty này đang thực hiện bước nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Định vị thương hiệu thành công trong tâm trí khách hàng cần đảm bảo các yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) mô tả các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra mắt đến khi rút khỏi thị trường. Giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất và cạnh tranh bắt đầu gia tăng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường phù hợp với loại sản phẩm nào và trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) nhấn mạnh vào điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) mang lại lợi thế nào KHÔNG có ở marketing truyền thống?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong marketing nội dung (Content Marketing), mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nghiên cứu marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào trong quá trình quản trị marketing?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các động cơ, thái độ, và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng, thông qua thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn chuyên sâu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chỉ số 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào việc:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Marketing xã hội (Societal Marketing) bổ sung thêm yếu tố nào vào định hướng marketing truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong hoạch định chiến lược marketing. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố 'Đo lường được' (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chiến lược marketing 'tập trung' (focus strategy) trong mô hình chiến lược cạnh tranh của Michael Porter, phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thương hiệu (Brand) mang lại giá trị gia tăng cho sản phẩm và doanh nghiệp. Giá trị thương hiệu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần cân nhắc lựa chọn giữa chiến lược marketing 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) và 'thích nghi hóa' (adaptation). Chiến lược 'thích nghi hóa' nhấn mạnh vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Mạng xã hội (Social Media) ngày càng trở thành kênh marketing quan trọng. Hoạt động marketing trên mạng xã hội hiệu quả cần chú trọng yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong marketing trực tiếp (Direct Marketing), công cụ nào cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa đến từng khách hàng thông qua email?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đạo đức marketing (Marketing Ethics) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Hành vi marketing nào sau đây được coi là KHÔNG đạo đức?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích đối thủ cạnh tranh là một phần quan trọng của quản trị marketing. Doanh nghiệp cần phân tích đối thủ cạnh tranh trên các khía cạnh nào, NGOẠI TRỪ:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể xảy ra giữa các thành viên kênh. Loại xung đột nào xảy ra giữa các trung gian ở cùng cấp độ kênh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hoạt động 'bán hàng cá nhân' (personal selling) đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là một phương thức marketing sáng tạo, độc đáo, thường được áp dụng bởi doanh nghiệp nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đo lường hiệu quả marketing (Marketing ROI - Return on Investment) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

Xem kết quả