Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trường học quyết định triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS) mới. Để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp, việc đánh giá và lựa chọn LMS nên ưu tiên tiêu chí nào sau đây, xét về mặt sư phạm?
- A. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống thấp.
- B. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng cho giáo viên.
- C. Khả năng tích hợp các công cụ và phương pháp sư phạm đa dạng (ví dụ: tương tác, đánh giá, hợp tác).
- D. Dung lượng lưu trữ lớn và khả năng mở rộng cao.
Câu 2: Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) mang lại lợi ích nào sau đây cho học sinh, vượt trội hơn so với lớp học truyền thống?
- A. Học sinh tiếp thu kiến thức mới một cách thụ động hơn.
- B. Học sinh chủ động hơn trong việc tiếp cận kiến thức và có nhiều thời gian tương tác, thảo luận trên lớp.
- C. Giáo viên dễ dàng kiểm soát hoàn toàn quá trình học tập của học sinh.
- D. Bài giảng trở nên ngắn gọn và đơn giản hơn.
Câu 3: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, "số hóa" dữ liệu và "chuyển đổi số" quy trình có mối quan hệ như thế nào?
- A. Số hóa và chuyển đổi số là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan.
- B. Chuyển đổi số là bước đầu tiên, sau đó mới tiến hành số hóa dữ liệu.
- C. Số hóa bao gồm chuyển đổi số, vì số hóa là khái niệm rộng hơn.
- D. Số hóa dữ liệu là tiền đề quan trọng, tạo nền tảng cho chuyển đổi số quy trình và hoạt động giáo dục.
Câu 4: Giáo viên A sử dụng phần mềm trình chiếu để thay thế bảng phấn trắng, nhưng phương pháp giảng dạy và tương tác với học sinh không thay đổi. Theo mô hình SAMR, mức độ ứng dụng công nghệ của giáo viên A đang ở cấp độ nào?
- A. Thay thế (Substitution)
- B. Tăng cường (Augmentation)
- C. Sửa đổi (Modification)
- D. Tái định nghĩa (Redefinition)
Câu 5: Ưu điểm chính của việc sử dụng các công cụ đánh giá trực tuyến (ví dụ: Google Forms, Quizizz) so với đánh giá truyền thống trên giấy là gì, xét về mặt thời gian và hiệu quả?
- A. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của bài kiểm tra.
- B. Tăng cường khả năng ghi nhớ kiến thức của học sinh.
- C. Tiết kiệm thời gian chấm bài và tổng hợp kết quả, cung cấp phản hồi nhanh chóng.
- D. Giảm thiểu chi phí in ấn và giấy tờ.
Câu 6: Trong các mô hình Blended Learning, mô hình "Trạm luân phiên" (Station Rotation) phù hợp nhất với mục tiêu sư phạm nào sau đây?
- A. Tập trung vào việc truyền thụ kiến thức đồng loạt cho tất cả học sinh.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh thông qua các hoạt động khác nhau.
- C. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
- D. Đơn giản hóa nội dung bài học và giảm tải cho học sinh.
Câu 7: Khi thiết kế bài giảng trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để duy trì sự tập trung và hứng thú của người học?
- A. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt.
- B. Bài giảng có độ dài tối thiểu 90 phút để đảm bảo truyền tải đủ nội dung.
- C. Tập trung vào việc trình bày nội dung chi tiết và đầy đủ nhất có thể.
- D. Kết hợp đa dạng các hình thức tương tác, hoạt động và phương tiện trực quan sinh động.
Câu 8: Công nghệ Thực tế ảo (VR) có tiềm năng ứng dụng trong giáo dục để cải thiện trải nghiệm học tập theo hướng nào?
- A. Tăng cường khả năng ghi nhớ thụ động thông tin.
- B. Giảm thiểu sự tương tác xã hội trong quá trình học tập.
- C. Tạo ra môi trường học tập nhập vai, mô phỏng thực tế, giúp học sinh khám phá và trải nghiệm.
- D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp học tập truyền thống.
Câu 9: Một trường học triển khai hệ thống học tập thích ứng (Adaptive Learning). Hệ thống này cá nhân hóa lộ trình học tập cho học sinh dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Sở thích và mối quan tâm cá nhân của học sinh.
- B. Dữ liệu về quá trình học tập và kết quả đánh giá của từng học sinh.
- C. Mong muốn của phụ huynh về định hướng học tập cho con em.
- D. Xu hướng và trào lưu công nghệ giáo dục mới nhất.
Câu 10: Trong bối cảnh EdTech phát triển, kỹ năng "tự định hướng học tập" (Self-directed learning) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người học. Vì sao?
- A. Người học cần chủ động lựa chọn, đánh giá và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên học tập đa dạng trên môi trường số.
- B. Giáo viên không còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập.
- C. Chương trình học trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.
- D. Việc học tập hoàn toàn diễn ra trực tuyến, không cần sự hướng dẫn.
Câu 11: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng quản lý lớp học trực tuyến (LMS)?
- A. Moodle
- B. Canvas
- C. Google Classroom
- D. Zoom
Câu 12: Khi đánh giá tính hiệu quả của một công nghệ giáo dục mới, tiêu chí "tính sư phạm" bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành công nghệ.
- B. Khả năng hỗ trợ các phương pháp và hình thức tổ chức dạy học hiệu quả, phù hợp với mục tiêu giáo dục.
- C. Tính năng kỹ thuật và độ ổn định của công nghệ.
- D. Mức độ phổ biến và được ưa chuộng của công nghệ.
Câu 13: Trong giáo dục số, thuật ngữ "chuyển đổi số" (Digital Transformation) nhấn mạnh đến sự thay đổi mang tính chất nào?
- A. Sự thay đổi về công cụ và phương tiện dạy học.
- B. Sự thay đổi về hình thức tổ chức lớp học (ví dụ: từ trực tiếp sang trực tuyến).
- C. Sự thay đổi mang tính hệ thống và toàn diện trong cách thức hoạt động, quản lý và cung cấp dịch vụ giáo dục.
- D. Sự thay đổi về nội dung chương trình và tài liệu học tập.
Câu 14: Mô hình "Lớp học cá nhân hóa" (Personalized Learning) tận dụng công nghệ để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng học sinh bằng cách nào?
- A. Giảm số lượng học sinh trong mỗi lớp học.
- B. Tăng cường thời lượng học trực tiếp với giáo viên.
- C. Sử dụng các bài kiểm tra trắc nghiệm tiêu chuẩn hóa.
- D. Thu thập và phân tích dữ liệu về học sinh để điều chỉnh nội dung, phương pháp và tốc độ học tập phù hợp.
Câu 15: Ưu điểm nào sau đây của công nghệ giáo dục góp phần tăng cường tính "bình đẳng" trong tiếp cận giáo dục?
- A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các học sinh.
- B. Mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cho người học ở vùng sâu, vùng xa hoặc có hoàn cảnh khó khăn.
- C. Giảm chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất trường học.
- D. Tăng cường sự phụ thuộc của học sinh vào công nghệ.
Câu 16: Khi sử dụng video bài giảng trong dạy học, giáo viên nên lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả sư phạm?
- A. Sản xuất video với chất lượng hình ảnh và âm thanh chuyên nghiệp nhất có thể.
- B. Video nên có độ dài lý tưởng là 60-90 phút để bao phủ đầy đủ nội dung.
- C. Chia nhỏ nội dung thành các video ngắn, tập trung vào từng chủ đề/khái niệm cụ thể và tích hợp hoạt động tương tác.
- D. Sử dụng hiệu ứng và kỹ xảo đặc biệt để làm cho video thêm hấp dẫn.
Câu 17: Khái niệm "Công dân số" (Digital Citizenship) trong giáo dục hiện đại bao gồm những khía cạnh chính nào?
- A. Khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị và phần mềm công nghệ.
- B. Mức độ tương tác và hoạt động tích cực trên mạng xã hội.
- C. Hiểu biết về luật pháp và chính sách liên quan đến công nghệ.
- D. Sử dụng công nghệ một cách có đạo đức, trách nhiệm, an toàn và hiệu quả; tôn trọng bản quyền và bảo vệ thông tin cá nhân.
Câu 18: Trong các mô hình Blended Learning, mô hình nào kết hợp học trực tuyến chủ yếu tại nhà và học trực tiếp tại trường theo lịch cố định, tập trung vào các hoạt động tương tác và thực hành?
- A. Mô hình đối mặt trực tiếp truyền thống (Face-to-Face Driver)
- B. Mô hình trực tuyến linh hoạt (Online Driver)
- C. Mô hình lớp học linh hoạt (Flex Model)
- D. Mô hình tự trộn (Self-Blend Model)
Câu 19: Thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa thường liên quan đến yếu tố nào?
- A. Hạ tầng công nghệ và khả năng kết nối internet hạn chế.
- B. Trình độ chuyên môn của giáo viên ở vùng sâu vùng xa cao hơn thành thị.
- C. Ý thức về tầm quan trọng của công nghệ giáo dục ở phụ huynh vùng nông thôn cao hơn.
- D. Chi phí đầu tư cho công nghệ giáo dục ở vùng nông thôn thấp hơn.
Câu 20: Để đảm bảo tính "khả năng tiếp cận" (Accessibility) trong thiết kế tài liệu học tập trực tuyến, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
- B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, video, và đảm bảo độ tương phản màu sắc phù hợp.
- C. Sử dụng các định dạng file độc quyền để bảo vệ bản quyền.
- D. Thiết kế giao diện theo phong cách hiện đại và tối giản nhất có thể.
Câu 21: Trong mô hình SAMR, cấp độ "Tái định nghĩa" (Redefinition) thể hiện mức độ ứng dụng công nghệ như thế nào trong dạy học?
- A. Công nghệ được sử dụng để thay thế trực tiếp các công cụ truyền thống.
- B. Công nghệ giúp cải thiện và nâng cao các hoạt động dạy học hiện có.
- C. Công nghệ cho phép sửa đổi và thiết kế lại các nhiệm vụ học tập.
- D. Công nghệ tạo ra những nhiệm vụ và hoạt động học tập hoàn toàn mới, không thể thực hiện được nếu không có công nghệ.
Câu 22: Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ học tập "đồng bộ" (Synchronous) trong môi trường trực tuyến?
- A. Diễn đàn thảo luận trực tuyến (Online forum)
- B. Hệ thống quản lý học tập (LMS)
- C. Phần mềm hội nghị truyền hình (Video conferencing)
- D. Kho tài liệu học tập trực tuyến (Online learning repository)
Câu 23: Khi lựa chọn công nghệ giáo dục, yếu tố "tính khả thi" (Feasibility) đề cập đến khía cạnh nào sau đây?
- A. Khả năng triển khai và sử dụng công nghệ trong điều kiện thực tế của nhà trường, giáo viên và học sinh (ví dụ: nguồn lực, kỹ năng, hạ tầng).
- B. Mức độ hiện đại và tiên tiến của công nghệ.
- C. Khả năng tạo ra sự thay đổi lớn và đột phá trong giáo dục.
- D. Mức độ phổ biến và được nhiều trường học khác áp dụng.
Câu 24: Trong bối cảnh giáo dục mở và trực tuyến, "Tài nguyên giáo dục mở" (OER - Open Educational Resources) mang lại lợi ích gì?
- A. Đảm bảo chất lượng nội dung giáo dục cao nhất.
- B. Giảm chi phí cho người học và cơ sở giáo dục, tăng khả năng tiếp cận tài liệu học tập chất lượng.
- C. Bảo vệ bản quyền tác giả một cách tuyệt đối.
- D. Đơn giản hóa quy trình biên soạn và xuất bản tài liệu giáo dục.
Câu 25: Để đánh giá hiệu quả ứng dụng công nghệ trong dạy học, giáo viên nên thu thập thông tin phản hồi từ đối tượng nào là quan trọng nhất?
- A. Ban giám hiệu nhà trường.
- B. Đồng nghiệp giáo viên.
- C. Học sinh trực tiếp tham gia lớp học.
- D. Phụ huynh học sinh.
Câu 26: Công nghệ "Trí tuệ nhân tạo" (AI) có thể ứng dụng trong giáo dục để hỗ trợ cá nhân hóa học tập thông qua chức năng nào?
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
- B. Tự động chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
- C. Tạo ra các trò chơi giáo dục hấp dẫn.
- D. Phân tích dữ liệu học tập của học sinh để đưa ra lộ trình và nội dung học tập phù hợp với năng lực và tiến độ của từng cá nhân.
Câu 27: Một trong những thách thức về "đạo đức" khi sử dụng công nghệ trong giáo dục là gì?
- A. Chi phí đầu tư công nghệ quá cao.
- B. Vấn đề bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân của học sinh.
- C. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ của học sinh.
- D. Khả năng tiếp cận công nghệ khác nhau giữa các vùng miền.
Câu 28: Mô hình "Học tập kết hợp" (Blended Learning) được xem là giải pháp tối ưu vì lý do chính nào?
- A. Giảm thiểu chi phí đầu tư cơ sở vật chất.
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý lớp học.
- C. Kết hợp ưu điểm của cả hình thức học trực tuyến và trực tiếp, tăng tính linh hoạt và hiệu quả.
- D. Tăng cường khả năng kiểm soát của giáo viên đối với học sinh.
Câu 29: Để phát triển "năng lực số" cho học sinh, giáo viên cần chú trọng rèn luyện kỹ năng nào sau đây?
- A. Tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin số một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
- B. Sử dụng thành thạo các phần mềm tin học văn phòng.
- C. Lập trình và phát triển ứng dụng di động.
- D. Sửa chữa và bảo trì thiết bị công nghệ.
Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục có thể tập trung vào việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ nào để tạo ra trải nghiệm học tập "siêu cá nhân hóa" và thích ứng cao?
- A. Thực tế ảo tăng cường (AR)
- B. Trí tuệ nhân tạo và Học máy (AI & Machine Learning)
- C. Blockchain
- D. Internet of Things (IoT)