Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài trên 3260 km, tuy nhiên, hoạt động du lịch biển đảo phát triển không đồng đều giữa các vùng. Vùng nào sau đây của Việt Nam được đánh giá có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo đa dạng và bền vững nhất nhờ sự kết hợp giữa tài nguyên thiên nhiên phong phú và cơ sở hạ tầng đang được đầu tư?
- A. Đồng bằng sông Hồng
- B. Đông Nam Bộ
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 2: Phong Nha - Kẻ Bàng được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới với giá trị địa chất, địa mạo nổi bật. Giá trị đặc sắc nhất về địa chất, địa mạo của Phong Nha - Kẻ Bàng, thu hút du khách quốc tế, là gì?
- A. Hệ sinh thái rừng nguyên sinh đa dạng sinh học cao
- B. Hệ thống hang động karst với sông ngầm và nhũ đá độc đáo
- C. Giá trị lịch sử - văn hóa của vùng đất biên giới
- D. Các loài động, thực vật quý hiếm đặc hữu của khu vực
Câu 3: Loại hình du lịch nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi tính mùa vụ trong năm ở khu vực miền Bắc Việt Nam?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng biển
- B. Du lịch sinh thái rừng quốc gia
- C. Du lịch thể thao mạo hiểm ngoài trời
- D. Du lịch văn hóa và tâm linh
Câu 4: Để phát triển du lịch cộng đồng bền vững ở vùng Tây Bắc, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo lợi ích lâu dài cho người dân địa phương và bảo tồn văn hóa truyền thống?
- A. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, quy mô lớn
- B. Quảng bá hình ảnh du lịch rộng rãi trên các phương tiện truyền thông quốc tế
- C. Nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng làm du lịch cho cộng đồng địa phương
- D. Thu hút vốn đầu tư lớn từ các tập đoàn du lịch đa quốc gia
Câu 5: Cho đoạn mô tả: “Vùng đất này nổi tiếng với những cồn cát vàng trải dài, khí hậu khô nóng, và văn hóa Chăm Pa đặc sắc. Du lịch sinh thái biển và du lịch văn hóa là hai thế mạnh.” Đoạn mô tả trên phù hợp với vùng du lịch nào của Việt Nam?
- A. Vùng núi Đông Bắc
- B. Vùng Tây Nguyên
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 6: Vườn quốc gia nào sau đây ở Việt Nam có hệ sinh thái rừng ngập mặn đặc trưng và đóng vai trò quan trọng trong du lịch sinh thái?
- A. Cúc Phương
- B. Cần Giờ
- C. Ba Bể
- D. Yok Đôn
Câu 7: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc kết nối các đảo ven bờ và quần đảo xa bờ của Việt Nam phục vụ du lịch?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Đường biển
- D. Đường hàng không
Câu 8: Hãy sắp xếp các di sản thế giới sau của Việt Nam theo thứ tự thời gian được UNESCO công nhận từ sớm nhất đến muộn nhất:
- A. Thánh địa Mỹ Sơn, Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An, Thành nhà Hồ
- B. Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Thành nhà Hồ
- C. Phố cổ Hội An, Vịnh Hạ Long, Thành nhà Hồ, Thánh địa Mỹ Sơn
- D. Thành nhà Hồ, Thánh địa Mỹ Sơn, Phố cổ Hội An, Vịnh Hạ Long
Câu 9: Đặc điểm nổi bật của khí hậu vùng ven biển Nam Trung Bộ, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động du lịch, là gì?
- A. Mùa khô kéo dài, ít mưa
- B. Mưa nhiều quanh năm
- C. Lượng ẩm cao, sương mù dày đặc
- D. Mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi
Câu 10: Dựa vào kiến thức về địa lý du lịch, hãy cho biết loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất để phát triển ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?
- A. Du lịch trượt tuyết
- B. Du lịch leo núi mạo hiểm
- C. Du lịch sinh thái sông nước và miệt vườn
- D. Du lịch sa mạc
Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tại các khu du lịch ven biển, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài?
- A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng khép kín, cách ly với môi trường tự nhiên
- B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để phục vụ du lịch
- C. Hạn chế số lượng khách du lịch đến các khu vực nhạy cảm
- D. Giáo dục và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng
Câu 12: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam trong những năm gần đây, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19, do sự thay đổi trong sở thích và nhu cầu của du khách?
- A. Du lịch quốc tế đường dài
- B. Du lịch sinh thái và du lịch nông thôn
- C. Du lịch MICE (Hội nghị, Incentives, Hội thảo, Triển lãm)
- D. Du lịch vũ trụ
Câu 13: Hệ thống giao thông đường sông ở khu vực nào của Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển du lịch và vận chuyển khách?
- A. Vùng núi phía Bắc
- B. Duyên hải miền Trung
- C. Đông Nam Bộ
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa địa hình đồi núi và tiềm năng phát triển loại hình du lịch nào ở vùng Tây Bắc Việt Nam?
- A. Du lịch mạo hiểm và du lịch văn hóa cộng đồng
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp
- C. Du lịch công nghiệp và hội chợ triển lãm
- D. Du lịch nông nghiệp công nghệ cao
Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng, khu vực nào ven biển Việt Nam được dự báo sẽ chịu tác động tiêu cực nhất đến hoạt động du lịch?
- A. Vùng biển Quảng Ninh - Hải Phòng
- B. Vùng biển Nam Trung Bộ
- C. Vùng biển Đông Nam Bộ
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 16: Loại hình cơ sở lưu trú nào sau đây được xem là phù hợp nhất với xu hướng du lịch sinh thái và cộng đồng, đồng thời giúp bảo tồn kiến trúc truyền thống ở các vùng nông thôn Việt Nam?
- A. Khách sạn 5 sao quốc tế
- B. Homestay và nhà nghỉ sinh thái
- C. Resort phức hợp quy mô lớn
- D. Casino và khu vui chơi giải trí
Câu 17: Văn hóa ẩm thực Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền. Vùng nào sau đây nổi tiếng với ẩm thực cay nồng, đậm đà, chịu ảnh hưởng của ẩm thực cung đình?
- A. Miền Bắc
- B. Miền Nam
- C. Miền Trung
- D. Tây Nguyên
Câu 18: Để thu hút và giữ chân khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?
- A. Giảm giá dịch vụ du lịch để cạnh tranh
- B. Phát triển sản phẩm du lịch độc đáo, chất lượng cao và đa dạng hóa thị trường
- C. Tăng cường quảng cáo và xúc tiến du lịch trên các kênh truyền thông đại chúng
- D. Nới lỏng chính sách visa cho khách du lịch
Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây chưa được khai thác đúng mức so với tiềm năng ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, mặc dù có tài nguyên thiên nhiên phong phú và văn hóa đặc sắc?
- A. Du lịch văn hóa lịch sử
- B. Du lịch thể thao mạo hiểm
- C. Du lịch chăm sóc sức khỏe và nghỉ dưỡng
- D. Du lịch mua sắm
Câu 20: Hãy cho biết thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
- B. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao
- C. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa đồng bộ và hiện đại
- D. Chính sách visa còn nhiều hạn chế
Câu 21: Trong các di sản văn hóa thế giới ở Việt Nam, di sản nào là ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa giá trị văn hóa và cảnh quan thiên nhiên?
- A. Hoàng thành Thăng Long
- B. Khu di tích Cố đô Huế
- C. Phố cổ Hội An
- D. Quần thể danh thắng Tràng An
Câu 22: Sự khác biệt chính về điều kiện tự nhiên giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam ảnh hưởng như thế nào đến mùa du lịch cao điểm ở hai miền?
- A. Mùa du lịch cao điểm ở cả hai miền đều là mùa hè.
- B. Mùa du lịch cao điểm ở miền Bắc là mùa xuân - thu, còn ở miền Nam là mùa đông - xuân.
- C. Mùa du lịch cao điểm ở miền Bắc là mùa đông, còn ở miền Nam là mùa hè.
- D. Mùa du lịch cao điểm ở cả hai miền đều là mùa mưa.
Câu 23: Để phát triển du lịch nông thôn bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng địa phương?
- A. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại mang phong cách quốc tế
- B. Tổ chức các lễ hội quy mô lớn, thu hút đông khách du lịch
- C. Đảm bảo sự tham gia và hưởng lợi trực tiếp của cộng đồng vào hoạt động du lịch
- D. Nhập khẩu các sản phẩm văn hóa từ nước ngoài để đa dạng hóa trải nghiệm
Câu 24: Trong các tuyến du lịch quốc tế đến Việt Nam, tuyến du lịch nào sau đây thường tập trung vào khám phá di sản văn hóa và lịch sử của đất nước?
- A. Tuyến "Hành trình Di sản"
- B. Tuyến "Khám phá Biển đảo"
- C. Tuyến "Du lịch Sinh thái"
- D. Tuyến "Du lịch Mạo hiểm"
Câu 25: Đặc điểm địa hình nào sau đây của Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch nghỉ dưỡng biển?
- A. Địa hình núi cao hiểm trở
- B. Bờ biển dài, nhiều bãi cát
- C. Địa hình đồng bằng thấp trũng
- D. Địa hình cao nguyên bazan
Câu 26: Vùng nào của Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch mạo hiểm như leo núi, trekking, và khám phá hang động?
- A. Vùng núi phía Bắc
- B. Duyên hải miền Trung
- C. Đồng bằng sông Hồng
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 27: Trong các loại hình du lịch văn hóa, loại hình nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm và tìm hiểu về cuộc sống thường nhật và phong tục tập quán của người dân địa phương?
- A. Du lịch lễ hội
- B. Du lịch di sản
- C. Du lịch cộng đồng và homestay
- D. Du lịch ẩm thực
Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của cơ sở hạ tầng giao thông (đường xá, sân bay, bến cảng) đối với sự phát triển du lịch ở một vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam, ví dụ như vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.
- A. Không có vai trò đáng kể, vì du lịch chủ yếu dựa vào tài nguyên tự nhiên.
- B. Chỉ có vai trò thứ yếu, quan trọng hơn là chất lượng dịch vụ.
- C. Có vai trò quan trọng, nhưng không quyết định sự phát triển du lịch.
- D. Đóng vai trò quyết định, tạo điều kiện tiếp cận, tăng cường kết nối và thúc đẩy phát triển du lịch.
Câu 29: Trong các loại hình du lịch bền vững, loại hình nào sau đây chú trọng đến việc giảm thiểu dấu chân carbon và bảo vệ môi trường?
- A. Du lịch golf
- B. Du lịch sinh thái và du lịch xanh
- C. Du lịch tàu biển
- D. Du lịch mua sắm
Câu 30: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ trung bình năm của một địa điểm du lịch ở Việt Nam. Phân tích biểu đồ và cho biết địa điểm này có thể thuộc vùng khí hậu nào và loại hình du lịch nào sẽ thích hợp nhất?
- A. Vùng ôn đới, du lịch trượt tuyết
- B. Vùng cận nhiệt đới, du lịch nghỉ dưỡng núi
- C. Vùng nhiệt đới gió mùa, du lịch sinh thái và văn hóa
- D. Vùng xích đạo, du lịch sa mạc