Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh viện tuyến huyện đang đối mặt với tình trạng quá tải tại khoa cấp cứu, thời gian chờ đợi khám trung bình kéo dài 4 tiếng. Ban giám đốc bệnh viện quyết định áp dụng một hệ thống phân loại bệnh nhân cấp cứu (triage) mới. Mục tiêu chính của việc triển khai hệ thống triage này là gì?
- A. Giảm số lượng bệnh nhân đến khoa cấp cứu.
- B. Đảm bảo bệnh nhân được chăm sóc y tế kịp thời dựa trên mức độ nghiêm trọng.
- C. Tăng hiệu suất làm việc của nhân viên y tế khoa cấp cứu.
- D. Cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân về thời gian chờ đợi.
Câu 2: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, Bộ Y tế đã triển khai nhiều biện pháp can thiệp y tế công cộng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "quản lý dịch bệnh chủ động" thay vì chỉ "ứng phó thụ động"?
- A. Xây dựng bệnh viện dã chiến để điều trị bệnh nhân COVID-19.
- B. Nhập khẩu vaccine sau khi dịch bệnh đã lan rộng.
- C. Thực hiện giám sát dịch tễ, truy vết và cách ly ca bệnh ngay từ khi xuất hiện.
- D. Tăng cường truyền thông về các biện pháp phòng bệnh cá nhân khi dịch bùng phát.
Câu 3: Một trung tâm y tế dự phòng quận đang lên kế hoạch triển khai chương trình sàng lọc ung thư vú cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên. Để chương trình đạt hiệu quả cao nhất, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn lập kế hoạch?
- A. Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế về kỹ thuật sàng lọc.
- B. Mua sắm trang thiết bị y tế hiện đại nhất cho sàng lọc.
- C. Xây dựng cơ sở vật chất khang trang cho điểm sàng lọc.
- D. Xác định rõ nhóm phụ nữ mục tiêu và xây dựng kế hoạch tiếp cận, vận động họ tham gia.
Câu 4: Mô hình "bác sĩ gia đình" được kỳ vọng sẽ tăng cường chăm sóc sức khỏe ban đầu (CSSKBĐ). Đâu là đặc điểm cốt lõi của mô hình bác sĩ gia đình giúp nâng cao chất lượng CSSKBĐ so với mô hình truyền thống?
- A. Bác sĩ gia đình cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục, toàn diện và gần gũi cho từng cá nhân và gia đình.
- B. Bác sĩ gia đình chỉ tập trung vào điều trị các bệnh mãn tính phổ biến.
- C. Bác sĩ gia đình làm việc độc lập và không cần phối hợp với các chuyên khoa khác.
- D. Bác sĩ gia đình có quyền kê đơn tất cả các loại thuốc, kể cả thuốc chuyên khoa.
Câu 5: Trong quản lý chất lượng bệnh viện, việc thu thập và phân tích dữ liệu về sự cố y khoa (medical errors) là vô cùng quan trọng. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
- A. Tìm ra cá nhân chịu trách nhiệm cho sự cố y khoa để xử lý kỷ luật.
- B. Thống kê số lượng sự cố y khoa để báo cáo lên cấp trên.
- C. Xác định các yếu tố hệ thống gây ra sự cố và đề xuất giải pháp phòng ngừa.
- D. Tăng cường kiểm tra, giám sát nhân viên y tế để giảm thiểu sai sót.
Câu 6: Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân (BHYT) hướng tới mục tiêu công bằng trong chăm sóc sức khỏe. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "công bằng" mà BHYT mang lại?
- A. Người dân được tự do lựa chọn cơ sở y tế và dịch vụ khám chữa bệnh.
- B. Mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế và giảm gánh nặng chi phí khi ốm đau.
- C. BHYT giúp tăng nguồn thu cho các cơ sở y tế và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- D. BHYT khuyến khích người dân khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm.
Câu 7: Một bệnh viện tư nhân muốn nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách áp dụng mô hình quản lý tinh gọn (Lean Management). Nguyên tắc cốt lõi nào của Lean Management cần được ưu tiên áp dụng trong bệnh viện?
- A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ y tế hiện đại.
- B. Tuyển dụng thêm nhiều nhân viên y tế giỏi.
- C. Tối ưu hóa quy trình làm việc, loại bỏ các hoạt động không tạo thêm giá trị cho bệnh nhân.
- D. Xây dựng thương hiệu bệnh viện bằng các hoạt động marketing mạnh mẽ.
Câu 8: Trong quản lý nhân lực y tế, "động viên" và "tạo động lực" cho nhân viên là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện hình thức "động viên nội tại" (intrinsic motivation) hiệu quả nhất cho nhân viên y tế?
- A. Tăng lương và thưởng cho nhân viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.
- B. Cung cấp các phúc lợi hấp dẫn như bảo hiểm, nhà ở, xe đưa đón.
- C. Tổ chức các hoạt động team-building và du lịch thường xuyên.
- D. Trao quyền tự chủ, tạo cơ hội phát triển chuyên môn và ghi nhận đóng góp của nhân viên.
Câu 9: Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) đóng vai trò quan trọng trong quản lý y tế hiện đại. Ứng dụng nào sau đây của HIS giúp cải thiện trực tiếp quá trình chăm sóc người bệnh tại bệnh viện?
- A. Quản lý tài chính và thanh toán viện phí.
- B. Hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) giúp theo dõi lịch sử bệnh và kết quả xét nghiệm.
- C. Quản lý kho dược và vật tư y tế.
- D. Thống kê và báo cáo hoạt động bệnh viện.
Câu 10: Trong lĩnh vực y tế công cộng, khái niệm "gánh nặng bệnh tật" (burden of disease) thường được sử dụng. "Gánh nặng bệnh tật" phản ánh điều gì?
- A. Tổng tác động của bệnh tật lên sức khỏe dân số và kinh tế xã hội.
- B. Số lượng người mắc một bệnh cụ thể trong cộng đồng.
- C. Chi phí điều trị trung bình cho một bệnh nhân mắc bệnh.
- D. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể gây ra.
Câu 11: Mô hình tổ chức y tế theo "mạng lưới" (networked healthcare organization) ngày càng phổ biến. Ưu điểm chính của mô hình mạng lưới so với mô hình tổ chức y tế truyền thống (phân cấp, tuyến tính) là gì?
- A. Dễ dàng kiểm soát và quản lý tập trung.
- B. Đảm bảo tính thống nhất và chuẩn hóa cao trong hoạt động.
- C. Tăng cường sự linh hoạt, phối hợp và chia sẻ nguồn lực giữa các đơn vị.
- D. Giảm thiểu sự trùng lặp về chức năng và nhiệm vụ.
Câu 12: Trong quản lý tài chính bệnh viện, "ngân sách hoạt động" (operating budget) chủ yếu được sử dụng để chi trả cho khoản mục nào?
- A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng mới.
- B. Chi trả lương nhân viên, thuốc men, vật tư tiêu hao, điện nước.
- C. Mua sắm trang thiết bị y tế có giá trị lớn.
- D. Trả nợ vay và các khoản lãi suất.
Câu 13: "Đạo đức y tế" (medical ethics) là một lĩnh vực quan trọng trong tổ chức và quản lý y tế. Nguyên tắc "tôn trọng quyền tự chủ" (autonomy) của người bệnh có nghĩa là gì?
- A. Bệnh nhân phải tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ.
- B. Bác sĩ có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân.
- C. Người nhà bệnh nhân có quyền quyết định thay cho bệnh nhân.
- D. Bệnh nhân có quyền tự quyết định về việc chăm sóc sức khỏe của mình sau khi được cung cấp thông tin đầy đủ.
Câu 14: Trong quản lý rủi ro bệnh viện, việc thực hiện "báo cáo sự cố tự nguyện" (voluntary incident reporting) có vai trò gì?
- A. Tìm kiếm và trừng phạt nhân viên gây ra sự cố.
- B. Thống kê số lượng sự cố để đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
- C. Phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn và cải thiện hệ thống để ngăn ngừa sự cố tái diễn.
- D. Đổ lỗi cho cá nhân khi xảy ra sự cố để răn đe người khác.
Câu 15: "Chăm sóc sức khỏe dựa trên bằng chứng" (evidence-based healthcare) là xu hướng tất yếu trong y tế hiện đại. Điều gì tạo nên "bằng chứng" trong chăm sóc sức khỏe dựa trên bằng chứng?
- A. Kinh nghiệm cá nhân của bác sĩ và chuyên gia y tế.
- B. Kết quả nghiên cứu khoa học có chất lượng cao, được công bố trên các tạp chí uy tín.
- C. Ý kiến đồng thuận của đa số đồng nghiệp trong khoa, phòng.
- D. Hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế và các tổ chức y tế.
Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, việc đo lường "sự hài lòng của người bệnh" (patient satisfaction) được coi là một chỉ số quan trọng. Tại sao sự hài lòng của người bệnh lại quan trọng?
- A. Để tăng doanh thu cho bệnh viện.
- B. Để đối phó với các khiếu nại và kiện tụng.
- C. Để so sánh với các bệnh viện khác về mặt hình ảnh.
- D. Vì sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ từ góc độ người bệnh và ảnh hưởng đến uy tín, sự phát triển của bệnh viện.
Câu 17: "Y tế từ xa" (telehealth) đang ngày càng phát triển. Lợi ích chính của y tế từ xa trong việc nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế là gì?
- A. Giúp người dân ở vùng sâu vùng xa và khu vực khó khăn tiếp cận dịch vụ y tế chuyên khoa.
- B. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
- C. Tăng cường sự tương tác giữa bác sĩ và bệnh nhân.
- D. Thay thế hoàn toàn các hình thức khám chữa bệnh truyền thống.
Câu 18: Trong quản lý dự án y tế, "phân tích SWOT" (SWOT analysis) là một công cụ hữu ích. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
- A. Strengths (Điểm mạnh)
- B. Weaknesses (Điểm yếu)
- C. Opportunities (Cơ hội)
- D. Threats (Thách thức)
Câu 19: "Quản lý chuỗi cung ứng" (supply chain management) trong bệnh viện đảm bảo điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc mua sắm vật tư y tế.
- B. Giảm số lượng nhà cung cấp vật tư y tế để dễ quản lý.
- C. Đảm bảo cung cấp đầy đủ, kịp thời và chất lượng vật tư, thuốc men cho hoạt động bệnh viện.
- D. Giảm thiểu chi phí lưu kho vật tư y tế.
Câu 20: "Marketing y tế" (healthcare marketing) có vai trò gì trong việc phát triển bệnh viện?
- A. Giảm chi phí hoạt động của bệnh viện.
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng dịch vụ.
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
- D. Xây dựng thương hiệu, thu hút bệnh nhân và nâng cao uy tín của bệnh viện.
Câu 21: Trong quản lý chất lượng nguồn nhân lực y tế, "đánh giá năng lực" (competency assessment) nhân viên y tế được thực hiện nhằm mục đích gì?
- A. Xếp loại nhân viên để xét tăng lương và thăng chức.
- B. Xác định năng lực thực tế của nhân viên để có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng phù hợp.
- C. So sánh năng lực của nhân viên bệnh viện với các bệnh viện khác.
- D. Tìm ra những nhân viên yếu kém để sa thải.
Câu 22: "Phân cấp quản lý y tế" (healthcare management hierarchy) ở Việt Nam hiện nay được tổ chức theo mấy cấp?
- A. 2 cấp
- B. 3 cấp
- C. 4 cấp
- D. 5 cấp
Câu 23: "Y tế trường học" (school health) tập trung vào đối tượng ưu tiên nào?
- A. Học sinh, sinh viên
- B. Giáo viên, cán bộ trường học
- C. Phụ huynh học sinh
- D. Cộng đồng dân cư xung quanh trường học
Câu 24: "Kinh tế y tế" (health economics) nghiên cứu về vấn đề gì?
- A. Chi phí khám chữa bệnh của người dân.
- B. Giá thuốc và vật tư y tế.
- C. Lợi nhuận của các cơ sở y tế tư nhân.
- D. Phân bổ và sử dụng nguồn lực y tế một cách hiệu quả và công bằng.
Câu 25: Trong quản lý sự thay đổi (change management) trong bệnh viện, giai đoạn "đóng băng" (unfreezing) có ý nghĩa gì?
- A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
- B. Ổn định các thay đổi sau khi thực hiện.
- C. Chuẩn bị cho sự thay đổi, tạo nhận thức về sự cần thiết thay đổi.
- D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi.
Câu 26: "Y tế cơ quan" (occupational health) tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe cho đối tượng nào?
- A. Học sinh, sinh viên tại trường học.
- B. Người lao động tại nơi làm việc.
- C. Người dân sống trong khu dân cư.
- D. Bệnh nhân điều trị tại bệnh viện.
Câu 27: "Nghiên cứu hoạt động" (operations research) trong y tế có thể được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào?
- A. Tối ưu hóa lịch trình khám bệnh để giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
- B. Nghiên cứu tác dụng phụ của thuốc mới.
- C. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra dịch bệnh.
- D. Đánh giá sự hài lòng của người bệnh.
Câu 28: "Quản lý tri thức" (knowledge management) trong tổ chức y tế nhằm mục đích gì?
- A. Bảo mật thông tin bệnh nhân.
- B. Kiểm soát chất lượng hồ sơ bệnh án.
- C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng sử dụng máy tính.
- D. Thu thập, chia sẻ và sử dụng hiệu quả tri thức trong tổ chức để cải thiện hoạt động.
Câu 29: "Đánh giá công nghệ y tế" (health technology assessment - HTA) được sử dụng để làm gì?
- A. Quảng bá công nghệ y tế mới đến người dân.
- B. Đăng ký bản quyền công nghệ y tế.
- C. Đánh giá hiệu quả, an toàn, chi phí và các khía cạnh khác của công nghệ y tế để hỗ trợ ra quyết định.
- D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ y tế mới.
Câu 30: "Chăm sóc giảm nhẹ" (palliative care) hướng đến mục tiêu chính nào?
- A. Kéo dài tối đa thời gian sống cho bệnh nhân.
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình họ.
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
- D. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân giai đoạn cuối.