Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán lẻ quần áo nhập khẩu đang xem xét mở rộng sang thị trường mới. Phân tích PESTLE cho thấy quốc gia mục tiêu có thuế nhập khẩu cao đối với hàng dệt may. Yếu tố nào trong PESTLE đang ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mở rộng thị trường của doanh nghiệp?
- A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
- B. Yếu tố Chính trị - Pháp luật (Political-Legal)
- C. Yếu tố Xã hội (Social)
- D. Yếu tố Công nghệ (Technological)
Câu 2: Doanh nghiệp X kinh doanh chuỗi cà phê đang áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm bằng cách tập trung vào chất lượng cà phê đặc sản và trải nghiệm khách hàng cao cấp. Chiến lược cạnh tranh tổng quát mà doanh nghiệp X đang theo đuổi là gì?
- A. Chiến lược dẫn đầu chi phí thấp (Cost Leadership)
- B. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp (Cost Focus)
- C. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
- D. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification)
Câu 3: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo nhu cầu sai lệch. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp giải quyết vấn đề này trong ngắn hạn?
- A. Thực hiện chương trình giảm giá sâu và khuyến mãi để kích cầu
- B. Đầu tư vào hệ thống dự báo nhu cầu tiên tiến hơn
- C. Tái cấu trúc chuỗi cung ứng để giảm thời gian đặt hàng
- D. Đóng cửa một số cửa hàng hoạt động kém hiệu quả
Câu 4: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện "Điểm mạnh" (Strengths) của một doanh nghiệp?
- A. Sự thay đổi trong quy định pháp luật
- B. Thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường
- C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới
- D. Nhu cầu thị trường giảm sút
Câu 5: Doanh nghiệp Y sản xuất và kinh doanh đồ nội thất đang xem xét áp dụng mô hình kênh phân phối trực tuyến (Direct-to-Consumer - D2C). Ưu điểm chính của mô hình D2C so với kênh phân phối truyền thống là gì?
- A. Giảm chi phí vận chuyển và logistics
- B. Tăng cường độ phủ của sản phẩm trên thị trường
- C. Giảm rủi ro về công nợ và thanh toán
- D. Tăng biên lợi nhuận và kiểm soát trải nghiệm khách hàng tốt hơn
Câu 6: Một doanh nghiệp thương mại dịch vụ đang xây dựng quy trình tuyển dụng nhân viên mới. Bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN trong quy trình tuyển dụng?
- A. Phỏng vấn ứng viên
- B. Xác định nhu cầu tuyển dụng và lập bản mô tả công việc
- C. Kiểm tra và đánh giá ứng viên
- D. Đăng thông báo tuyển dụng
Câu 7: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- B. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động của doanh nghiệp
- C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
- D. Mức độ sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu
Câu 8: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án
- B. Xác định đường găng của dự án
- C. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động của dự án
- D. Đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
Câu 9: Doanh nghiệp Z đang triển khai chương trình CRM (Customer Relationship Management). Mục tiêu chính của việc ứng dụng CRM là gì?
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
- B. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và logistics
- D. Tăng cường khả năng kiểm soát nội bộ
Câu 10: Một doanh nghiệp bán lẻ đang muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ tại cửa hàng. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng
- B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
- C. Phỏng vấn khách hàng trực tiếp tại cửa hàng
- D. Thử nghiệm A/B trên website
Câu 11: Trong hoạt động marketing, khái niệm "định vị thương hiệu" (brand positioning) đề cập đến điều gì?
- A. Chiến lược giá sản phẩm của doanh nghiệp
- B. Kênh phân phối sản phẩm của doanh nghiệp
- C. Thông điệp truyền thông của doanh nghiệp
- D. Cách thức doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và vị trí trong tâm trí khách hàng
Câu 12: Doanh nghiệp A áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?
- A. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng bộ phận chức năng
- B. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường
- C. Phối hợp tốt giữa các bộ phận khác nhau
- D. Tăng cường trách nhiệm giải trình của từng bộ phận
Câu 13: Phương pháp quản lý chất lượng "Kaizen" tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
- B. Đánh giá chất lượng của nhà cung cấp
- C. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ trong mọi hoạt động
- D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện
Câu 14: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro
- D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro
Câu 15: Doanh nghiệp B đang sử dụng chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) cho sản phẩm mới ra mắt. Chiến lược này phù hợp nhất khi nào?
- A. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao về giá
- B. Khi sản phẩm hướng đến phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá
- C. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
- D. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Câu 16: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và tồn kho
- B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và ổn định
- C. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường
- D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và logistics
Câu 17: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) còn được gọi là phong cách lãnh đạo nào khác?
- A. Phong cách độc đoán (Autocratic)
- B. Phong cách dân chủ (Democratic)
- C. Phong cách tự do (Laissez-faire)
- D. Phong cách chuyển đổi (Transformational)
Câu 18: Doanh nghiệp C đang muốn sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao cũng mang lại rủi ro gì?
- A. Giảm hiệu quả hoạt động kinh doanh
- B. Tăng rủi ro tài chính và khả năng mất khả năng thanh toán
- C. Giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường
- D. Giảm giá trị thương hiệu của doanh nghiệp
Câu 19: Trong quản trị vận hành, "năng lực sản xuất" (production capacity) đề cập đến điều gì?
- A. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm
- B. Số lượng sản phẩm thực tế sản xuất được
- C. Chất lượng sản phẩm sản xuất ra
- D. Khả năng tối đa sản xuất sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định
Câu 20: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?
- A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
- B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
- C. Mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành
- D. Chuỗi giá trị của ngành
Câu 21: Doanh nghiệp D đang muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức xuất khẩu trực tiếp. Ưu điểm của hình thức xuất khẩu trực tiếp so với xuất khẩu gián tiếp là gì?
- A. Giảm chi phí và rủi ro khi thâm nhập thị trường mới
- B. Kiểm soát tốt hơn hoạt động marketing và phân phối ở thị trường nước ngoài
- C. Tận dụng được kinh nghiệm và mạng lưới của nhà phân phối trung gian
- D. Thâm nhập thị trường nhanh chóng và dễ dàng hơn
Câu 22: Trong quản lý nhân sự, "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên
- B. Thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm
- C. Ngăn ngừa xung đột trong nội bộ doanh nghiệp
- D. Cung cấp thông tin phản hồi, phát triển nhân viên và hỗ trợ các quyết định nhân sự
Câu 23: Doanh nghiệp E đang gặp vấn đề về giao tiếp nội bộ giữa các phòng ban. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện giao tiếp hiệu quả trong doanh nghiệp?
- A. Tổ chức các buổi họp định kỳ và không chính thức giữa các phòng ban
- B. Tăng cường kiểm soát thông tin và hạn chế luồng thông tin không chính thức
- C. Sử dụng email làm kênh giao tiếp chính thức duy nhất
- D. Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý dự án phức tạp
Câu 24: Trong quản lý tài chính, "điểm hòa vốn" (break-even point) là gì?
- A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
- B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp không có lãi cũng không bị lỗ
- C. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động kinh doanh
- D. Mục tiêu lợi nhuận mà doanh nghiệp đặt ra
Câu 25: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong quá trình nào của quản trị doanh nghiệp?
- A. Kiểm soát và đánh giá kết quả
- B. Thực thi quyết định
- C. Tìm kiếm và tạo ra các ý tưởng
- D. Lựa chọn giải pháp tốt nhất
Câu 26: Doanh nghiệp F đang xây dựng "bảng cân đối điểm" (balanced scorecard). Mục đích của việc sử dụng balanced scorecard là gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp
- B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
- C. Cải thiện quy trình nội bộ của doanh nghiệp
- D. Đo lường hiệu suất toàn diện trên nhiều khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp
Câu 27: Trong quản trị marketing, "phân khúc thị trường" (market segmentation) là quá trình?
- A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực
- B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng
- C. Định vị sản phẩm và thương hiệu trên thị trường
- D. Xây dựng chiến lược marketing mix phù hợp
Câu 28: Doanh nghiệp G đang áp dụng mô hình "kinh doanh tuần hoàn" (circular economy). Nguyên tắc cốt lõi của mô hình kinh doanh này là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
- B. Tăng trưởng doanh thu liên tục
- C. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên
- D. Mở rộng thị trường và tăng cường độ phủ sản phẩm
Câu 29: Trong quản lý vận hành, "bố trí mặt bằng sản xuất" (plant layout) có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào?
- A. Hiệu quả và năng suất sản xuất
- B. Chi phí marketing và bán hàng
- C. Chất lượng sản phẩm
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên
Câu 30: Doanh nghiệp H đang muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?
- A. Xây dựng hệ thống quy tắc và quy định chặt chẽ
- B. Lãnh đạo gương mẫu và truyền tải các giá trị văn hóa
- C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên
- D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên