Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dân Số Học – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dân Số Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ tháp dân số của một quốc gia đang phát triển, đáy tháp rộng và đỉnh tháp hẹp. Hình dạng này phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của dân số và tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội trong tương lai?

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng, đòi hỏi tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người cao tuổi.
  • B. Lực lượng lao động dồi dào và có kỹ năng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế.
  • C. Dân số trẻ với tiềm năng tăng trưởng dân số cao, nhưng có thể gặp thách thức về việc làm và giáo dục cho lực lượng lao động trẻ.
  • D. Cơ cấu dân số ổn định, cân bằng giữa các nhóm tuổi, đảm bảo sự phát triển bền vững.

Câu 2: Quốc gia X có tỷ suất sinh thô (CBR) là 15‰ và tỷ suất chết thô (CDR) là 8‰. Tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên của dân số quốc gia X là bao nhiêu?

  • A. 23‰
  • B. 7‰
  • C. 1.875
  • D. 0.533

Câu 3: Trong bối cảnh tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng lên ở nhiều quốc gia phát triển, xu hướng nhân khẩu học nào đang trở nên phổ biến và gây ra những thách thức gì cho hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Già hóa dân số, gây áp lực lên hệ thống lương hưu và chăm sóc y tế cho người cao tuổi.
  • B. Bùng nổ dân số trẻ, tạo ra nhu cầu lớn về giáo dục và việc làm cho thanh niên.
  • C. Di cư quốc tế gia tăng, gây ra sự mất cân bằng dân số giữa các khu vực.
  • D. Tỷ lệ tử vong trẻ em tăng cao, làm giảm tuổi thọ trung bình của dân số.

Câu 4: Chính phủ quốc gia Y thực hiện chính sách khuyến khích sinh con thứ ba để giải quyết tình trạng dân số già hóa. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả bền vững nhất trong dài hạn?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của việc sinh nhiều con trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Trợ cấp tiền mặt trực tiếp cho các gia đình sinh con thứ ba trở lên.
  • C. Hạn chế các biện pháp kế hoạch hóa gia đình và dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
  • D. Cải thiện điều kiện chăm sóc trẻ em, tăng cường hỗ trợ tài chính và dịch vụ trông trẻ để giảm gánh nặng cho các gia đình trẻ.

Câu 5: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường dẫn đến những vấn đề dân số và xã hội nào sau đây?

  • A. Suy giảm kinh tế nông thôn và thiếu hụt lao động trong khu vực nông nghiệp.
  • B. Phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn, giảm áp lực lên hạ tầng đô thị.
  • C. Quá tải hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường, gia tăng tệ nạn xã hội và khu ổ chuột.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở cả thành thị và nông thôn, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.

Câu 6: Di cư quốc tế có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cả quốc gia gửi và quốc gia nhận người di cư. Lợi ích nào sau đây thường KHÔNG thuộc về quốc gia gửi người di cư?

  • A. Kiều hối từ người di cư gửi về nước giúp cải thiện cán cân thanh toán và tăng thu nhập quốc dân.
  • B. Giảm áp lực về nhu cầu việc làm và phúc lợi xã hội trong nước do dân số giảm.
  • C. Người di cư trở về nước mang theo kiến thức, kỹ năng và vốn đầu tư, góp phần phát triển kinh tế.
  • D. Mở rộng mạng lưới kinh tế và văn hóa quốc tế, tăng cường hợp tác và giao lưu với các quốc gia khác.

Câu 7: Chỉ số HDI (Human Development Index) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đánh giá sự phát triển của các quốc gia dựa trên những khía cạnh nào?

  • A. GDP bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình, và tỷ lệ đô thị hóa.
  • B. Tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử vong trẻ em, và mức độ bất bình đẳng giới.
  • C. Tuổi thọ trung bình, giáo dục (số năm đi học trung bình và số năm đi học kỳ vọng), và thu nhập bình quân đầu người (GNI).
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường, chỉ số hạnh phúc quốc gia, và tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 8: Khái niệm "cơ cấu dân số vàng" đề cập đến giai đoạn mà một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao nhất so với tổng dân số. Giai đoạn này mang lại cơ hội gì cho phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng do lực lượng lao động dồi dào và tỷ lệ người phụ thuộc thấp.
  • B. Gia tăng chi phí phúc lợi xã hội do số lượng người cao tuổi và trẻ em phụ thuộc lớn.
  • C. Nguy cơ thiếu hụt lao động do tỷ lệ sinh giảm và dân số già hóa.
  • D. Ổn định kinh tế và xã hội do cơ cấu dân số cân bằng giữa các nhóm tuổi.

Câu 9: Để dự báo dân số trong tương lai, các nhà dân số học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Phương pháp ngoại suy đơn giản dựa trên tốc độ tăng trưởng dân số quá khứ.
  • B. Phương pháp thống kê mô tả dựa trên dữ liệu dân số hiện tại.
  • C. Phương pháp Delphi sử dụng ý kiến chuyên gia để ước tính dân số.
  • D. Phương pháp thành phần (cohort-component method) xem xét các yếu tố sinh, chết và di cư theo nhóm tuổi và giới tính.

Câu 10: Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth) thường được định nghĩa là số bé trai trên 100 bé gái sinh ra sống. Ở một số quốc gia châu Á, tỷ lệ này có xu hướng cao hơn mức sinh học bình thường (khoảng 105 bé trai/100 bé gái). Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự khác biệt về tỷ lệ tử vong giữa bé trai và bé gái trong giai đoạn sơ sinh.
  • B. Lựa chọn giới tính thai nhi (sex-selective abortion) doPreference văn hóa và xã hội đối với con trai.
  • C. Tác động của ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu lên tỷ lệ giới tính khi sinh.
  • D. Chính sách dân số khuyến khích sinh con trai ở một số quốc gia.

Câu 11: Mô hình chuyển đổi dân số (Demographic Transition Model) mô tả sự thay đổi của tỷ suất sinh và tỷ suất chết theo thời gian khi một quốc gia phát triển kinh tế - xã hội. Ở giai đoạn nào của mô hình, tỷ suất sinh và tỷ suất chết đều ở mức thấp, dẫn đến tăng trưởng dân số chậm hoặc ổn định?

  • A. Giai đoạn 1: Tiền công nghiệp (Pre-industrial)
  • B. Giai đoạn 2: Đầu công nghiệp (Early industrial)
  • C. Giai đoạn 3: Cuối công nghiệp (Late industrial)
  • D. Giai đoạn 4: Hậu công nghiệp (Post-industrial)

Câu 12: "Gánh nặng dân số" (population burden) thường được sử dụng để mô tả tình trạng dân số tăng quá nhanh so với khả năng đáp ứng của nền kinh tế và tài nguyên. Tuy nhiên, quan điểm nào sau đây phản biện lại khái niệm "gánh nặng dân số" và cho rằng dân số đông có thể là nguồn lực?

  • A. Thuyết Malthus cho rằng dân số tăng theo cấp số nhân, trong khi tài nguyên tăng theo cấp số cộng, dẫn đến đói nghèo.
  • B. Thuyết dân số tối ưu cho rằng mỗi quốc gia cần duy trì quy mô dân số tối ưu để phát triển bền vững.
  • C. Quan điểm cho rằng con người là nguồn lực sáng tạo và đổi mới, dân số đông có thể tạo ra thị trường lớn và lực lượng lao động đa dạng.
  • D. Quan điểm sinh thái học sâu sắc cho rằng dân số nên được kiểm soát để bảo vệ môi trường tự nhiên.

Câu 13: Để nghiên cứu về tỷ lệ tử vong trẻ em ở một khu vực, loại dữ liệu nào sau đây là quan trọng và cần thu thập nhất?

  • A. Dữ liệu về tỷ lệ sinh và tỷ lệ di cư của khu vực.
  • B. Dữ liệu về số ca sinh sống và số ca tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi.
  • C. Dữ liệu về tuổi thọ trung bình và cơ cấu tuổi của dân số.
  • D. Dữ liệu về thu nhập bình quân đầu người và trình độ học vấn của người dân.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các biện pháp kiểm soát dân số mang tính "cưỡng chế" mà thay vào đó tập trung vào quyền sinh sản và kế hoạch hóa gia đình tự nguyện?

  • A. Chính sách mỗi gia đình chỉ có một con.
  • B. Triệt sản hàng loạt cho các cặp vợ chồng sinh đủ số con quy định.
  • C. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình miễn phí và giáo dục về sức khỏe sinh sản.
  • D. Tăng thuế hoặc hạn chế phúc lợi xã hội đối với các gia đình sinh nhiều con.

Câu 15: Hiện tượng "di cư lao động" (labor migration) từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển thường được thúc đẩy bởi yếu tố "kéo" (pull factor) nào sau đây?

  • A. Cơ hội việc làm và mức lương cao hơn ở khu vực thành thị.
  • B. Thiên tai và mất mùa thường xuyên ở khu vực nông thôn.
  • C. Chi phí sinh hoạt thấp hơn và môi trường sống trong lành hơn ở thành thị.
  • D. Chính sách ưu đãi của chính phủ đối với người dân di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 16: Trong nghiên cứu dân số học, "cohort" (nhóm когорта) được định nghĩa là gì?

  • A. Tổng số dân số của một quốc gia hoặc khu vực tại một thời điểm nhất định.
  • B. Nhóm người có chung một sự kiện nhân khẩu học (ví dụ: năm sinh, năm kết hôn) trong cùng một khoảng thời gian.
  • C. Cơ cấu dân số phân theo tuổi và giới tính.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số tự nhiên hàng năm.

Câu 17: Chỉ số Tổng tỷ suất sinh (Total Fertility Rate - TFR) cho biết điều gì?

  • A. Số trẻ em sinh ra trên 1000 dân số trong một năm.
  • B. Tỷ lệ phần trăm phụ nữ trong độ tuổi sinh sản sử dụng biện pháp tránh thai.
  • C. Số con trung bình mà một phụ nữ mong muốn sinh ra trong đời.
  • D. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời sinh sản của mình, nếu tỷ lệ sinh theo tuổi không đổi.

Câu 18: Hiện tượng "xuất cư chất xám" (brain drain) đề cập đến vấn đề gì trong di cư quốc tế?

  • A. Sự gia tăng tỷ lệ tội phạm và tệ nạn xã hội do di cư quốc tế.
  • B. Tình trạng người di cư bị phân biệt đối xử và kỳ thị ở quốc gia tiếp nhận.
  • C. Sự di cư của những người có trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn từ quốc gia đang phát triển sang quốc gia phát triển.
  • D. Tình trạng quá tải cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng do dòng người di cư lớn.

Câu 19: Để đánh giá mức độ già hóa dân số của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Tỷ lệ sinh thô (Crude Birth Rate - CBR).
  • B. Tỷ lệ người cao tuổi (thường từ 65 tuổi trở lên) trong tổng dân số.
  • C. Tuổi thọ trung bình (Life expectancy at birth).
  • D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi).

Câu 20: Trong dân số học, "mật độ dân số" (population density) được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng dân số chia cho diện tích lãnh thổ (người/km²).
  • B. Diện tích lãnh thổ chia cho tổng dân số (km²/người).
  • C. Tổng số hộ gia đình chia cho diện tích đất ở (hộ/km²).
  • D. Tổng sản phẩm quốc nội chia cho tổng dân số (USD/người).

Câu 21: "Vòng xoáy nghèo đói và sinh nhiều con" (poverty-fertility trap) mô tả mối quan hệ luẩn quẩn giữa nghèo đói và tỷ lệ sinh cao. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của vòng xoáy này?

  • A. Nghèo đói hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục và dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, dẫn đến tỷ lệ sinh cao.
  • B. Sinh nhiều con làm tăng gánh nặng kinh tế cho gia đình nghèo, hạn chế cơ hội cải thiện đời sống.
  • C. Tỷ lệ sinh cao làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đầu người, duy trì tình trạng nghèo đói.
  • D. Giáo dục và nâng cao trình độ dân trí dẫn đến giảm tỷ lệ sinh và thoát khỏi nghèo đói.

Câu 22: Đâu là nguồn dữ liệu sơ cấp quan trọng nhất để thu thập thông tin về dân số học ở quy mô quốc gia?

  • A. Dữ liệu thống kê y tế từ các bệnh viện và trung tâm y tế.
  • B. Điều tra dân số (population census) được thực hiện định kỳ.
  • C. Kết quả các cuộc khảo sát mẫu về sức khỏe và đời sống hộ gia đình.
  • D. Dữ liệu đăng ký hộ tịch về sinh, tử và kết hôn.

Câu 23: "Biến động dân số" (population dynamics) bao gồm những quá trình nào?

  • A. Sinh sản và hôn nhân.
  • B. Kinh tế và xã hội.
  • C. Phân bố và cơ cấu dân số.
  • D. Sinh, tử và di cư.

Câu 24: Chỉ số "Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh" (Infant Mortality Rate - IMR) đo lường số lượng trẻ em tử vong trong độ tuổi nào?

  • A. Dưới 5 tuổi.
  • B. Dưới 28 ngày tuổi (sơ sinh sớm).
  • C. Dưới 1 tuổi.
  • D. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.

Câu 25: Trong phân tích dân số học, "cơ cấu dân số theo tuổi" thường được biểu diễn bằng hình thức nào?

  • A. Tháp dân số (population pyramid).
  • B. Biểu đồ đường (line chart).
  • C. Biểu đồ tròn (pie chart).
  • D. Bảng tần số (frequency table).

Câu 26: "Di cư cưỡng bức" (forced migration) khác với "di cư tự nguyện" (voluntary migration) ở điểm nào?

  • A. Di cư cưỡng bức thường diễn ra trong phạm vi quốc tế, còn di cư tự nguyện chỉ diễn ra trong nước.
  • B. Di cư cưỡng bức là do các yếu tố ép buộc bên ngoài (ví dụ: xung đột, thiên tai), trong khi di cư tự nguyện là do quyết định cá nhân.
  • C. Di cư cưỡng bức luôn mang lại hậu quả tiêu cực cho người di cư, còn di cư tự nguyện luôn mang lại lợi ích.
  • D. Di cư cưỡng bức được nhà nước kiểm soát chặt chẽ hơn di cư tự nguyện.

Câu 27: Chỉ số "Tỷ lệ tử vong mẹ" (Maternal Mortality Ratio - MMR) được tính bằng số ca tử vong mẹ trên bao nhiêu ca sinh sống?

  • A. 1.000 ca sinh sống.
  • B. 10.000 ca sinh sống.
  • C. 1.000.000 ca sinh sống.
  • D. 100.000 ca sinh sống.

Câu 28: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh, yếu tố nào sau đây thường có tác động LÂU DÀI và MẠNH MẼ nhất đến việc giảm tỷ lệ sinh ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Chính sách khuyến khích hoặc hạn chế sinh con của chính phủ.
  • B. Sự phát triển của kinh tế và tăng thu nhập bình quân đầu người.
  • C. Nâng cao trình độ học vấn và vị thế của phụ nữ trong xã hội.
  • D. Tiến bộ trong y học và giảm tỷ lệ tử vong trẻ em.

Câu 29: "Độ tuổi trung vị" của dân số (median age) cho biết điều gì?

  • A. Tuổi trung bình cộng của toàn bộ dân số.
  • B. Độ tuổi mà tại đó một nửa dân số trẻ hơn và một nửa dân số già hơn.
  • C. Độ tuổi phổ biến nhất trong dân số (mode).
  • D. Tuổi thọ trung bình của dân số.

Câu 30: Cho rằng quốc gia Z đang ở giai đoạn cuối của quá trình chuyển đổi dân số, với tỷ suất sinh và tỷ suất chết đều thấp. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội nào sau đây là phù hợp nhất để quốc gia này duy trì sự thịnh vượng trong bối cảnh dân số không còn tăng trưởng nhanh?

  • A. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông để tận dụng lợi thế dân số trẻ.
  • B. Khuyến khích tăng tỷ lệ sinh để duy trì quy mô dân số và lực lượng lao động trẻ.
  • C. Đầu tư mạnh vào nông nghiệp và xuất khẩu lao động để tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ và tăng năng suất lao động để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên chiều sâu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cho biểu đồ tháp dân số của một quốc gia đang phát triển, đáy tháp rộng và đỉnh tháp hẹp. Hình dạng này phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của dân số và tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội trong tương lai?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Quốc gia X có tỷ suất sinh thô (CBR) là 15‰ và tỷ suất chết thô (CDR) là 8‰. Tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên của dân số quốc gia X là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng lên ở nhiều quốc gia phát triển, xu hướng nhân khẩu học nào đang trở nên phổ biến và gây ra những thách thức gì cho hệ thống an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chính phủ quốc gia Y thực hiện chính sách khuyến khích sinh con thứ ba để giải quyết tình trạng dân số già hóa. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả bền vững nhất trong dài hạn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường dẫn đến những vấn đề dân số và xã hội nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Di cư quốc tế có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cả quốc gia gửi và quốc gia nhận người di cư. Lợi ích nào sau đây thường KHÔNG thuộc về quốc gia gửi người di cư?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chỉ số HDI (Human Development Index) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đánh giá sự phát triển của các quốc gia dựa trên những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khái niệm 'cơ cấu dân số vàng' đề cập đến giai đoạn mà một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao nhất so với tổng dân số. Giai đoạn này mang lại cơ hội gì cho phát triển kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để dự báo dân số trong tương lai, các nhà dân số học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth) thường được định nghĩa là số bé trai trên 100 bé gái sinh ra sống. Ở một số quốc gia châu Á, tỷ lệ này có xu hướng cao hơn mức sinh học bình thường (khoảng 105 bé trai/100 bé gái). Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mô hình chuyển đổi dân số (Demographic Transition Model) mô tả sự thay đổi của tỷ suất sinh và tỷ suất chết theo thời gian khi một quốc gia phát triển kinh tế - xã hội. Ở giai đoạn nào của mô hình, tỷ suất sinh và tỷ suất chết đều ở mức thấp, dẫn đến tăng trưởng dân số chậm hoặc ổn định?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Gánh nặng dân số' (population burden) thường được sử dụng để mô tả tình trạng dân số tăng quá nhanh so với khả năng đáp ứng của nền kinh tế và tài nguyên. Tuy nhiên, quan điểm nào sau đây phản biện lại khái niệm 'gánh nặng dân số' và cho rằng dân số đông có thể là nguồn lực?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để nghiên cứu về tỷ lệ tử vong trẻ em ở một khu vực, loại dữ liệu nào sau đây là quan trọng và cần thu thập nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các biện pháp kiểm soát dân số mang tính 'cưỡng chế' mà thay vào đó tập trung vào quyền sinh sản và kế hoạch hóa gia đình tự nguyện?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hiện tượng 'di cư lao động' (labor migration) từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển thường được thúc đẩy bởi yếu tố 'kéo' (pull factor) nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong nghiên cứu dân số học, 'cohort' (nhóm когорта) được định nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chỉ số Tổng tỷ suất sinh (Total Fertility Rate - TFR) cho biết điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hiện tượng 'xuất cư chất xám' (brain drain) đề cập đến vấn đề gì trong di cư quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để đánh giá mức độ già hóa dân số của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong dân số học, 'mật độ dân số' (population density) được tính bằng công thức nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Vòng xoáy nghèo đói và sinh nhiều con' (poverty-fertility trap) mô tả mối quan hệ luẩn quẩn giữa nghèo đói và tỷ lệ sinh cao. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của vòng xoáy này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đâu là nguồn dữ liệu sơ cấp quan trọng nhất để thu thập thông tin về dân số học ở quy mô quốc gia?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Biến động dân số' (population dynamics) bao gồm những quá trình nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chỉ số 'Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh' (Infant Mortality Rate - IMR) đo lường số lượng trẻ em tử vong trong độ tuổi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong phân tích dân số học, 'cơ cấu dân số theo tuổi' thường được biểu diễn bằng hình thức nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Di cư cưỡng bức' (forced migration) khác với 'di cư tự nguyện' (voluntary migration) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Chỉ số 'Tỷ lệ tử vong mẹ' (Maternal Mortality Ratio - MMR) được tính bằng số ca tử vong mẹ trên bao nhiêu ca sinh sống?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh, yếu tố nào sau đây thường có tác động LÂU DÀI và MẠNH MẼ nhất đến việc giảm tỷ lệ sinh ở các quốc gia đang phát triển?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Độ tuổi trung vị' của dân số (median age) cho biết điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho rằng quốc gia Z đang ở giai đoạn cuối của quá trình chuyển đổi dân số, với tỷ suất sinh và tỷ suất chết đều thấp. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội nào sau đây là phù hợp nhất để quốc gia này duy trì sự thịnh vượng trong bối cảnh dân số không còn tăng trưởng nhanh?

Xem kết quả