Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận nhân sự nên ưu tiên chiến lược tuyển dụng nào sau đây để thu hút ứng viên có kỹ năng phù hợp một cách hiệu quả nhất?
- A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm phổ thông và mạng xã hội.
- B. Tổ chức ngày hội việc làm quy mô lớn tại trụ sở công ty.
- C. Hợp tác với các trường nghề, trung tâm đào tạo nghề mộc và tham gia các hội chợ việc làm ngành gỗ.
- D. Giảm bớt yêu cầu về kinh nghiệm và kỹ năng để mở rộng nguồn ứng viên.
Câu 2: Trong quá trình phân tích công việc cho vị trí "Chuyên viên Marketing", bộ phận nhân sự sử dụng phương pháp phỏng vấn với những nhân viên hiện đang đảm nhiệm vị trí tương tự. Mục đích chính của việc sử dụng phương pháp này là gì?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên marketing hiện tại.
- B. Thu thập thông tin chi tiết và chính xác về các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kiến thức cần thiết cho vị trí.
- C. Xác định mức lương phù hợp cho vị trí Chuyên viên Marketing.
- D. Tìm hiểu về văn hóa và môi trường làm việc của bộ phận Marketing.
Câu 3: Công ty ABC áp dụng hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ cho nhân viên. Ưu điểm nổi bật của hệ thống này so với phương pháp đánh giá truyền thống (chỉ từ cấp trên) là gì?
- A. Giảm thiểu thời gian và chi phí cho quá trình đánh giá hiệu suất.
- B. Đơn giản hóa quy trình đánh giá và dễ dàng tổng hợp kết quả.
- C. Tăng cường tính khách quan và loại bỏ hoàn toàn yếu tố chủ quan trong đánh giá.
- D. Cung cấp cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn về hiệu suất của nhân viên từ nhiều nguồn khác nhau (đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng,...).
Câu 4: Một nhân viên liên tục không đạt được mục tiêu công việc đã được giao. Theo quy trình kỷ luật tích cực, bước đầu tiên mà người quản lý nên thực hiện là gì?
- A. Ra quyết định kỷ luật khiển trách nhân viên bằng văn bản.
- B. Gặp gỡ nhân viên để thảo luận về vấn đề hiệu suất, tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau xây dựng kế hoạch cải thiện.
- C. Chuyển nhân viên sang một vị trí công việc khác phù hợp hơn.
- D. Thông báo cho bộ phận nhân sự để tiến hành thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động.
Câu 5: Công ty X đang xem xét áp dụng hình thức đào tạo "Mentoring" cho nhân viên mới. Lợi ích chính mà hình thức đào tạo này mang lại cho nhân viên mới là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí đào tạo cho công ty so với các hình thức đào tạo khác.
- B. Đảm bảo nhân viên mới nắm vững kiến thức chuyên môn một cách nhanh chóng.
- C. Nhận được sự hướng dẫn, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ cá nhân hóa từ người đi trước, giúp nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập và phát triển.
- D. Nâng cao tính cạnh tranh giữa các nhân viên mới trong quá trình đào tạo.
Câu 6: Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất mà người lao động mong muốn được đáp ứng tại nơi làm việc?
- A. Nhu cầu an toàn và an ninh (Safety needs)
- B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
- D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
Câu 7: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty Y quyết định cắt giảm chi phí nhân sự. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "quản trị nguồn nhân lực chiến lược" thay vì chỉ đơn thuần là cắt giảm số lượng nhân viên?
- A. Sa thải hàng loạt nhân viên ở tất cả các bộ phận để giảm nhanh chi phí.
- B. Đóng băng tuyển dụng và ngừng tất cả các chương trình đào tạo và phát triển.
- C. Tái cấu trúc tổ chức, tinh giản bộ máy, tập trung vào các vị trí then chốt và đầu tư vào nâng cao năng suất của nhân viên hiện có.
- D. Giảm lương của toàn bộ nhân viên để chia sẻ khó khăn với công ty.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của "Tổng đãi ngộ" (Total Rewards) mà doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên?
- A. Lương và các khoản phụ cấp (Compensation)
- B. Các chương trình phúc lợi (Benefits)
- C. Cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp (Career Development)
- D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh trên thị trường lao động
Câu 9: Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng bài kiểm tra "Tính cách" (Personality Test) có thể giúp nhà tuyển dụng đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Đánh giá chính xác năng lực chuyên môn và kỹ năng làm việc của ứng viên.
- B. Dự đoán sự phù hợp về tính cách, thái độ làm việc và khả năng hòa nhập văn hóa của ứng viên với tổ chức.
- C. Xác định mức lương kỳ vọng của ứng viên.
- D. Kiểm tra kiến thức pháp luật lao động của ứng viên.
Câu 10: Theo luật lao động Việt Nam, hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là NẶNG NHẤT?
- A. Khiển trách bằng văn bản
- B. Kéo dài thời hạn nâng lương
- C. Sa thải
- D. Cảnh cáo miệng
Câu 11: Khái niệm "Văn hóa doanh nghiệp" (Organizational Culture) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Giá trị và niềm tin được chia sẻ (Shared values and beliefs)
- B. Các chuẩn mực và quy tắc ứng xử (Norms and behavioral patterns)
- C. Phong cách lãnh đạo và giao tiếp (Leadership and communication styles)
- D. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy (Organizational structure and hierarchy)
Câu 12: Mục tiêu chính của hoạt động "Quan hệ lao động" (Employee Relations) trong doanh nghiệp là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Xây dựng môi trường làm việc hài hòa, ổn định, giảm thiểu xung đột và thúc đẩy sự hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động.
- C. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định của pháp luật lao động.
- D. Nâng cao năng suất lao động của nhân viên.
Câu 13: Phương pháp "Phân tích SWOT" thường được sử dụng trong quản trị nguồn nhân lực để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận nhân sự.
- B. Phân tích mức độ hài lòng của nhân viên.
- C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của bộ phận nhân sự hoặc chiến lược nhân sự của doanh nghiệp.
- D. Dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai.
Câu 14: Khi thiết kế một chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả của chương trình?
- A. Xác định rõ ràng nhu cầu đào tạo và mục tiêu của chương trình.
- B. Lựa chọn giảng viên nổi tiếng và có kinh nghiệm.
- C. Sử dụng công nghệ và phương pháp đào tạo hiện đại nhất.
- D. Tổ chức chương trình đào tạo tại địa điểm sang trọng và tiện nghi.
Câu 15: Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) có ý nghĩa gì?
- A. Giai đoạn nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
- B. Giai đoạn thực hiện các hoạt động thay đổi.
- C. Giai đoạn đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi.
- D. Giai đoạn củng cố và duy trì sự thay đổi, đảm bảo sự thay đổi trở thành một phần ổn định của tổ chức.
Câu 16: Chỉ số "Tỷ lệ thôi việc" (Turnover Rate) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị nguồn nhân lực?
- A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.
- B. Tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty trong một khoảng thời gian nhất định (thường là năm).
- C. Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
- D. Năng suất làm việc trung bình của nhân viên.
Câu 17: Mục đích của việc xây dựng "Mô tả công việc" (Job Description) chi tiết và rõ ràng là gì?
- A. Giảm thiểu khối lượng công việc cho bộ phận nhân sự.
- B. Tăng cường sự kiểm soát của cấp quản lý đối với nhân viên.
- C. Tuyển dụng đúng người, định hướng công việc cho nhân viên, làm cơ sở cho đánh giá hiệu suất và trả lương công bằng.
- D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các ứng viên.
Câu 18: Hình thức "Làm việc từ xa" (Remote Work) mang lại lợi ích nào sau đây cho NHÂN VIÊN?
- A. Giảm chi phí thuê văn phòng cho doanh nghiệp.
- B. Tăng cường sự giám sát của cấp quản lý đối với nhân viên.
- C. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên một cách tuyệt đối.
- D. Linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc, cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, giảm căng thẳng do di chuyển.
Câu 19: Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro "Chảy máu chất xám" (Brain Drain) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Rủi ro liên quan đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- B. Rủi ro do thiếu hụt nhân lực trầm trọng.
- C. Rủi ro mất đi những nhân viên giỏi, có năng lực cao sang làm việc cho đối thủ cạnh tranh hoặc các ngành nghề khác.
- D. Rủi ro liên quan đến vi phạm pháp luật lao động.
Câu 20: Để xây dựng "Thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) mạnh mẽ, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
- B. Xây dựng trải nghiệm nhân viên tích cực và hấp dẫn, từ quá trình tuyển dụng đến làm việc và phát triển tại công ty.
- C. Tăng mức lương và phúc lợi cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Đầu tư vào công nghệ tuyển dụng hiện đại.
Câu 21: Trong phỏng vấn tuyển dụng theo cấu trúc (Structured Interview), người phỏng vấn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Sử dụng bộ câu hỏi chuẩn bị trước và đặt câu hỏi theo đúng trình tự cho tất cả các ứng viên.
- B. Linh hoạt thay đổi câu hỏi và trình tự phỏng vấn tùy theo từng ứng viên.
- C. Tập trung vào việc đánh giá cảm tính và ấn tượng ban đầu về ứng viên.
- D. Khuyến khích ứng viên tự do chia sẻ về bản thân và kinh nghiệm làm việc.
Câu 22: "Hội nhập nhân viên mới" (Onboarding) hiệu quả mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng nhân viên mới.
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
- C. Nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập, làm việc hiệu quả, tăng tỷ lệ gắn bó và giảm tỷ lệ thôi việc trong giai đoạn đầu.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên mới.
Câu 23: Trong quản lý hiệu suất, "KPIs" (Key Performance Indicators) là gì?
- A. Các hoạt động đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
- B. Các chỉ số đo lường hiệu suất chính, giúp đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu của cá nhân, bộ phận hoặc doanh nghiệp.
- C. Quy trình đánh giá hiệu suất nhân viên định kỳ.
- D. Hệ thống lương thưởng và phúc lợi của doanh nghiệp.
Câu 24: Phương pháp "Đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc" (On-the-Job Training) có ưu điểm lớn nhất là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí đào tạo so với các phương pháp khác.
- B. Đảm bảo tính lý thuyết và bài bản trong đào tạo.
- C. Dễ dàng đo lường và đánh giá hiệu quả đào tạo.
- D. Tính thực tế cao, gắn liền với công việc thực tế, giúp nhân viên học hỏi và áp dụng kiến thức kỹ năng ngay trong quá trình làm việc.
Câu 25: "Đánh giá năng lực" (Competency Assessment) tập trung vào việc đánh giá điều gì ở nhân viên?
- A. Mức độ hoàn thành mục tiêu công việc được giao.
- B. Thâm niên làm việc và kinh nghiệm công tác.
- C. Kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.
- D. Tiềm năng phát triển và khả năng thăng tiến trong tương lai.
Câu 26: Trong quản lý nhân tài (Talent Management), "Kế hoạch kế nhiệm" (Succession Planning) có vai trò gì?
- A. Tuyển dụng nhân sự cấp cao từ bên ngoài.
- B. Đảm bảo sự liên tục trong lãnh đạo và quản lý, phát triển đội ngũ nhân tài kế cận cho các vị trí chủ chốt trong tương lai.
- C. Đánh giá hiệu suất của đội ngũ quản lý cấp cao.
- D. Xây dựng hệ thống lương thưởng cho nhân viên cấp cao.
Câu 27: "Khảo sát mức độ gắn kết của nhân viên" (Employee Engagement Survey) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin về điều gì?
- A. Mức độ hài lòng của nhân viên về lương và phúc lợi.
- B. Đánh giá năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên.
- C. Thông tin về kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên.
- D. Mức độ nhiệt tình, tận tâm, gắn bó của nhân viên với công việc và tổ chức, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết đó.
Câu 28: "Phân tích khoảng cách kỹ năng" (Skills Gap Analysis) được thực hiện để xác định điều gì?
- A. Sự khác biệt giữa kỹ năng hiện tại của nhân viên và kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai của tổ chức.
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên về cơ hội đào tạo và phát triển.
- C. Hiệu quả của các chương trình đào tạo và phát triển hiện tại.
- D. Nhu cầu tuyển dụng nhân sự mới trong tương lai.
Câu 29: Trong quản lý xung đột (Conflict Management), phong cách "Cộng tác" (Collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề.
- B. Nhường nhịn và chấp nhận yêu cầu của đối phương để duy trì hòa khí.
- C. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu và lợi ích của cả hai bên liên quan đến xung đột.
- D. Cạnh tranh và áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
Câu 30: "ESG" (Environment, Social, Governance) ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại vì lý do chính nào?
- A. ESG giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động.
- B. ESG đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
- C. ESG chỉ là một xu hướng nhất thời và không có tác động lâu dài.
- D. ESG thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, góp phần vào phát triển bền vững, thu hút nhân tài, nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu trong bối cảnh xã hội ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội.