Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều ước quốc tế nào sau đây được xem là nền tảng pháp lý quan trọng nhất cho luật nhân quyền quốc tế?
- A. Công ước Geneva năm 1949
- B. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền năm 1948
- C. Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị năm 1966
- D. Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa năm 1966
Câu 2: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền tài phán đối với loại tội phạm quốc tế nào?
- A. Tội phạm khủng bố quốc tế
- B. Tội phạm tham nhũng xuyên quốc gia
- C. Tội ác diệt chủng, tội ác chống nhân loại, tội ác chiến tranh, và tội xâm lược
- D. Tội phạm ma túy quốc tế
Câu 3: Nguyên tắc "không hồi tố" (non-retroactivity) trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Luật hình sự không được áp dụng cho hành vi phạm tội xảy ra trước khi luật đó có hiệu lực
- B. Bản án hình sự không được kéo dài thời gian thi hành sau khi đã tuyên án
- C. Không được phép xét xử lại một người đã được tuyên trắng án
- D. Luật hình sự quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia đã phê chuẩn các điều ước liên quan
Câu 4: Quốc gia "A" bắt giữ một người nước ngoài trên lãnh thổ của mình vì nghi ngờ người này thực hiện hành vi gián điệp. Theo luật quốc tế, quốc gia "A" cần tuân thủ nghĩa vụ pháp lý nào đối với người bị bắt?
- A. Không có nghĩa vụ đặc biệt nào vì người này là người nước ngoài
- B. Thông báo cho quốc gia mà người đó mang quốc tịch về việc bắt giữ và lý do
- C. Giao nộp ngay lập tức người này cho quốc gia mà người đó mang quốc tịch
- D. Chỉ cần thông báo cho Liên Hợp Quốc về việc bắt giữ
Câu 5: Trong luật quốc tế, "nguyên tắc phân biệt" (principle of distinction) trong xung đột vũ trang có nghĩa là gì?
- A. Phân biệt đối xử giữa các bên tham chiến dựa trên mục tiêu chính trị
- B. Phân biệt đối xử giữa các loại vũ khí được phép sử dụng trong chiến tranh
- C. Phân biệt giữa đối tượng quân sự hợp pháp và dân thường hoặc đối tượng dân sự
- D. Phân biệt giữa các hành vi tấn công và phòng thủ trong chiến tranh
Câu 6: Cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chủ yếu dựa trên phương thức nào?
- A. Trọng tài thương mại quốc tế bắt buộc
- B. Tòa án quốc tế về thương mại
- C. Đàm phán song phương giữa các quốc gia thành viên
- D. Thủ tục tố tụng bán tư pháp với các giai đoạn tham vấn, hòa giải và phán quyết của ban hội thẩm
Câu 7: Quốc gia "X" ban hành luật cho phép tòa án trong nước xét xử các tội ác diệt chủng xảy ra ở bất kỳ đâu trên thế giới, ngay cả khi không liên quan đến công dân hoặc lợi ích của quốc gia "X". Điều này thể hiện nguyên tắc thẩm quyền tài phán nào?
- A. Thẩm quyền lãnh thổ (Territorial jurisdiction)
- B. Thẩm quyền phổ quát (Universal jurisdiction)
- C. Thẩm quyền quốc tịch (Nationality jurisdiction)
- D. Thẩm quyền bảo vệ (Protective jurisdiction)
Câu 8: Theo Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một quốc gia có thể viện dẫn "sai sót" (error) để vô hiệu hóa sự đồng ý bị ràng buộc bởi một điều ước trong trường hợp nào?
- A. Bất kỳ sai sót nào liên quan đến nội dung của điều ước
- B. Sai sót về mặt hình thức của điều ước
- C. Sai sót liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống được cho là tồn tại vào thời điểm ký kết điều ước và là cơ sở thiết yếu để quốc gia đồng ý bị ràng buộc
- D. Sai sót do quốc gia tự gây ra trong quá trình đàm phán điều ước
Câu 9: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một cơ quan tài phán quốc tế thường trực?
- A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
- B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
- C. Tòa án Luật biển Quốc tế (ITLOS)
- D. Ban Hội thẩm của WTO (WTO Panel)
Câu 10: Quốc gia "Y" tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc ngăn ngừa ô nhiễm xuyên biên giới (Principle of prevention of transboundary harm)
- B. Nguyên tắc ưu tiên phát triển kinh tế (Principle of priority of economic development)
- C. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia tuyệt đối (Principle of absolute national sovereignty)
- D. Nguyên tắc tự do biển cả (Principle of freedom of the high seas)
Câu 11: "Biện pháp trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế được hiểu là gì?
- A. Hành động quân sự tấn công phủ đầu để ngăn chặn một mối đe dọa tiềm tàng
- B. Hành động phi pháp về nguyên tắc, nhưng được luật quốc tế cho phép như một biện pháp đáp trả hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của một quốc gia khác
- C. Biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương áp đặt lên một quốc gia vi phạm luật quốc tế
- D. Hành động tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc
Câu 12: Theo luật quốc tế hiện đại, "quyền tự quyết của dân tộc" (right to self-determination) chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh nào?
- A. Cho phép bất kỳ nhóm người nào cũng có quyền ly khai và thành lập quốc gia mới
- B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia mới giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai
- C. Chủ yếu áp dụng cho các dân tộc thuộc địa và các dân tộc bị áp bức, bị tước đoạt quyền
- D. Là quyền cơ bản của mọi công dân trong một quốc gia để thay đổi chính phủ thông qua bầu cử
Câu 13: "Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực" (prohibition of the use of force) trong luật quốc tế có ngoại lệ nào được quy định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc?
- A. Không có ngoại lệ nào, việc sử dụng vũ lực luôn bị cấm tuyệt đối
- B. Ngoại lệ duy nhất là khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép
- C. Ngoại lệ là quyền tự vệ chính đáng của quốc gia khi bị tấn công vũ trang
- D. Cả hai ngoại lệ: tự vệ chính đáng và hành động được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ủy quyền
Câu 14: Trong luật biển quốc tế, vùng "thềm lục địa" (continental shelf) của quốc gia ven biển được xác định dựa trên yếu tố địa lý nào?
- A. Phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền của quốc gia ven biển ra biển
- B. Vùng biển cách bờ biển 200 hải lý
- C. Độ sâu của đáy biển không vượt quá 200 mét
- D. Vùng biển được quốc gia ven biển tuyên bố chủ quyền
Câu 15: Phân biệt giữa "công nhận quốc gia" (recognition of states) và "công nhận chính phủ" (recognition of governments) trong luật quốc tế?
- A. Công nhận quốc gia là sự xác nhận một thực thể đủ điều kiện là một quốc gia theo luật quốc tế, trong khi công nhận chính phủ là sự chấp nhận một chính phủ mới lên nắm quyền hợp hiến
- B. Công nhận quốc gia là hành vi mang tính pháp lý bắt buộc, còn công nhận chính phủ là hành vi chính trị tùy nghi
- C. Công nhận quốc gia chỉ áp dụng cho các quốc gia mới thành lập, còn công nhận chính phủ áp dụng cho mọi quốc gia khi có thay đổi chính phủ
- D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai khái niệm này có thể sử dụng thay thế cho nhau
Câu 16: "Nguyên tắc tận thiện khả năng" (exhaustion of local remedies) trong luật nhân quyền quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia phải hợp tác tối đa trong việc thực thi các phán quyết của tòa án quốc tế
- B. Cá nhân phải sử dụng hết các biện pháp pháp lý trong nước có hiệu quả trước khi khiếu nại lên cơ quan tài phán quốc tế
- C. Các biện pháp khắc phục vi phạm nhân quyền phải được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất có thể
- D. Ưu tiên sử dụng các biện pháp hòa giải và thương lượng trước khi đưa vụ việc ra tòa án quốc tế
Câu 17: Trong luật quốc tế, "tập quán quốc tế" (customary international law) hình thành từ hai yếu tố cấu thành nào?
- A. Điều ước quốc tế và tiền lệ pháp lý của tòa án quốc tế
- B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc và ý kiến của các học giả luật quốc tế
- C. Thực tiễn chung của các quốc gia (state practice) và sự chấp nhận thực tiễn đó như luật (opinio juris)
- D. Đạo luật quốc gia và tuyên bố chính sách của chính phủ các nước
Câu 18: "Nguyên tắc trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) được Liên Hợp Quốc thông qua năm 2005 khẳng định điều gì?
- A. Các quốc gia có trách nhiệm viện trợ nhân đạo cho các quốc gia khác khi xảy ra thảm họa
- B. Các quốc gia có trách nhiệm ngăn chặn xung đột vũ trang trên toàn thế giới
- C. Các quốc gia có trách nhiệm trừng phạt các quốc gia vi phạm nhân quyền nghiêm trọng
- D. Các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ dân số của mình khỏi tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống nhân loại và thanh lọc sắc tộc; khi quốc gia không thực hiện trách nhiệm này, cộng đồng quốc tế có trách nhiệm can thiệp
Câu 19: "Tố tụng trọng tài quốc tế" (international arbitration) khác với "tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)" ở điểm nào chính yếu?
- A. Trọng tài quốc tế chỉ giải quyết tranh chấp thương mại, còn ICJ giải quyết mọi loại tranh chấp quốc tế
- B. Trọng tài quốc tế dựa trên sự đồng ý của các bên tranh chấp trong từng vụ việc cụ thể, trong khi thẩm quyền của ICJ có thể mang tính bắt buộc hơn đối với các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc
- C. Phán quyết của trọng tài quốc tế không có tính ràng buộc pháp lý, còn phán quyết của ICJ thì có tính ràng buộc
- D. Tố tụng trọng tài quốc tế diễn ra công khai, còn tố tụng tại ICJ diễn ra bí mật
Câu 20: Khái niệm "quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao" (diplomatic privileges and immunities) trong luật quốc tế nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tạo ra sự phân biệt đối xử có lợi cho các nhà ngoại giao so với người dân bản địa
- B. Cho phép các nhà ngoại giao được hưởng các quyền lợi vật chất đặc biệt
- C. Đảm bảo các nhà ngoại giao có thể thực hiện chức năng của mình một cách hiệu quả và không bị can thiệp hoặc gây áp lực từ quốc gia tiếp nhận
- D. Bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi mọi hành vi phạm tội hình sự
Câu 21: Trong luật quốc tế, hành động nào sau đây KHÔNG được coi là "tấn công vũ trang" (armed attack) theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc?
- A. Xâm lược lãnh thổ bằng lực lượng quân sự
- B. Pháo kích vào lãnh thổ của quốc gia khác
- C. Tấn công tàu chiến của quốc gia khác trên biển quốc tế
- D. Xâm nhập biên giới một cách hòa bình để biểu tình chính trị
Câu 22: "Nguyên tắc đồng thuận" (principle of consent) có vai trò như thế nào trong việc hình thành luật quốc tế?
- A. Đồng thuận của quốc gia là nền tảng cơ bản để quốc gia đó bị ràng buộc bởi luật quốc tế, đặc biệt là trong luật điều ước và tập quán quốc tế
- B. Nguyên tắc đồng thuận chỉ áp dụng trong lĩnh vực luật điều ước, không áp dụng cho tập quán quốc tế
- C. Nguyên tắc đồng thuận bị hạn chế bởi các quy phạm jus cogens (quy phạm mệnh lệnh)
- D. Nguyên tắc đồng thuận không còn quan trọng trong luật quốc tế hiện đại do sự phát triển của luật quốc tế chung
Câu 23: "Chế tài quốc tế" (international sanctions) thường được áp dụng nhằm mục đích gì?
- A. Trừng phạt quốc gia vi phạm luật quốc tế một cách tương xứng
- B. Buộc quốc gia hoặc chủ thể luật quốc tế tuân thủ luật pháp quốc tế hoặc thay đổi hành vi vi phạm
- C. Bồi thường thiệt hại cho các quốc gia bị ảnh hưởng bởi hành vi vi phạm luật quốc tế
- D. Ngăn chặn xung đột vũ trang giữa các quốc gia
Câu 24: Phân biệt giữa "cơ quan tài phán quốc tế có thẩm quyền chung" (general jurisdiction) và "cơ quan tài phán quốc tế có thẩm quyền chuyên biệt" (specialized jurisdiction)?
- A. Cơ quan tài phán có thẩm quyền chung có tính ràng buộc pháp lý cao hơn so với cơ quan có thẩm quyền chuyên biệt
- B. Cơ quan tài phán có thẩm quyền chung chỉ xét xử tranh chấp giữa quốc gia, còn cơ quan chuyên biệt xét xử tranh chấp giữa cá nhân và quốc gia
- C. Cơ quan tài phán có thẩm quyền chung có thể giải quyết nhiều loại tranh chấp pháp lý quốc tế khác nhau, trong khi cơ quan tài phán có thẩm quyền chuyên biệt chỉ giới hạn ở một số lĩnh vực nhất định
- D. Không có sự khác biệt về thẩm quyền, chỉ khác nhau về quy trình tố tụng
Câu 25: "Nguyên tắc nhân đạo" (principle of humanity) trong luật nhân đạo quốc tế đòi hỏi điều gì trong xung đột vũ trang?
- A. Ưu tiên bảo vệ các di sản văn hóa và môi trường trong xung đột vũ trang
- B. Sử dụng vũ lực một cách hạn chế và cân nhắc để giảm thiểu thương vong cho cả hai bên
- C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho tất cả các nạn nhân của xung đột vũ trang
- D. Đối xử nhân đạo với tất cả những người không hoặc không còn tham gia vào hành động thù địch, bao gồm dân thường, thương binh, tù binh
Câu 26: "Thuyết hai nguyên tắc" (dualist theory) về mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng:
- A. Luật quốc tế và luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật riêng biệt và độc lập; luật quốc tế chỉ có hiệu lực trong phạm vi quốc gia khi được quốc gia đó tiếp nhận vào hệ thống pháp luật của mình
- B. Luật quốc tế và luật quốc gia là một hệ thống pháp luật thống nhất, trong đó luật quốc tế có vị trí tối cao và chi phối luật quốc gia
- C. Luật quốc tế và luật quốc gia có mối quan hệ tương hỗ và bổ sung cho nhau, không có hệ thống nào có vị trí cao hơn
- D. Thuyết hai nguyên tắc chỉ áp dụng cho các quốc gia theo hệ thống dân luật (civil law), không áp dụng cho hệ thống thông luật (common law)
Câu 27: Hành động nào sau đây của một quốc gia có thể cấu thành "vi phạm nghĩa vụ quốc tế" (breach of international obligation) và làm phát sinh trách nhiệm quốc tế?
- A. Ban hành luật pháp trái với lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia
- B. Không ngăn chặn và trừng phạt hành vi tấn công vào cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia khác trên lãnh thổ của mình
- C. Phản đối chính sách ngoại giao của một quốc gia khác
- D. Cạnh tranh kinh tế với các quốc gia khác trên thị trường quốc tế
Câu 28: "Cơ chế kiểm điểm định kỳ phổ quát" (Universal Periodic Review - UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc là gì?
- A. Một tòa án quốc tế chuyên xét xử các vụ vi phạm nhân quyền nghiêm trọng
- B. Một chương trình viện trợ kỹ thuật và tài chính của Liên Hợp Quốc để hỗ trợ các quốc gia cải thiện tình hình nhân quyền
- C. Một cơ chế theo đó tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đều phải trải qua quá trình kiểm điểm tình hình nhân quyền định kỳ bởi các quốc gia thành viên khác
- D. Một tổ chức phi chính phủ quốc tế giám sát tình hình nhân quyền trên toàn thế giới
Câu 29: "Nguyên tắc tương hỗ" (principle of reciprocity) có vai trò như thế nào trong luật quốc tế?
- A. Thúc đẩy các quốc gia tuân thủ luật quốc tế vì lợi ích lâu dài của chính họ, dựa trên kỳ vọng rằng các quốc gia khác cũng sẽ hành xử tương tự
- B. Đảm bảo rằng mọi quốc gia đều được hưởng lợi ích công bằng từ các hoạt động hợp tác quốc tế
- C. Cho phép quốc gia đáp trả hành vi vi phạm luật quốc tế của quốc gia khác bằng biện pháp tương tự
- D. Yêu cầu các quốc gia phải đối xử bình đẳng với công dân của các quốc gia khác trên lãnh thổ của mình
Câu 30: Trong bối cảnh luật quốc tế, thuật ngữ "jus cogens" (quy phạm mệnh lệnh) dùng để chỉ loại quy phạm pháp luật nào?
- A. Các quy phạm pháp luật quốc tế được hình thành thông qua tập quán quốc tế
- B. Các quy phạm cơ bản của luật quốc tế mà không quốc gia nào được phép vi phạm hoặc sửa đổi, và có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống luật quốc tế
- C. Các quy phạm pháp luật quốc tế có tính ràng buộc tuyệt đối đối với tất cả các quốc gia
- D. Các quy phạm pháp luật quốc tế điều chỉnh việc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế