Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình kinh doanh B2C, giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng KHÔNG bao gồm:
- A. Sự tiện lợi và nhanh chóng trong mua sắm.
- B. Đa dạng sản phẩm và dịch vụ, dễ dàng so sánh giá.
- C. Khả năng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu cá nhân với số lượng lớn.
- D. Thông tin sản phẩm đầy đủ, minh bạch, dễ dàng tiếp cận.
Câu 2: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất đồ gỗ, muốn thiết lập hệ thống mua sắm trực tuyến các nguyên liệu thô (gỗ, sơn, phụ kiện) từ các nhà cung cấp khác nhau. Nền tảng thương mại điện tử phù hợp nhất cho doanh nghiệp A là:
- A. Mạng xã hội như Facebook Marketplace.
- B. Sàn giao dịch điện tử B2B theo chiều dọc (vertical marketplace) chuyên về ngành gỗ.
- C. Website bán lẻ trực tuyến xây dựng trên nền tảng Shopify.
- D. Ứng dụng nhắn tin OTT như Zalo.
Câu 3: Một cửa hàng tạp hóa truyền thống quyết định mở rộng kinh doanh trực tuyến bằng cách tạo website bán hàng và ứng dụng di động. Mô hình kinh doanh này được gọi là:
- A. Mô hình “Click-and-mortar” (kết hợp kênh trực tuyến và cửa hàng vật lý).
- B. Mô hình “Brick-and-mortar” (kinh doanh truyền thống thuần túy).
- C. Mô hình “Pure-play” (kinh doanh trực tuyến hoàn toàn).
- D. Mô hình “C2C” (Consumer-to-Consumer).
Câu 4: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phân tích chỉ số nào sau đây NHẤT?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions).
- B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của website.
- C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ quảng cáo thành đơn hàng.
- D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website (Average Session Duration).
Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là THÁCH THỨC LỚN NHẤT đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn.
- B. Chi phí marketing trực tuyến cao.
- C. Nguy cơ bảo mật thông tin cá nhân và giao dịch.
- D. Hạ tầng công nghệ thông tin và logistics còn hạn chế.
Câu 6: Phương thức thanh toán nào sau đây tiềm ẩn RỦI RO CAO NHẤT cho người bán trong giao dịch thương mại điện tử B2C?
- A. Thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
- B. Thanh toán khi nhận hàng (COD – Cash on Delivery).
- C. Thanh toán qua ví điện tử (e-wallet).
- D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
Câu 7: Một doanh nghiệp muốn xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng trực tuyến. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp.
- B. Xây dựng chính sách đổi trả hàng linh hoạt và dễ dàng.
- C. Thu thập và sử dụng đánh giá, phản hồi tích cực của khách hàng.
- D. Sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng cho mục đích quảng cáo mà không được sự đồng ý.
Câu 8: Trong mô hình doanh thu “phí thuê bao” (subscription fee), doanh nghiệp thương mại điện tử tạo ra doanh thu bằng cách nào?
- A. Thu phí định kỳ từ khách hàng để được sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Thu phí hoa hồng trên mỗi giao dịch thành công.
- C. Thu phí từ việc hiển thị quảng cáo cho các doanh nghiệp khác.
- D. Thu phí từ việc trung gian kết nối người mua và người bán.
Câu 9: Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website (ví dụ: trang xem nhiều nhất, sản phẩm yêu thích) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thực hiện hoạt động nào hiệu quả hơn?
- A. Quản lý kho hàng và dự báo nhu cầu.
- B. Tối ưu hóa quy trình thanh toán trực tuyến.
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và gợi ý sản phẩm.
- D. Đánh giá hiệu quả của các kênh marketing offline.
Câu 10: Hình thức marketing trực tuyến nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua nội dung giá trị?
- A. Quảng cáo hiển thị (Banner Advertising).
- B. Marketing nội dung (Content Marketing).
- C. Marketing liên kết (Affiliate Marketing).
- D. Quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM).
Câu 11: Sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch điện tử theo chiều dọc (vertical marketplace) và sàn giao dịch điện tử theo chiều ngang (horizontal marketplace) là gì?
- A. Sàn dọc tập trung vào một ngành hàng/lĩnh vực cụ thể, sàn ngang cung cấp đa dạng sản phẩm từ nhiều ngành khác nhau.
- B. Sàn dọc chỉ dành cho giao dịch B2B, sàn ngang dành cho cả B2B và B2C.
- C. Sàn dọc có quy mô nhỏ hơn sàn ngang.
- D. Sàn dọc chỉ hoạt động ở phạm vi quốc gia, sàn ngang hoạt động quốc tế.
Câu 12: Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, công đoạn nào thường tốn nhiều thời gian và chi phí nhất, đặc biệt đối với các doanh nghiệp mới?
- A. Tiếp nhận và xác nhận đơn hàng.
- B. Đóng gói sản phẩm.
- C. Vận chuyển và giao hàng (logistics).
- D. Xử lý thanh toán.
Câu 13: Để tăng cường bảo mật cho website thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Thường xuyên thay đổi logo website.
- B. Sử dụng giao thức HTTPS và chứng chỉ SSL.
- C. Tăng số lượng banner quảng cáo trên website.
- D. Sử dụng font chữ độc đáo và bắt mắt.
Câu 14: Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử với ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng cửa hàng trực tuyến?
- A. Thuê công ty thiết kế website chuyên nghiệp và xây dựng hệ thống riêng.
- B. Phát triển ứng dụng di động riêng cho cửa hàng.
- C. Sử dụng các nền tảng tạo website bán hàng có sẵn (ví dụ: Haravan, Shopify).
- D. Mở cửa hàng trên các sàn thương mại điện tử lớn (ví dụ: Shopee, Lazada) và tập trung bán hàng.
Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho doanh nghiệp?
- A. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
- B. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút.
- C. Website có giao diện đẹp và dễ sử dụng.
- D. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc và dịch vụ cá nhân hóa.
Câu 16: Luật pháp về thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay tập trung điều chỉnh KHÔNG điều chỉnh vấn đề nào sau đây?
- A. Giao dịch trực tuyến và hợp đồng điện tử.
- B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trực tuyến.
- C. Giá cả sản phẩm và dịch vụ bán trên sàn TMĐT.
- D. An toàn thông tin và bảo mật dữ liệu cá nhân.
Câu 17: Một doanh nghiệp B2C quyết định áp dụng chiến lược “cá biệt hóa hàng loạt” (mass customization). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ:
- A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau để giảm chi phí.
- B. Cung cấp sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của từng khách hàng trên quy mô lớn.
- C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách với sản phẩm độc đáo.
- D. Bán hàng trực tuyến với giá thấp nhất thị trường.
Câu 18: Trong các mô hình kinh doanh thương mại điện tử sau, mô hình nào cho phép người tiêu dùng trực tiếp bán sản phẩm/dịch vụ cho người tiêu dùng khác?
- A. B2B (Business-to-Business).
- B. B2C (Business-to-Consumer).
- C. C2C (Consumer-to-Consumer).
- D. B2G (Business-to-Government).
Câu 19: “Thương mại điện tử là việc tiến hành các giao dịch kinh doanh bằng phương tiện điện tử”. Đây là định nghĩa thương mại điện tử theo góc độ:
- A. Thương mại.
- B. Dịch vụ.
- C. Kinh doanh.
- D. Công nghệ.
Câu 20: Khi so sánh thương mại điện tử với thương mại truyền thống, ưu điểm nổi bật của thương mại điện tử KHÔNG bao gồm:
- A. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
- B. Chi phí hoạt động có thể thấp hơn (ví dụ: mặt bằng, nhân viên bán hàng).
- C. Tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tiếp và tương tác cao với sản phẩm trước khi mua.
- D. Thời gian hoạt động linh hoạt, 24/7.
Câu 21: Trong mô hình doanh thu “phí giao dịch” (transaction fee), doanh nghiệp thương mại điện tử kiếm tiền bằng cách:
- A. Thu phí định kỳ từ người dùng để truy cập nội dung.
- B. Thu một khoản phí nhỏ trên mỗi giao dịch mua bán thành công qua nền tảng.
- C. Thu phí quảng cáo từ các doanh nghiệp muốn quảng bá sản phẩm.
- D. Thu phí từ việc bán dữ liệu người dùng cho bên thứ ba.
Câu 22: Để xây dựng thương hiệu trực tuyến mạnh mẽ, doanh nghiệp thương mại điện tử cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?
- A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
- B. Chiến dịch marketing rầm rộ trên mạng xã hội.
- C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng.
- D. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Câu 23: Hình thức quảng cáo trực tuyến “Remarketing” (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên cơ chế nào?
- A. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên trên các website.
- B. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng.
- C. Tối ưu hóa website để xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm.
- D. Hiển thị quảng cáo đến những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
Câu 24: Trong phân tích SWOT về thương mại điện tử Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là ĐIỂM MẠNH (Strength)?
- A. Hệ thống pháp lý và chính sách hỗ trợ thương mại điện tử chưa hoàn thiện.
- B. Dân số trẻ, am hiểu công nghệ và tỷ lệ sử dụng internet cao.
- C. Hạ tầng logistics và thanh toán còn nhiều hạn chế.
- D. Thói quen tiêu dùng ưa chuộng mua sắm truyền thống.
Câu 25: Website thương mại điện tử dạng “cổng thông tin” (portal) thường cung cấp giá trị chính cho người dùng bằng cách:
- A. Bán trực tiếp sản phẩm/dịch vụ.
- B. Kết nối người mua và người bán để giao dịch.
- C. Cung cấp thông tin đa dạng, tin tức, liên kết hữu ích và các dịch vụ hỗ trợ khác.
- D. Cho phép người dùng tạo trang cá nhân và chia sẻ nội dung.
Câu 26: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Phân tích doanh số bán hàng.
- B. Gửi khảo sát trực tuyến hoặc thu thập phản hồi sau mua hàng.
- C. Theo dõi số lượng truy cập website.
- D. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
Câu 27: Trong các hình thức gian lận thương mại điện tử, hình thức nào liên quan đến việc giả mạo thông tin thẻ tín dụng để thực hiện giao dịch mua hàng?
- A. Fraud thẻ tín dụng (Credit card fraud).
- B. Lừa đảo phishing.
- C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- D. Spam email quảng cáo.
Câu 28: Một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website thương mại điện tử của mình. Hoạt động nào sau đây là quan trọng NHẤT?
- A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên Google Ads.
- B. Chia sẻ liên tục các bài viết trên mạng xã hội.
- C. Tối ưu hóa nội dung website (tiêu đề, mô tả, từ khóa, cấu trúc website) và xây dựng liên kết chất lượng.
- D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
Câu 29: Trong mô hình kinh doanh B2B, mối quan hệ giữa doanh nghiệp mua và doanh nghiệp bán thường mang tính chất:
- A. Ngắn hạn và tập trung vào giao dịch đơn lẻ.
- B. Cảm tính và dựa trên yếu tố thương hiệu.
- C. Phụ thuộc nhiều vào quảng cáo và khuyến mãi.
- D. Dài hạn, tin cậy và hợp tác chiến lược.
Câu 30: Để đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của website thương mại điện tử, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố kỹ thuật nào sau đây?
- A. Thiết kế giao diện website thân thiện với người dùng.
- B. Chọn nhà cung cấp dịch vụ hosting ổn định và có khả năng chịu tải cao.
- C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website.
- D. Xây dựng hệ thống thanh toán trực tuyến đa dạng.