Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Rủi Ro – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Rủi Ro

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị rủi ro, "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) của một tổ chức thể hiện điều gì?

  • A. Tổng số tiền mà tổ chức đã chi cho việc phòng ngừa rủi ro.
  • B. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi mục tiêu.
  • C. Rủi ro lớn nhất mà tổ chức hiện đang phải đối mặt.
  • D. Mức độ thành công của tổ chức trong việc tránh né rủi ro.

Câu 2: Doanh nghiệp X đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố rủi ro nào?

  • A. Rủi ro tài chính của dự án
  • B. Rủi ro vận hành trong quá trình thực hiện dự án
  • C. Rủi ro đến từ môi trường kinh doanh vĩ mô
  • D. Rủi ro liên quan đến năng lực quản lý dự án

Câu 3: Biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

  • A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh
  • B. Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ
  • C. Tăng cường dự trữ tiền mặt
  • D. Mua bảo hiểm

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là rủi ro hoạt động (operational risk) trong một ngân hàng?

  • A. Thay đổi lãi suất thị trường
  • B. Nhân viên giao dịch thực hiện giao dịch gian lận
  • C. Khách hàng không trả được nợ vay
  • D. Suy thoái kinh tế toàn cầu

Câu 5: Ma trận rủi ro (risk matrix) là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

  • A. Xác định rủi ro
  • B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • C. Đánh giá và phân tích rủi ro
  • D. Giám sát và báo cáo rủi ro

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp?

  • A. Bảo vệ tài sản và danh tiếng của doanh nghiệp
  • B. Tối ưu hóa việc ra quyết định trong môi trường bất định
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa rủi ro hệ thống (systematic risk) và rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) là gì?

  • A. Rủi ro hệ thống ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường, còn rủi ro phi hệ thống chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành.
  • B. Rủi ro hệ thống có thể kiểm soát được, còn rủi ro phi hệ thống thì không.
  • C. Rủi ro hệ thống xuất phát từ bên trong doanh nghiệp, còn rủi ro phi hệ thống xuất phát từ bên ngoài.
  • D. Rủi ro hệ thống luôn mang lại hậu quả tiêu cực hơn rủi ro phi hệ thống.

Câu 8: Trong bối cảnh dự án công nghệ thông tin, rủi ro nào sau đây là rủi ro dự án (project risk) chứ KHÔNG phải rủi ro vận hành?

  • A. Hệ thống phần mềm mới bị tấn công mạng sau khi đi vào vận hành.
  • B. Người dùng cuối không được đào tạo đầy đủ về hệ thống mới.
  • C. Nhà cung cấp phần mềm không giao sản phẩm đúng thời hạn đã cam kết.
  • D. Chi phí bảo trì hệ thống sau triển khai vượt quá dự kiến.

Câu 9: Phương pháp "phân tích kịch bản" (scenario analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • B. Đánh giá tác động tiềm tàng của các tình huống rủi ro khác nhau.
  • C. Xếp hạng mức độ ưu tiên của các rủi ro.
  • D. Theo dõi và giám sát các rủi ro đã được xác định.

Câu 10: Nguyên tắc "ba tuyến phòng thủ" (three lines of defense) trong quản trị rủi ro phân bổ trách nhiệm quản lý rủi ro như thế nào?

  • A. Toàn bộ trách nhiệm quản lý rủi ro thuộc về bộ phận kiểm toán nội bộ.
  • B. Trách nhiệm quản lý rủi ro chỉ thuộc về ban lãnh đạo cấp cao.
  • C. Phân chia trách nhiệm quản lý rủi ro cho ba nhóm chức năng khác nhau trong tổ chức.
  • D. Mỗi nhân viên trong tổ chức chịu trách nhiệm quản lý tất cả các loại rủi ro.

Câu 11: Đâu là ví dụ về rủi ro chiến lược (strategic risk) mà một công ty bán lẻ có thể đối mặt?

  • A. Sự thay đổi nhanh chóng trong xu hướng mua sắm của người tiêu dùng.
  • B. Hệ thống thanh toán tại cửa hàng bị lỗi vào giờ cao điểm.
  • C. Một trận hỏa hoạn lớn phá hủy kho hàng chính.
  • D. Nhân viên thu ngân biển thủ tiền bán hàng.

Câu 12: Trong quản trị rủi ro tín dụng (credit risk), "rủi ro đối tác" (counterparty risk) đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro do biến động lãi suất ảnh hưởng đến giá trị khoản vay.
  • B. Rủi ro bên vay không có khả năng hoặc không muốn trả nợ.
  • C. Rủi ro do thông tin tín dụng của khách hàng không chính xác.
  • D. Rủi ro do quy trình thẩm định tín dụng của ngân hàng chưa chặt chẽ.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "giám sát và báo cáo rủi ro" trong quy trình quản trị rủi ro?

  • A. Xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ra rủi ro.
  • B. Lựa chọn biện pháp ứng phó phù hợp với từng loại rủi ro.
  • C. Đánh giá khả năng xảy ra và mức độ tác động của rủi ro.
  • D. Định kỳ xem xét và cập nhật danh mục rủi ro của tổ chức.

Câu 14: Để quản lý rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, một công ty xuất nhập khẩu có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa (hedging) nào?

  • A. Tăng cường vay vốn bằng ngoại tệ.
  • B. Giảm dự trữ ngoại tệ.
  • C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
  • D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài.

Câu 15: Khái niệm "rủi ro đạo đức" (moral hazard) thường xuất hiện trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý rủi ro thiên tai.
  • B. Bảo hiểm và tài chính.
  • C. Quản trị rủi ro dự án.
  • D. An ninh mạng.

Câu 16: Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa rủi ro (risk culture) mạnh mẽ trong tổ chức?

  • A. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm về rủi ro của toàn bộ nhân viên.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ quản trị rủi ro.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro trong hoạt động.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản trị rủi ro phức tạp.

Câu 17: Phương pháp "đánh giá định lượng rủi ro" (quantitative risk assessment) sử dụng yếu tố nào để đo lường rủi ro?

  • A. Mô tả chi tiết về bản chất của rủi ro.
  • B. Phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng (cao, trung bình, thấp).
  • C. Số liệu thống kê và phân tích tài chính.
  • D. Ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm quá khứ.

Câu 18: Trong quản trị rủi ro dự án, "rủi ro phạm vi" (scope risk) liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Sự cố kỹ thuật trong quá trình thực hiện dự án.
  • B. Thay đổi hoặc mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu.
  • C. Thiếu hụt nguồn lực để thực hiện dự án.
  • D. Mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm dự án.

Câu 19: Biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây là "kiểm soát phòng ngừa" (preventive control)?

  • A. Đào tạo nhân viên về quy trình an toàn lao động.
  • B. Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động.
  • C. Mua bảo hiểm trách nhiệm.
  • D. Thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ.

Câu 20: Khung quản trị rủi ro COSO ERM (Enterprise Risk Management) tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tuân thủ các quy định pháp luật.
  • B. Bảo vệ tài sản vật chất của doanh nghiệp.
  • C. Tối ưu hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • D. Tích hợp quản trị rủi ro với chiến lược và hiệu suất.

Câu 21: Trong phân tích SWOT, yếu tố "đe dọa" (Threats) từ môi trường bên ngoài có liên quan mật thiết đến khái niệm nào trong quản trị rủi ro?

  • A. Cơ hội (Opportunities).
  • B. Rủi ro (Risks).
  • C. Điểm mạnh (Strengths).
  • D. Điểm yếu (Weaknesses).

Câu 22: Loại hình rủi ro nào thường liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

  • A. Rủi ro tài chính (Financial Risk).
  • B. Rủi ro pháp lý (Legal Risk).
  • C. Rủi ro sự kiện bên ngoài (External Events Risk).
  • D. Rủi ro hoạt động (Operational Risk).

Câu 23: Giả sử một công ty quyết định "chấp nhận rủi ro" (risk acceptance) đối với một rủi ro đã được xác định. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công ty sẽ chuyển giao rủi ro này cho một bên thứ ba.
  • B. Công ty sẽ thực hiện các biện pháp để giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro.
  • C. Công ty sẽ tránh hoàn toàn các hoạt động liên quan đến rủi ro này.
  • D. Công ty chấp nhận chịu tổn thất nếu rủi ro xảy ra và không có hành động ứng phó chủ động.

Câu 24: Trong bối cảnh quản lý chuỗi cung ứng, rủi ro nào sau đây là "rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng" (supply chain disruption risk)?

  • A. Rủi ro biến động giá nguyên vật liệu.
  • B. Nhà cung cấp chính bị phá sản hoặc ngừng hoạt động.
  • C. Rủi ro chất lượng sản phẩm đầu vào không đạt yêu cầu.
  • D. Rủi ro vận chuyển hàng hóa bị chậm trễ do tắc nghẽn giao thông.

Câu 25: "Sổ tay rủi ro" (risk register) là một tài liệu quan trọng trong quản trị rủi ro. Nội dung chính của sổ tay rủi ro là gì?

  • A. Báo cáo đánh giá hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro.
  • B. Kế hoạch truyền thông rủi ro cho các bên liên quan.
  • C. Danh sách và thông tin chi tiết về các rủi ro đã được xác định.
  • D. Quy trình và thủ tục quản trị rủi ro của tổ chức.

Câu 26: Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong quản trị rủi ro nào?

  • A. Rủi ro hoạt động.
  • B. Rủi ro chiến lược.
  • C. Rủi ro pháp lý.
  • D. Rủi ro tài chính.

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn trong việc định lượng rủi ro hoạt động?

  • A. Thiếu dữ liệu lịch sử đáng tin cậy về các sự kiện rủi ro hoạt động.
  • B. Khó xác định các biện pháp kiểm soát rủi ro hoạt động hiệu quả.
  • C. Rủi ro hoạt động thường xuyên thay đổi và khó dự đoán.
  • D. Nhân viên thường không hợp tác trong việc xác định rủi ro hoạt động.

Câu 28: Trong quản trị rủi ro dự án, kỹ thuật "phân tích cây quyết định" (decision tree analysis) giúp ích gì?

  • A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
  • B. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
  • C. Đánh giá và so sánh các lựa chọn quyết định khác nhau trong dự án.
  • D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "môi trường kiểm soát nội bộ" theo COSO?

  • A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
  • B. Cơ cấu tổ chức.
  • C. Cam kết về năng lực.
  • D. Phân tích SWOT.

Câu 30: Trong quản trị rủi ro, "khả năng phục hồi" (resilience) của tổ chức đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng dự đoán chính xác các rủi ro tiềm ẩn.
  • B. Khả năng nhanh chóng phục hồi sau khi gặp sự cố hoặc khủng hoảng.
  • C. Mức độ chấp nhận rủi ro của tổ chức.
  • D. Hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro đã được triển khai.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) của một tổ chức thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Doanh nghiệp X đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố rủi ro nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biện pháp 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là rủi ro hoạt động (operational risk) trong một ngân hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ma trận rủi ro (risk matrix) là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa rủi ro hệ thống (systematic risk) và rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh dự án công nghệ thông tin, rủi ro nào sau đây là rủi ro dự án (project risk) chứ KHÔNG phải rủi ro vận hành?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phương pháp 'phân tích kịch bản' (scenario analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguyên tắc 'ba tuyến phòng thủ' (three lines of defense) trong quản trị rủi ro phân bổ trách nhiệm quản lý rủi ro như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đâu là ví dụ về rủi ro chiến lược (strategic risk) mà một công ty bán lẻ có thể đối mặt?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quản trị rủi ro tín dụng (credit risk), 'rủi ro đối tác' (counterparty risk) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'giám sát và báo cáo rủi ro' trong quy trình quản trị rủi ro?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để quản lý rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, một công ty xuất nhập khẩu có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa (hedging) nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khái niệm 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) thường xuất hiện trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa rủi ro (risk culture) mạnh mẽ trong tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phương pháp 'đánh giá định lượng rủi ro' (quantitative risk assessment) sử dụng yếu tố nào để đo lường rủi ro?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quản trị rủi ro dự án, 'rủi ro phạm vi' (scope risk) liên quan đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây là 'kiểm soát phòng ngừa' (preventive control)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khung quản trị rủi ro COSO ERM (Enterprise Risk Management) tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong phân tích SWOT, yếu tố 'đe dọa' (Threats) từ môi trường bên ngoài có liên quan mật thiết đến khái niệm nào trong quản trị rủi ro?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại hình rủi ro nào thường liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Giả sử một công ty quyết định 'chấp nhận rủi ro' (risk acceptance) đối với một rủi ro đã được xác định. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong bối cảnh quản lý chuỗi cung ứng, rủi ro nào sau đây là 'rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng' (supply chain disruption risk)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Sổ tay rủi ro' (risk register) là một tài liệu quan trọng trong quản trị rủi ro. Nội dung chính của sổ tay rủi ro là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong quản trị rủi ro nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn trong việc định lượng rủi ro hoạt động?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quản trị rủi ro dự án, kỹ thuật 'phân tích cây quyết định' (decision tree analysis) giúp ích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'môi trường kiểm soát nội bộ' theo COSO?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quản trị rủi ro, 'khả năng phục hồi' (resilience) của tổ chức đề cập đến điều gì?

Xem kết quả