Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 2.5 và tỷ số thanh toán nhanh là 1.0. Điều gì sau đây có thể được suy luận từ thông tin này?

  • A. Công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn rất tốt vì cả hai tỷ số đều cao.
  • B. Công ty đang quản lý hàng tồn kho rất hiệu quả.
  • C. Công ty có thể đang gặp khó khăn trong việc chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt nhanh chóng.
  • D. Công ty có cấu trúc vốn tối ưu.

Câu 2: Để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của một doanh nghiệp, nhà phân tích tài chính nên tập trung chủ yếu vào báo cáo tài chính nào?

  • A. Bảng cân đối kế toán
  • B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • C. Báo cáo vốn chủ sở hữu
  • D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Câu 3: Tỷ số vòng quay hàng tồn kho của công ty X giảm từ 5 xuống 3 trong năm nay. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Công ty đã cải thiện hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
  • B. Công ty có thể đang gặp vấn đề với hàng tồn kho bị ứ đọng hoặc lỗi thời.
  • C. Chi phí hàng bán của công ty đã tăng đáng kể.
  • D. Doanh thu của công ty đã tăng mạnh.

Câu 4: Một công ty có ROE cao nhưng ROA thấp hơn đáng kể. Điều gì sau đây có thể giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính cao.
  • B. Công ty có biên lợi nhuận ròng rất cao.
  • C. Công ty có vòng quay tổng tài sản rất cao.
  • D. Công ty không có nợ.

Câu 5: Phân tích DuPont mở rộng ROE thành ba thành phần: biên lợi nhuận ròng, vòng quay tổng tài sản và hệ số đòn bẩy vốn chủ sở hữu. Nếu một công ty muốn cải thiện ROE nhưng biên lợi nhuận và vòng quay tài sản đã đạt tối ưu, công ty nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí hoạt động để tăng biên lợi nhuận ròng.
  • B. Tăng doanh thu để cải thiện vòng quay tổng tài sản.
  • C. Tăng cường sử dụng nợ để tăng hệ số đòn bẩy vốn chủ sở hữu.
  • D. Giảm chi phí lãi vay.

Câu 6: Trong phân tích báo cáo tài chính, "phân tích xu hướng" (trend analysis) thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. So sánh báo cáo tài chính của công ty với các đối thủ cạnh tranh.
  • B. So sánh các chỉ số tài chính của công ty trong nhiều năm liên tiếp.
  • C. Tính toán các tỷ số tài chính tại một thời điểm duy nhất.
  • D. Đánh giá chất lượng quản lý của công ty.

Câu 7: "Phân tích tỷ trọng chung" (common-size analysis) trên bảng cân đối kế toán biểu thị mỗi mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu dưới dạng phần trăm của yếu tố nào?

  • A. Tổng vốn chủ sở hữu
  • B. Tổng nợ phải trả
  • C. Tổng doanh thu
  • D. Tổng tài sản

Câu 8: Một công ty có dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) âm trong vài năm liên tiếp. Điều này luôn luôn là một dấu hiệu tiêu cực cho thấy công ty đang gặp khó khăn tài chính, đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng nếu công ty có lợi nhuận âm
  • D. Không thể xác định nếu không có thêm thông tin

Câu 9: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty
  • B. Hiệu quả hoạt động của công ty
  • C. Giá trị thị trường của cổ phiếu so với thu nhập của công ty
  • D. Cấu trúc vốn của công ty

Câu 10: Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp kế toán hàng tồn kho nào (FIFO, LIFO, Weighted Average) có xu hướng làm tăng lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho trên bảng cân đối kế toán?

  • A. FIFO (Nhập trước, Xuất trước)
  • B. LIFO (Nhập sau, Xuất trước)
  • C. Weighted Average (Bình quân gia quyền)
  • D. Cả ba phương pháp đều có tác động như nhau

Câu 11: Một công ty quyết định kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp. Điều này sẽ có tác động trực tiếp nào đến các tỷ số thanh khoản ngắn hạn?

  • A. Tăng tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh.
  • B. Giảm tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh.
  • C. Không ảnh hưởng đến tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ số thanh toán nhanh.

Câu 12: Trong phân tích tín dụng, tỷ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng trả lãi vay của doanh nghiệp?

  • A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
  • B. Tỷ số thanh toán hiện hành
  • C. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Times Interest Earned)
  • D. Tỷ số vòng quay tổng tài sản

Câu 13: Giả sử một công ty có chính sách ghi nhận doanh thu trả chậm (doanh thu được ghi nhận khi thu được tiền mặt thay vì khi hàng hóa được giao). Chính sách này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính?

  • A. Lợi nhuận ròng sẽ được ghi nhận cao hơn trong ngắn hạn.
  • B. Tài sản và vốn chủ sở hữu sẽ bị đánh giá thấp hơn.
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ sẽ không bị ảnh hưởng.
  • D. Doanh thu và lợi nhuận có thể bị ghi nhận thấp hơn trong các kỳ đầu và cao hơn trong các kỳ sau.

Câu 14: "Giá trị hợp lý" (fair value) được sử dụng trong kế toán để định giá tài sản và nợ phải trả dựa trên điều gì?

  • A. Chi phí lịch sử ban đầu của tài sản.
  • B. Giá thị trường hiện tại mà tài sản có thể được bán hoặc nợ phải trả có thể được thanh toán.
  • C. Giá trị sổ sách của tài sản trên bảng cân đối kế toán.
  • D. Giá trị sử dụng của tài sản đối với công ty.

Câu 15: Một công ty thay đổi phương pháp khấu hao từ đường thẳng sang khấu hao nhanh. Trong những năm đầu sử dụng phương pháp khấu hao nhanh, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ròng và giá trị tài sản ròng trên bảng cân đối kế toán?

  • A. Lợi nhuận ròng và giá trị tài sản ròng đều tăng.
  • B. Lợi nhuận ròng và giá trị tài sản ròng đều giảm.
  • C. Lợi nhuận ròng tăng nhưng giá trị tài sản ròng giảm.
  • D. Lợi nhuận ròng giảm nhưng giá trị tài sản ròng tăng.

Câu 16: "Ý kiến kiểm toán ngoại trừ" (qualified audit opinion) trong báo cáo kiểm toán có nghĩa là gì?

  • A. Báo cáo tài chính được trình bày trung thực hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu.
  • B. Báo cáo tài chính không được trình bày trung thực hợp lý.
  • C. Báo cáo tài chính được trình bày trung thực hợp lý, ngoại trừ một số vấn đề nhất định.
  • D. Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.

Câu 17: Trong phân tích báo cáo tài chính, "giả định hoạt động liên tục" (going concern assumption) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Báo cáo tài chính được lập dựa trên giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
  • B. Doanh nghiệp phải có lợi nhuận liên tục để được coi là hoạt động liên tục.
  • C. Tất cả tài sản của doanh nghiệp phải được định giá theo giá trị thị trường hiện tại.
  • D. Doanh nghiệp không được phép phá sản.

Câu 18: Một công ty có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng cao. Điều này có thể dẫn đến rủi ro tài chính nào?

  • A. Rủi ro hoạt động
  • B. Rủi ro mất khả năng thanh toán
  • C. Rủi ro thị trường
  • D. Rủi ro lạm phát

Câu 19: "Vốn luân chuyển thuần" (Net Working Capital - NWC) được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng tài sản ngắn hạn + Tổng nợ phải trả ngắn hạn
  • B. Tổng tài sản ngắn hạn - Tổng vốn chủ sở hữu
  • C. Tổng tài sản dài hạn - Tổng nợ phải trả dài hạn
  • D. Tổng tài sản ngắn hạn - Tổng nợ phải trả ngắn hạn

Câu 20: Nếu một công ty có tỷ số thanh toán nhanh thấp hơn 1, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn rất tốt.
  • B. Công ty đang quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
  • C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn nếu không dựa vào hàng tồn kho.
  • D. Công ty có quá nhiều tiền mặt.

Câu 21: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là "hoạt động đầu tư"?

  • A. Thanh toán cổ tức cho cổ đông
  • B. Mua sắm thiết bị sản xuất
  • C. Trả lương cho nhân viên
  • D. Vay ngân hàng ngắn hạn

Câu 22: "Biên lợi nhuận gộp" (gross profit margin) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần
  • B. (Lợi nhuận trước thuế - Chi phí lãi vay) / Doanh thu thuần
  • C. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần
  • D. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu

Câu 23: "Chi phí cơ hội vốn" (cost of equity) thể hiện điều gì?

  • A. Chi phí đi vay vốn của công ty.
  • B. Chi phí quản lý vốn của công ty.
  • C. Lợi nhuận mà công ty tạo ra từ vốn chủ sở hữu.
  • D. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu để đầu tư vào cổ phiếu của công ty.

Câu 24: "Đòn bẩy hoạt động" (operating leverage) cao có nghĩa là gì?

  • A. Công ty có chi phí biến đổi cao hơn chi phí cố định.
  • B. Công ty có tỷ lệ chi phí cố định cao trong cơ cấu chi phí.
  • C. Công ty sử dụng nhiều nợ trong cơ cấu vốn.
  • D. Công ty có vòng quay tài sản cao.

Câu 25: Trong phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh tỷ số của một công ty với tỷ số trung bình ngành được gọi là gì?

  • A. Phân tích xu hướng
  • B. Phân tích tỷ trọng chung
  • C. Phân tích so sánh ngang hàng (Benchmark comparison)
  • D. Phân tích DuPont

Câu 26: "Phân tích độ nhạy" (sensitivity analysis) trong dự báo tài chính được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định giá trị hợp lý của doanh nghiệp.
  • B. Đánh giá ảnh hưởng của sự thay đổi trong các giả định đến kết quả dự báo.
  • C. So sánh dự báo tài chính với kết quả thực tế.
  • D. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.

Câu 27: "Giá trị thời gian của tiền tệ" (time value of money) là một khái niệm quan trọng trong tài chính. Nó dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiền tệ nhận được hôm nay có giá trị hơn tiền tệ nhận được trong tương lai.
  • B. Tiền tệ nhận được trong tương lai có giá trị hơn tiền tệ nhận được hôm nay.
  • C. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.
  • D. Giá trị của tiền tệ chỉ phụ thuộc vào lạm phát.

Câu 28: "Phân tích tình huống" (scenario analysis) khác với "phân tích độ nhạy" như thế nào trong dự báo tài chính?

  • A. Phân tích tình huống chỉ tập trung vào một biến số đầu vào, trong khi phân tích độ nhạy xem xét nhiều biến số.
  • B. Phân tích độ nhạy xem xét các kịch bản kinh tế khác nhau, trong khi phân tích tình huống chỉ xem xét một kịch bản duy nhất.
  • C. Phân tích độ nhạy sử dụng dữ liệu lịch sử, trong khi phân tích tình huống dựa trên dự báo tương lai.
  • D. Phân tích tình huống xem xét tác động của nhiều biến số thay đổi đồng thời trong các kịch bản khác nhau, trong khi phân tích độ nhạy thường chỉ thay đổi một biến số tại một thời điểm.

Câu 29: Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia, yếu tố nào sau đây cần được xem xét thêm so với công ty trong nước?

  • A. Tỷ số thanh khoản
  • B. Biên lợi nhuận
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái và sự khác biệt về chuẩn mực kế toán quốc tế
  • D. Vòng quay hàng tồn kho

Câu 30: Hạn chế lớn nhất của phân tích tỷ số tài chính là gì?

  • A. Tỷ số tài chính quá phức tạp để tính toán.
  • B. Tỷ số tài chính không phản ánh hiệu quả quản lý.
  • C. Tỷ số tài chính luôn chính xác và đáng tin cậy.
  • D. Tỷ số tài chính dựa trên dữ liệu quá khứ và có thể không dự đoán được tương lai, cũng như có thể bị ảnh hưởng bởi các phương pháp kế toán khác nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 2.5 và tỷ số thanh toán nhanh là 1.0. Điều gì sau đây có thể được suy luận từ thông tin này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của một doanh nghiệp, nhà phân tích tài chính nên tập trung chủ yếu vào báo cáo tài chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tỷ số vòng quay hàng tồn kho của công ty X giảm từ 5 xuống 3 trong năm nay. Điều này có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một công ty có ROE cao nhưng ROA thấp hơn đáng kể. Điều gì sau đây có thể giải thích cho sự khác biệt này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích DuPont mở rộng ROE thành ba thành phần: biên lợi nhuận ròng, vòng quay tổng tài sản và hệ số đòn bẩy vốn chủ sở hữu. Nếu một công ty muốn cải thiện ROE nhưng biên lợi nhuận và vòng quay tài sản đã đạt tối ưu, công ty nên tập trung vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'phân tích xu hướng' (trend analysis) thường được thực hiện bằng cách nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: 'Phân tích tỷ trọng chung' (common-size analysis) trên bảng cân đối kế toán biểu thị mỗi mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu dưới dạng phần trăm của yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một công ty có dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) âm trong vài năm liên tiếp. Điều này luôn luôn là một dấu hiệu tiêu cực cho thấy công ty đang gặp khó khăn tài chính, đúng hay sai?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp kế toán hàng tồn kho nào (FIFO, LIFO, Weighted Average) có xu hướng làm tăng lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho trên bảng cân đối kế toán?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một công ty quyết định kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp. Điều này sẽ có tác động trực tiếp nào đến các tỷ số thanh khoản ngắn hạn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong phân tích tín dụng, tỷ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng trả lãi vay của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử một công ty có chính sách ghi nhận doanh thu trả chậm (doanh thu được ghi nhận khi thu được tiền mặt thay vì khi hàng hóa được giao). Chính sách này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Giá trị hợp lý' (fair value) được sử dụng trong kế toán để định giá tài sản và nợ phải trả dựa trên điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một công ty thay đổi phương pháp khấu hao từ đường thẳng sang khấu hao nhanh. Trong những năm đầu sử dụng phương pháp khấu hao nhanh, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ròng và giá trị tài sản ròng trên bảng cân đối kế toán?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Ý kiến kiểm toán ngoại trừ' (qualified audit opinion) trong báo cáo kiểm toán có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'giả định hoạt động liên tục' (going concern assumption) có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một công ty có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng cao. Điều này có thể dẫn đến rủi ro tài chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Vốn luân chuyển thuần' (Net Working Capital - NWC) được tính bằng công thức nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu một công ty có tỷ số thanh toán nhanh thấp hơn 1, điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là 'hoạt động đầu tư'?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Biên lợi nhuận gộp' (gross profit margin) được tính bằng công thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Chi phí cơ hội vốn' (cost of equity) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Đòn bẩy hoạt động' (operating leverage) cao có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh tỷ số của một công ty với tỷ số trung bình ngành được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) trong dự báo tài chính được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Giá trị thời gian của tiền tệ' (time value of money) là một khái niệm quan trọng trong tài chính. Nó dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Phân tích tình huống' (scenario analysis) khác với 'phân tích độ nhạy' như thế nào trong dự báo tài chính?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia, yếu tố nào sau đây cần được xem xét thêm so với công ty trong nước?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hạn chế lớn nhất của phân tích tỷ số tài chính là gì?

Xem kết quả