Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hàng hóa công cộng thuần túy, như quốc phòng, có đặc điểm **không loại trừ** và **không cạnh tranh**. Điều này ngụ ý rằng:
- A. Thị trường tư nhân cung cấp hiệu quả hàng hóa này.
- B. Chính phủ nên đánh thuế cao để hạn chế tiêu dùng.
- C. Việc cung cấp hàng hóa này có thể dẫn đến vấn đề "người ăn không" (free-rider).
- D. Giá cả của hàng hóa này nên được xác định bởi cung và cầu thị trường.
Câu 2: Ngoại ứng (externality) phát sinh khi hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp ảnh hưởng đến phúc lợi của người khác, nhưng người gây ra ngoại ứng:
- A. Phải trả tiền bồi thường đầy đủ cho những người bị ảnh hưởng.
- B. Không phải chịu trách nhiệm hoặc không phải trả giá đầy đủ cho những ảnh hưởng đó.
- C. Luôn nhận được lợi ích kinh tế từ những ảnh hưởng đó.
- D. Bị chính phủ can thiệp mạnh mẽ để ngăn chặn hành vi.
Câu 3: Để khắc phục ngoại ứng tiêu cực do ô nhiễm gây ra, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp can thiệp nào sau đây **ngoại trừ**:
- A. Đánh thuế Pigou lên hoạt động gây ô nhiễm.
- B. Ban hành các quy định về tiêu chuẩn khí thải.
- C. Trợ cấp cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch hơn.
- D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các công ty trong ngành gây ô nhiễm.
Câu 4: Khái niệm "hiệu quả Pareto" (Pareto efficiency) trong kinh tế học phúc lợi mô tả trạng thái phân bổ nguồn lực mà:
- A. Không thể làm cho bất kỳ ai tốt hơn mà không làm cho người khác tệ đi.
- B. Mọi người đều có mức sống như nhau.
- C. Tổng sản lượng của nền kinh tế là tối đa.
- D. Chính phủ can thiệp tối thiểu vào thị trường.
Câu 5: Đường Lorenz được sử dụng để minh họa điều gì trong phân tích kinh tế?
- A. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
- B. Sự đánh đổi giữa tiêu dùng hiện tại và tiêu dùng tương lai.
- C. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
- D. Tăng trưởng kinh tế theo thời gian.
Câu 6: Hệ số Gini (Gini coefficient) là một chỉ số đo lường:
- A. Mức độ nghèo đói tuyệt đối.
- B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập hoặc của cải.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp trong lực lượng lao động.
- D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đầu người.
Câu 7: Thuế lũy tiến (progressive tax) là loại thuế mà:
- A. Tỷ lệ thuế tăng lên khi thu nhập tăng.
- B. Tỷ lệ thuế giảm xuống khi thu nhập tăng.
- C. Mọi người đều phải nộp cùng một số tiền thuế.
- D. Thuế chỉ đánh vào hàng hóa xa xỉ.
Câu 8: Trong lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory), "người bỏ phiếu trung vị" (median voter) thường có ảnh hưởng quyết định đến kết quả bầu cử vì:
- A. Họ thường là những người giàu có và quyền lực nhất.
- B. Họ luôn đưa ra quyết định hợp lý nhất.
- C. Các chính sách thỏa mãn người này thường nhận được đa số phiếu ủng hộ.
- D. Họ được các chính trị gia ưu tiên vận động tranh cử.
Câu 9: "Thất bại của chính phủ" (government failure) xảy ra khi:
- A. Thị trường tự do không đạt hiệu quả Pareto.
- B. Sự can thiệp của chính phủ làm giảm phúc lợi xã hội.
- C. Doanh nghiệp tư nhân không tuân thủ luật pháp.
- D. Người dân không đóng thuế đầy đủ.
Câu 10: Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) là một công cụ quan trọng trong kinh tế công cộng để:
- A. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
- B. Đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập.
- C. Xác định thuế suất tối ưu.
- D. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các dự án và chính sách công.
Câu 11: Bảo hiểm xã hội (social insurance) là một hình thức can thiệp của chính phủ nhằm:
- A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường lao động.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
- C. Bảo vệ người dân khỏi các rủi ro kinh tế và xã hội.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường tư nhân.
Câu 12: Một ví dụ về hàng hóa công cộng **không thuần túy** là:
- A. Quốc phòng.
- B. Đường cao tốc vào giờ cao điểm.
- C. Hệ thống đèn đường.
- D. Không khí sạch.
Câu 13: "Vấn đề người ăn không" (free-rider problem) đặc biệt nghiêm trọng đối với việc cung cấp:
- A. Hàng hóa công cộng.
- B. Hàng hóa tư nhân.
- C. Hàng hóa trung gian.
- D. Hàng hóa thiết yếu.
Câu 14: Chính phủ thường can thiệp vào thị trường y tế vì lý do nào sau đây?
- A. Để tăng lợi nhuận cho các công ty dược phẩm.
- B. Để hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
- C. Vì thị trường y tế luôn hoạt động hiệu quả.
- D. Do thông tin bất cân xứng và ngoại ứng trong lĩnh vực y tế.
Câu 15: "Hàng hóa khuyến dụng" (merit goods) là những hàng hóa mà chính phủ tin rằng:
- A. Người dân không muốn tiêu thụ.
- B. Người dân nên tiêu thụ nhiều hơn mức họ tự lựa chọn.
- C. Chỉ người giàu mới nên tiêu thụ.
- D. Nên được cung cấp hoàn toàn bởi thị trường tư nhân.
Câu 16: Một hệ thống thuế được coi là "công bằng theo chiều dọc" (vertical equity) nếu:
- A. Mọi người đều nộp cùng một số tiền thuế.
- B. Tất cả các loại thu nhập đều bị đánh thuế như nhau.
- C. Những người có thu nhập cao hơn phải nộp thuế nhiều hơn.
- D. Thuế được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng mà mọi người đều sử dụng.
Câu 17: Chính sách trợ cấp thất nghiệp là một ví dụ về:
- A. Chính sách tiền tệ.
- B. Chính sách an sinh xã hội.
- C. Chính sách thương mại.
- D. Chính sách công nghiệp.
Câu 18: Khái niệm "vốn nhân lực" (human capital) trong kinh tế công cộng thường liên quan đến:
- A. Tiền và tài sản tài chính.
- B. Máy móc và thiết bị sản xuất.
- C. Tài nguyên thiên nhiên.
- D. Kỹ năng, kiến thức và sức khỏe của người lao động.
Câu 19: Chính phủ có thể sử dụng công cụ "quy định" (regulation) để can thiệp vào thị trường nhằm:
- A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Giảm giá hàng hóa và dịch vụ.
- C. Khắc phục các thất bại thị trường và bảo vệ lợi ích công cộng.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Câu 20: "Ngân sách nhà nước" (government budget) phản ánh:
- A. Kế hoạch thu và chi tiêu của chính phủ trong một thời kỳ nhất định.
- B. Tổng giá trị sản xuất của nền kinh tế.
- C. Tổng số tiền mà các doanh nghiệp đầu tư.
- D. Lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế.
Câu 21: Một trong những hạn chế của "nguyên tắc nhất trí" (unanimity rule) trong lựa chọn công cộng là:
- A. Dẫn đến kết quả không hiệu quả Pareto.
- B. Rất khó đạt được sự đồng thuận trong thực tế, dễ dẫn đến bế tắc.
- C. Không phản ánh đúng ý muốn của đa số.
- D. Thúc đẩy các nhóm lợi ích đặc biệt.
Câu 22: "Thuế giá trị gia tăng" (VAT) là một loại thuế:
- A. Trực thu, lũy tiến.
- B. Trực thu, cố định.
- C. Gián thu, lũy tiến.
- D. Gián thu, theo tỷ lệ.
Câu 23: "Chính sách tài khóa" (fiscal policy) của chính phủ chủ yếu liên quan đến:
- A. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
- B. Quản lý tỷ giá hối đoái.
- C. Thuế và chi tiêu của chính phủ.
- D. Quy định hoạt động của ngân hàng thương mại.
Câu 24: "Đường giới hạn khả năng thỏa dụng" (utility possibility frontier) thể hiện:
- A. Các kết hợp sản lượng tối đa có thể sản xuất được.
- B. Các mức thỏa dụng tối đa mà xã hội có thể đạt được cho các thành viên.
- C. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
- D. Sự phân phối thu nhập công bằng trong xã hội.
Câu 25: Khi chính phủ đặt "giá trần" (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, mục tiêu thường là:
- A. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi giá quá cao.
- B. Khuyến khích sản xuất nhiều hơn.
- C. Tăng doanh thu cho nhà sản xuất.
- D. Đảm bảo cân bằng cung và cầu.
Câu 26: "Hội chứng đám đông" (herd behavior) trong lựa chọn công cộng có thể dẫn đến:
- A. Quyết định chính sách hiệu quả hơn.
- B. Sự tham gia tích cực hơn của người dân vào quá trình ra quyết định.
- C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
- D. Các quyết định chính sách không hợp lý hoặc không tối ưu.
Câu 27: "Phân cấp ngân sách" (fiscal decentralization) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm sự kiểm soát của chính quyền trung ương.
- B. Tăng sự phức tạp trong quản lý ngân sách.
- C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích khác nhau của địa phương.
- D. Giảm hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.
Câu 28: "Tham nhũng" (corruption) trong khu vực công có thể được coi là một dạng của:
- A. Thất bại thị trường.
- B. Thất bại chính phủ.
- C. Ngoại ứng tiêu cực.
- D. Vấn đề người ăn không.
Câu 29: "Đánh giá tác động" (impact evaluation) của chính sách công là quá trình:
- A. Xây dựng kế hoạch chi tiêu ngân sách.
- B. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
- C. Thu thập dữ liệu về ý kiến của người dân.
- D. Đo lường và phân tích hiệu quả thực tế của chính sách công.
Câu 30: "Chi tiêu công" (government expenditure) bao gồm:
- A. Chỉ chi cho đầu tư cơ sở hạ tầng.
- B. Chỉ chi cho hoạt động của bộ máy nhà nước.
- C. Chi cho giáo dục, y tế, quốc phòng, an sinh xã hội và nhiều lĩnh vực khác.
- D. Chỉ chi trả nợ công.