Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Điện Toán Đám Mây – Đề 03

4

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Điện Toán Đám Mây

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A muốn chuyển đổi hạ tầng công nghệ thông tin của mình sang điện toán đám mây để tăng tính linh hoạt và giảm chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, họ vẫn muốn duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với dữ liệu và hệ thống. Mô hình triển khai đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp A?

  • A. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 2: Trong mô hình dịch vụ SaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào sau đây?

  • A. Chỉ ứng dụng và dữ liệu
  • B. Ứng dụng, dữ liệu và hệ điều hành
  • C. Ứng dụng, dữ liệu, hệ điều hành và máy chủ
  • D. Toàn bộ ngăn xếp công nghệ (ứng dụng, dữ liệu, hệ điều hành, máy chủ, mạng, lưu trữ)

Câu 3: So sánh mô hình IaaS và PaaS, điểm khác biệt chính giữa hai mô hình này là gì?

  • A. IaaS cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt hơn PaaS
  • B. PaaS cung cấp môi trường phát triển ứng dụng hoàn chỉnh, còn IaaS chỉ cung cấp cơ sở hạ tầng
  • C. IaaS thường có chi phí cao hơn PaaS
  • D. PaaS phù hợp cho doanh nghiệp lớn, IaaS phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ

Câu 4: Một công ty thương mại điện tử có lượng truy cập website biến động lớn theo mùa. Giải pháp điện toán đám mây nào giúp công ty này tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu suất website trong mùa cao điểm?

  • A. Sử dụng máy chủ vật lý truyền thống
  • B. Thuê chỗ đặt máy chủ cố định tại trung tâm dữ liệu
  • C. Sử dụng dịch vụ điện toán đám mây có khả năng tự động mở rộng theo nhu cầu
  • D. Xây dựng trung tâm dữ liệu riêng (on-premise)

Câu 5: Rủi ro bảo mật nào sau đây là đặc trưnggia tăng khi sử dụng điện toán đám mây so với mô hình IT truyền thống?

  • A. Lỗi phần mềm hệ điều hành
  • B. Chia sẻ tài nguyên và hạ tầng với nhiều người dùng khác (multi-tenancy)
  • C. Mất điện đột ngột tại trung tâm dữ liệu
  • D. Nhân viên IT nội bộ truy cập trái phép dữ liệu

Câu 6: CSA (Cloud Security Alliance) là tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực điện toán đám mây. Mục tiêu chính của CSA là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ tư vấn bảo mật đám mây cho doanh nghiệp
  • B. Phát triển công nghệ bảo mật đám mây mới
  • C. Thúc đẩy các thực tiễn tốt nhất và tiêu chuẩn về bảo mật trong điện toán đám mây
  • D. Chứng nhận năng lực bảo mật của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

Câu 7: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho ứng dụng web triển khai trên đám mây, bạn sẽ áp dụng biện pháp kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Sử dụng một máy chủ ảo duy nhất có cấu hình mạnh
  • B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
  • C. Tăng cường bảo mật cho máy chủ
  • D. Triển khai ứng dụng trên nhiều Availability Zone (vùng sẵn sàng) khác nhau

Câu 8: Trong hợp đồng SLA (Service Level Agreement) dịch vụ đám mây, điều khoản nào sau đây thường được đàm phánthỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng?

  • A. Chiến lược marketing của nhà cung cấp
  • B. Mức độ sẵn sàng dịch vụ (uptime), hiệu suất và hỗ trợ kỹ thuật
  • C. Thông tin tài chính của nhà cung cấp
  • D. Danh sách khách hàng hiện tại của nhà cung cấp

Câu 9: Phân tích ưu và nhược điểm của mô hình đám mây công cộng (Public Cloud) đối với một startup mới thành lập với nguồn lực hạn chế.

  • A. Ưu điểm: Chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ dàng mở rộng. Nhược điểm: Kiểm soát bảo mật có thể hạn chế hơn, phụ thuộc vào nhà cung cấp.
  • B. Ưu điểm: Bảo mật cao, kiểm soát hoàn toàn dữ liệu. Nhược điểm: Chi phí đầu tư lớn, khó mở rộng linh hoạt.
  • C. Ưu điểm: Tự chủ về công nghệ, không phụ thuộc nhà cung cấp. Nhược điểm: Khó triển khai và quản lý, thiếu tính linh hoạt.
  • D. Ưu điểm: Phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Nhược điểm: Không có nhược điểm đáng kể.

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình dịch vụ SaaS trong thực tế?

  • A. Thuê máy chủ ảo (Virtual Machine) để cài đặt ứng dụng
  • B. Sử dụng nền tảng để phát triển ứng dụng web
  • C. Sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trực tuyến như Salesforce
  • D. Xây dựng trung tâm dữ liệu riêng để lưu trữ dữ liệu

Câu 11: Khái niệm "pay-as-you-go" (trả tiền theo mức sử dụng) là một đặc trưng quan trọng của điện toán đám mây. Lợi ích chính của mô hình thanh toán này là gì?

  • A. Đảm bảo hiệu suất dịch vụ ổn định
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và tối ưu hóa chi phí vận hành
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý hệ thống

Câu 12: Trong kiến trúc điện toán đám mây, "hypervisor" đóng vai trò gì?

  • A. Quản lý và phân bổ tài nguyên cho các máy ảo (Virtual Machines)
  • B. Kết nối các dịch vụ đám mây khác nhau
  • C. Cung cấp giao diện người dùng để quản lý đám mây
  • D. Mã hóa dữ liệu trên đám mây

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng điện toán đám mây kém hiệu quả hoặc không phù hợp so với giải pháp IT truyền thống?

  • A. Khi cần mở rộng quy mô nhanh chóng
  • B. Khi muốn giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Đối với các ứng dụng yêu cầu độ trễ (latency) cực thấp và xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh
  • D. Khi muốn tăng tính linh hoạt và khả năng phục hồi hệ thống

Câu 14: Dịch vụ "serverless computing" (điện toán phi máy chủ) thuộc mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. CaaS (Communication as a Service)

Câu 15: "Vendor lock-in" (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) là một lo ngại khi sử dụng dịch vụ đám mây. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn nhất trên thị trường
  • B. Ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp
  • C. Sử dụng dịch vụ đám mây độc quyền của một nhà cung cấp
  • D. Áp dụng kiến trúc ứng dụng linh hoạt, sử dụng các tiêu chuẩn mở và công nghệ container hóa

Câu 16: Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào không thuộc về môi trường đám mây công cộng?

  • A. Hạ tầng đám mây riêng (on-premise private cloud infrastructure)
  • B. Máy chủ ảo (Virtual Machines) trên đám mây công cộng
  • C. Dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage) trên đám mây công cộng
  • D. Mạng kết nối giữa đám mây riêng và đám mây công cộng

Câu 17: "Auto-scaling" (tự động mở rộng) trong điện toán đám mây hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Dựa trên dự đoán nhu cầu sử dụng trong tương lai
  • B. Dựa trên cấu hình cố định được thiết lập ban đầu
  • C. Dựa trên việc giám sát liên tục hiệu suất hệ thống và tự động điều chỉnh tài nguyên theo các ngưỡng đã định
  • D. Dựa trên yêu cầu thủ công từ người quản trị hệ thống

Câu 18: "Disaster Recovery" (khôi phục sau thảm họa) là một ứng dụng quan trọng của điện toán đám mây. Lợi ích chính của đám mây trong DR là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư cho hệ thống chính
  • B. Cung cấp hạ tầng dự phòng ở vị trí địa lý khác biệt, tăng khả năng phục hồi dữ liệu và ứng dụng khi có sự cố
  • C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống chính
  • D. Đơn giản hóa quy trình sao lưu dữ liệu

Câu 19: Chọn phát biểu sai về điện toán đám mây.

  • A. Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi thay vì quản lý hạ tầng IT
  • B. Điện toán đám mây có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ hiện đại một cách dễ dàng hơn
  • C. Điện toán đám mây loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về trung tâm dữ liệu vật lý
  • D. Điện toán đám mây cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu sử dụng

Câu 20: Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) về bảo mật đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm bảo mật phần nào của ngăn xếp công nghệ?

  • A. Bảo mật hạ tầng vật lý, mạng và ảo hóa của đám mây ("security of the cloud")
  • B. Bảo mật dữ liệu, ứng dụng và hệ điều hành của khách hàng trên đám mây ("security in the cloud")
  • C. Bảo mật toàn bộ ngăn xếp công nghệ từ hạ tầng đến ứng dụng
  • D. Không chịu trách nhiệm về bất kỳ khía cạnh bảo mật nào

Câu 21: Để quản lý và giám sát tài nguyên đám mây hiệu quả, công cụ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Microsoft Excel
  • B. Phần mềm diệt virus
  • C. Trình duyệt web thông thường
  • D. Nền tảng quản lý đám mây (Cloud Management Platform) và các công cụ giám sát chuyên dụng

Câu 22: "Containerization" (công nghệ container) có mối quan hệ như thế nào với điện toán đám mây?

  • A. Containerization là một mô hình triển khai đám mây thay thế cho Public Cloud
  • B. Containerization là công nghệ bổ trợ, giúp đóng gói và triển khai ứng dụng linh hoạt, hiệu quả hơn trên môi trường đám mây
  • C. Containerization và điện toán đám mây không liên quan đến nhau
  • D. Containerization chỉ được sử dụng trong mô hình đám mây riêng (Private Cloud)

Câu 23: "Multi-cloud" (đa đám mây) là chiến lược sử dụng dịch vụ từ nhiều nhà cung cấp đám mây khác nhau. Động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng multi-cloud là gì?

  • A. Giảm chi phí dịch vụ đám mây
  • B. Đơn giản hóa quản lý hệ thống
  • C. Tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất ("vendor lock-in"), tận dụng dịch vụ tốt nhất từ mỗi nhà cung cấp và tăng tính linh hoạt
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu

Câu 24: "Edge computing" (điện toán biên) có vai trò như thế nào trong bối cảnh phát triển của điện toán đám mây?

  • A. Mở rộng phạm vi của điện toán đám mây đến gần nguồn dữ liệu, giảm độ trễ và băng thông mạng cho các ứng dụng thời gian thực
  • B. Thay thế hoàn toàn mô hình điện toán đám mây tập trung
  • C. Chỉ được sử dụng trong các ứng dụng IoT (Internet of Things)
  • D. Không liên quan đến điện toán đám mây

Câu 25: "Cloud bursting" là một kỹ thuật trong đám mây lai (Hybrid Cloud). Mục đích của cloud bursting là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật cho đám mây riêng
  • B. Xử lý các tình huống tải công việc tăng đột biến bằng cách tự động chuyển một phần tải sang đám mây công cộng
  • C. Giảm chi phí vận hành đám mây riêng
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý đám mây lai

Câu 26: "Availability Zone" (vùng sẵn sàng) trong kiến trúc đám mây là gì?

  • A. Một khu vực địa lý chung nơi đặt các trung tâm dữ liệu đám mây
  • B. Một nhóm các máy chủ ảo hoạt động cùng nhau
  • C. Một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu độc lập về mặt vật lý trong một khu vực, được kết nối với nhau bằng mạng tốc độ cao
  • D. Một dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi nhà cung cấp đám mây

Câu 27: "Container orchestration" (điều phối container) là gì và công cụ phổ biến nào được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Hệ thống tự động hóa việc triển khai, mở rộng quy mô và quản lý các ứng dụng container hóa. Kubernetes là một công cụ phổ biến.
  • B. Một loại dịch vụ lưu trữ đám mây
  • C. Một giao thức mạng dành cho điện toán đám mây
  • D. Một phương pháp bảo mật ứng dụng container

Câu 28: "Infrastructure as Code" (IaC - Hạ tầng dạng mã) mang lại lợi ích gì trong quản lý hạ tầng đám mây?

  • A. Giảm chi phí dịch vụ đám mây
  • B. Tự động hóa việc triển khai và quản lý hạ tầng, quản lý phiên bản, tái sử dụng và giảm thiểu lỗi cấu hình thủ công
  • C. Tăng cường bảo mật cho hạ tầng đám mây
  • D. Đơn giản hóa việc giám sát hạ tầng đám mây

Câu 29: Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, "metadata" (siêu dữ liệu) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu trên đám mây
  • B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu
  • C. Cung cấp thông tin mô tả về tài nguyên đám mây (ví dụ: máy ảo, bộ lưu trữ) để quản lý, tự động hóa và giám sát
  • D. Xác thực người dùng truy cập vào dịch vụ đám mây

Câu 30: Hãy sắp xếp các mô hình dịch vụ đám mây (IaaS, PaaS, SaaS) theo thứ tự tăng dần về mức độ trừu tượng hóa và giảm dần về quyền kiểm soát của người dùng.

  • A. SaaS, PaaS, IaaS
  • B. PaaS, SaaS, IaaS
  • C. IaaS, SaaS, PaaS
  • D. IaaS, PaaS, SaaS

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Doanh nghiệp A muốn chuyển đổi hạ tầng công nghệ thông tin của mình sang điện toán đám mây để tăng tính linh hoạt và giảm chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, họ vẫn muốn duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với dữ liệu và hệ thống. Mô hình triển khai đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp A?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong mô hình dịch vụ SaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: So sánh mô hình IaaS và PaaS, điểm khác biệt chính giữa hai mô hình này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một công ty thương mại điện tử có lượng truy cập website biến động lớn theo mùa. Giải pháp điện toán đám mây nào giúp công ty này tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu suất website trong mùa cao điểm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Rủi ro bảo mật nào sau đây là *đặc trưng* và *gia tăng* khi sử dụng điện toán đám mây so với mô hình IT truyền thống?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: CSA (Cloud Security Alliance) là tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực điện toán đám mây. Mục tiêu chính của CSA là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho ứng dụng web triển khai trên đám mây, bạn sẽ áp dụng biện pháp kỹ thuật nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong hợp đồng SLA (Service Level Agreement) dịch vụ đám mây, điều khoản nào sau đây thường được *đàm phán* và *thỏa thuận* giữa nhà cung cấp và khách hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích ưu và nhược điểm của mô hình đám mây công cộng (Public Cloud) đối với một startup mới thành lập với nguồn lực hạn chế.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình dịch vụ SaaS trong thực tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khái niệm 'pay-as-you-go' (trả tiền theo mức sử dụng) là một đặc trưng quan trọng của điện toán đám mây. Lợi ích chính của mô hình thanh toán này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong kiến trúc điện toán đám mây, 'hypervisor' đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng điện toán đám mây *kém hiệu quả* hoặc *không phù hợp* so với giải pháp IT truyền thống?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Dịch vụ 'serverless computing' (điện toán phi máy chủ) thuộc mô hình dịch vụ đám mây nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Vendor lock-in' (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) là một lo ngại khi sử dụng dịch vụ đám mây. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào *không* thuộc về môi trường đám mây công cộng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Auto-scaling' (tự động mở rộng) trong điện toán đám mây hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Disaster Recovery' (khôi phục sau thảm họa) là một ứng dụng quan trọng của điện toán đám mây. Lợi ích chính của đám mây trong DR là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chọn phát biểu *sai* về điện toán đám mây.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) về bảo mật đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm bảo mật *phần nào* của ngăn xếp công nghệ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để quản lý và giám sát tài nguyên đám mây hiệu quả, công cụ nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Containerization' (công nghệ container) có mối quan hệ như thế nào với điện toán đám mây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Multi-cloud' (đa đám mây) là chiến lược sử dụng dịch vụ từ nhiều nhà cung cấp đám mây khác nhau. Động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng multi-cloud là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Edge computing' (điện toán biên) có vai trò như thế nào trong bối cảnh phát triển của điện toán đám mây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Cloud bursting' là một kỹ thuật trong đám mây lai (Hybrid Cloud). Mục đích của cloud bursting là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Availability Zone' (vùng sẵn sàng) trong kiến trúc đám mây là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Container orchestration' (điều phối container) là gì và công cụ phổ biến nào được sử dụng cho mục đích này?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Infrastructure as Code' (IaC - Hạ tầng dạng mã) mang lại lợi ích gì trong quản lý hạ tầng đám mây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, 'metadata' (siêu dữ liệu) thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hãy sắp xếp các mô hình dịch vụ đám mây (IaaS, PaaS, SaaS) theo thứ tự *tăng dần* về mức độ trừu tượng hóa và *giảm dần* về quyền kiểm soát của người dùng.

Xem kết quả