Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản doanh thu được ghi nhận vào cuối năm tài chính có dấu hiệu không chắc chắn về khả năng thu hồi. Thể hiện thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong tình huống này, kiểm toán viên nên ưu tiên thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

  • A. Gửi thư xác nhận số dư công nợ phải thu khách hàng đối với tất cả các khoản doanh thu.
  • B. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách ghi nhận doanh thu và đánh giá khả năng thu hồi nợ.
  • C. Xem xét các bằng chứng hỗ trợ cho việc giao hàng và chấp nhận thanh toán của khách hàng đối với các giao dịch doanh thu này.
  • D. Thực hiện phân tích xu hướng doanh thu theo tháng để so sánh với các kỳ trước.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Phát hiện và ngăn chặn tất cả các hành vi gian lận và sai sót có thể xảy ra trong doanh nghiệp.
  • B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • C. Đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ hoàn toàn pháp luật và các quy định hiện hành.
  • D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về tính chính xác của thông tin tài chính.

Câu 3: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm soát. Rủi ro kiểm soát là:

  • A. Rủi ro xảy ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn chặn hoặc phát hiện và sửa chữa kịp thời.
  • B. Rủi ro tiềm tàng do đặc điểm ngành nghề kinh doanh và môi trường hoạt động của đơn vị.
  • C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu trong quá trình kiểm toán.
  • D. Rủi ro do Ban Giám đốc cố tình bỏ qua các kiểm soát nội bộ để gian lận báo cáo tài chính.

Câu 4: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích (analytical procedures)?

  • A. Kiểm tra chứng từ gốc đối với các nghiệp vụ bán hàng.
  • B. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho của đơn vị.
  • C. Phỏng vấn nhân viên kế toán về quy trình ghi nhận chi phí.
  • D. So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp năm nay với năm trước và giải thích các biến động bất thường.

Câu 5: Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục kiểm toán bổ sung để ứng phó với rủi ro gian lận?

  • A. Khi rủi ro gian lận được đánh giá là thấp và không trọng yếu.
  • B. Khi có dấu hiệu hoặc thông tin cho thấy khả năng xảy ra gian lận trọng yếu.
  • C. Khi đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
  • D. Chỉ khi Ban Giám đốc đơn vị yêu cầu kiểm toán viên thực hiện.

Câu 6: Loại ý kiến kiểm toán nào sẽ được đưa ra khi báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (ý kiến không sửa đổi).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (ý kiến có sửa đổi).
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến trái ngược.

Câu 7: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

  • A. Tính độc lập.
  • B. Tính chính trực.
  • C. Tính bảo mật.
  • D. Năng lực chuyên môn và tính thận trọng.

Câu 8: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán "cắt niên độ" (cut-off test) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
  • B. Đảm bảo rằng các giao dịch mua và bán hàng hóa được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
  • C. Kiểm tra tính hiện hữu của hàng tồn kho.
  • D. Đánh giá tính đầy đủ của dự phòng giảm giá hàng tồn kho.

Câu 9: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường quan tâm đến rủi ro nào sau đây nhất?

  • A. Nợ phải trả bị ghi nhận cao hơn giá trị thực tế.
  • B. Nợ phải trả được phân loại không đúng giữa ngắn hạn và dài hạn.
  • C. Nợ phải trả bị bỏ sót, không được ghi nhận đầy đủ.
  • D. Nợ phải trả không được thuyết minh đầy đủ trên báo cáo tài chính.

Câu 10: Vai trò của Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee) trong quản trị công ty và kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Thay thế Ban Giám đốc trong việc quản lý điều hành doanh nghiệp.
  • B. Thực hiện kiểm toán nội bộ thay cho bộ phận kiểm toán nội bộ.
  • C. Chịu trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • D. Giám sát quy trình lập báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ và hoạt động kiểm toán.

Câu 11: Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng do đơn vị tự cung cấp.
  • B. Bằng chứng thu thập trực tiếp bởi kiểm toán viên.
  • C. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba nhưng thông qua đơn vị.
  • D. Bằng chứng có tính thuyết phục hơn là bằng chứng xác minh.

Câu 12: Khi kiểm toán khoản mục tiền và tương đương tiền, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng với:

  • A. Sổ chi tiết tiền mặt tại quỹ.
  • B. Sổ cái tiền gửi ngân hàng của đơn vị.
  • C. Bảng đối chiếu số dư ngân hàng do ngân hàng cung cấp.
  • D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Câu 13: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • B. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
  • C. Luật Kế toán Việt Nam.
  • D. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển.

Câu 14: Kiểm toán viên cần xem xét khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị khi nào?

  • A. Chỉ khi có yêu cầu từ Ban Giám đốc đơn vị.
  • B. Trong tất cả các cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
  • C. Chỉ khi đơn vị có dấu hiệu gặp khó khăn về tài chính.
  • D. Khi kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Hoạt động kiểm soát.
  • D. Kiểm soát chi phí.

Câu 16: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "trọng yếu" (materiality) được xác định bởi:

  • A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Chuẩn mực kế toán Việt Nam.
  • C. Xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên.
  • D. Quy định của pháp luật về kiểm toán độc lập.

Câu 17: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và hiệu lực của hoạt động trong một tổ chức?

  • A. Kiểm toán tuân thủ.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 18: Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị?

  • A. Bỏ qua dấu hiệu này nếu Ban Giám đốc cam kết về khả năng hoạt động liên tục.
  • B. Đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược ngay lập tức.
  • C. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Thu thập thêm bằng chứng kiểm toán để đánh giá và xem xét ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán.

Câu 19: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?

  • A. Kiểm kê thực tế tài sản cố định.
  • B. Xem xét hồ sơ khấu hao tài sản cố định.
  • C. Đối chiếu nguyên giá tài sản cố định với chứng từ mua sắm.
  • D. Phân tích tỷ suất khấu hao tài sản cố định.

Câu 20: Khi nào kiểm toán viên có thể dựa vào công việc của kiểm toán viên nội bộ?

  • A. Trong mọi trường hợp để giảm bớt khối lượng công việc.
  • B. Khi kiểm toán viên nội bộ là nhân viên của công ty kiểm toán độc lập.
  • C. Khi kiểm toán viên độc lập đánh giá rằng kiểm toán viên nội bộ có năng lực và tính khách quan.
  • D. Khi kiểm toán viên nội bộ đã hoàn thành toàn bộ các thủ tục kiểm toán cần thiết.

Câu 21: Rủi ro tiềm tàng (inherent risk) là gì?

  • A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
  • B. Rủi ro sai sót trọng yếu có thể xảy ra do bản chất của khoản mục, nghiệp vụ hoặc do môi trường kinh doanh, giả định là chưa có kiểm soát nội bộ liên quan.
  • C. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không hiệu quả.
  • D. Rủi ro do gian lận từ Ban Giám đốc.

Câu 22: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (ngoại trừ).
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến trái ngược.

Câu 23: Thủ tục kiểm toán "xác nhận" (confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra khoản mục nào?

  • A. Hàng tồn kho.
  • B. Tài sản cố định.
  • C. Các khoản phải thu khách hàng.
  • D. Chi phí trả trước.

Câu 24: Kiểm toán viên cần thu thập "bản giải trình của Ban Giám đốc" (management representation letter) vào giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Giai đoạn đánh giá rủi ro.
  • D. Gần kết thúc cuộc kiểm toán, trước khi phát hành báo cáo kiểm toán.

Câu 25: Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến "từ chối đưa ra ý kiến"?

  • A. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • B. Khi kiểm toán viên không đồng ý với Ban Giám đốc về việc áp dụng chuẩn mực kế toán.
  • C. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng, khiến kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến.
  • D. Khi kiểm toán viên phát hiện gian lận trọng yếu.

Câu 26: Mục đích của việc kiểm soát chất lượng kiểm toán là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty kiểm toán.
  • B. Đảm bảo các cuộc kiểm toán được thực hiện tuân thủ chuẩn mực và đạt chất lượng cao.
  • C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý cho kiểm toán viên.
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh cho công ty kiểm toán trên thị trường.

Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (assertion) nào sau đây nhất?

  • A. Tính hiện hữu (occurrence).
  • B. Tính đầy đủ (completeness).
  • C. Định giá và phân bổ (valuation and allocation).
  • D. Trình bày và công bố (presentation and disclosure).

Câu 28: Trong kiểm toán, "mức trọng yếu thực hiện" (performance materiality) được xác định như thế nào?

  • A. Bằng với mức trọng yếu tổng thể.
  • B. Cao hơn mức trọng yếu tổng thể.
  • C. Thấp hơn mức trọng yếu tổng thể.
  • D. Do Ban Giám đốc đơn vị quyết định.

Câu 29: Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?

  • A. Thủ tục phân tích.
  • B. Thử nghiệm kiểm soát (tests of controls).
  • C. Thủ tục kiểm tra chi tiết số dư.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc.

Câu 30: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Tự mình điều tra và xử lý gian lận.
  • B. Báo cáo trực tiếp cho cơ quan công an.
  • C. Giữ bí mật để bảo vệ uy tín của khách hàng.
  • D. Trao đổi với Ban Giám đốc và Ủy ban Kiểm toán, đồng thời xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán và báo cáo cho các bên liên quan theo quy định.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản doanh thu được ghi nhận vào cuối năm tài chính có dấu hiệu không chắc chắn về khả năng thu hồi. Thể hiện thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong tình huống này, kiểm toán viên nên ưu tiên thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Mục tiêu chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm soát. Rủi ro kiểm soát là:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích (analytical procedures)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục kiểm toán bổ sung để ứng phó với rủi ro gian lận?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại ý kiến kiểm toán nào sẽ được đưa ra khi báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán 'cắt niên độ' (cut-off test) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường quan tâm đến rủi ro nào sau đây nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vai trò của Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee) trong quản trị công ty và kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi kiểm toán khoản mục tiền và tương đương tiền, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng với:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Kiểm toán viên cần xem xét khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị khi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'trọng yếu' (materiality) được xác định bởi:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và hiệu lực của hoạt động trong một tổ chức?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi nào kiểm toán viên có thể dựa vào công việc của kiểm toán viên nội bộ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Rủi ro tiềm tàng (inherent risk) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Thủ tục kiểm toán 'xác nhận' (confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra khoản mục nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Kiểm toán viên cần thu thập 'bản giải trình của Ban Giám đốc' (management representation letter) vào giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến 'từ chối đưa ra ý kiến'?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Mục đích của việc kiểm soát chất lượng kiểm toán là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (assertion) nào sau đây nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu thực hiện' (performance materiality) được xác định như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

Xem kết quả