Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Kho Bạc Nhà Nước - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống Kho bạc Nhà nước, đơn vị nào chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện kiểm soát chi thường xuyên, đảm bảo các khoản chi ngân sách tuân thủ đúng quy định và mục tiêu đã được phê duyệt?
- A. Vụ Ngân sách Nhà nước (Bộ Tài chính)
- B. Kho bạc Nhà nước các cấp (tỉnh, huyện)
- C. Tổng cục Thuế
- D. Cục Tài chính doanh nghiệp
Câu 2: Một cơ quan hành chính nhà nước muốn tạm ứng kinh phí để tổ chức một sự kiện truyền thông. Theo quy trình quản lý ngân quỹ của Kho bạc Nhà nước, cơ quan này cần thực hiện thủ tục nào sau đây trước khi nhận được tiền tạm ứng?
- A. Lập báo cáo quyết toán chi tiêu sự kiện
- B. Gửi giấy rút dự toán ngân sách trực tiếp đến Ngân hàng Nhà nước
- C. Gửi giấy đề nghị tạm ứng kinh phí và hồ sơ liên quan đến Kho bạc Nhà nước
- D. Thông báo kế hoạch tổ chức sự kiện cho Bộ Tài chính
Câu 3: Để tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý ngân sách, Kho bạc Nhà nước đã triển khai hệ thống thông tin điện tử. Hệ thống này chủ yếu giúp các đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện chức năng nào hiệu quả hơn?
- A. Tra cứu thông tin dự toán, tình hình thực hiện ngân sách và báo cáo tài chính
- B. Tự động điều chỉnh dự toán ngân sách khi có biến động kinh tế
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò kiểm soát chi của Kho bạc Nhà nước
- D. Quản lý nhân sự và tiền lương của đơn vị sử dụng ngân sách
Câu 4: Trong quy trình thanh toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản qua Kho bạc Nhà nước, hồ sơ thanh toán giai đoạn hoàn thành công trình (giai đoạn cuối) bắt buộc phải có loại giấy tờ nào sau đây để đảm bảo tính pháp lý và quyết toán vốn?
- A. Giấy phép xây dựng công trình
- B. Hợp đồng kinh tế giữa chủ đầu tư và nhà thầu
- C. Biên bản nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành giai đoạn trước
- D. Báo cáo quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành đã được thẩm tra, phê duyệt
Câu 5: Giả sử Kho bạc Nhà nước phát hiện một đơn vị sử dụng ngân sách chi sai mục đích khoản kinh phí được giao. Theo quy định hiện hành, Kho bạc Nhà nước có thẩm quyền thực hiện biện pháp xử lý nào sau đây ngay lập tức để ngăn chặn hành vi vi phạm?
- A. Khởi tố vụ án hình sự đối với người đứng đầu đơn vị
- B. Tạm đình chỉ hoặc từ chối thanh toán các khoản chi tiếp theo của đơn vị
- C. Yêu cầu đơn vị nộp phạt vi phạm hành chính về lĩnh vực ngân sách
- D. Báo cáo sự việc lên Thủ tướng Chính phủ để xin ý kiến chỉ đạo
Câu 6: Trong quản lý ngân quỹ nhà nước, thuật ngữ "ngân quỹ tập trung" (Centralized Treasury Fund) được hiểu chính xác là gì?
- A. Quỹ tiền tệ do Ngân hàng Nhà nước quản lý
- B. Tổng hợp các quỹ dự trữ ngoại hối của quốc gia
- C. Tập hợp các khoản thu, chi ngân sách nhà nước được quản lý thống nhất tại Kho bạc Nhà nước
- D. Quỹ đầu tư phát triển do Chính phủ quản lý
Câu 7: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc hiện đại hóa Kho bạc Nhà nước là hướng tới "Kho bạc số" (Digital Treasury). Điều này thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào trong hoạt động nghiệp vụ?
- A. Xây dựng trụ sở làm việc mới cho tất cả các Kho bạc Nhà nước
- B. Tăng cường tuyển dụng nhân viên công nghệ thông tin cho hệ thống KBNN
- C. Ban hành nhiều văn bản pháp quy mới về quản lý ngân sách
- D. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin trong các quy trình nghiệp vụ, giảm thiểu giao dịch tiền mặt và giấy tờ
Câu 8: Cơ chế "Kiểm soát chi trước" của Kho bạc Nhà nước có vai trò chủ yếu là gì trong quản lý chi ngân sách?
- A. Đảm bảo các khoản chi đã thực hiện đúng quy định sau khi phát sinh
- B. Ngăn chặn các khoản chi không đúng quy định, không hợp lệ trước khi thực chi
- C. Thống kê và báo cáo tình hình chi ngân sách cho các cấp có thẩm quyền
- D. Đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách của các đơn vị
Câu 9: Trong quản lý rủi ro hoạt động của Kho bạc Nhà nước, rủi ro "gian lận, sai sót" trong thanh toán điện tử ngân sách được xếp vào loại rủi ro nào theo bản chất?
- A. Rủi ro thị trường
- B. Rủi ro tín dụng
- C. Rủi ro hoạt động
- D. Rủi ro pháp lý
Câu 10: Để nâng cao hiệu quả quản lý vốn nhà nước tại Kho bạc Nhà nước, việc áp dụng phương pháp "quản lý tiền mặt tập trung" (Centralized Cash Management) mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?
- A. Tối ưu hóa dòng tiền, giảm thiểu lượng tiền mặt nhàn rỗi và chi phí vay nợ của nhà nước
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát chi tiêu của các đơn vị sử dụng ngân sách
- C. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán cho các giao dịch ngân sách
- D. Nâng cao độ an toàn và bảo mật trong giao dịch tiền mặt
Câu 11: Theo Luật Ngân sách Nhà nước, Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm chủ yếu trong việc chấp hành ngân sách ở khâu nào của quy trình ngân sách?
- A. Lập dự toán ngân sách
- B. Thẩm định dự toán ngân sách
- C. Tổ chức thực hiện (chấp hành) ngân sách
- D. Quyết toán ngân sách
Câu 12: Trong hệ thống báo cáo của Kho bạc Nhà nước, báo cáo "tình hình thực hiện thu, chi ngân sách nhà nước" định kỳ (tháng, quý, năm) có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng sử dụng nào?
- A. Người dân và doanh nghiệp
- B. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân sách (Bộ Tài chính, Quốc hội, Chính phủ, HĐND các cấp)
- C. Các tổ chức quốc tế và nhà đầu tư nước ngoài
- D. Các đơn vị kiểm toán độc lập
Câu 13: Khi thực hiện kiểm soát chi ngân sách, Kho bạc Nhà nước cần đặc biệt chú trọng đến tính chất "tiết kiệm, hiệu quả" của khoản chi. Điều này thể hiện cụ thể qua việc kiểm tra yếu tố nào trong hồ sơ chi?
- A. Sự đầy đủ về số lượng chứng từ, hóa đơn
- B. Tính hợp lệ của chữ ký và con dấu trên chứng từ
- C. Sự phù hợp của mã chương, loại, khoản mục chi ngân sách
- D. Tính hợp lý của đơn giá, định mức chi tiêu so với quy định và mặt bằng thị trường
Câu 14: Trong hoạt động quản lý ngân quỹ, Kho bạc Nhà nước sử dụng công cụ "dự báo dòng tiền" (Cash flow forecasting) nhằm mục đích chính nào?
- A. Chủ động lập kế hoạch điều hòa vốn, đảm bảo khả năng thanh toán của ngân quỹ nhà nước
- B. Xác định chính xác số thu ngân sách nhà nước trong tương lai
- C. Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi ngân sách đột xuất
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống Kho bạc Nhà nước
Câu 15: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý ngân quỹ, Kho bạc Nhà nước thực hiện đa dạng hóa các hình thức đầu tư ngân quỹ tạm thời nhàn rỗi. Hình thức đầu tư nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất?
- A. Đầu tư vào cổ phiếu của các doanh nghiệp nhà nước
- B. Gửi tiền có kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại nhà nước
- C. Mua trái phiếu doanh nghiệp
- D. Đầu tư vào bất động sản
Câu 16: Trong quản lý tài khoản của các đơn vị giao dịch với Kho bạc Nhà nước, việc phân loại tài khoản thành "tài khoản dự toán" và "tài khoản tiền gửi" có ý nghĩa quan trọng gì?
- A. Để tính lãi suất tiền gửi cho các đơn vị
- B. Để đơn giản hóa quy trình hạch toán kế toán
- C. Để quản lý và kiểm soát chặt chẽ nguồn vốn ngân sách (dự toán) và nguồn vốn khác (tiền gửi)
- D. Để phân biệt trách nhiệm quản lý giữa Kho bạc Trung ương và Kho bạc địa phương
Câu 17: Khi một đơn vị sự nghiệp công lập có nguồn thu sự nghiệp, Kho bạc Nhà nước thực hiện quản lý các khoản thu này theo nguyên tắc "quản lý thống nhất vào ngân sách nhà nước" nghĩa là gì?
- A. Đơn vị sự nghiệp được tự quyết định sử dụng toàn bộ nguồn thu sự nghiệp
- B. Kho bạc Nhà nước chỉ quản lý về mặt số liệu, không can thiệp vào việc sử dụng nguồn thu
- C. Nguồn thu sự nghiệp được để lại Kho bạc Nhà nước để chi thường xuyên
- D. Nguồn thu sự nghiệp phải được nộp vào ngân sách nhà nước và được quản lý, sử dụng theo quy định chung
Câu 18: Trong hoạt động kế toán của Kho bạc Nhà nước, việc áp dụng "Chuẩn mực kế toán công quốc tế" (IPSAS) có mục tiêu chính là gì?
- A. Nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và khả năng so sánh quốc tế của thông tin tài chính nhà nước
- B. Giảm thiểu khối lượng công việc kế toán thủ công cho cán bộ Kho bạc
- C. Tăng cường quyền tự chủ về tài chính cho các đơn vị sử dụng ngân sách
- D. Đơn giản hóa hệ thống mục lục ngân sách nhà nước
Câu 19: Khi thực hiện kiểm toán hoạt động của Kho bạc Nhà nước, Kiểm toán Nhà nước chủ yếu tập trung đánh giá khía cạnh nào trong quản lý và điều hành ngân quỹ?
- A. Tính chính xác của số liệu kế toán và báo cáo tài chính
- B. Tính tuân thủ pháp luật, tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả trong quản lý và sử dụng ngân quỹ
- C. Cơ cấu tổ chức bộ máy và năng lực cán bộ của hệ thống Kho bạc Nhà nước
- D. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động nghiệp vụ
Câu 20: Trong quản lý nợ công của quốc gia, Kho bạc Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây liên quan đến trái phiếu chính phủ?
- A. Xây dựng chiến lược vay và trả nợ công trung và dài hạn
- B. Đàm phán các điều khoản vay nợ với các tổ chức tài chính quốc tế
- C. Tổ chức phát hành, thanh toán gốc và lãi trái phiếu chính phủ trên thị trường sơ cấp và thứ cấp
- D. Quyết định lãi suất và kỳ hạn của trái phiếu chính phủ
Câu 21: Để nâng cao chất lượng dịch vụ công trong lĩnh vực Kho bạc Nhà nước, việc triển khai "Cổng dịch vụ công trực tuyến" mang lại lợi ích chính cho đối tượng nào?
- A. Cán bộ Kho bạc Nhà nước
- B. Lãnh đạo Bộ Tài chính
- C. Kiểm toán Nhà nước
- D. Các đơn vị giao dịch với Kho bạc Nhà nước (đơn vị sử dụng ngân sách, chủ đầu tư...)
Câu 22: Trong quản lý rủi ro thanh khoản của ngân quỹ nhà nước, Kho bạc Nhà nước cần theo dõi chặt chẽ yếu tố nào sau đây để đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời?
- A. Lịch thu và lịch chi ngân sách nhà nước theo thời gian
- B. Tỷ giá hối đoái và lãi suất thị trường
- C. Tình hình kinh tế vĩ mô và lạm phát
- D. Biến động của thị trường chứng khoán
Câu 23: Khi thực hiện kiểm soát chi thường xuyên, Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm kiểm tra tính "đầy đủ, hợp lệ" của hồ sơ chứng từ. Yếu tố "hợp lệ" ở đây chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Sự rõ ràng, dễ đọc của chữ viết trên chứng từ
- B. Sự trùng khớp về số liệu giữa các liên chứng từ
- C. Sự tuân thủ các quy định của pháp luật về hình thức, nội dung và thủ tục lập chứng từ
- D. Sự phù hợp với định mức, tiêu chuẩn, chế độ chi tiêu hiện hành
Câu 24: Trong quản lý ngân quỹ, Kho bạc Nhà nước thực hiện nghiệp vụ "điều hòa vốn" giữa các cấp Kho bạc (Trung ương, tỉnh, huyện) nhằm mục đích quan trọng nào?
- A. Tăng cường tính độc lập về tài chính của Kho bạc Nhà nước các cấp
- B. Đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời và hiệu quả trên toàn hệ thống Kho bạc Nhà nước, tránh tình trạng thừa, thiếu vốn cục bộ
- C. Đơn giản hóa quy trình hạch toán kế toán trong hệ thống Kho bạc
- D. Nâng cao vai trò quản lý nhà nước của Kho bạc Trung ương đối với các Kho bạc địa phương
Câu 25: Để phòng ngừa và phát hiện sớm các hành vi tham nhũng, tiêu cực trong hoạt động Kho bạc Nhà nước, cơ chế "kiểm soát nội bộ" đóng vai trò then chốt ở khâu nào?
- A. Khâu thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất
- B. Khâu xử lý kỷ luật và truy tố các hành vi vi phạm
- C. Khâu tiếp nhận và giải quyết khiếu nại, tố cáo
- D. Khâu thiết lập và vận hành các quy trình nghiệp vụ, kiểm soát rủi ro thường xuyên trong hoạt động hàng ngày
Câu 26: Trong quản lý ngân sách nhà nước theo kết quả đầu ra, Kho bạc Nhà nước cần chú trọng thu thập và phân tích thông tin nào để đánh giá hiệu quả chi tiêu?
- A. Số lượng chứng từ chi ngân sách đã được Kho bạc thanh toán
- B. Tổng số vốn ngân sách đã giải ngân trong kỳ báo cáo
- C. Các chỉ số đo lường kết quả, sản phẩm đầu ra và tác động của các chương trình, dự án sử dụng ngân sách
- D. Ý kiến phản hồi của người dân về chất lượng dịch vụ công
Câu 27: Để tăng cường phối hợp giữa Kho bạc Nhà nước và các cơ quan thu (Thuế, Hải quan), việc trao đổi thông tin điện tử về số thu ngân sách có ý nghĩa thiết thực nào?
- A. Giảm bớt thủ tục hành chính cho người nộp thuế
- B. Đảm bảo số liệu thu ngân sách được hạch toán đầy đủ, kịp thời và thống nhất giữa các cơ quan, giảm thiểu sai sót và gian lận
- C. Nâng cao năng lực quản lý cán bộ của các cơ quan thu
- D. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước
Câu 28: Trong quản lý tài sản công, Kho bạc Nhà nước có vai trò gián tiếp nhưng quan trọng thông qua việc kiểm soát chi ngân sách. Điều này thể hiện cụ thể qua việc kiểm soát các khoản chi nào?
- A. Các khoản chi thường xuyên của bộ máy nhà nước
- B. Các khoản chi đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội
- C. Các khoản chi cho an sinh xã hội và quốc phòng, an ninh
- D. Các khoản chi liên quan đến mua sắm, đầu tư, duy tu, bảo dưỡng tài sản công của các đơn vị sử dụng ngân sách
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống Kho bạc Nhà nước, chỉ tiêu "tỷ lệ giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt" được sử dụng để đo lường khía cạnh nào?
- A. Mức độ an toàn và bảo mật trong giao dịch ngân quỹ
- B. Mức độ tuân thủ pháp luật và quy trình nghiệp vụ
- C. Mức độ hiện đại hóa, cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động Kho bạc
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ Kho bạc
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc Kho bạc Nhà nước Việt Nam tham gia các diễn đàn, tổ chức quốc tế về quản lý tài chính công có ý nghĩa chiến lược nào?
- A. Học hỏi kinh nghiệm quốc tế, tiếp cận các chuẩn mực và thông lệ tốt, nâng cao năng lực quản lý tài chính công và vị thế quốc tế của Việt Nam
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
- C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trên thế giới
- D. Đảm bảo an ninh tài chính quốc gia