Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nguyên Lý Thống Kê – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nguyên Lý Thống Kê

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một nghiên cứu về chiều cao của học sinh lớp 5 tại một trường tiểu học, người ta đo chiều cao của tất cả học sinh lớp 5. Tập hợp tất cả học sinh lớp 5 này được gọi là gì trong thống kê?

  • A. Tổng thể (Population)
  • B. Mẫu (Sample)
  • C. Đơn vị điều tra
  • D. Biến số

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn ước tính tỷ lệ ủng hộ một chính sách mới của chính phủ trong dân số cả nước. Vì không thể khảo sát hết tất cả mọi người, họ chọn ngẫu nhiên 1000 người để phỏng vấn. Nhóm 1000 người này được gọi là gì?

  • A. Tổng thể (Population)
  • B. Mẫu (Sample)
  • C. Tham số
  • D. Thống kê mô tả

Câu 3: Biến số nào sau đây là biến định tính (qualitative variable)?

  • A. Cân nặng (kg)
  • B. Điểm thi (thang điểm 100)
  • C. Nhóm máu (A, B, AB, O)
  • D. Số giờ ngủ mỗi đêm

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện phân phối tần số của điểm thi (là biến số định lượng liên tục) của một lớp học?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ Histogram
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ đường (Line chart)

Câu 5: Giá trị trung vị (median) của một bộ dữ liệu có ý nghĩa gì?

  • A. Giá trị trung bình cộng của bộ dữ liệu
  • B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong bộ dữ liệu
  • C. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của bộ dữ liệu đã sắp xếp
  • D. Tổng của tất cả các giá trị trong bộ dữ liệu

Câu 6: Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
  • B. Giá trị trung tâm của bộ dữ liệu
  • C. Hình dạng phân phối của dữ liệu
  • D. Tổng của các giá trị tuyệt đối của độ lệch so với trung bình

Câu 7: Trong kiểm định giả thuyết thống kê, "giá trị p" (p-value) thể hiện điều gì?

  • A. Xác suất giả thuyết không là đúng
  • B. Xác suất quan sát được kết quả như vậy (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng
  • C. Mức độ quan trọng thực tế của kết quả nghiên cứu
  • D. Ngưỡng ý nghĩa thống kê (significance level) thường được chọn

Câu 8: Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

  • A. Bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) khi nó thực sự đúng
  • B. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai
  • C. Đưa ra kết luận sai về kích thước mẫu
  • D. Chọn mức ý nghĩa thống kê (alpha) quá cao

Câu 9: Khoảng tin cậy 95% (95% confidence interval) cho trung bình quần thể được hiểu như thế nào?

  • A. Có 95% khả năng trung bình mẫu nằm trong khoảng này
  • B. Khoảng này chứa 95% dữ liệu của mẫu
  • C. Trung bình quần thể chắc chắn nằm trong khoảng này với xác suất 95%
  • D. Nếu lặp lại quá trình lấy mẫu nhiều lần, khoảng 95% các khoảng tin cậy tính được sẽ chứa trung bình quần thể thực sự

Câu 10: Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số định lượng?

  • A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số
  • B. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số
  • C. Sự khác biệt trung bình giữa hai biến số
  • D. Tỷ lệ biến thiên của một biến số được giải thích bởi biến số kia

Câu 11: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) của đường hồi quy cho biết điều gì?

  • A. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0
  • B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy
  • C. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị
  • D. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số

Câu 12: Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng (stratified random sampling) được sử dụng khi nào?

  • A. Khi muốn lấy mẫu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí
  • B. Khi tổng thể có thể chia thành các nhóm (tầng) khác nhau và muốn đảm bảo đại diện từ mỗi nhóm
  • C. Khi không có danh sách đầy đủ các đơn vị của tổng thể
  • D. Khi muốn loại bỏ hoàn toàn sai số lấy mẫu

Câu 13: Nghiên cứu quan sát (observational study) khác với nghiên cứu thực nghiệm (experimental study) ở điểm nào chính?

  • A. Nghiên cứu quan sát sử dụng mẫu lớn hơn
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm đo lường kết quả chính xác hơn
  • C. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhà nghiên cứu can thiệp và gán đối tượng vào các nhóm điều trị, còn nghiên cứu quan sát thì không
  • D. Nghiên cứu quan sát chỉ phù hợp cho biến định tính, còn nghiên cứu thực nghiệm cho biến định lượng

Câu 14: Trong nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), thước đo mối liên quan thường được sử dụng là gì?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • B. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)

Câu 15: Một nghiên cứu thuần tập (cohort study) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Nghiên cứu tỷ lệ mắc bệnh theo thời gian và mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và kết quả
  • B. Xác định tỷ lệ hiện mắc bệnh tại một thời điểm
  • C. So sánh đặc điểm giữa nhóm có bệnh và nhóm không có bệnh tại cùng thời điểm
  • D. Can thiệp để thay đổi yếu tố phơi nhiễm và quan sát kết quả

Câu 16: Hiện tượng "nhiễu" (confounding) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

  • A. Sai sót trong quá trình đo lường dữ liệu
  • B. Mẫu nghiên cứu không đủ lớn
  • C. Một biến số thứ ba liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết quả, làm sai lệch mối quan hệ quan sát được
  • D. Sự ngẫu nhiên trong phân phối của các biến số

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát nhiễu trong thiết kế nghiên cứu?

  • A. Tăng kích thước mẫu
  • B. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
  • C. Sử dụng thống kê mô tả
  • D. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau

Câu 18: Khi nào thì sử dụng kiểm định t-test độc lập (independent samples t-test)?

  • A. Để so sánh trung bình của một biến số định lượng giữa hai nhóm độc lập
  • B. Để so sánh trung bình của một biến số định lượng trong cùng một nhóm trước và sau can thiệp
  • C. Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến số định tính
  • D. Để kiểm tra phân phối chuẩn của một biến số

Câu 19: Phân tích phương sai ANOVA (Analysis of Variance) được sử dụng khi nào?

  • A. Để so sánh trung bình của hai nhóm
  • B. Để so sánh trung bình của một biến số định lượng giữa ba nhóm hoặc nhiều hơn
  • C. Để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định lượng
  • D. Để kiểm tra sự khác biệt về phương sai giữa hai nhóm

Câu 20: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh trung bình của hai nhóm
  • B. Phân tích phương sai giữa các nhóm
  • C. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến số định tính hoặc so sánh phân phối tần số
  • D. Đo lường mức độ phân tán của dữ liệu

Câu 21: Trong thống kê mô tả, giá trị "mode" (mốt) là gì?

  • A. Giá trị trung bình cộng
  • B. Giá trị xuất hiện nhiều lần nhất
  • C. Giá trị ở giữa bộ dữ liệu đã sắp xếp
  • D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất

Câu 22: Phạm vi (range) của một bộ dữ liệu được tính như thế nào?

  • A. Tổng của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
  • B. Trung bình của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
  • C. Hiệu số giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
  • D. Tỷ lệ giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất

Câu 23: Ý nghĩa của việc "chuẩn hóa dữ liệu" (data normalization) trong phân tích thống kê là gì?

  • A. Loại bỏ các giá trị ngoại lệ (outliers)
  • B. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành định lượng
  • C. Đảm bảo dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn
  • D. Đưa các biến số về cùng thang đo để dễ so sánh và phân tích

Câu 24: Biểu đồ hộp (boxplot) cung cấp thông tin gì về phân phối của dữ liệu?

  • A. Tần số của mỗi giá trị trong dữ liệu
  • B. Các giá trị phân vị, trung vị, phạm vi giữa các phân vị và có thể phát hiện giá trị ngoại lệ
  • C. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng

Câu 25: Trong phân tích dữ liệu lớn (big data), thống kê đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp các phương pháp phân tích, mô hình hóa và suy diễn từ dữ liệu để tìm ra thông tin và tri thức hữu ích
  • B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp phân tích truyền thống
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thập và lưu trữ dữ liệu
  • D. Giảm thiểu vai trò của việc suy diễn và kiểm định giả thuyết

Câu 26: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, tại sao cần phải trình bày cả thống kê mô tả và thống kê suy diễn?

  • A. Thống kê mô tả quan trọng hơn thống kê suy diễn
  • B. Thống kê suy diễn quan trọng hơn thống kê mô tả
  • C. Để cung cấp bức tranh toàn diện về dữ liệu và đưa ra kết luận tổng quát hóa cho tổng thể
  • D. Chỉ cần trình bày một trong hai loại thống kê để tiết kiệm thời gian và không gian

Câu 27: Giả sử bạn có kết quả kiểm định giả thuyết với giá trị p = 0.03. Nếu mức ý nghĩa thống kê (alpha) được đặt là 0.05, bạn sẽ đưa ra kết luận gì?

  • A. Không bác bỏ giả thuyết không
  • B. Bác bỏ giả thuyết không
  • C. Kết luận không có ý nghĩa thống kê
  • D. Cần tăng kích thước mẫu để có kết luận rõ ràng hơn

Câu 28: Trong thiết kế nghiên cứu, "tính giá trị nội tại" (internal validity) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu cho các đối tượng và bối cảnh khác
  • B. Độ tin cậy của các công cụ đo lường sử dụng trong nghiên cứu
  • C. Tính khách quan và trung thực của nhà nghiên cứu
  • D. Mức độ mà nghiên cứu chứng minh được mối quan hệ nhân quả thực sự giữa các biến số nghiên cứu

Câu 29: "Tính giá trị ngoại tại" (external validity) của nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu cho các đối tượng, quần thể và bối cảnh khác
  • B. Mức độ chính xác của các phép đo lường trong nghiên cứu
  • C. Tính nhất quán của kết quả nghiên cứu khi lặp lại
  • D. Sự phù hợp về mặt đạo đức của nghiên cứu

Câu 30: Đạo đức trong nghiên cứu thống kê bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia
  • B. Chỉ đảm bảo tính trung thực trong báo cáo kết quả
  • C. Chỉ xin phép đồng thuận tham gia nghiên cứu
  • D. Bảo mật thông tin cá nhân, tôn trọng quyền tự chủ (đồng thuận tham gia), và trung thực trong báo cáo kết quả

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong một nghiên cứu về chiều cao của học sinh lớp 5 tại một trường tiểu học, người ta đo chiều cao của *tất cả* học sinh lớp 5. Tập hợp tất cả học sinh lớp 5 này được gọi là gì trong thống kê?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn ước tính tỷ lệ ủng hộ một chính sách mới của chính phủ trong dân số cả nước. Vì không thể khảo sát hết tất cả mọi người, họ chọn ngẫu nhiên 1000 người để phỏng vấn. Nhóm 1000 người này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biến số nào sau đây là biến định tính (qualitative variable)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện phân phối tần số của điểm thi (là biến số định lượng liên tục) của một lớp học?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giá trị trung vị (median) của một bộ dữ liệu có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong kiểm định giả thuyết thống kê, 'giá trị p' (p-value) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khoảng tin cậy 95% (95% confidence interval) cho trung bình quần thể được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số định lượng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) của đường hồi quy cho biết điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng (stratified random sampling) được sử dụng khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nghiên cứu quan sát (observational study) khác với nghiên cứu thực nghiệm (experimental study) ở điểm nào chính?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), thước đo mối liên quan thường được sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một nghiên cứu thuần tập (cohort study) thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hiện tượng 'nhiễu' (confounding) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát nhiễu trong thiết kế nghiên cứu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi nào thì sử dụng kiểm định t-test độc lập (independent samples t-test)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích phương sai ANOVA (Analysis of Variance) được sử dụng khi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong thống kê mô tả, giá trị 'mode' (mốt) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phạm vi (range) của một bộ dữ liệu được tính như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ý nghĩa của việc 'chuẩn hóa dữ liệu' (data normalization) trong phân tích thống kê là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Biểu đồ hộp (boxplot) cung cấp thông tin gì về phân phối của dữ liệu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong phân tích dữ liệu lớn (big data), thống kê đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, tại sao cần phải trình bày cả thống kê mô tả và thống kê suy diễn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử bạn có kết quả kiểm định giả thuyết với giá trị p = 0.03. Nếu mức ý nghĩa thống kê (alpha) được đặt là 0.05, bạn sẽ đưa ra kết luận gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong thiết kế nghiên cứu, 'tính giá trị nội tại' (internal validity) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Tính giá trị ngoại tại' (external validity) của nghiên cứu khoa học là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đạo đức trong nghiên cứu thống kê bao gồm những khía cạnh nào?

Xem kết quả