Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTEL nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để đánh giá rủi ro và cơ hội trước khi đưa ra quyết định?
- A. Phân tích SWOT về năng lực nội tại của công ty.
- B. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter trong ngành đồ gỗ toàn cầu.
- C. Phân tích PESTEL về các yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường và Pháp lý tại các nước Đông Nam Á.
- D. Phân tích chuỗi giá trị của ngành công nghiệp đồ gỗ.
Câu 2: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng cà phê từ Brazil. Khi giá cà phê thế giới giảm mạnh sau khi hợp đồng đã ký, rủi ro mà Doanh nghiệp X đang đối mặt chủ yếu là rủi ro nào?
- A. Rủi ro hoạt động (Operational Risk)
- B. Rủi ro giá cả hàng hóa (Commodity Price Risk)
- C. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
- D. Rủi ro pháp lý (Legal Risk)
Câu 3: Một nhà bán lẻ trực tuyến nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng cao. Giải pháp nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để giảm tỷ lệ này, từ góc độ quản trị thương mại?
- A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội để thu hút thêm khách hàng.
- B. Giảm giá sản phẩm trên toàn bộ danh mục hàng hóa.
- C. Nâng cấp hệ thống quản lý kho hàng để đảm bảo giao hàng nhanh hơn.
- D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau.
Câu 4: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược "neo giá" (anchoring) thường được sử dụng như thế nào?
- A. Đưa ra mức giá chào hàng ban đầu cao hơn đáng kể so với kỳ vọng thực tế để tạo lợi thế.
- B. Chấp nhận ngay mức giá mà đối tác đưa ra để nhanh chóng đạt được thỏa thuận.
- C. Liên tục thay đổi mức giá chào hàng để gây bối rối cho đối tác.
- D. Giữ bí mật về mức giá mong muốn của mình cho đến phút cuối cùng.
Câu 5: Chính phủ áp dụng hạn ngạch nhập khẩu (import quota) đối với một mặt hàng. Biện pháp này có tác động TRỰC TIẾP nào đến thị trường trong nước?
- A. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
- B. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà sản xuất trong nước.
- C. Giảm lượng cung hàng hóa nhập khẩu và có thể làm tăng giá hàng hóa đó trên thị trường nội địa.
- D. Khuyến khích các doanh nghiệp trong nước tăng cường xuất khẩu.
Câu 6: Một công ty quyết định chuyển từ kênh phân phối truyền thống (qua đại lý, cửa hàng bán lẻ) sang kênh phân phối trực tiếp (bán hàng online, cửa hàng của công ty). Động lực chính của quyết định này có thể là gì?
- A. Để tăng độ phức tạp của chuỗi cung ứng.
- B. Để tăng khả năng kiểm soát trải nghiệm khách hàng và giảm chi phí trung gian.
- C. Để phụ thuộc nhiều hơn vào các đối tác phân phối bên ngoài.
- D. Để giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng cuối cùng.
Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?
- A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
- B. Dự trữ hàng tồn kho cho các mùa cao điểm bán hàng.
- C. Nhận hàng hóa và nguyên vật liệu ngay khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng, giảm thiểu chi phí lưu trữ.
- D. Tập trung vào việc thanh lý hàng tồn kho cũ để giải phóng vốn.
Câu 8: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây giảm thiểu RỦI RO NHẤT cho nhà xuất khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- D. Mở tài khoản ký quỹ (Escrow Account)
Câu 9: Khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation), tác động NGẮN HẠN nào sau đây có khả năng xảy ra đối với hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó?
- A. Giá hàng xuất khẩu tính bằng ngoại tệ sẽ tăng lên, làm giảm sức cạnh tranh.
- B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài, có thể thúc đẩy xuất khẩu.
- C. Giá trị hàng nhập khẩu giảm xuống, khuyến khích nhập khẩu.
- D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu trong ngắn hạn.
Câu 10: Trong marketing quốc tế, chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" (product standardization) có ưu điểm chính nào?
- A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của từng thị trường địa phương.
- B. Tăng khả năng cạnh tranh về giá nhờ sự khác biệt hóa sản phẩm.
- C. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing do sản xuất hàng loạt và quảng bá đồng nhất.
- D. Dễ dàng thích ứng với các quy định và tiêu chuẩn khác nhau ở mỗi quốc gia.
Câu 11: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường Nhật Bản. Yếu tố văn hóa nào sau đây CẦN ĐƯỢC QUAN TÂM ĐẶC BIỆT trong chiến lược marketing và bán hàng?
- A. Sự ưa chuộng màu sắc sặc sỡ và thiết kế nổi bật.
- B. Tính cá nhân hóa cao trong giao tiếp và dịch vụ khách hàng.
- C. Sự coi trọng yếu tố giá cả hơn chất lượng sản phẩm.
- D. Sự chú trọng đến chất lượng, độ tin cậy và tính trang trọng, lịch sự trong giao tiếp kinh doanh.
Câu 12: Hình thức tổ chức kinh doanh nào sau đây có ƯU ĐIỂM về khả năng huy động vốn lớn NHẤT?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty hợp danh
- C. Công ty cổ phần
- D. Hộ kinh doanh cá thể
Câu 13: Trong quản trị rủi ro tín dụng thương mại, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là HỮU HIỆU NHẤT?
- A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút nhiều khách hàng hơn.
- B. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng thanh toán của khách hàng trước khi cấp tín dụng.
- C. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm và thị trường.
- D. Mua bảo hiểm cho tất cả các khoản phải thu.
Câu 14: Hoạt động "xúc tiến thương mại" (trade promotion) bao gồm những hoạt động nào sau đây?
- A. Chỉ bao gồm hoạt động quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
- B. Chỉ bao gồm hoạt động nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
- C. Chỉ bao gồm hoạt động bán hàng trực tiếp và quản lý kênh phân phối.
- D. Bao gồm các hoạt động như hội chợ triển lãm, quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi và các hoạt động hỗ trợ bán hàng khác.
Câu 15: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với mục tiêu nhanh chóng giành thị phần?
- A. Định giá hớt váng (Price skimming)
- B. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
- C. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
- D. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)
Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Sự nhiệt tình và sẵn lòng giúp đỡ khách hàng của nhân viên.
- B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, nhất quán và đúng như đã hứa.
- C. Ngoại hình cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên.
- D. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng.
Câu 17: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Kênh phân phối nào sau đây có thể phù hợp NHẤT để tiếp cận thị trường quốc tế với chi phí và rủi ro thấp?
- A. Mở văn phòng đại diện tại thị trường mục tiêu.
- B. Thiết lập hệ thống cửa hàng bán lẻ độc quyền ở nước ngoài.
- C. Hợp tác với các nhà phân phối lớn tại thị trường quốc tế.
- D. Sử dụng các sàn thương mại điện tử quốc tế (như Amazon, Alibaba, Etsy) để bán hàng trực tuyến.
Câu 18: Trong quản lý dự án thương mại, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án theo thời gian.
- B. Phân tích rủi ro và xây dựng phương án ứng phó cho dự án.
- C. Xác định các bên liên quan và phân công trách nhiệm trong dự án.
- D. Quản lý ngân sách và chi phí của dự án.
Câu 19: Loại hình nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp để khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng về một sản phẩm mới?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến (Online survey)
- B. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ (Sales data analysis)
- C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interview)
- D. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
Câu 20: Trong quản trị thương hiệu, "nhận diện thương hiệu" (brand identity) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ bao gồm logo và tên thương hiệu.
- B. Chỉ bao gồm các hoạt động quảng cáo và truyền thông.
- C. Chỉ bao gồm chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- D. Bao gồm logo, tên thương hiệu, màu sắc, kiểu chữ, slogan, giá trị cốt lõi và tính cách thương hiệu.
Câu 21: Hình thức marketing trực tuyến nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tương tác trực tiếp với khách hàng?
- A. Quảng cáo hiển thị trực tuyến (Display advertising)
- B. Marketing trên mạng xã hội (Social media marketing)
- C. Marketing công cụ tìm kiếm (Search engine marketing - SEM)
- D. Email marketing hàng loạt (Bulk email marketing)
Câu 22: Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?
- A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
- B. Mức lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được.
- C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.
- D. Mức chi phí tối thiểu để sản xuất ra sản phẩm.
Câu 23: Yếu tố "môi trường pháp lý" (legal environment) trong phân tích PESTEL bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ bao gồm các luật về thuế và lao động.
- B. Chỉ bao gồm các quy định về bảo vệ môi trường.
- C. Chỉ bao gồm các chính sách thương mại quốc tế.
- D. Bao gồm luật pháp, quy định, chính sách của chính phủ liên quan đến kinh doanh, bao gồm luật cạnh tranh, luật bảo vệ người tiêu dùng, luật sở hữu trí tuệ, v.v.
Câu 24: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ và xu hướng thị trường?
- A. Phương pháp Delphi (Delphi method)
- B. Dự báo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
- C. Phương pháp chuyên gia (Expert judgment)
- D. Nghiên cứu thăm dò thị trường (Exploratory market research)
Câu 25: Trong quản lý kho hàng, "FIFO" (First-In, First-Out) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?
- A. Xuất kho các sản phẩm nhập trước để đảm bảo hàng tồn kho luôn mới và giảm nguy cơ lỗi thời.
- B. Xuất kho các sản phẩm nhập sau để ưu tiên các sản phẩm mới nhất.
- C. Xuất kho ngẫu nhiên không theo thứ tự nhập kho.
- D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn.
Câu 26: Loại hình rủi ro nào sau đây phát sinh do sự thay đổi bất lợi của tỷ giá hối đoái?
- A. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
- B. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
- C. Rủi ro tỷ giá (Exchange rate risk)
- D. Rủi ro lạm phát (Inflation risk)
Câu 27: Mục tiêu chính của việc "phân khúc thị trường" (market segmentation) trong marketing là gì?
- A. Tăng tổng số lượng khách hàng của doanh nghiệp.
- B. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để doanh nghiệp có thể phục vụ khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.
- C. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
- D. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
Câu 28: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên kênh phân phối (ví dụ: giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ, hoặc giữa các nhà bán lẻ khác nhau).
- B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên kênh để đạt mục tiêu chung.
- C. Sự thống nhất về giá cả và chính sách bán hàng giữa các kênh.
- D. Sự hài lòng cao của khách hàng với tất cả các kênh phân phối.
Câu 29: Chỉ số "Giá trị trọn đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Tổng giá trị doanh thu hoặc lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
Câu 30: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong quản trị thương mại để làm gì?
- A. Phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
- B. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong một nhóm để giải quyết vấn đề hoặc phát triển sản phẩm mới.
- C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên các chỉ số KPI.
- D. Xây dựng kế hoạch tài chính và ngân sách cho doanh nghiệp.