Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang thị trường EU. Tuy nhiên, khi đến cảng Rotterdam, lô hàng bị cơ quan kiểm dịch EU phát hiện vượt quá hàm lượng thuốc trừ sâu cho phép theo tiêu chuẩn của EU. Điều này thể hiện rủi ro nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro pháp lý và tuân thủ
- C. Rủi ro vận chuyển và logistics
- D. Rủi ro thanh toán quốc tế
Câu 2: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam thay vì Trung Quốc, do chi phí lao động ở Việt Nam thấp hơn và chính phủ Việt Nam có nhiều ưu đãi về thuế cho doanh nghiệp nước ngoài. Quyết định này thể hiện yếu tố nào ảnh hưởng đến lựa chọn địa điểm đầu tư quốc tế?
- A. Yếu tố văn hóa và xã hội
- B. Yếu tố địa lý tự nhiên
- C. Yếu tố kinh tế và chính trị
- D. Yếu tố công nghệ và kỹ thuật
Câu 3: WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN). Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với nhau một cách bình đẳng trong thương mại quốc tế.
- B. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
- C. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
- D. Các quốc gia thành viên WTO có quyền đơn phương áp đặt thuế quan và hạn ngạch thương mại.
Câu 4: Một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn sử dụng Incoterms 2020 trong hợp đồng mua bán quốc tế. Incoterms 2020 quy định về vấn đề nào giữa bên mua và bên bán?
- A. Luật pháp và giải quyết tranh chấp
- B. Trách nhiệm và chi phí giao hàng
- C. Phương thức thanh toán và bảo hiểm
- D. Kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa
Câu 5: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục tiêu chính nào?
- A. Thúc đẩy hợp tác quân sự và an ninh khu vực
- B. Tăng cường hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các nước ASEAN
- C. Tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực ASEAN
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền ASEAN
Câu 6: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc thiết bị từ Nhật Bản. Phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho cả doanh nghiệp nhập khẩu và xuất khẩu trong giao dịch này?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
Câu 7: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong kinh doanh quốc tế. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
- A. Strengths (Điểm mạnh)
- B. Weaknesses (Điểm yếu)
- C. Opportunities (Cơ hội)
- D. Threats (Thách thức)
Câu 8: Khi thâm nhập thị trường quốc tế, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều phương thức khác nhau như xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu gián tiếp, liên doanh, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Phương thức nào đòi hỏi mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Xuất khẩu trực tiếp
- C. Liên doanh
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 9: Giả sử đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đồng đô la Mỹ (USD). Điều này sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ?
- A. Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ có thể tăng lên
- B. Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ có thể giảm xuống
- C. Không có tác động đáng kể đến xuất khẩu
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không ảnh hưởng xuất khẩu
Câu 10: Chính phủ một quốc gia áp dụng chính sách hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Mục đích chính của biện pháp phi thuế quan này là gì?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu
- B. Bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước
- C. Ổn định giá cả nông sản trên thị trường thế giới
- D. Khuyến khích tiêu dùng hàng nông sản nhập khẩu
Câu 11: Trong chiến lược marketing quốc tế, "tiêu chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm có ưu điểm chính nào?
- A. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương
- B. Tăng cường tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm trên mỗi thị trường
- C. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô kinh tế
- D. Dễ dàng điều chỉnh sản phẩm theo yêu cầu của từng quốc gia
Câu 12: Khi nghiên cứu văn hóa của một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét đến "khoảng cách quyền lực" (power distance). "Khoảng cách quyền lực" thể hiện điều gì?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo
- B. Mức độ coi trọng chủ nghĩa cá nhân hay chủ nghĩa tập thể
- C. Thái độ đối với rủi ro và sự không chắc chắn
- D. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực
Câu 13: Một công ty Việt Nam muốn bảo vệ thương hiệu sản phẩm của mình khi xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Bằng sáng chế (patent)
- B. Nhãn hiệu hàng hóa (trademark)
- C. Bản quyền tác giả (copyright)
- D. Kiểu dáng công nghiệp (industrial design)
Câu 14: Trong thương mại quốc tế, "chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) đối lập với xu hướng nào?
- A. Toàn cầu hóa
- B. Khu vực hóa
- C. Tự do hóa thương mại
- D. Công nghiệp hóa
Câu 15: Một doanh nghiệp đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa hóa" (multi-domestic strategy). Chiến lược này có đặc điểm chính nào?
- A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ đồng nhất trên toàn cầu
- B. Tập trung vào khai thác lợi thế chi phí thấp trên toàn cầu
- C. Phối hợp hoạt động kinh doanh trên toàn cầu để tối ưu hóa hiệu quả
- D. Tùy chỉnh sản phẩm và marketing theo từng thị trường địa phương
Câu 16: Nguyên tắc "đối xử quốc gia" (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa và dịch vụ trong nước?
- A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước
- B. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước
- C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt hơn đối với hàng nhập khẩu
- D. Cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với một số mặt hàng nhạy cảm
Câu 17: Một công ty xuất khẩu đồ gỗ của Việt Nam sang EU nhận thấy rằng người tiêu dùng EU ngày càng quan tâm đến các sản phẩm có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council). Chứng nhận FSC liên quan đến vấn đề gì?
- A. Chất lượng và an toàn sản phẩm
- B. Giá cả cạnh tranh trên thị trường
- C. Quản lý rừng bền vững và trách nhiệm xã hội
- D. Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu sản phẩm
Câu 18: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và chính sách kinh tế chung?
- A. Khu vực mậu dịch tự do
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ
Câu 19: Khi doanh nghiệp quốc tế đối mặt với rủi ro chính trị ở một quốc gia, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro hiệu quả nhất?
- A. Tập trung vào thị trường nội địa
- B. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu
- C. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị
- D. Đàm phán lại hợp đồng với đối tác nước ngoài
Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "just-in-time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?
- A. Duy trì mức tồn kho tối thiểu, nhận hàng khi cần thiết
- B. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
- C. Sử dụng kho ngoại quan để lưu trữ hàng hóa chờ xuất khẩu
- D. Tập trung vào vận chuyển nhanh để giảm thời gian giao hàng
Câu 21: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn vay vốn bằng ngoại tệ để tài trợ cho hoạt động xuất khẩu. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong trường hợp này là gì?
- A. Rủi ro lãi suất tăng cao
- B. Rủi ro đồng nội tệ mất giá
- C. Rủi ro đối tác thanh toán chậm
- D. Rủi ro chính sách tiền tệ thay đổi
Câu 22: Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thương mại quốc tế?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực
- C. Thiết lập và giám sát luật lệ thương mại quốc tế
- D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia
Câu 23: Hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới và tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng ở thị trường nước ngoài?
- A. Quảng cáo trên báo chí và truyền hình quốc tế
- B. Quan hệ công chúng (PR) quốc tế
- C. Marketing trực tuyến (online marketing)
- D. Tham gia hội chợ và triển lãm thương mại quốc tế
Câu 24: Trong hoạt động logistics quốc tế, vận tải đa phương thức (multimodal transport) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa
- B. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển
- C. Đảm bảo tính bảo mật thông tin hàng hóa
- D. Tăng cường khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng
Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn tìm hiểu thông tin về thị trường nhập khẩu tiềm năng cho sản phẩm thủ công mỹ nghệ tại EU. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và chuyên sâu nhất?
- A. Diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội
- B. Báo cáo phân tích của các công ty chứng khoán
- C. Cơ quan xúc tiến thương mại của EU hoặc các quốc gia thành viên
- D. Thông tin từ đối thủ cạnh tranh
Câu 26: Khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cấu trúc kênh phân phối?
- A. Đặc điểm thị trường mục tiêu
- B. Năng lực tài chính của doanh nghiệp
- C. Chiến lược sản phẩm và giá
- D. Mục tiêu lợi nhuận và tăng trưởng
Câu 27: Trong quản trị nhân sự quốc tế, "expat" (expatriate) dùng để chỉ đối tượng nào?
- A. Nhân viên bản địa làm việc cho công ty đa quốc gia
- B. Nhân viên được cử đi làm việc ở nước ngoài
- C. Nhân viên làm việc theo hợp đồng ngắn hạn ở nước ngoài
- D. Nhân viên nhập cư làm việc trong nước
Câu 28: Một công ty đa quốc gia áp dụng cấu trúc tổ chức "ma trận" (matrix structure) trong quản lý hoạt động toàn cầu. Ưu điểm chính của cấu trúc ma trận là gì?
- A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định
- B. Tăng cường tính chuyên môn hóa theo chức năng
- C. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt
- D. Tập trung quyền lực vào cấp quản lý cao nhất
Câu 29: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến quá trình đàm phán như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu có luật pháp quốc tế điều chỉnh
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các vấn đề nghi lễ và hình thức bên ngoài
- C. Giảm thiểu vai trò của luật sư và chuyên gia pháp lý
- D. Ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp và cách tiếp cận vấn đề
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với nhà quản lý kinh doanh quốc tế?
- A. Kỹ năng phân tích tài chính chuyên sâu
- B. Kỹ năng lập trình máy tính và công nghệ thông tin
- C. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và thích ứng
- D. Kỹ năng quản lý sản xuất và vận hành