Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $2A^{-1}$.

  • A. -2/55
  • B. 2/55
  • C. -8/11
  • D. 8/11

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính sau đây có bao nhiêu nghiệm?

$begin{cases} x + 2y - z = 1 2x + 4y - 2z = 2 -x - 2y + z = -1 end{cases}$

  • A. Một nghiệm duy nhất
  • B. Vô nghiệm
  • C. Vô số nghiệm
  • D. Hai nghiệm

Câu 3: Cho $V$ là không gian vectơ các đa thức bậc không quá 2. Xét tập hợp $W = {p(x) in V mid p(1) = 0 }$. Hỏi $W$ có phải là không gian con của $V$ không? Nếu có, hãy tìm một cơ sở của $W$.

  • A. Có, cơ sở là ${x-1, x^2-x}$
  • B. Có, cơ sở là ${1, x, x^2}$
  • C. Không, $W$ không phải là không gian con của $V$
  • D. Có, cơ sở là ${x, x^2}$

Câu 4: Giả sử $T: mathbb{R}^2 o mathbb{R}^2$ là phép biến đổi tuyến tính biểu diễn phép quay ngược chiều kim đồng hồ một góc 90 độ quanh gốc tọa độ. Ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc là ma trận nào?

  • A. $begin{pmatrix} 1 & 0 0 & 1 end{pmatrix}$
  • B. $begin{pmatrix} 0 & 1 1 & 0 end{pmatrix}$
  • C. $begin{pmatrix} 0 & -1 1 & 0 end{pmatrix}$
  • D. $begin{pmatrix} -1 & 0 0 & -1 end{pmatrix}$

Câu 5: Cho số phức $z = 2 - 3i$. Tìm phần ảo của số phức $w = z^2 + overline{z}$.

  • A. -15
  • B. 15
  • C. -12
  • D. -9

Câu 6: Giải phương trình $x^3 - 6x^2 + 11x - 6 = 0$.

  • A. $x = 1, 2, 3$
  • B. $x = -1, -2, -3$
  • C. $x = 1, -2, 3$
  • D. $x = -1, 2, -3$

Câu 7: Cho không gian vectơ $V = mathbb{R}^3$. Xét các vectơ $v_1 = (1, 2, 1), v_2 = (2, 1, -1), v_3 = (1, 1, 2)$. Hỏi hệ vectơ ${v_1, v_2, v_3}$ có độc lập tuyến tính không?

  • A. Độc lập tuyến tính
  • B. Phụ thuộc tuyến tính
  • C. Vừa độc lập vừa phụ thuộc tuyến tính
  • D. Không xác định được

Câu 8: Trong vành $mathbb{Z}_5 = {0, 1, 2, 3, 4}$ (với phép cộng và nhân modulo 5), tìm nghịch đảo của phần tử 3.

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 2
  • D. Không có nghịch đảo

Câu 9: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm hạng (rank) của ma trận $A$.

  • A. 2
  • B. 1
  • C. 0
  • D. Không xác định

Câu 10: Cho $f(x) = x^2 - 3x + 2$ và $g(x) = x - 1$. Tìm thương và dư khi chia đa thức $f(x)$ cho $g(x)$.

  • A. Thương $x-2$, dư 0
  • B. Thương $x+2$, dư 0
  • C. Thương $x-2$, dư 1
  • D. Thương $x-2$, dư 0

Câu 11: Trong không gian $mathbb{R}^3$, xét mặt phẳng $P: x - 2y + 3z = 5$. Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng $P$ là vectơ nào?

  • A. $(1, -2, 3)$
  • B. $(1, 2, 3)$
  • C. $(5, -10, 15)$
  • D. $(1, -2, 3, 5)$

Câu 12: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 3 & 1 1 & 3 end{pmatrix}$. Tìm một vectơ riêng ứng với giá trị riêng $lambda = 4$.

  • A. $(1, 1)$
  • B. $(1, 1)$
  • C. $(1, -1)$
  • D. $(2, -1)$

Câu 13: Xét ánh xạ $F: mathbb{R}^2 o mathbb{R}^3$ xác định bởi $F(x, y) = (x + y, 2x - y, x)$. Hỏi $F$ có phải là ánh xạ tuyến tính không?

  • A. Có, $F$ là ánh xạ tuyến tính
  • B. Không, $F$ không phải là ánh xạ tuyến tính
  • C. Chưa đủ thông tin để kết luận
  • D. Đôi khi là ánh xạ tuyến tính, đôi khi không

Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình $|2x - 1| < 3$.

  • C.

Câu 15: Cho nhóm $(G, )$ với phép toán $$ xác định bởi $a * b = a + b + ab$. Tìm phần tử đơn vị của nhóm $G$.

  • A. 1
  • B. 0
  • C. -1
  • D. Không có phần tử đơn vị

Câu 16: Trong trường số phức $mathbb{C}$, tìm tất cả các nghiệm của phương trình $z^2 = -4i$.

  • A. $z = pm 2i$
  • B. $z = pm 2$
  • C. $z = pm (1 - i)$
  • D. $z = pm sqrt{2}(1 - i)$

Câu 17: Cho hệ vectơ $S = {v_1, v_2, v_3}$ trong không gian vectơ $V$. Phát biểu nào sau đây là đúng về không gian sinh (span) của $S$, ký hiệu là $ ext{span}(S)$?

  • A. $ ext{span}(S)$ chỉ chứa các vectơ $v_1, v_2, v_3$
  • B. $ ext{span}(S)$ là một tập hợp rỗng nếu $v_1, v_2, v_3$ độc lập tuyến tính
  • C. $ ext{span}(S)$ là tập hợp tất cả các tổ hợp tuyến tính của $v_1, v_2, v_3$ và là một không gian con của $V$
  • D. $ ext{span}(S)$ luôn bằng không gian vectơ $V$

Câu 18: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} k & 1 2 & k end{pmatrix}$. Tìm các giá trị của $k$ để ma trận $A$ khả nghịch.

  • A. $k
    eq 0$
  • B. $k = pm sqrt{2}$
  • C. $k = 2$
  • D. $k
    eq pm sqrt{2}$

Câu 19: Cho $U, W$ là hai không gian con của không gian vectơ $V$. Phát biểu nào sau đây luôn đúng về giao của hai không gian con $U cap W$?

  • A. $U cap W$ luôn là tập rỗng
  • B. $U cap W$ luôn là một không gian con của $V$
  • C. $U cap W$ có thể không phải là không gian con của $V$
  • D. $U cap W$ luôn bằng $U$ hoặc $W$

Câu 20: Cho biểu thức đại số $P(x) = frac{x^2 - 4}{x - 2}$. Biểu thức $P(x)$ rút gọn được là:

  • A. $x + 2$ với $x
    eq 2$
  • B. $x - 2$ với $x
    eq 2$
  • C. $x + 2$ với mọi $x$
  • D. Không rút gọn được

Câu 21: Cho hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$. Nếu hệ có nghiệm không tầm thường, thì định thức của ma trận $A$ bằng bao nhiêu?

  • A. 1
  • B. Khác 0
  • C. 0
  • D. Không xác định

Câu 22: Cho số phức $z = 1 + i$. Tính môđun của số phức $z^3$.

  • A. 2
  • B. $2sqrt{2}$
  • C. 4
  • D. $4sqrt{2}$

Câu 23: Cho $V$ là không gian vectơ và $U$ là không gian con của $V$. Phát biểu nào sau đây sai?

  • A. Vectơ không của $V$ luôn thuộc $U$
  • B. Nếu $u, v in U$ thì $u + v in U$
  • C. Nếu $u in U$ và $c$ là số vô hướng thì $cu in U$
  • D. $V$ luôn là không gian con của $U$

Câu 24: Giải phương trình $sqrt{x+2} = x$.

  • A. $x = -1, 2$
  • B. $x = -1$
  • C. $x = 2$
  • D. Vô nghiệm

Câu 25: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $det(A) = 3$, thì $det(3A)$ bằng bao nhiêu?

  • A. 9
  • B. $3^n cdot 3$
  • C. 27
  • D. 3

Câu 26: Tìm hệ số của $x^3$ trong khai triển $(2x - 1)^5$.

  • A. 10
  • B. -10
  • C. 40
  • D. -80

Câu 27: Cho $f(x) = frac{x+1}{x-2}$. Tìm tập xác định của hàm số $f(x)$.

  • C.

Câu 28: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 0 & 2 0 & 1 & -1 1 & 1 & 1 end{pmatrix}$. Tính tổng các phần tử trên đường chéo chính của ma trận $A^2$.

  • A. 7
  • B. 5
  • C. 3
  • D. 9

Câu 29: Trong không gian $mathbb{R}^2$, cho hai vectơ $u = (2, -1)$ và $v = (1, 3)$. Tính tích vô hướng của $u$ và $v$.

  • A. 5
  • B. -1
  • C. 7
  • D. 0

Câu 30: Cho đa thức $p(x) = x^4 - 5x^2 + 4$. Phân tích đa thức $p(x)$ thành nhân tử.

  • D. $(x-1)(x+1)(x-2)(x+2)$

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $2A^{-1}$.

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính sau đây có bao nhiêu nghiệm?nn$begin{cases} x + 2y - z = 1 2x + 4y - 2z = 2 -x - 2y + z = -1 end{cases}$

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cho $V$ là không gian vectơ các đa thức bậc không quá 2. Xét tập hợp $W = {p(x) in V mid p(1) = 0 }$. Hỏi $W$ có phải là không gian con của $V$ không? Nếu có, hãy tìm một cơ sở của $W$.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Giả sử $T: mathbb{R}^2 to mathbb{R}^2$ là phép biến đổi tuyến tính biểu diễn phép quay ngược chiều kim đồng hồ một góc 90 độ quanh gốc tọa độ. Ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc là ma trận nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho số phức $z = 2 - 3i$. Tìm phần ảo của số phức $w = z^2 + overline{z}$.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giải phương trình $x^3 - 6x^2 + 11x - 6 = 0$.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cho không gian vectơ $V = mathbb{R}^3$. Xét các vectơ $v_1 = (1, 2, 1), v_2 = (2, 1, -1), v_3 = (1, 1, 2)$. Hỏi hệ vectơ ${v_1, v_2, v_3}$ có độc lập tuyến tính không?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong vành $mathbb{Z}_5 = {0, 1, 2, 3, 4}$ (với phép cộng và nhân modulo 5), tìm nghịch đảo của phần tử 3.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm hạng (rank) của ma trận $A$.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cho $f(x) = x^2 - 3x + 2$ và $g(x) = x - 1$. Tìm thương và dư khi chia đa thức $f(x)$ cho $g(x)$.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong không gian $mathbb{R}^3$, xét mặt phẳng $P: x - 2y + 3z = 5$. Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng $P$ là vectơ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 3 & 1 1 & 3 end{pmatrix}$. Tìm một vectơ riêng ứng với giá trị riêng $lambda = 4$.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Xét ánh xạ $F: mathbb{R}^2 to mathbb{R}^3$ xác định bởi $F(x, y) = (x + y, 2x - y, x)$. Hỏi $F$ có phải là ánh xạ tuyến tính không?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình $|2x - 1| < 3$.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho nhóm $(G, *)$ với phép toán $*$ xác định bởi $a * b = a + b + ab$. Tìm phần tử đơn vị của nhóm $G$.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong trường số phức $mathbb{C}$, tìm tất cả các nghiệm của phương trình $z^2 = -4i$.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho hệ vectơ $S = {v_1, v_2, v_3}$ trong không gian vectơ $V$. Phát biểu nào sau đây là đúng về không gian sinh (span) của $S$, ký hiệu là $text{span}(S)$?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} k & 1 2 & k end{pmatrix}$. Tìm các giá trị của $k$ để ma trận $A$ khả nghịch.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho $U, W$ là hai không gian con của không gian vectơ $V$. Phát biểu nào sau đây luôn đúng về giao của hai không gian con $U cap W$?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho biểu thức đại số $P(x) = frac{x^2 - 4}{x - 2}$. Biểu thức $P(x)$ rút gọn được là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$. Nếu hệ có nghiệm không tầm thường, thì định thức của ma trận $A$ bằng bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho số phức $z = 1 + i$. Tính môđun của số phức $z^3$.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cho $V$ là không gian vectơ và $U$ là không gian con của $V$. Phát biểu nào sau đây sai?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giải phương trình $sqrt{x+2} = x$.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $det(A) = 3$, thì $det(3A)$ bằng bao nhiêu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tìm hệ số của $x^3$ trong khai triển $(2x - 1)^5$.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho $f(x) = frac{x+1}{x-2}$. Tìm tập xác định của hàm số $f(x)$.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 0 & 2 0 & 1 & -1 1 & 1 & 1 end{pmatrix}$. Tính tổng các phần tử trên đường chéo chính của ma trận $A^2$.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong không gian $mathbb{R}^2$, cho hai vectơ $u = (2, -1)$ và $v = (1, 3)$. Tính tích vô hướng của $u$ và $v$.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho đa thức $p(x) = x^4 - 5x^2 + 4$. Phân tích đa thức $p(x)$ thành nhân tử.

Xem kết quả