Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Vận Hành – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Vận Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống sản xuất theo lô sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là mục tiêu chính mà công ty KHÔNG nên ưu tiên khi thực hiện chuyển đổi này?

  • A. Giảm thiểu lãng phí trong quy trình sản xuất
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • C. Tối đa hóa công suất sản xuất bất kể chi phí
  • D. Rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất

Câu 2: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự tăng trưởng đột biến trong nhu cầu thị trường do yếu tố bên ngoài.
  • B. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
  • C. Việc nhà cung cấp áp đặt các điều khoản bất lợi cho nhà sản xuất.
  • D. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do các vấn đề vận chuyển quốc tế.

Câu 3: Công ty ABC sản xuất máy tính xách tay. Để đáp ứng nhu cầu thị trường biến động, họ áp dụng chiến lược "hoãn lại" (postponement). Chiến lược này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Dự báo nhu cầu dài hạn chính xác để lên kế hoạch sản xuất.
  • B. Duy trì lượng tồn kho thành phẩm lớn để đáp ứng nhanh chóng đơn hàng.
  • C. Sản xuất hàng loạt các mẫu máy tính xách tay tiêu chuẩn.
  • D. Chỉ lắp ráp các cấu hình máy tính xách tay cụ thể khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng.

Câu 4: Biểu đồ kiểm soát (Control Chart) trong quản lý chất lượng được sử dụng để làm gì?

  • A. Theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian và xác định các nguyên nhân gây ra sự biến động đó.
  • B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
  • C. So sánh chất lượng sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Đo lường năng suất lao động của công nhân sản xuất.

Câu 5: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo "sản phẩm" (product layout) thường phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất dự án (Project manufacturing)
  • B. Sản xuất theo công việc (Job shop manufacturing)
  • C. Sản xuất hàng loạt (Mass production)
  • D. Sản xuất theo lô (Batch production)

Câu 6: Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), điều gì xảy ra với EOQ nếu chi phí đặt hàng (ordering cost) tăng lên?

  • A. EOQ giảm xuống.
  • B. EOQ tăng lên.
  • C. EOQ không thay đổi.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

Câu 7: Chiến lược "đuổi theo nhu cầu" (chase demand strategy) trong hoạch định sản xuất tổng hợp là gì?

  • A. Duy trì mức sản xuất ổn định và sử dụng tồn kho để hấp thụ biến động nhu cầu.
  • B. Tạo ra nhu cầu giả tạo thông qua các chương trình khuyến mãi để ổn định sản xuất.
  • C. Thay đổi mức sản xuất để đáp ứng chính xác với sự biến động của nhu cầu thị trường.
  • D. Thuê ngoài (subcontract) toàn bộ hoạt động sản xuất để linh hoạt theo nhu cầu.

Câu 8: Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi bạn có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?

  • A. Phương pháp Delphi.
  • B. Trung bình di động (Moving Average).
  • C. San bằng mũ (Exponential Smoothing).
  • D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).

Câu 9: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

  • A. Đường đi ngắn nhất qua mạng lưới dự án.
  • B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian thực hiện dài nhất và không có thời gian dự trữ.
  • C. Danh sách tất cả các hoạt động cần thiết để hoàn thành dự án.
  • D. Biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ dự án.

Câu 10: Chỉ số năng suất (productivity) được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng chi phí / Tổng doanh thu.
  • B. Lợi nhuận ròng / Vốn đầu tư.
  • C. Tổng đầu vào / Tổng đầu ra.
  • D. Tổng đầu ra / Tổng đầu vào.

Câu 11: Một nhà hàng muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng. Giải pháp quản trị vận hành nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Tăng giá các món ăn để giảm nhu cầu.
  • B. Tối ưu hóa quy trình phục vụ và đào tạo nhân viên phục vụ nhanh hơn.
  • C. Giảm số lượng món ăn trong thực đơn để đơn giản hóa hoạt động.
  • D. Chỉ nhận đặt bàn trước để kiểm soát số lượng khách.

Câu 12: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), "vòng tròn Deming" (PDCA cycle) bao gồm các bước nào?

  • A. Xác định vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp - Thực hiện giải pháp.
  • B. Thiết kế - Lập kế hoạch - Kiểm soát - Cải tiến.
  • C. Kế hoạch (Plan) - Thực hiện (Do) - Kiểm tra (Check) - Hành động (Act).
  • D. Đo lường - Phân tích - Cải tiến - Kiểm soát (DMAIC).

Câu 13: Một công ty muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên "chi phí thấp". Chiến lược vận hành nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Tập trung vào tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.
  • B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, độc đáo.
  • C. Xây dựng thương hiệu mạnh và định vị sản phẩm cao cấp.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng để giảm thiểu chi phí.

Câu 14: Hệ thống sản xuất "kéo" (pull system) trong Lean Manufacturing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • B. Sản xuất chỉ khi có nhu cầu từ công đoạn tiếp theo trong quy trình.
  • C. Dự báo nhu cầu chính xác để lên kế hoạch sản xuất trước.
  • D. Duy trì lượng tồn kho lớn ở mỗi công đoạn để đảm bảo sản xuất liên tục.

Câu 15: Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn (break-even point) thể hiện điều gì?

  • A. Mức sản lượng tối đa mà công ty có thể sản xuất.
  • B. Mức giá bán sản phẩm để đạt lợi nhuận mục tiêu.
  • C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
  • D. Chi phí sản xuất trung bình cho mỗi đơn vị sản phẩm.

Câu 16: Công cụ "5S" trong Lean Manufacturing tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của hoạt động?

  • A. Môi trường làm việc và tổ chức nơi làm việc.
  • B. Chất lượng sản phẩm và quy trình kiểm soát chất lượng.
  • C. Quan hệ với nhà cung cấp và quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Động viên nhân viên và văn hóa làm việc nhóm.

Câu 17: Loại rủi ro chuỗi cung ứng nào sau đây liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

  • A. Rủi ro tài chính (Financial risk).
  • B. Rủi ro hoạt động (Operational risk).
  • C. Rủi ro gián đoạn (Disruption risk).
  • D. Rủi ro dự báo (Forecast risk).

Câu 18: Trong quản lý tồn kho, "tồn kho an toàn" (safety stock) được duy trì để đối phó với điều gì?

  • A. Nhu cầu dự kiến tăng cao trong tương lai.
  • B. Sự biến động không chắc chắn của nhu cầu và thời gian giao hàng.
  • C. Chi phí lưu kho tăng cao.
  • D. Sản phẩm bị lỗi hoặc hư hỏng.

Câu 19: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo "công nghệ" (process layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
  • B. Sản xuất dây chuyền lắp ráp (Assembly line).
  • C. Sản xuất liên tục (Continuous production).
  • D. Sản xuất theo công việc (Job shop production).

Câu 20: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Hiển thị lịch trình và tiến độ thực hiện các công việc của dự án theo thời gian.
  • B. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
  • C. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro dự án.
  • D. Quản lý chi phí và ngân sách dự án.

Câu 21: Loại hình dịch vụ nào sau đây có mức độ tương tác với khách hàng cao nhất?

  • A. Dịch vụ hàng loạt (Mass service) như siêu thị.
  • B. Dịch vụ theo quy trình (Service factory) như hãng hàng không.
  • C. Dịch vụ chuyên nghiệp (Professional service) như tư vấn luật.
  • D. Cửa hàng dịch vụ (Service shop) như sửa chữa ô tô.

Câu 22: Trong hoạch định công suất (capacity planning), "công suất thiết kế" (design capacity) khác với "công suất hiệu quả" (effective capacity) như thế nào?

  • A. Công suất thiết kế luôn nhỏ hơn công suất hiệu quả.
  • B. Công suất thiết kế là công suất lý tưởng, còn công suất hiệu quả là công suất thực tế có tính đến các yếu tố hạn chế.
  • C. Công suất thiết kế chỉ áp dụng cho sản xuất, công suất hiệu quả chỉ áp dụng cho dịch vụ.
  • D. Công suất thiết kế là công suất ngắn hạn, công suất hiệu quả là công suất dài hạn.

Câu 23: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động "tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho" (inventory turnover ratio) cho biết điều gì?

  • A. Tổng giá trị hàng tồn kho trung bình.
  • B. Thời gian trung bình để bán hết hàng tồn kho.
  • C. Chi phí lưu kho hàng tồn kho.
  • D. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ nhất định.

Câu 24: Phương pháp "Kanban" trong Lean Manufacturing được sử dụng để kiểm soát cái gì?

  • A. Chất lượng sản phẩm.
  • B. Lịch trình nhân viên.
  • C. Dòng chảy vật liệu và sản xuất.
  • D. Chi phí sản xuất.

Câu 25: Trong mô hình chuỗi cung ứng SCOR (Supply Chain Operations Reference), "Make" (Sản xuất) thuộc quy trình cấp độ nào?

  • A. Cấp độ lập kế hoạch (Planning level).
  • B. Cấp độ quy trình chính (Process level).
  • C. Cấp độ cấu hình (Configuration level).
  • D. Cấp độ giao dịch (Transaction level).

Câu 26: Mục tiêu chính của "quản lý chất lượng sáu sigma" (Six Sigma) là gì?

  • A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào cải tiến chất lượng.
  • B. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng ISO 9000.
  • C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
  • D. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất và dịch vụ.

Câu 27: Trong dự báo chuỗi thời gian, phương pháp "trung bình di động" (moving average) phù hợp nhất khi nào?

  • A. Khi dữ liệu chuỗi thời gian có xu hướng ổn định và không có xu hướng rõ ràng.
  • B. Khi dữ liệu chuỗi thời gian có xu hướng tăng hoặc giảm rõ rệt.
  • C. Khi cần dự báo cho thời gian rất dài.
  • D. Khi có yếu tố mùa vụ mạnh mẽ trong dữ liệu.

Câu 28: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng hệ thống "Just-in-Time" (JIT). Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của JIT?

  • A. Giảm thiểu chi phí tồn kho.
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm do giảm thiểu thời gian chờ đợi và lỗi thời.
  • C. Tăng tính linh hoạt trong việc đáp ứng sự thay đổi nhu cầu thị trường.
  • D. Rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất.

Câu 29: Trong quản lý rủi ro hoạt động, "phân tích FMEA" (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát chất lượng.
  • B. Xác định và đánh giá các dạng lỗi tiềm ẩn trong quy trình và sản phẩm, cùng với hậu quả của chúng.
  • C. Lập kế hoạch ứng phó với các sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng.
  • D. Phân tích chi phí và lợi ích của các dự án cải tiến quy trình.

Câu 30: Trong quản lý dự án, phương pháp "PERT" (Program Evaluation and Review Technique) khác biệt chính so với "CPM" (Critical Path Method) ở điểm nào?

  • A. PERT sử dụng sơ đồ mạng AON, còn CPM sử dụng sơ đồ mạng AOA.
  • B. PERT tập trung vào quản lý chi phí, còn CPM tập trung vào quản lý thời gian.
  • C. PERT chỉ áp dụng cho dự án nghiên cứu và phát triển, còn CPM áp dụng cho dự án xây dựng.
  • D. PERT sử dụng ước tính thời gian ba điểm để xử lý sự không chắc chắn, còn CPM thường sử dụng ước tính thời gian đơn điểm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống sản xuất theo lô sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là mục tiêu chính mà công ty *KHÔNG* nên ưu tiên khi thực hiện chuyển đổi này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip' mô tả hiện tượng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công ty ABC sản xuất máy tính xách tay. Để đáp ứng nhu cầu thị trường biến động, họ áp dụng chiến lược 'hoãn lại' (postponement). Chiến lược này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Biểu đồ kiểm soát (Control Chart) trong quản lý chất lượng được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'sản phẩm' (product layout) thường phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), điều gì xảy ra với EOQ nếu chi phí đặt hàng (ordering cost) tăng lên?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chiến lược 'đuổi theo nhu cầu' (chase demand strategy) trong hoạch định sản xuất tổng hợp là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi bạn có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chỉ số năng suất (productivity) được tính bằng công thức nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một nhà hàng muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng. Giải pháp quản trị vận hành nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) bao gồm các bước nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một công ty muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên 'chi phí thấp'. Chiến lược vận hành nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hệ thống sản xuất 'kéo' (pull system) trong Lean Manufacturing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn (break-even point) thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công cụ '5S' trong Lean Manufacturing tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của hoạt động?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại rủi ro chuỗi cung ứng nào sau đây liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quản lý tồn kho, 'tồn kho an toàn' (safety stock) được duy trì để đối phó với điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'công nghệ' (process layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Loại hình dịch vụ nào sau đây có mức độ tương tác với khách hàng cao nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong hoạch định công suất (capacity planning), 'công suất thiết kế' (design capacity) khác với 'công suất hiệu quả' (effective capacity) như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động 'tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho' (inventory turnover ratio) cho biết điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phương pháp 'Kanban' trong Lean Manufacturing được sử dụng để kiểm soát cái gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong mô hình chuỗi cung ứng SCOR (Supply Chain Operations Reference), 'Make' (Sản xuất) thuộc quy trình cấp độ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Mục tiêu chính của 'quản lý chất lượng sáu sigma' (Six Sigma) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong dự báo chuỗi thời gian, phương pháp 'trung bình di động' (moving average) phù hợp nhất khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng hệ thống 'Just-in-Time' (JIT). Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của JIT?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quản lý rủi ro hoạt động, 'phân tích FMEA' (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quản lý dự án, phương pháp 'PERT' (Program Evaluation and Review Technique) khác biệt chính so với 'CPM' (Critical Path Method) ở điểm nào?

Xem kết quả