Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị thương ở da do dao cắt trong khi làm bếp. Phản ứng viêm cấp tính xảy ra là một phần của hệ miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch tự nhiên (Innate immunity)
- B. Miễn dịch thu được (Adaptive immunity)
- C. Miễn dịch dịch thể (Humoral immunity)
- D. Miễn dịch tế bào (Cell-mediated immunity)
Câu 2: Đại thực bào nhận diện vi khuẩn thông qua thụ thể nào sau đây trên bề mặt tế bào của chúng?
- A. Thụ thể kháng nguyên tế bào T (TCR)
- B. Thụ thể giống Toll (TLRs)
- C. Thụ thể bổ thể (Complement receptors)
- D. Thụ thể cytokine (Cytokine receptors)
Câu 3: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch tự nhiên chống lại virus, interferon type I (IFN-α và IFN-β) được sản xuất bởi tế bào nào có vai trò quan trọng nhất?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T gây độc tế bào
- C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
- D. Tế bào tua (Dendritic cells)
Câu 4: Hoạt hóa bổ thể theo con đường hoạt hóa lectin bắt đầu bằng sự gắn của lectin huyết tương (MBL) với thành phần nào trên bề mặt vi khuẩn?
- A. Lipopolysaccharide (LPS)
- B. Peptidoglycan
- C. Mannose
- D. Acid teichoic
Câu 5: Thành phần nào của hệ thống bổ thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành phức hợp tấn công màng (MAC) để trực tiếp ly giải tế bào vi khuẩn?
- A. C3b
- B. C3a
- C. C5a
- D. C5b
Câu 6: Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (APC) nào có vai trò khởi động đáp ứng miễn dịch nguyên phát mạnh mẽ nhất ở hạch bạch huyết?
- A. Đại thực bào
- B. Tế bào tua (Dendritic cells)
- C. Tế bào lympho B
- D. Tế bào biểu mô
Câu 7: Phân tử MHC lớp II được trình diện kháng nguyên cho loại tế bào lympho T nào?
- A. Tế bào lympho T gây độc tế bào CD8+
- B. Tế bào lympho T ức chế (Treg)
- C. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+
- D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
Câu 8: Tín hiệu đồng kích thích quan trọng nhất để hoạt hóa tế bào lympho T naive, bên cạnh tín hiệu từ TCR-MHC/peptide, là sự tương tác giữa phân tử nào trên APC và tế bào T?
- A. CD40L - CD40
- B. LFA-1 - ICAM-1
- C. CTLA-4 - B7
- D. CD28 - B7
Câu 9: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đồng thời có khả năng đi qua nhau thai để truyền miễn dịch thụ động cho thai nhi?
- A. IgM
- B. IgG
- C. IgA
- D. IgE
Câu 10: Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch niêm mạc
- B. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển
- C. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- D. Phản ứng quá mẫn type I (dị ứng)
Câu 11: Trong phản ứng miễn dịch chống lại vi khuẩn ngoại bào, cơ chế hiệu quả nhất của kháng thể là gì?
- A. Trung hòa virus
- B. Opsonin hóa và hoạt hóa bổ thể
- C. Hoạt hóa tế bào lympho T gây độc tế bào
- D. Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
Câu 12: Tế bào lympho T gây độc tế bào (CTL) CD8+ tiêu diệt tế bào đích bằng cơ chế chính nào?
- A. Giải phóng kháng thể
- B. Hoạt hóa hệ thống bổ thể trên bề mặt tế bào đích
- C. Giải phóng perforin và granzyme
- D. Sản xuất cytokine gây viêm
Câu 13: Trong phản ứng quá mẫn type IV (quá mẫn muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm gây tổn thương mô?
- A. Tế bào lympho T hỗ trợ type 1 (Th1)
- B. Tế bào lympho B
- C. Tế bào mast
- D. Tế bào basophil
Câu 14: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào thành phần nào?
- A. Vi sinh vật gây bệnh
- B. Tế bào ung thư
- C. Các thành phần của cơ thể (kháng nguyên tự thân)
- D. Chất gây dị ứng từ môi trường
Câu 15: HIV gây suy giảm miễn dịch mắc phải chủ yếu bằng cách tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+
- C. Tế bào lympho T gây độc tế bào CD8+
- D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
Câu 16: Vắc-xin tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách kích thích cơ thể sản xuất ra yếu tố miễn dịch nào?
- A. Kháng thể thụ động
- B. Bổ thể
- C. Interferon
- D. Kháng thể và tế bào lympho nhớ
Câu 17: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có hiệu quả bảo vệ cho những đối tượng nào trong quần thể?
- A. Chỉ những người đã được tiêm chủng
- B. Chỉ những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh
- C. Cả những người đã tiêm chủng và những người chưa được tiêm chủng (đặc biệt là đối tượng dễ tổn thương)
- D. Chỉ những người đã từng mắc bệnh và hồi phục
Câu 18: Trong bối cảnh nhiễm trùng huyết do vi khuẩn gram âm, yếu tố nào của vi khuẩn đóng vai trò chính trong việc kích hoạt phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng?
- A. Lipopolysaccharide (LPS)
- B. Peptidoglycan
- C. Acid teichoic
- D. Ngoại độc tố (Exotoxin)
Câu 19: Cơ chế "né tránh miễn dịch" nào được virus cúm sử dụng khi liên tục thay đổi kháng nguyên bề mặt Hemagglutinin (H) và Neuraminidase (N)?
- A. Ức chế trình diện kháng nguyên MHC lớp I
- B. Biến đổi kháng nguyên (Antigenic variation)
- C. Gây suy giảm chức năng tế bào miễn dịch
- D. Tạo vỏ bọc polysaccharide để tránh thực bào
Câu 20: Trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng đa kháng sinh, liệu pháp nào sau đây có thể được xem xét để hỗ trợ hệ miễn dịch của bệnh nhân?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao
- B. Truyền máu toàn phần
- C. Ức chế miễn dịch bằng corticosteroid
- D. Liệu pháp kháng thể đơn dòng hoặc cytokine
Câu 21: Một bệnh nhân bị dị ứng với penicillin xuất hiện phát ban, ngứa và khó thở ngay sau khi tiêm penicillin. Phản ứng này thuộc loại quá mẫn nào?
- A. Quá mẫn type I
- B. Quá mẫn type II
- C. Quá mẫn type III
- D. Quá mẫn type IV
Câu 22: Xét nghiệm Mantoux (PPD test) được sử dụng để chẩn đoán nhiễm lao tiềm ẩn dựa trên phản ứng quá mẫn loại nào?
- A. Quá mẫn type I
- B. Quá mẫn type II
- C. Quá mẫn type III
- D. Quá mẫn type IV
Câu 23: Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép cấp tính chủ yếu được trung gian bởi tế bào miễn dịch nào?
- A. Kháng thể
- B. Tế bào lympho T
- C. Bổ thể
- D. Tế bào NK
Câu 24: Tình trạng suy giảm miễn dịch thứ phát có thể do nguyên nhân nào sau đây gây ra?
- A. Đột biến gen gây khiếm khuyết tế bào B
- B. Đột biến gen gây khiếm khuyết tế bào T
- C. Suy dinh dưỡng nặng
- D. Thiếu hụt enzyme ADA (adenosine deaminase) bẩm sinh
Câu 25: Đáp ứng miễn dịch tại niêm mạc đường tiêu hóa chủ yếu được đảm nhiệm bởi loại kháng thể nào?
- A. IgA
- B. IgG
- C. IgM
- D. IgE
Câu 26: Trong cơ chế tự thực bào (autophagy), tế bào sử dụng cấu trúc nào để bao bọc và tiêu hủy các thành phần tế bào bị tổn thương hoặc mầm bệnh xâm nhập?
- A. Ribosome
- B. Lysosome
- C. Ty thể (Mitochondria)
- D. Lưới nội chất (Endoplasmic reticulum)
Câu 27: Cytokine TNF-α (Tumor Necrosis Factor alpha) có vai trò chính trong việc gây ra triệu chứng nào trong phản ứng viêm toàn thân?
- A. Giảm đau
- B. Ức chế thực bào
- C. Sốt
- D. Co mạch máu
Câu 28: Loại tế bào miễn dịch nào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm ký sinh trùng đa bào (ví dụ giun sán) và phản ứng dị ứng?
- A. Tế bào Neutrophil
- B. Tế bào Basophil
- C. Tế bào Mast
- D. Tế bào Eosinophil
Câu 29: Một bệnh nhân bị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV) có số lượng tế bào CD4+ giảm xuống rất thấp. Điều này làm tăng nguy cơ mắc loại nhiễm trùng nào?
- A. Nhiễm trùng cơ hội
- B. Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn gram âm
- C. Dị ứng thức ăn
- D. Bệnh tự miễn
Câu 30: Trong quá trình thực bào, tế bào thực bào sử dụng cơ chế nào để tiêu diệt vi sinh vật sau khi nuốt chúng vào phagosome?
- A. Bài xuất vi sinh vật nguyên vẹn ra khỏi tế bào
- B. Gây độc tế bào bằng perforin và granzyme
- C. Tiêu hóa bằng enzyme lysosome và các chất oxy hóa trong phagolysosome
- D. Trung hòa vi sinh vật bằng kháng thể trong phagosome