Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Lạnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống lạnh nén hơi, quá trình nào sau đây diễn ra trong thiết bị ngưng tụ?
- A. Môi chất lạnh hóa hơi và hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh.
- B. Môi chất lạnh ngưng tụ và thải nhiệt ra môi trường.
- C. Môi chất lạnh được nén để tăng áp suất và nhiệt độ.
- D. Môi chất lạnh giảm áp suất và nhiệt độ trước khi vào dàn bay hơi.
Câu 2: Loại môi chất lạnh nào sau đây có tiềm năng gây suy giảm tầng ozone (ODP) cao nhất?
- A. CFC (Chlorofluorocarbon)
- B. HCFC (Hydrochlorofluorocarbon)
- C. HFC (Hydrofluorocarbon)
- D. Hydrocarbon (ví dụ: R290)
Câu 3: Máy nén thể tích trong hệ thống lạnh hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Tăng tốc độ dòng môi chất lạnh để tăng áp suất.
- B. Trao đổi nhiệt trực tiếp giữa môi chất lạnh và môi trường.
- C. Giảm thể tích buồng chứa môi chất lạnh để tăng áp suất.
- D. Sử dụng lực ly tâm để nén môi chất lạnh.
Câu 4: Để lựa chọn môi chất lạnh phù hợp cho hệ thống điều hòa không khí dân dụng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giá thành rẻ nhất
- B. Khả năng hòa tan dầu tốt nhất
- C. Nhiệt độ tới hạn cao nhất
- D. Hiệu suất làm lạnh cao và tác động môi trường thấp
Câu 5: Van tiết lưu trong hệ thống lạnh có chức năng chính là gì?
- A. Giảm áp suất môi chất lạnh lỏng trước khi vào dàn bay hơi.
- B. Tăng áp suất môi chất lạnh hơi trước khi vào máy nén.
- C. Ngưng tụ môi chất lạnh hơi thành lỏng.
- D. Bay hơi môi chất lạnh lỏng thành hơi.
Câu 6: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh năng suất lạnh của máy nén piston?
- A. Thay đổi tốc độ quạt dàn ngưng tụ.
- B. Thay đổi số lượng xilanh hoạt động hoặc hành trình piston.
- C. Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh qua van tiết lưu cơ.
- D. Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh đầu vào máy nén.
Câu 7: Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nhiệt thường được sử dụng để:
- A. Vận hành máy nén cơ học.
- B. Làm mát môi chất lạnh trong dàn ngưng tụ.
- C. Tách môi chất lạnh ra khỏi dung dịch hấp thụ trong bình sinh hơi.
- D. Bơm môi chất lạnh lỏng qua van tiết lưu.
Câu 8: Thiết bị nào sau đây có vai trò tách dầu bôi trơn lẫn trong hơi môi chất lạnh trước khi nó về máy nén?
- A. Bình chứa cao áp (Receiver)
- B. Phin lọc ẩm (Filter drier)
- C. Bình tách lỏng (Suction accumulator)
- D. Bình tách dầu (Oil separator)
Câu 9: Hiệu suất COP (Coefficient of Performance) của hệ thống lạnh được định nghĩa là tỷ số giữa:
- A. Năng suất lạnh và công suất tiêu thụ của máy nén.
- B. Công suất tiêu thụ của máy nén và năng suất lạnh.
- C. Nhiệt lượng thải ra ở dàn ngưng tụ và năng suất lạnh.
- D. Nhiệt lượng hấp thụ ở dàn bay hơi và nhiệt lượng thải ra ở dàn ngưng tụ.
Câu 10: Khi hệ thống lạnh bị thiếu môi chất, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Áp suất hút và áp suất đẩy đều tăng cao.
- B. Thời gian máy nén chạy ngắn hơn bình thường.
- C. Năng suất lạnh giảm và có thể xuất hiện tiếng ồn lạ từ máy nén.
- D. Dàn ngưng tụ hoạt động kém hiệu quả và quá nóng.
Câu 11: Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn, yêu cầu công suất lạnh cao?
- A. Máy nén kín dạng xoắn ốc (Scroll compressor)
- B. Máy nén trục vít (Screw compressor)
- C. Máy nén piston kín (Hermetic reciprocating compressor)
- D. Máy nén ly tâm (Centrifugal compressor)
Câu 12: Trong sơ đồ Mollier (đồ thị P-h) cho môi chất lạnh, đường nằm ngang biểu diễn quá trình nào?
- A. Quá trình nén đoạn nhiệt.
- B. Quá trình tiết lưu.
- C. Quá trình quá nhiệt.
- D. Quá trình đẳng áp (áp suất không đổi).
Câu 13: Để giảm thiểu hiện tượng quá nhiệt hơi hút về máy nén, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Tăng tốc độ quạt dàn bay hơi.
- B. Giảm lưu lượng môi chất lạnh qua van tiết lưu.
- C. Sử dụng bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt (Suction line heat exchanger).
- D. Tăng nhiệt độ môi trường xung quanh dàn ngưng tụ.
Câu 14: Loại van tiết lưu nào có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh dựa trên độ quá nhiệt hơi đầu ra dàn bay hơi?
- A. Van tiết lưu mao quản (Capillary tube)
- B. Van tiết lưu nhiệt (Thermostatic expansion valve - TXV)
- C. Van tiết lưu cơ (Manual expansion valve)
- D. Van tiết lưu điện tử (Electronic expansion valve - EXV)
Câu 15: Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R134a, loại dầu bôi trơn nào thường được khuyến cáo sử dụng?
- A. Dầu khoáng (Mineral oil)
- B. Dầu alkylbenzene (AB oil)
- C. Dầu polyolester (POE oil)
- D. Dầu polyalkylene glycol (PAG oil)
Câu 16: Xét một hệ thống lạnh đang hoạt động ổn định. Nếu nhiệt độ dàn ngưng tụ tăng lên (do môi trường nóng hơn), điều gì sẽ xảy ra với hiệu suất COP của hệ thống?
- A. COP sẽ tăng lên.
- B. COP sẽ giảm xuống.
- C. COP không thay đổi.
- D. Không đủ thông tin để xác định.
Câu 17: Trong hệ thống lạnh, hiện tượng "hồi lỏng" (liquid floodback) xảy ra khi nào?
- A. Môi chất lạnh bị quá nhiệt ở đầu hút máy nén.
- B. Dầu bôi trơn lẫn vào môi chất lạnh quá nhiều.
- C. Áp suất ngưng tụ quá cao.
- D. Môi chất lạnh lỏng chưa bay hơi hết quay trở lại máy nén.
Câu 18: Để kiểm tra độ kín của hệ thống lạnh sau khi sửa chữa, phương pháp thử áp suất nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Thử áp suất bằng khí nitơ (Nitrogen pressure test).
- B. Thử áp suất bằng môi chất lạnh.
- C. Thử chân không (Vacuum test).
- D. Thử nghiệm rò rỉ bằng bọt xà phòng.
Câu 19: Trong hệ thống điều hòa không khí ô tô, loại dàn ngưng tụ nào thường được sử dụng để tối ưu hóa khả năng trao đổi nhiệt với không khí?
- A. Dàn ngưng tụ ống trần (Bare tube condenser)
- B. Dàn ngưng tụ ống xoắn (Coil condenser)
- C. Dàn ngưng tụ ống cánh (Finned tube condenser)
- D. Dàn ngưng tụ tấm bản (Plate condenser)
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động môi trường của việc sử dụng hệ thống lạnh?
- A. Sử dụng môi chất lạnh có ODP và GWP cao.
- B. Xả bỏ môi chất lạnh ra môi trường khi bảo trì.
- C. Vận hành hệ thống lạnh ở chế độ quá tải để tăng năng suất.
- D. Lựa chọn môi chất lạnh có GWP thấp và thu hồi tái chế môi chất lạnh.
Câu 21: Trong hệ thống lạnh hai cấp nén, mục đích chính của việc sử dụng cấp nén trung gian là gì?
- A. Tăng lưu lượng môi chất lạnh tuần hoàn.
- B. Giảm tỷ số nén trên mỗi cấp và cải thiện hiệu suất.
- C. Làm quá lạnh môi chất lỏng trước khi tiết lưu.
- D. Tăng nhiệt độ hơi môi chất trước khi vào dàn ngưng tụ.
Câu 22: Khi lắp đặt hệ thống lạnh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo dầu bôi trơn có thể hồi về máy nén một cách hiệu quả?
- A. Chọn ống dẫn môi chất lạnh có đường kính nhỏ nhất có thể.
- B. Lắp đặt dàn bay hơi cao hơn dàn ngưng tụ.
- C. Đảm bảo đường ống hút và đẩy có độ dốc phù hợp và bẫy dầu khi cần thiết.
- D. Sử dụng môi chất lạnh có độ nhớt thấp.
Câu 23: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo độ quá nhiệt hơi hút về máy nén?
- A. Cặp nhiệt điện (Thermocouple) hoặc nhiệt điện trở (RTD).
- B. Lưu lượng kế (Flow meter).
- C. Áp kế (Pressure gauge).
- D. Ẩm kế (Hygrometer).
Câu 24: Trong hệ thống lạnh sử dụng dàn bay hơi ngập dịch, ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Dễ dàng điều chỉnh năng suất lạnh.
- B. Hệ số trao đổi nhiệt cao do bề mặt trao đổi nhiệt luôn được làm ướt.
- C. Chi phí đầu tư thấp hơn so với dàn bay hơi khô.
- D. Ít nguy cơ hồi lỏng về máy nén.
Câu 25: Cho sơ đồ chu trình lạnh lý tưởng trên đồ thị T-s. Quá trình đoạn nhiệt thuận nghịch trong chu trình này tương ứng với thiết bị nào?
- A. Dàn bay hơi.
- B. Van tiết lưu.
- C. Máy nén.
- D. Dàn ngưng tụ.
Câu 26: Khi nạp môi chất lạnh vào hệ thống, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Nạp môi chất lỏng vào phía cao áp khi hệ thống đang hoạt động.
- B. Nạp nhanh môi chất với lượng lớn để tiết kiệm thời gian.
- C. Không cần kiểm tra rò rỉ sau khi nạp môi chất.
- D. Nạp môi chất từ từ, theo dõi áp suất và nhiệt độ, kiểm tra rò rỉ sau khi nạp.
Câu 27: Trong hệ thống lạnh, hiện tượng đóng băng trên dàn bay hơi có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và năng suất lạnh của hệ thống.
- B. Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt và năng suất lạnh của hệ thống.
- C. Không ảnh hưởng đến hiệu suất và năng suất lạnh của hệ thống.
- D. Chỉ gây ra tiếng ồn lớn khi hệ thống hoạt động.
Câu 28: Để tăng tuổi thọ và độ tin cậy của máy nén, công việc bảo trì nào sau đây cần được thực hiện định kỳ?
- A. Vệ sinh dàn ngưng tụ mỗi năm một lần.
- B. Kiểm tra và thay dầu bôi trơn theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- C. Xả bỏ môi chất lạnh và nạp mới mỗi năm.
- D. Chỉ kiểm tra khi hệ thống có dấu hiệu hoạt động bất thường.
Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật lạnh?
- A. Bảo quản thực phẩm và nông sản.
- B. Điều hòa không khí dân dụng và công nghiệp.
- C. Sản xuất và bảo quản vaccine, dược phẩm.
- D. Sản xuất điện năng từ năng lượng mặt trời.
Câu 30: Một hệ thống lạnh có năng suất lạnh là 10kW và công suất tiêu thụ điện của máy nén là 2.5kW. Tính hệ số COP của hệ thống này.
- A. 0.25
- B. 2.5
- C. 4.0
- D. 12.5