Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là thách thức tài chính đặc biệt mà các công ty đa quốc gia (MNCs) phải đối mặt, không giống như các doanh nghiệp trong nước?

  • A. Quản lý rủi ro lãi suất
  • B. Quản lý dòng tiền
  • C. Đưa ra quyết định đầu tư vốn
  • D. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị

Câu 2: Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ và được thanh toán bằng đô la Mỹ sau 3 tháng. Công ty này đang đối mặt với loại rủi ro tỷ giá hối đoái nào?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction Exposure) do biến động lãi suất
  • B. Rủi ro giao dịch (Transaction Exposure) do biến động tỷ giá
  • C. Rủi ro kinh tế (Economic Exposure)
  • D. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation Exposure)

Câu 3: Công cụ phái sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai cho các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ?

  • A. Hợp đồng quyền chọn (Options)
  • B. Hợp đồng hoán đổi (Swaps)
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards/Futures)
  • D. Hợp đồng tương lai (Futures)

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái EUR/USD nếu Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tăng lãi suất trong khi Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) giữ nguyên lãi suất?

  • A. Tỷ giá EUR/USD có xu hướng tăng (đồng EUR mạnh lên)
  • B. Tỷ giá EUR/USD có xu hướng giảm (đồng EUR yếu đi)
  • C. Tỷ giá EUR/USD không thay đổi
  • D. Không thể dự đoán được xu hướng tỷ giá

Câu 5: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên giả định rằng tỷ giá hối đoái hiện tại là dự báo tốt nhất cho tỷ giá hối đoái trong tương lai?

  • A. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)
  • B. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis)
  • C. Mô hình kinh tế lượng (Econometric Models)
  • D. Dự báo ngẫu nhiên (Random Walk/Naive Forecast)

Câu 6: Một công ty đa quốc gia xem xét đầu tư vào một dự án ở nước ngoài. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của công ty?

  • A. Rủi ro kinh tế vĩ mô (Macroeconomic Risk)
  • B. Rủi ro quốc hữu hóa (Expropriation Risk)
  • C. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Exchange Control Risk)
  • D. Rủi ro hoạt động (Operating Risk)

Câu 7: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật "netting" (bù trừ) nhằm mục đích:

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ tiền mặt nhàn rỗi
  • B. Giảm thiểu chi phí giao dịch ngoại hối bằng cách tập trung dòng tiền
  • C. Giảm số lượng giao dịch chuyển tiền giữa các công ty con trong MNC
  • D. Tăng cường kiểm soát dòng tiền của công ty mẹ đối với các công ty con

Câu 8: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây tạo ra một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
  • B. Đầu tư M&A (Mergers and Acquisitions)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư vào chứng khoán nước ngoài (Foreign Portfolio Investment)

Câu 9: Trung tâm tài chính quốc tế (Offshore Financial Center - OFC) thường được biết đến với đặc điểm nào sau đây?

  • A. Lãi suất cao hơn so với các quốc gia khác
  • B. Thuế suất thấp hoặc bằng không và quy định tài chính lỏng lẻo
  • C. Thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ nhất thế giới
  • D. Nền kinh tế lớn mạnh và ổn định

Câu 10: Chức năng chính của thị trường Eurocurrency là gì?

  • A. Phát hành trái phiếu chính phủ các nước châu Âu
  • B. Giao dịch cổ phiếu của các công ty châu Âu
  • C. Cung cấp các khoản vay và nhận tiền gửi bằng ngoại tệ bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó
  • D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền châu Âu

Câu 11: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

  • A. Thuế suất ở các quốc gia khác nhau
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
  • C. Hạn chế chuyển vốn giữa các quốc gia
  • D. Sở thích của nhà quản lý về màu sắc logo công ty

Câu 12: Trong bối cảnh tài trợ thương mại quốc tế, "thư tín dụng dự phòng" (Standby Letter of Credit) chủ yếu bảo vệ bên nào?

  • A. Bên mua hàng (Importer)
  • B. Bên bán hàng (Exporter)
  • C. Ngân hàng phát hành thư tín dụng
  • D. Cả bên mua và bên bán hàng

Câu 13: Giả sử tỷ giá giao ngay GBP/USD là 1.2500 và lãi suất phi rủi ro 1 năm ở Anh là 5%, ở Mỹ là 2%. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất, tỷ giá kỳ hạn GBP/USD 1 năm nên là bao nhiêu?

  • A. 1.2133
  • B. 1.2463
  • C. 1.2875
  • D. 1.3125

Câu 14: Hệ thống tỷ giá hối đoái nào mà trong đó giá trị đồng tiền được neo cố định vào một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ, nhưng vẫn cho phép biên độ dao động nhất định?

  • A. Tỷ giá cố định hoàn toàn (Fixed Exchange Rate)
  • B. Tỷ giá neo có điều chỉnh (Managed Float/Pegged with Crawling Bands)
  • C. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn (Freely Floating Exchange Rate)
  • D. Bản vị vàng (Gold Standard)

Câu 15: Mục tiêu chính của quản lý rủi ro hoạt động (Operating Exposure) là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá đến dòng tiền ngắn hạn
  • B. Bảo vệ giá trị tài sản ròng trên báo cáo tài chính hợp nhất
  • C. Phòng ngừa rủi ro giao dịch trong các hợp đồng xuất nhập khẩu
  • D. Ổn định dòng tiền và lợi nhuận dài hạn của công ty trước biến động tỷ giá

Câu 16: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro kinh tế?

  • A. Thay đổi chính phủ
  • B. Chiến tranh hoặc xung đột dân sự
  • C. Tăng trưởng GDP chậm lại
  • D. Tham nhũng lan rộng

Câu 17: Tại sao việc đa dạng hóa quốc tế có thể làm giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư?

  • A. Thị trường chứng khoán các quốc gia khác nhau thường không tương quan hoàn hảo
  • B. Đầu tư quốc tế luôn có lợi nhuận cao hơn đầu tư trong nước
  • C. Rủi ro chính trị ở các quốc gia khác nhau bù trừ cho nhau
  • D. Chi phí giao dịch trên thị trường quốc tế thấp hơn

Câu 18: Hình thức tài trợ dự án quốc tế nào mà trong đó dòng tiền từ dự án được sử dụng để trả nợ, và các bên cho vay không có quyền truy đòi đầy đủ đến tài sản của công ty mẹ?

  • A. Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu (Equity Financing)
  • B. Tài trợ dự án (Project Financing)
  • C. Vay hợp vốn (Syndicated Loan)
  • D. Phát hành trái phiếu quốc tế (Eurobonds)

Câu 19: Điều gì xảy ra với lợi nhuận của một công ty đa quốc gia khi đồng tiền của nước sở tại nơi công ty con hoạt động bị mất giá so với đồng tiền của nước mẹ, và báo cáo tài chính được hợp nhất?

  • A. Lợi nhuận hợp nhất tăng lên
  • B. Lợi nhuận hợp nhất không thay đổi
  • C. Lợi nhuận hợp nhất giảm xuống
  • D. Không thể xác định được tác động đến lợi nhuận

Câu 20: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến trong thương mại quốc tế?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
  • D. Thanh toán bằng Bitcoin

Câu 21: Trong quản lý rủi ro tỷ giá giao dịch, kỹ thuật "matching" (tương ứng) đề cập đến việc:

  • A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa tất cả các giao dịch ngoại tệ
  • B. Đối ứng các khoản phải thu và phải trả bằng cùng một loại ngoại tệ và cùng kỳ hạn
  • C. Đa dạng hóa ngoại tệ nắm giữ để giảm rủi ro
  • D. Chuyển rủi ro tỷ giá cho ngân hàng thông qua các sản phẩm phái sinh

Câu 22: Loại thuế nào sau đây đánh vào lợi nhuận của công ty đa quốc gia trên toàn cầu, bất kể lợi nhuận đó phát sinh ở đâu?

  • A. Thuế thu nhập doanh nghiệp trên toàn cầu (Worldwide Tax System)
  • B. Thuế thu nhập doanh nghiệp theo lãnh thổ (Territorial Tax System)
  • C. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • D. Thuế tiêu thụ đặc biệt (Excise Tax)

Câu 23: Chuyển giá (Transfer Pricing) trong công ty đa quốc gia có thể được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính
  • B. Đơn giản hóa quy trình kế toán giữa các công ty con
  • C. Tối thiểu hóa tổng số thuế phải nộp của tập đoàn trên toàn cầu
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận của từng công ty con riêng lẻ

Câu 24: Trong lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, điều gì là động lực chính thúc đẩy thương mại quốc tế?

  • A. Sự khác biệt về quy mô kinh tế
  • B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia
  • C. Mong muốn tăng cường ảnh hưởng chính trị
  • D. Nhu cầu tiếp cận công nghệ mới

Câu 25: Một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng Yên Nhật khi lãi suất ở Nhật Bản thấp hơn so với Việt Nam. Tuy nhiên, sau đó đồng Yên Nhật tăng giá mạnh so với đồng Việt Nam. Công ty này đang đối mặt với loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk)
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
  • C. Rủi ro hoạt động (Operating Risk)
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Risk)

Câu 26: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)

Câu 27: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để quản lý rủi ro chính trị?

  • A. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị
  • B. Đa dạng hóa hoạt động sang nhiều quốc gia
  • C. Thành lập liên doanh với đối tác địa phương
  • D. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất để tăng hiệu quả

Câu 28: Trong nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ (Currency Swap), hai bên thường trao đổi:

  • A. Dòng tiền gốc và lãi bằng hai loại tiền tệ khác nhau
  • B. Chỉ dòng tiền lãi bằng hai loại tiền tệ khác nhau
  • C. Chỉ dòng tiền gốc bằng hai loại tiền tệ khác nhau
  • D. Cổ phiếu và trái phiếu của hai quốc gia khác nhau

Câu 29: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng "kỹ thuật trung tâm hóa tiền mặt" (Centralized Cash Management). Ưu điểm chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tăng tính tự chủ tài chính cho các công ty con
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt nhàn rỗi trên toàn tập đoàn
  • C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho từng công ty con
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán nội bộ giữa các công ty con

Câu 30: Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức tiềm ẩn liên quan đến hoạt động của các công ty đa quốc gia ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái
  • B. Tuân thủ các quy định về chuyển giá
  • C. Sử dụng lao động giá rẻ và điều kiện làm việc không đảm bảo
  • D. Cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điều gì sau đây là thách thức tài chính đặc biệt mà các công ty đa quốc gia (MNCs) phải đối mặt, không giống như các doanh nghiệp trong nước?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty có trụ sở tại Nhật Bản xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ và được thanh toán bằng đô la Mỹ sau 3 tháng. Công ty này đang đối mặt với loại rủi ro tỷ giá hối đoái nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công cụ phái sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai cho các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái EUR/USD nếu Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tăng lãi suất trong khi Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) giữ nguyên lãi suất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên giả định rằng tỷ giá hối đoái hiện tại là dự báo tốt nhất cho tỷ giá hối đoái trong tương lai?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một công ty đa quốc gia xem xét đầu tư vào một dự án ở nước ngoài. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của công ty?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật 'netting' (bù trừ) nhằm mục đích:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây tạo ra một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trung tâm tài chính quốc tế (Offshore Financial Center - OFC) thường được biết đến với đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chức năng chính của thị trường Eurocurrency là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh tài trợ thương mại quốc tế, 'thư tín dụng dự phòng' (Standby Letter of Credit) chủ yếu bảo vệ bên nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử tỷ giá giao ngay GBP/USD là 1.2500 và lãi suất phi rủi ro 1 năm ở Anh là 5%, ở Mỹ là 2%. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất, tỷ giá kỳ hạn GBP/USD 1 năm nên là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hệ thống tỷ giá hối đoái nào mà trong đó giá trị đồng tiền được neo cố định vào một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ, nhưng vẫn cho phép biên độ dao động nhất định?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục tiêu chính của quản lý rủi ro hoạt động (Operating Exposure) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao việc đa dạng hóa quốc tế có thể làm giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hình thức tài trợ dự án quốc tế nào mà trong đó dòng tiền từ dự án được sử dụng để trả nợ, và các bên cho vay không có quyền truy đòi đầy đủ đến tài sản của công ty mẹ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì xảy ra với lợi nhuận của một công ty đa quốc gia khi đồng tiền của nước sở tại nơi công ty con hoạt động bị mất giá so với đồng tiền của nước mẹ, và báo cáo tài chính được hợp nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quản lý rủi ro tỷ giá giao dịch, kỹ thuật 'matching' (tương ứng) đề cập đến việc:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại thuế nào sau đây đánh vào lợi nhuận của công ty đa quốc gia trên toàn cầu, bất kể lợi nhuận đó phát sinh ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chuyển giá (Transfer Pricing) trong công ty đa quốc gia có thể được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, điều gì là động lực chính thúc đẩy thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng Yên Nhật khi lãi suất ở Nhật Bản thấp hơn so với Việt Nam. Tuy nhiên, sau đó đồng Yên Nhật tăng giá mạnh so với đồng Việt Nam. Công ty này đang đối mặt với loại rủi ro nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để quản lý rủi ro chính trị?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ (Currency Swap), hai bên thường trao đổi:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng 'kỹ thuật trung tâm hóa tiền mặt' (Centralized Cash Management). Ưu điểm chính của kỹ thuật này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức tiềm ẩn liên quan đến hoạt động của các công ty đa quốc gia ở các quốc gia đang phát triển?

Xem kết quả