Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Trung Quốc - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lịch sử Trung Quốc cận đại, phong trào Duy Tân Mậu Tuất 1898 có ý nghĩa quan trọng nào sau đây đối với tiến trình phát triển của quốc gia?
- A. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến, mở đường cho Trung Quốc đi lên chủ nghĩa tư bản.
- B. Xây dựng thành công nền quân chủ lập hiến, giúp Trung Quốc tránh khỏi họa xâm lăng.
- C. Thể hiện khát vọng canh tân đất nước, nhưng thất bại do thế lực bảo thủ quá mạnh.
- D. Củng cố địa vị của triều đình Mãn Thanh, tăng cường sức mạnh quốc gia để chống ngoại xâm.
Câu 2: Chọn nhận định đúng nhất về đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc từ khi thực hiện chính sách cải cách mở cửa (1978) đến nay:
- A. Phát triển hoàn toàn theo mô hình kinh tế thị trường tự do, không có sự can thiệp của nhà nước.
- B. Kết hợp kinh tế thị trường với vai trò điều tiết mạnh mẽ của nhà nước, duy trì định hướng xã hội chủ nghĩa.
- C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và quốc doanh, hạn chế kinh tế tư nhân.
- D. Chỉ tập trung vào thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường quốc tế.
Câu 3: Trong hệ thống chính trị Trung Quốc hiện nay, Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) đóng vai trò như thế nào?
- A. Lãnh đạo toàn diện và tuyệt đối trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội Trung Quốc.
- B. Chia sẻ quyền lực với các đảng phái chính trị khác trong hệ thống đa đảng.
- C. Đóng vai trò tư vấn và giám sát đối với chính phủ và các cơ quan nhà nước.
- D. Chỉ tập trung lãnh đạo về tư tưởng và văn hóa, không can thiệp vào kinh tế và chính trị.
Câu 4: Phân tích ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo đối với văn hóa và xã hội Trung Quốc hiện đại:
- A. Nho giáo vẫn giữ nguyên vai trò thống trị, chi phối toàn bộ đời sống tinh thần và đạo đức xã hội.
- B. Nho giáo đã hoàn toàn bị loại bỏ, không còn ảnh hưởng đến xã hội Trung Quốc hiện đại.
- C. Nho giáo chỉ còn tồn tại trong các nghi lễ truyền thống, không còn vai trò trong đời sống hàng ngày.
- D. Nho giáo vẫn là một hệ giá trị quan trọng, được diễn giải và vận dụng linh hoạt trong xã hội hiện đại.
Câu 5: Vấn đề Đài Loan có nguồn gốc lịch sử phức tạp. Đâu là yếu tố CỐT LÕI nhất chi phối quan hệ giữa Trung Quốc đại lục và Đài Loan hiện nay?
- A. Sự khác biệt về thể chế chính trị và hệ tư tưởng giữa hai bên.
- B. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn can thiệp vào vấn đề Đài Loan.
- C. Nguyên tắc “Một nước Trung Quốc” và lập trường của Bắc Kinh về thống nhất lãnh thổ.
- D. Mong muốn độc lập của một bộ phận dân cư Đài Loan và sự ủng hộ của quốc tế.
Câu 6: So sánh mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất trong cách thức hai quốc gia này đạt được tăng trưởng kinh tế?
- A. Ấn Độ dựa vào xuất khẩu, Trung Quốc dựa vào thị trường nội địa.
- B. Trung Quốc có vai trò nhà nước mạnh mẽ hơn, Ấn Độ dựa nhiều vào khu vực tư nhân.
- C. Trung Quốc ưu tiên phát triển nông nghiệp, Ấn Độ ưu tiên phát triển công nghiệp.
- D. Ấn Độ thu hút vốn FDI tốt hơn Trung Quốc.
Câu 7: Dự án “Vành đai và Con đường” (一带一路) của Trung Quốc có mục tiêu chính trị và kinh tế nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh tế, thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
- B. Chủ yếu nhằm mục tiêu quân sự, mở rộng ảnh hưởng quân sự của Trung Quốc.
- C. Chỉ là một dự án viện trợ nhân đạo, giúp các nước nghèo phát triển.
- D. Vừa thúc đẩy kinh tế, vừa tăng cường ảnh hưởng chính trị và vị thế quốc tế của Trung Quốc.
Câu 8: Phân tích thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang mô hình dựa vào tiêu dùng nội địa và đổi mới sáng tạo:
- A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển khác.
- C. Cải cách thể chế kinh tế và xã hội để thúc đẩy tiêu dùng và đổi mới.
- D. Sự phản đối từ các nước phương Tây.
Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, Trung Quốc có chiến lược phát triển khoa học và công nghệ nào để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?
- A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tập trung vào các ngành công nghệ mũi nhọn.
- B. Chủ yếu nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài, ít chú trọng phát triển công nghệ nội địa.
- C. Hạn chế hợp tác quốc tế về khoa học công nghệ để bảo vệ bí mật quốc gia.
- D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghệ truyền thống, không đầu tư vào công nghệ mới.
Câu 10: Đánh giá vai trò của “Vạn lý trường thành” trong lịch sử Trung Quốc. Ý nghĩa quân sự và biểu tượng văn hóa của công trình này là gì?
- A. Chỉ có ý nghĩa quân sự, bảo vệ Trung Quốc khỏi các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
- B. Chỉ là một biểu tượng văn hóa, không có giá trị quân sự thực tế.
- C. Chủ yếu mang ý nghĩa kinh tế, thúc đẩy giao thương giữa các vùng miền.
- D. Vừa là công trình quân sự phòng thủ, vừa là biểu tượng văn hóa và sức mạnh quốc gia.
Câu 11: Chính sách “Một con” (计划生育政策) của Trung Quốc có tác động sâu rộng đến cơ cấu dân số và xã hội. Hậu quả nhân khẩu học LỚN NHẤT mà chính sách này để lại là gì?
- A. Bùng nổ dân số ở khu vực nông thôn.
- B. Già hóa dân số nhanh chóng và mất cân bằng giới tính khi sinh.
- C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp và nghèo đói.
- D. Suy giảm chất lượng dân số do thiếu chăm sóc y tế.
Câu 12: Trong quan hệ quốc tế, Trung Quốc thường đề cao nguyên tắc “cùng tồn tại hòa bình” (和平共处五项原则). Nguyên tắc này thể hiện đặc điểm gì trong đường lối đối ngoại của Trung Quốc?
- A. Chủ trương gây hấn và can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
- B. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp quốc tế.
- C. Đề cao hòa bình, hợp tác, không can thiệp và tôn trọng chủ quyền quốc gia.
- D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
Câu 13: Phân tích vai trò của các “đặc khu kinh tế” (经济特区) trong quá trình cải cách mở cửa và phát triển kinh tế của Trung Quốc:
- A. Chỉ là nơi tập trung các ngành công nghiệp lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường.
- B. Đóng vai trò thí điểm cải cách, thu hút vốn đầu tư và công nghệ nước ngoài.
- C. Trở thành trung tâm quyền lực kinh tế, cạnh tranh với chính quyền trung ương.
- D. Chỉ phục vụ mục tiêu chính trị, không có đóng góp đáng kể cho kinh tế.
Câu 14: So sánh hệ thống pháp luật của Trung Quốc với hệ thống pháp luật của các nước phương Tây. Đâu là điểm khác biệt CƠ BẢN nhất?
- A. Pháp luật Trung Quốc kém phát triển hơn, thiếu tính chuyên nghiệp.
- B. Pháp luật Trung Quốc không coi trọng quyền con người và dân chủ.
- C. Pháp luật Trung Quốc hoàn toàn giống với hệ thống pháp luật của phương Tây.
- D. Pháp luật Trung Quốc đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng, khác với nguyên tắc phân quyền ở phương Tây.
Câu 15: Đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường ở Trung Quốc hiện nay. Đâu là nguyên nhân CHÍNH gây ra tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng này?
- A. Mô hình tăng trưởng kinh tế nhanh, chú trọng công nghiệp hóa, ít quan tâm đến bảo vệ môi trường.
- B. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khó khăn trong việc kiểm soát ô nhiễm.
- C. Do thiếu công nghệ và nguồn lực để xử lý ô nhiễm.
- D. Do người dân Trung Quốc thiếu ý thức bảo vệ môi trường.
Câu 16: Trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, đâu là đặc trưng nổi bật của điện ảnh Trung Quốc đương đại?
- A. Chỉ tập trung vào phim lịch sử và phim cổ trang, ít đổi mới về nội dung và hình thức.
- B. Hoàn toàn theo phong cách phương Tây, mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Kết hợp yếu tố truyền thống và hiện đại, vừa mang tính thương mại vừa có giá trị nghệ thuật.
- D. Chủ yếu là phim tuyên truyền chính trị, ít được khán giả quốc tế đón nhận.
Câu 17: Phân tích vai trò của Internet và mạng xã hội đối với xã hội Trung Quốc. Mặt tích cực và tiêu cực của chúng là gì?
- A. Chỉ có mặt tích cực, giúp người dân Trung Quốc tiếp cận thông tin và giao tiếp tự do.
- B. Chỉ có mặt tiêu cực, bị chính phủ kiểm soát hoàn toàn, hạn chế tự do ngôn luận.
- C. Không có vai trò đáng kể, ít người dân Trung Quốc sử dụng internet và mạng xã hội.
- D. Vừa là công cụ kết nối và tiếp cận thông tin, vừa bị kiểm soát chặt chẽ về nội dung và tự do ngôn luận.
Câu 18: So sánh chính sách đối ngoại của Trung Quốc thời kỳ Đặng Tiểu Bình với chính sách đối ngoại của Trung Quốc hiện nay dưới thời Tập Cận Bình. Đâu là sự thay đổi ĐÁNG CHÚ Ý nhất?
- A. Không có sự thay đổi đáng kể, chính sách đối ngoại vẫn nhất quán.
- B. Từ “giấu mình chờ thời” sang chủ động và quyết đoán hơn, thể hiện vai trò “nước lớn có trách nhiệm”.
- C. Từ chủ động can thiệp vào các vấn đề quốc tế sang tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
- D. Từ ưu tiên quan hệ với các nước phương Tây sang tập trung vào các nước đang phát triển.
Câu 19: Trong lĩnh vực tôn giáo, chính sách của chính phủ Trung Quốc đối với các tôn giáo chính thống như Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo và Công giáo là gì?
- A. Cấm đoán và đàn áp tất cả các tôn giáo, coi tôn giáo là lực cản của sự phát triển.
- B. Khuyến khích và hỗ trợ phát triển tôn giáo, coi tôn giáo là một phần của văn hóa truyền thống.
- C. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật.
- D. Để các tôn giáo tự do phát triển, không có sự can thiệp của chính phủ.
Câu 20: Phân tích nguyên nhân thành công của Trung Quốc trong việc xóa đói giảm nghèo trong những thập kỷ gần đây:
- A. Chỉ nhờ vào viện trợ quốc tế và các tổ chức phi chính phủ.
- B. Chủ yếu do điều kiện tự nhiên thuận lợi và tài nguyên phong phú.
- C. Do chính sách ưu đãi đặc biệt cho khu vực nông thôn và miền núi.
- D. Kết hợp cải cách kinh tế thị trường, đầu tư cơ sở hạ tầng và chính sách xã hội.
Câu 21: Trong hệ thống giáo dục Trung Quốc, kỳ thi “Cao khảo” (高考) có vai trò quan trọng như thế nào đối với học sinh và xã hội?
- A. Quyết định cơ hội vào đại học và tương lai nghề nghiệp của học sinh.
- B. Chỉ là một kỳ thi đánh giá năng lực thông thường, không ảnh hưởng lớn đến tương lai.
- C. Dành cho học sinh giỏi, học sinh trung bình không cần tham gia.
- D. Chủ yếu kiểm tra kiến thức lý thuyết, ít chú trọng kỹ năng thực hành.
Câu 22: Đánh giá tiềm năng và thách thức của Trung Quốc trong việc trở thành cường quốc toàn cầu về công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI):
- A. Chắc chắn sẽ vượt trội và thống trị thế giới về AI trong tương lai gần.
- B. Không có tiềm năng phát triển AI do thiếu hụt nhân tài và công nghệ.
- C. Có tiềm năng lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về đạo đức, pháp lý và cạnh tranh.
- D. Chỉ tập trung phát triển AI quân sự, không quan tâm đến ứng dụng dân sự.
Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống y tế công cộng của Trung Quốc có những ưu điểm và hạn chế nào?
- A. Hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân.
- B. Có khả năng bao phủ rộng nhưng còn hạn chế về chất lượng dịch vụ và phân bổ không đồng đều.
- C. Chỉ phục vụ cho cán bộ và đảng viên, người dân thường khó tiếp cận.
- D. Chủ yếu dựa vào y tế tư nhân, hệ thống y tế công cộng kém phát triển.
Câu 24: Phân tích vai trò của “Khu tự trị” (自治区) trong cấu trúc hành chính và chính sách dân tộc của Trung Quốc:
- A. Các khu tự trị có quyền tự quyết cao, gần như độc lập với chính quyền trung ương.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không có quyền tự trị thực tế.
- C. Chủ yếu tập trung phát triển kinh tế, không liên quan đến chính sách dân tộc.
- D. Thể hiện chính sách dân tộc, nhưng quyền tự trị vẫn bị giới hạn trong khuôn khổ pháp luật.
Câu 25: So sánh vai trò của đồng Nhân dân tệ (人民币) trong hệ thống tài chính quốc tế so với đồng Đô la Mỹ. Mức độ quốc tế hóa của đồng Nhân dân tệ hiện nay như thế nào?
- A. Đã hoàn toàn thay thế đồng Đô la Mỹ, trở thành đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế hàng đầu.
- B. Vẫn còn rất yếu, chưa có vai trò đáng kể trong hệ thống tài chính quốc tế.
- C. Đang trỗi dậy mạnh mẽ nhưng vẫn còn khoảng cách lớn so với đồng Đô la Mỹ.
- D. Chỉ được sử dụng trong thương mại song phương với các nước láng giềng.
Câu 26: Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với Trung Quốc. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà Trung Quốc phải đối mặt do biến đổi khí hậu?
- A. Chỉ gây ra lũ lụt và hạn hán, không ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội.
- B. Gây ra nhiều thiên tai, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.
- C. Không đáng kể, Trung Quốc có đủ khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.
- D. Chủ yếu ảnh hưởng đến khu vực miền núi phía Tây, ít tác động đến miền Đông.
Câu 27: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu nổi bật nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông đảo?
- A. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
- B. Nông nghiệp vẫn lạc hậu, thường xuyên xảy ra khủng hoảng lương thực.
- C. Chỉ tập trung vào sản xuất lúa gạo, bỏ qua các loại cây trồng khác.
- D. Tăng năng suất cây trồng, đa dạng hóa sản xuất và áp dụng công nghệ mới.
Câu 28: Phân tích vai trò của “Hệ thống tín dụng xã hội” (社会信用体系) ở Trung Quốc. Mục tiêu và hệ quả của hệ thống này là gì?
- A. Chỉ là một hệ thống đánh giá tín dụng tài chính thông thường, không liên quan đến hành vi xã hội.
- B. Được người dân Trung Quốc ủng hộ hoàn toàn, giúp xây dựng xã hội văn minh.
- C. Nhằm mục tiêu quản lý và kiểm soát hành vi công dân, gây nhiều tranh cãi về quyền riêng tư và tự do.
- D. Chủ yếu phục vụ mục đích kinh tế, thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán không tiền mặt.
Câu 29: Trong quan hệ với các nước ASEAN, Trung Quốc có chiến lược tiếp cận như thế nào? Đâu là trọng tâm trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc ở khu vực Đông Nam Á?
- A. Chủ yếu sử dụng sức mạnh quân sự để gây ảnh hưởng và giải quyết tranh chấp.
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế, ngoại giao và văn hóa, tránh đối đầu trực tiếp.
- C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước ASEAN để thúc đẩy lợi ích của mình.
- D. Chỉ quan tâm đến khai thác tài nguyên thiên nhiên, không chú trọng hợp tác toàn diện.
Câu 30: Đánh giá triển vọng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong 10-20 năm tới. Yếu tố nào có thể tạo ra bước đột phá và yếu tố nào có thể kìm hãm sự tăng trưởng?
- A. Chắc chắn sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, vượt qua Mỹ trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
- B. Sẽ suy thoái nghiêm trọng do các vấn đề nội tại và cạnh tranh quốc tế.
- C. Vẫn còn nhiều tiềm năng tăng trưởng nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức cần vượt qua.
- D. Chỉ có thể duy trì tăng trưởng ổn định ở mức trung bình, khó có đột phá.