Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phôi Thai Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một cặp vợ chồng hiếm muộn đến gặp bác sĩ. Xét nghiệm tinh dịch đồ cho thấy chồng có số lượng tinh trùng bình thường, nhưng tỷ lệ tinh trùng di động tiến tới rất thấp. Vấn đề chính có khả năng nằm ở giai đoạn nào trong quá trình thụ tinh?
- A. Sự phóng noãn từ buồng trứng.
- B. Sự xâm nhập của tinh trùng vào tế bào trứng.
- C. Sự di chuyển của tinh trùng qua đường sinh dục nữ và lớp tế bào cumulus oophorus.
- D. Phản ứng cực đầu (acrosome reaction) của tinh trùng.
Câu 2: Trong quá trình phát triển phôi người, sự phân cắt trứng thụ tinh tạo ra các phôi bào (blastomeres). Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của giai đoạn phân cắt?
- A. Các phôi bào trở nên nhỏ hơn sau mỗi lần phân chia.
- B. Tổng kích thước của phôi không thay đổi đáng kể.
- C. Xảy ra sự phân chia tế bào nguyên phân liên tục.
- D. Tỷ lệ bào tương trên nhân trong mỗi tế bào tăng lên.
Câu 3: Phôi nang (blastocyst) là giai đoạn phát triển quan trọng trước khi làm tổ. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của phôi nang?
- A. Lớp tế bào nuôi (trophoblast).
- B. Màng trong suốt (zona pellucida).
- C. Khối tế bào bên trong (inner cell mass).
- D. Khoang phôi nang (blastocoel).
Câu 4: Sự làm tổ của phôi nang diễn ra ở niêm mạc tử cung. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lớp tế bào nuôi (trophoblast) trong quá trình làm tổ?
- A. Xâm nhập vào lớp đệm niêm mạc tử cung.
- B. Tiết hormone hCG để duy trì hoàng thể.
- C. Biệt hóa thành ngoại bì phôi (ectoderm) của phôi.
- D. Tham gia hình thành bánh rau (placenta) sau này.
Câu 5: Trong giai đoạn phôi vị hóa (gastrulation), ba lá phôi chính được hình thành. Lá phôi nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ phôi vị hóa?
- A. Ngoại bì (ectoderm).
- B. Trung bì (mesoderm).
- C. Nội bì (endoderm).
- D. Nội bì túi noãn hoàng (yolk sac endoderm).
Câu 6: Ống thần kinh (neural tube) được hình thành từ lá phôi ngoại bì. Quá trình hình thành ống thần kinh được gọi là:
- A. Phôi vị hóa (gastrulation).
- B. Hình thành ống thần kinh (neurulation).
- C. Sinh mạch (angiogenesis).
- D. Phân đốt (segmentation).
Câu 7: Sự hình thành các đốt sống (somites) là một đặc trưng của giai đoạn phát triển phôi nào?
- A. Giai đoạn phân cắt.
- B. Giai đoạn phôi nang.
- C. Giai đoạn phôi vị (sau phôi vị hóa).
- D. Giai đoạn làm tổ.
Câu 8: Các cơ quan nội tạng như gan, phổi, và tuyến tụy chủ yếu có nguồn gốc từ lá phôi nào?
- A. Ngoại bì (ectoderm).
- B. Trung bì (mesoderm).
- C. Nội bì (endoderm).
- D. Mào thần kinh (neural crest).
Câu 9: Hệ tuần hoàn phôi thai bắt đầu phát triển sớm. Cấu trúc nào sau đây là cơ quan tạo máu chính trong giai đoạn phôi sớm (trước khi gan đảm nhận chức năng này)?
- A. Gan.
- B. Túi noãn hoàng (yolk sac).
- C. Tủy xương.
- D. Thận.
Câu 10: Bánh rau (placenta) là cơ quan trao đổi chất giữa mẹ và thai. Thành phần nào của bánh rau có nguồn gốc từ phôi thai?
- A. 绒毛膜绒毛 (chorionic villi).
- B. Lớp rụng đáy (decidua basalis) của tử cung.
- C. Màng ối (amnion).
- D. Dây rốn (umbilical cord).
Câu 11: Nước ối bao quanh phôi thai có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của nước ối?
- A. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác động cơ học.
- B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho môi trường phôi thai.
- C. Cho phép phôi thai cử động và phát triển cơ xương.
- D. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng cho phôi thai.
Câu 12: Dây rốn kết nối phôi thai với bánh rau. Thông thường, dây rốn chứa bao nhiêu mạch máu?
- A. Một động mạch và một tĩnh mạch.
- B. Hai động mạch và không có tĩnh mạch.
- C. Hai động mạch và một tĩnh mạch.
- D. Một động mạch và hai tĩnh mạch.
Câu 13: Dị tật bẩm sinh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân. Thời kỳ nào của thai kỳ nhạy cảm nhất với các tác nhân gây dị tật (teratogens)?
- A. Giai đoạn trước làm tổ.
- B. Giai đoạn hình thành cơ quan (organogenesis).
- C. Giai đoạn bào thai (fetal period).
- D. Giai đoạn trưởng thành.
Câu 14: Một phụ nữ mang thai sử dụng một loại thuốc không rõ ảnh hưởng đến thai nhi trong 3 tháng đầu thai kỳ. Nếu thai nhi sinh ra bị dị tật tim bẩm sinh, thì loại tác nhân gây dị tật nào có khả năng cao nhất?
- A. Tác nhân gây đột biến gen (mutagen).
- B. Tác nhân gây ung thư (carcinogen).
- C. Tác nhân gây quái thai (teratogen).
- D. Tác nhân gây suy giảm miễn dịch.
Câu 15: Trong quá trình phát triển hệ thần kinh, mào thần kinh (neural crest) là một cấu trúc đặc biệt. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ mào thần kinh?
- A. Hạch thần kinh giao cảm.
- B. Tế bào Schwann.
- C. Tế bào sắc tố da (melanocytes).
- D. Tủy sống.
Câu 16: Sự phát triển của chi (limb development) là một quá trình phức tạp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trục trước-sau (anterior-posterior axis) của chi?
- A. Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFs).
- B. Vùng hoạt hóa phân cực (ZPA).
- C. Mào ngoại bì đỉnh (AER).
- D. Protein Wnt.
Câu 17: Sự phát triển của khuôn mặt (facial development) diễn ra trong giai đoạn phôi sớm. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia vào sự hình thành khuôn mặt?
- A. Mấu lồi trán mũi (frontonasal prominence).
- B. Mấu lồi hàm trên (maxillary prominence).
- C. Mấu lồi hàm dưới (mandibular prominence).
- D. Đốt sống (somite).
Câu 18: Trong quá trình phát triển hệ sinh dục, giới tính di truyền được xác định tại thời điểm thụ tinh. Tuy nhiên, giới tính tuyến sinh dục (gonadal sex) được xác định sau đó bởi sự hiện diện của gen nào trên nhiễm sắc thể Y?
- A. Gen DAX1.
- B. Gen SRY.
- C. Gen WNT4.
- D. Gen SF1.
Câu 19: Sự phát triển của thận trải qua ba giai đoạn: tiền thận, trung thận, và hậu thận. Loại thận nào tồn tại và chức năng ở người trưởng thành?
- A. Tiền thận (pronephros).
- B. Trung thận (mesonephros).
- C. Hậu thận (metanephros).
- D. Cả ba loại thận đều tồn tại.
Câu 20: Một bé trai sơ sinh có lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias). Dị tật này liên quan đến sự phát triển bất thường của cấu trúc nào?
- A. Dương vật.
- B. Tinh hoàn.
- C. Bàng quang.
- D. Thận.
Câu 21: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) xảy ra sau khi tinh trùng xâm nhập noãn. Mục đích chính của phản ứng vỏ là gì?
- A. Giúp tinh trùng dễ dàng xâm nhập vào noãn hơn.
- B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào noãn (polyspermy).
- C. Kích hoạt sự phân chia tế bào của noãn.
- D. Cung cấp dinh dưỡng cho hợp tử.
Câu 22: Sinh đôi cùng trứng (identical twins) phát sinh từ một trứng thụ tinh duy nhất. Cơ chế nào sau đây KHÔNG dẫn đến sinh đôi cùng trứng?
- A. Sự phân tách của phôi bào ở giai đoạn sớm (ví dụ, giai đoạn 2 phôi bào).
- B. Sự phân chia của khối tế bào bên trong (inner cell mass) trong phôi nang.
- C. Sự hình thành hai đường nguyên thủy (primitive streaks) trên đĩa phôi.
- D. Thụ tinh của hai trứng riêng biệt bởi hai tinh trùng khác nhau.
Câu 23: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh triple test hoặc quadruple test thường được thực hiện trong quý hai thai kỳ. Xét nghiệm này nhằm mục đích chính là:
- A. Chẩn đoán xác định các dị tật bẩm sinh.
- B. Xác định giới tính thai nhi.
- C. Đánh giá nguy cơ thai nhi mắc một số hội chứng di truyền (ví dụ, hội chứng Down).
- D. Kiểm tra sức khỏe tổng quát của mẹ.
Câu 24: Một thai phụ 35 tuổi được khuyên thực hiện chọc ối (amniocentesis) để chẩn đoán trước sinh. Chọc ối thường được thực hiện vào thời điểm nào của thai kỳ?
- A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- B. Trong quý hai thai kỳ (khoảng tuần 15-20).
- C. Trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- D. Ngay trước khi sinh.
Câu 25: Sự hình thành túi noãn hoàng (yolk sac) lần thứ hai xảy ra trong tuần thứ hai của phát triển phôi. Chức năng chính của túi noãn hoàng thứ hai là gì ở người?
- A. Cung cấp dinh dưỡng chính cho phôi đang phát triển.
- B. Loại bỏ chất thải từ phôi.
- C. Hình thành màng ối.
- D. Tham gia vào quá trình tạo máu sớm và nguồn gốc tế bào mầm nguyên thủy.
Câu 26: Màng đệm (chorion) là một trong các màng ngoài phôi. Nguồn gốc của màng đệm là từ cấu trúc nào?
- A. Tế bào nuôi (trophoblast) và trung bì ngoài phôi.
- B. Nội bì phôi.
- C. Ngoại bì phôi.
- D. Trung bì phôi.
Câu 27: Sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) bắt đầu từ vùng giữa phôi và tiến về hai đầu. Điều gì xảy ra nếu ống thần kinh không đóng hoàn toàn ở vùng đầu?
- A. Nứt đốt sống (spina bifida).
- B. Vô sọ (anencephaly).
- C. Não úng thủy (hydrocephalus).
- D. Hội chứng Down.
Câu 28: Sự phát triển của tim bắt đầu rất sớm trong tuần thứ 3 của thai kỳ. Cấu trúc tim nguyên thủy nào xuất hiện đầu tiên?
- A. Tâm nhĩ nguyên thủy.
- B. Tâm thất nguyên thủy.
- C. Ống tim (heart tube).
- D. Vách liên thất.
Câu 29: Một cặp vợ chồng lo lắng vì tiền sử gia đình có người bị nứt đốt sống (spina bifida). Để giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh ở con, bác sĩ thường khuyên người mẹ bổ sung chất gì trước và trong thai kỳ?
- A. Vitamin C.
- B. Canxi.
- C. Sắt.
- D. Axit folic.
Câu 30: Sự biệt hóa của tế bào mầm nguyên thủy (primordial germ cells - PGCs) thành giao tử (sperm or egg) là quá trình quan trọng cho sinh sản. Tế bào mầm nguyên thủy có nguồn gốc từ vùng nào của phôi?
- A. Ngoại bì túi noãn hoàng (yolk sac ectoderm) gần gốc niệu nang.
- B. Trung bì cạnh trục.
- C. Ống thần kinh.
- D. Mào thần kinh.