Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh ra quyết định kinh doanh, thông tin kế toán quản trị được ưu tiên nhất về đặc điểm nào sau đây?
- A. Tính chính xác và khách quan tuyệt đối
- B. Tính kịp thời và phù hợp với mục đích quyết định
- C. Tuân thủ các chuẩn mực và quy định kế toán
- D. Có khả năng so sánh được giữa các kỳ kế toán
Câu 2: Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) là một công cụ quan trọng trong kế toán quản trị, chủ yếu được sử dụng để:
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận
- B. Lập dự toán ngân sách hoạt động
- C. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để đạt điểm hòa vốn
- D. Tính toán lợi nhuận tối đa có thể đạt được
Câu 3: Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí biến đổi (Variable cost) trong ngắn hạn?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
- B. Chi phí khấu hao tài sản cố định
- C. Chi phí thuê nhà xưởng
- D. Chi phí lương quản lý doanh nghiệp
Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm. Để đưa ra quyết định nên tiếp tục sản xuất hay loại bỏ một dòng sản phẩm đang bị lỗ, nhà quản trị cần phân tích thông tin nào là quan trọng nhất?
- A. Tổng doanh thu của dòng sản phẩm
- B. Tổng chi phí chung phân bổ cho dòng sản phẩm
- C. Lợi nhuận gộp của dòng sản phẩm
- D. Chi phí biến đổi và chi phí cố định trực tiếp liên quan đến dòng sản phẩm đó
Câu 5: Phương pháp kế toán chi phí nào thường được sử dụng trong môi trường sản xuất hàng loạt, nơi sản phẩm tương đối đồng nhất?
- A. Kế toán chi phí theo công việc (Job costing)
- B. Kế toán chi phí theo quá trình (Process costing)
- C. Kế toán chi phí trực tiếp (Direct costing)
- D. Kế toán chi phí toàn bộ (Absorption costing)
Câu 6: Báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là báo cáo kế toán quản trị thông thường?
- A. Báo cáo chi phí sản xuất
- B. Báo cáo phân tích biến động doanh thu
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- D. Báo cáo hiệu quả hoạt động của bộ phận
Câu 7: Chi phí cơ hội (Opportunity cost) được định nghĩa là:
- A. Chi phí thực tế đã chi ra bằng tiền
- B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án
- C. Chi phí ẩn không được ghi nhận trong sổ sách
- D. Tổng chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất
Câu 8: Trong việc lập dự toán ngân sách linh hoạt (Flexible budget), yếu tố nào sau đây thay đổi khi mức độ hoạt động thực tế khác với mức độ hoạt động dự kiến?
- A. Chi phí biến đổi dự toán
- B. Chi phí cố định dự toán
- C. Doanh thu dự toán
- D. Giá bán dự toán
Câu 9: Phương pháp tính giá thành nào thường phù hợp cho các doanh nghiệp xây dựng, sản xuất các công trình, dự án riêng biệt?
- A. Kế toán chi phí theo công việc (Job costing)
- B. Kế toán chi phí theo quá trình (Process costing)
- C. Kế toán chi phí hỗn hợp (Hybrid costing)
- D. Kế toán chi phí ước tính (Standard costing)
Câu 10: Trung tâm chi phí (Cost center) là một bộ phận trong doanh nghiệp mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về:
- A. Doanh thu và chi phí
- B. Chi phí
- C. Lợi nhuận
- D. Đầu tư
Câu 11: Chỉ tiêu "Biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp" được tính bằng công thức nào?
- A. (Giá NVL thực tế - Giá NVL định mức) x Lượng NVL định mức
- B. (Lượng NVL thực tế - Lượng NVL định mức) x Giá NVL thực tế
- C. (Giá NVL thực tế - Giá NVL định mức) x Lượng NVL thực tế
- D. (Giá NVL thực tế + Giá NVL định mức) x Lượng NVL thực tế
Câu 12: Mục tiêu chính của việc phân tích biến động (Variance analysis) trong kế toán quản trị là:
- A. Tính toán lợi nhuận thực tế
- B. Lập dự toán ngân sách cho kỳ sau
- C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh
- D. Xác định nguyên nhân và trách nhiệm về sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kế hoạch
Câu 13: Trong phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing), chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản phẩm?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp
- B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung cố định
- C. Tất cả chi phí sản xuất
- D. Tất cả chi phí liên quan đến sản phẩm, bao gồm cả chi phí bán hàng và quản lý
Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống chi phí định mức (Standard costing) là:
- A. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của giá thành sản phẩm
- B. Giảm thiểu khối lượng công việc kế toán
- C. Hỗ trợ kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động
- D. Phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp và quy trình sản xuất
Câu 15: Khi đưa ra quyết định chấp nhận hay từ chối một đơn hàng đặc biệt với giá bán thấp hơn giá bán thông thường, nhà quản trị cần xem xét chi phí nào?
- A. Tổng chi phí sản xuất
- B. Chi phí biến đổi tăng thêm liên quan đến đơn hàng đặc biệt
- C. Chi phí cố định chung của doanh nghiệp
- D. Giá thành sản xuất toàn bộ sản phẩm
Câu 16: Phương pháp "Vòng đời sản phẩm" (Product lifecycle costing) tập trung vào việc quản lý chi phí trong giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn sản xuất
- B. Giai đoạn bán hàng và phân phối
- C. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển
- D. Toàn bộ vòng đời của sản phẩm, từ thiết kế đến khi loại bỏ
Câu 17: KPI (Key Performance Indicator - Chỉ số hiệu suất chính) trong kế toán quản trị được sử dụng để:
- A. Tính toán giá thành sản phẩm
- B. Lập dự toán ngân sách
- C. Đo lường và theo dõi hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp hoặc bộ phận
- D. Kiểm soát chi phí sản xuất
Câu 18: Trong phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận), giả định nào sau đây thường được chấp nhận?
- A. Chi phí cố định thay đổi theo sản lượng
- B. Chi phí biến đổi thay đổi tuyến tính theo sản lượng
- C. Giá bán thay đổi theo sản lượng
- D. Mức tồn kho cuối kỳ thay đổi đáng kể
Câu 19: Phương pháp "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) tiếp cận việc đánh giá hiệu suất doanh nghiệp trên bao nhiêu khía cạnh chính?
Câu 20: Ngân sách vốn đầu tư (Capital budget) chủ yếu liên quan đến việc lập kế hoạch và kiểm soát:
- A. Chi phí hoạt động hàng ngày
- B. Doanh thu bán hàng hàng tháng
- C. Chi phí sản xuất hàng năm
- D. Các dự án đầu tư dài hạn như mua sắm tài sản cố định
Câu 21: Trong quá trình kiểm soát chi phí, báo cáo nào giúp nhà quản lý so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán và xác định các biến động?
- A. Báo cáo biến động chi phí
- B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- C. Bảng cân đối kế toán
- D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Câu 22: Phương pháp "Chi phí mục tiêu" (Target costing) bắt đầu từ việc xác định yếu tố nào trước tiên?
- A. Chi phí sản xuất dự kiến
- B. Giá bán mục tiêu trên thị trường
- C. Lợi nhuận mong muốn
- D. Chi phí hiện tại của sản phẩm
Câu 23: Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing), mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
- B. Tăng cường kiểm soát chi phí bằng mọi giá
- C. Hỗ trợ loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả quy trình sản xuất
- D. Tập trung vào tính chính xác tuyệt đối của thông tin chi phí
Câu 24: "Định giá chuyển giao" (Transfer pricing) là việc xác định giá cho:
- A. Sản phẩm bán cho khách hàng bên ngoài
- B. Nguyên vật liệu mua từ nhà cung cấp
- C. Dịch vụ thuê ngoài từ nhà thầu
- D. Giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp
Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận, việc tăng giá bán đơn vị sản phẩm, với các yếu tố khác không đổi, sẽ dẫn đến:
- A. Điểm hòa vốn tăng và lợi nhuận giảm
- B. Điểm hòa vốn giảm và lợi nhuận tăng
- C. Điểm hòa vốn và lợi nhuận không thay đổi
- D. Chỉ điểm hòa vốn thay đổi, lợi nhuận không đổi
Câu 26: Trong việc đánh giá dự án đầu tư, phương pháp "Giá trị hiện tại ròng" (Net Present Value - NPV) được ưa chuộng vì:
- A. Dễ tính toán và dễ hiểu
- B. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kế toán
- C. Xem xét giá trị thời gian của tiền và dòng tiền trong suốt vòng đời dự án
- D. Không yêu cầu ước tính dòng tiền tương lai
Câu 27: "Chi phí chìm" (Sunk cost) là loại chi phí:
- A. Sẽ phát sinh trong tương lai
- B. Có thể tránh được nếu không thực hiện một quyết định
- C. Thay đổi theo mức độ hoạt động
- D. Đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi
Câu 28: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có vai trò gì trong kế toán quản trị?
- A. Chỉ phục vụ cho kế toán tài chính
- B. Cung cấp dữ liệu và công cụ phân tích hỗ trợ ra quyết định quản trị
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán quản trị
- D. Chỉ quản lý thông tin về nhân sự và kho hàng
Câu 29: Trong mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter, kế toán quản trị có thể cung cấp thông tin để phân tích lực lượng nào?
- A. Sức mạnh nhà cung cấp
- B. Sức mạnh khách hàng
- C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
- D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm lợi nhuận (Profit center), chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Lợi nhuận hoạt động
- B. Chi phí biến đổi
- C. Doanh thu
- D. Chi phí cố định