Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế chính giúp duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh là gì?
- A. Kênh ion rò rỉ Ca2+ trên màng tế bào
- B. Bơm Na+-K+ ATPase
- C. Kênh ion rò rỉ Cl- trên màng tế bào
- D. Kênh ion rò rỉ Na+ trên màng tế bào
Câu 2: Trong pha khử cực của điện thế hoạt động, điều gì xảy ra với tính thấm của màng tế bào thần kinh?
- A. Tăng tính thấm với ion Na+
- B. Giảm tính thấm với ion Na+
- C. Tăng tính thấm với ion K+
- D. Giảm tính thấm với ion K+
Câu 3: Loại synap nào sử dụng chất dẫn truyền thần kinh để truyền tín hiệu qua khe synap?
- A. Synap điện
- B. Khe synap rộng
- C. Synap hóa học
- D. Synap cơ học
Câu 4: Chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine bị phân hủy bởi enzyme nào tại synap thần kinh cơ?
- A. Monoamine oxidase (MAO)
- B. Catechol-O-methyltransferase (COMT)
- C. Lipoprotein lipase (LPL)
- D. Acetylcholinesterase (AChE)
Câu 5: Hormone nào sau đây được tuyến yên sau tiết ra và có vai trò kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol?
- A. ACTH (Hormone vỏ thượng thận)
- B. TSH (Hormone kích thích tuyến giáp)
- C. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
- D. LH (Hormone tạo hoàng thể)
Câu 6: Insulin, một hormone quan trọng trong điều hòa đường huyết, được sản xuất bởi tế bào nào của tuyến tụy?
- A. Tế bào alpha (α)
- B. Tế bào beta (β)
- C. Tế bào delta (δ)
- D. Tế bào F (PP)
Câu 7: Loại tế bào cơ tim nào có khả năng tự phát khử cực, tạo nhịp tim?
- A. Tế bào cơ tâm thất
- B. Tế bào cơ tâm nhĩ
- C. Tế bào tạo nhịp
- D. Tế bào dẫn truyền
Câu 8: Thể tích tâm thu (Stroke Volume - SV) được định nghĩa là?
- A. Tổng lượng máu trong tim
- B. Lượng máu tim nhận về mỗi phút
- C. Lượng máu tim bơm đi mỗi phút
- D. Lượng máu tim bơm đi mỗi nhịp
Câu 9: Chức năng chính của hemoglobin trong máu là gì?
- A. Vận chuyển oxy
- B. Vận chuyển carbon dioxide
- C. Đông máu
- D. Bảo vệ cơ thể
Câu 10: Hiện tượng tăng thông khí (hyperventilation) sẽ dẫn đến thay đổi pH máu như thế nào?
- A. Giảm pH máu (toan hóa)
- B. Tăng pH máu (kiềm hóa)
- C. Không đổi pH máu
- D. pH máu dao động mạnh
Câu 11: Đơn vị chức năng của thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu và tái hấp thu, được gọi là gì?
- A. Tiểu cầu thận
- B. Ống góp
- C. Nephron
- D. Đài bể thận
Câu 12: Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?
- A. Aldosterone
- B. Angiotensin II
- C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
- D. ADH (Hormone chống bài niệu)
Câu 13: Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?
- A. Miệng
- B. Thực quản
- C. Dạ dày
- D. Ruột non
Câu 14: Enzyme pepsin trong dịch vị dạ dày có vai trò tiêu hóa chất dinh dưỡng nào?
- A. Carbohydrate
- B. Protein
- C. Lipid
- D. Acid nucleic
Câu 15: Loại tế bào nào trong dạ dày tiết ra acid hydrochloric (HCl) cần thiết cho tiêu hóa protein và diệt khuẩn?
- A. Tế bào chính (chief cells)
- B. Tế bào слизистые (mucous cells)
- C. Tế bào thành (parietal cells)
- D. Tế bào G (G cells)
Câu 16: Trong quá trình co cơ vân, ion calcium (Ca2+) có vai trò gì?
- A. Cung cấp năng lượng ATP cho co cơ
- B. Khử cực màng tế bào cơ
- C. Tái phân cực màng tế bào cơ
- D. Khởi động chu trình co cơ bằng cách gắn vào troponin
Câu 17: Loại sợi cơ vân nào có tốc độ co nhanh nhất và dễ mệt mỏi nhất?
- A. Sợi cơ chậm (type I)
- B. Sợi cơ nhanh (type IIb)
- C. Sợi cơ trung gian (type IIa)
- D. Cả ba loại sợi cơ đều có tốc độ co và độ mệt mỏi như nhau
Câu 18: Phản xạ đầu gối (knee-jerk reflex) là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ phức tạp
- B. Phản xạ có điều kiện
- C. Phản xạ đơn synap
- D. Phản xạ đa synap
Câu 19: Vùng não nào đóng vai trò trung tâm điều hòa thân nhiệt của cơ thể?
- A. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Vỏ não (Cerebral cortex)
- D. Hành não (Medulla oblongata)
Câu 20: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
- A. Tế bào lympho T (T lymphocytes)
- B. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
- C. Đại thực bào (Macrophages)
- D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
Câu 21: Trong quá trình đông máu, yếu tố đông máu fibrinogen được chuyển hóa thành fibrin nhờ enzyme nào?
- A. Prothrombin
- B. Plasmin
- C. Thrombin
- D. Factor Xa
Câu 22: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa cân bằng acid-base của cơ thể, bên cạnh hệ hô hấp?
- A. Gan
- B. Phổi
- C. Da
- D. Thận
Câu 23: Hormone leptin, được sản xuất bởi mô mỡ, có vai trò gì trong điều hòa năng lượng?
- A. Giảm cảm giác thèm ăn và tăng tiêu hao năng lượng
- B. Tăng cảm giác thèm ăn và giảm tiêu hao năng lượng
- C. Tăng dự trữ glucose trong gan
- D. Giảm dự trữ glucose trong gan
Câu 24: Cơ chế chính giúp vận chuyển glucose vào tế bào cơ và tế bào mỡ sau bữa ăn là gì?
- A. Vận chuyển tích cực nguyên phát
- B. Vận chuyển trung gian thụ động qua GLUT4
- C. Khuếch tán đơn thuần
- D. Vận chuyển tích cực thứ phát
Câu 25: Trong chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới, hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?
- A. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
- B. Estrogen
- C. LH (Hormone luteinizing)
- D. Progesterone
Câu 26: Phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight-or-flight response) được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh giao cảm
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Hệ thần kinh ruột
- D. Hệ thần kinh trung ương
Câu 27: Loại thụ thể cảm giác nào chịu trách nhiệm cảm nhận đau?
- A. Thụ thể cơ học (Mechanoreceptors)
- B. Thụ thể đau (Nociceptors)
- C. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
- D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)
Câu 28: Chức năng chính của dịch mật (bile) trong tiêu hóa lipid là gì?
- A. Thủy phân lipid thành acid béo và glycerol
- B. Vận chuyển lipid vào tế bào biểu mô ruột
- C. Tổng hợp lipid từ acid béo và glycerol
- D. Nhũ tương hóa lipid để tăng diện tích bề mặt cho enzyme lipase
Câu 29: Quá trình tạo xương mới (ossification) trong cơ thể được thực hiện bởi loại tế bào xương nào?
- A. Tế bào tạo xương (Osteoblasts)
- B. Tế bào hủy xương (Osteoclasts)
- C. Tế bào xương trưởng thành (Osteocytes)
- D. Tế bào màng xương (Osteogenic cells)
Câu 30: Khi cơ thể bị mất nước, hormone nào được giải phóng để giúp giảm thiểu sự mất nước qua thận?
- A. Aldosterone
- B. ADH (Hormone chống bài niệu)
- C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
- D. Insulin