Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kế Toán Công Nghệ Số – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc quản lý dữ liệu kế toán?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên kế toán truyền thống.
  • B. Cải thiện khả năng truy cập, phân tích và sử dụng dữ liệu kế toán theo thời gian thực để ra quyết định.
  • C. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập.
  • D. Tăng cường tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu kế toán, loại bỏ hoàn toàn rủi ro mất mát dữ liệu.

Câu 2: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò như thế nào trong việc số hóa quy trình kế toán của một tổ chức?

  • A. Tích hợp các quy trình kế toán khác nhau (mua hàng, bán hàng, kho, tài chính...) vào một hệ thống duy nhất, tự động hóa luồng công việc và giảm thiểu nhập liệu thủ công.
  • B. Chủ yếu được sử dụng để quản lý quan hệ khách hàng (CRM), ít liên quan đến quy trình kế toán.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên bằng các thuật toán và robot.
  • D. Giới hạn khả năng mở rộng và linh hoạt của hệ thống kế toán khi doanh nghiệp phát triển.

Câu 3: Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tự động hóa việc nhập liệu và phân loại các giao dịch kế toán hàng ngày.
  • B. Phân tích dữ liệu kế toán lớn để dự báo xu hướng tài chính.
  • C. Đảm bảo tính minh bạch, không thể sửa đổi và khả năng truy vết nguồn gốc của các giao dịch tài chính.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm kế toán trên nền tảng đám mây.

Câu 4: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong kế toán công nghệ số giúp doanh nghiệp đạt được điều gì vượt trội so với phương pháp kế toán truyền thống?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân viên kế toán có trình độ cao.
  • B. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế một cách máy móc.
  • C. Tạo ra các báo cáo tài chính phức tạp hơn và khó hiểu hơn cho người quản lý.
  • D. Phát hiện các xu hướng tiềm ẩn, gian lận và đưa ra dự báo tài chính chính xác hơn, hỗ trợ ra quyết định chiến lược.

Câu 5: Rủi ro an ninh mạng nào là đáng lo ngại nhất đối với dữ liệu kế toán khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng các giải pháp kế toán đám mây?

  • A. Hỏng hóc phần cứng máy chủ do thiên tai.
  • B. Truy cập trái phép và đánh cắp dữ liệu bởi tin tặc hoặc các đối tượng xấu.
  • C. Mất điện đột ngột làm gián đoạn hoạt động kế toán.
  • D. Lỗi phần mềm do nhà cung cấp dịch vụ đám mây gây ra.

Câu 6: Chữ ký số (Digital Signature) được sử dụng trong hóa đơn điện tử và các chứng từ kế toán số hóa nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu kế toán qua mạng internet.
  • B. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ chứng từ giấy.
  • C. Xác thực danh tính của người ký và đảm bảo tính toàn vẹn, chống giả mạo của chứng từ điện tử.
  • D. Tự động phân loại và nhập liệu dữ liệu từ hóa đơn vào phần mềm kế toán.

Câu 7: Trong quy trình kiểm toán số (Digital Audit), công cụ phân tích dữ liệu (Data Analytics Tools) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu giao dịch để xác định rủi ro, gian lận tiềm ẩn và các mẫu bất thường.
  • B. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán truyền thống như phỏng vấn và kiểm tra chứng từ.
  • C. Tự động lập báo cáo kiểm toán mà không cần sự can thiệp của kiểm toán viên.
  • D. Đảm bảo rằng hệ thống kế toán của doanh nghiệp hoàn toàn không có sai sót.

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số so với kế toán truyền thống?

  • A. Kỹ năng ghi chép sổ sách kế toán thủ công một cách tỉ mỉ và chính xác.
  • B. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng và đối tác bằng văn bản giấy.
  • C. Kỹ năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định kế toán đã có từ nhiều năm trước.
  • D. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán, phân tích dữ liệu và hiểu biết về các công nghệ mới như AI, Blockchain.

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng báo cáo tài chính trực tuyến (Online Financial Reporting) so với báo cáo in truyền thống là gì?

  • A. Báo cáo trực tuyến có độ tin cậy cao hơn do được tạo ra bởi máy tính.
  • B. Cung cấp thông tin tài chính kịp thời, có thể truy cập mọi lúc mọi nơi và cho phép tương tác, phân tích dữ liệu trực tiếp trên báo cáo.
  • C. Báo cáo trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí in ấn và giấy mực.
  • D. Báo cáo trực tuyến dễ dàng được chỉnh sửa và thay đổi nội dung sau khi phát hành.

Câu 10: XBRL (eXtensible Business Reporting Language) là gì và nó được sử dụng để làm gì trong kế toán công nghệ số?

  • A. Một loại phần mềm kế toán đám mây phổ biến nhất hiện nay.
  • B. Một tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu kế toán quốc tế.
  • C. Một ngôn ngữ báo cáo kinh doanh mở rộng, giúp chuẩn hóa việc trình bày và trao đổi thông tin tài chính điện tử giữa các hệ thống khác nhau.
  • D. Một phương pháp kiểm toán nội bộ dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo.

Câu 11: Tự động hóa quy trình kế toán (Robotic Process Automation - RPA) có thể ứng dụng hiệu quả nhất vào công việc kế toán nào sau đây?

  • A. Xử lý hóa đơn, đối chiếu ngân hàng, nhập liệu và các công việc mang tính chất lặp đi lặp lại, theo quy trình rõ ràng.
  • B. Đưa ra các quyết định đầu tư tài chính phức tạp và chiến lược.
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đối tác.
  • D. Phân tích và đánh giá rủi ro kinh doanh trong môi trường thay đổi nhanh chóng.

Câu 12: Khi lựa chọn phần mềm kế toán đám mây, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn dữ liệu?

  • A. Giá cả phần mềm rẻ nhất trên thị trường.
  • B. Giao diện phần mềm đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • C. Các biện pháp bảo mật dữ liệu mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố, và tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh quốc tế.
  • D. Số lượng tính năng phần mềm phong phú và đa dạng nhất.

Câu 13: Trong tương lai, vai trò của kế toán viên sẽ thay đổi như thế nào dưới tác động của công nghệ số?

  • A. Kế toán viên sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi các hệ thống tự động.
  • B. Kế toán viên sẽ tập trung hơn vào vai trò tư vấn, phân tích dữ liệu và đưa ra các khuyến nghị chiến lược, thay vì chỉ thực hiện các công việc ghi chép và báo cáo truyền thống.
  • C. Vai trò của kế toán viên sẽ không thay đổi, công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ.
  • D. Kế toán viên sẽ trở thành chuyên gia về lập trình và phát triển phần mềm kế toán.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi triển khai kế toán công nghệ số?

  • A. Sự phản đối từ phía nhân viên kế toán lớn tuổi.
  • B. Khó khăn trong việc lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp.
  • C. Thiếu sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp phần mềm.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và nguồn lực tài chính, nhân lực hạn chế để triển khai và duy trì hệ thống.

Câu 15: Khái niệm "kế toán liên tục" (Continuous Accounting) trong kế toán công nghệ số đề cập đến điều gì?

  • A. Việc kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện liên tục hàng năm.
  • B. Việc đào tạo và nâng cao trình độ cho nhân viên kế toán được thực hiện thường xuyên.
  • C. Việc ghi nhận giao dịch, lập báo cáo và phân tích dữ liệu kế toán được thực hiện gần như ngay lập tức và liên tục theo thời gian thực.
  • D. Việc lưu trữ dữ liệu kế toán được thực hiện liên tục trên hệ thống đám mây.

Câu 16: Trong môi trường kế toán số, đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên trở nên quan trọng hơn hay ít quan trọng hơn so với trước đây? Vì sao?

  • A. Quan trọng hơn, vì kế toán viên vẫn cần đưa ra các quyết định dựa trên xét đoán chuyên môn và đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin tài chính, ngay cả khi sử dụng công nghệ.
  • B. Ít quan trọng hơn, vì công nghệ đảm bảo tính chính xác và loại bỏ yếu tố chủ quan.
  • C. Không thay đổi, đạo đức nghề nghiệp luôn quan trọng như nhau.
  • D. Chỉ quan trọng khi có sự cố an ninh mạng xảy ra.

Câu 17: Một doanh nghiệp sử dụng AI để dự báo dòng tiền. Điều gì cần được kế toán viên đặc biệt lưu ý khi sử dụng kết quả dự báo này trong lập kế hoạch tài chính?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào kết quả dự báo của AI và không cần kiểm tra lại.
  • B. Đánh giá tính hợp lý của các giả định và dữ liệu đầu vào của mô hình AI, kết hợp với xét đoán chuyên môn để đưa ra quyết định cuối cùng.
  • C. Chỉ sử dụng kết quả dự báo của AI cho các quyết định ngắn hạn, không dùng cho dài hạn.
  • D. Không cần đào tạo nhân viên về AI, vì phần mềm sẽ tự động hoạt động.

Câu 18: So sánh kế toán công nghệ số với kế toán truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất về phương thức lưu trữ dữ liệu là gì?

  • A. Kế toán truyền thống không cần lưu trữ dữ liệu.
  • B. Cả hai phương pháp đều sử dụng giấy để lưu trữ dữ liệu.
  • C. Kế toán công nghệ số sử dụng các hệ thống lưu trữ điện tử như đám mây, cơ sở dữ liệu, trong khi kế toán truyền thống chủ yếu lưu trữ trên giấy.
  • D. Kế toán công nghệ số chỉ lưu trữ dữ liệu trong thời gian ngắn, kế toán truyền thống lưu trữ vĩnh viễn.

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào về mặt con người để đảm bảo thành công?

  • A. Tuyển dụng thêm nhiều nhân viên kế toán có kinh nghiệm lâu năm.
  • B. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc như cũ.
  • C. Sa thải bớt nhân viên kế toán để giảm chi phí.
  • D. Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho nhân viên kế toán, thay đổi tư duy và văn hóa làm việc để thích ứng với môi trường công nghệ.

Câu 20: Nếu một doanh nghiệp muốn triển khai hóa đơn điện tử, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Mua phần mềm hóa đơn điện tử đắt tiền nhất.
  • B. Tìm hiểu các quy định pháp luật về hóa đơn điện tử và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử uy tín.
  • C. Thông báo cho khách hàng về việc chuyển sang sử dụng hóa đơn điện tử.
  • D. Tổ chức một buổi lễ ra mắt hệ thống hóa đơn điện tử hoành tráng.

Câu 21: Khi sử dụng công nghệ đám mây cho kế toán, doanh nghiệp có thể mất kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của mình hay không? Giải thích.

  • A. Đúng, doanh nghiệp hoàn toàn mất kiểm soát dữ liệu khi đưa lên đám mây.
  • B. Sai, doanh nghiệp vẫn giữ toàn quyền kiểm soát dữ liệu như khi lưu trữ tại chỗ.
  • C. Sai, doanh nghiệp vẫn giữ quyền sở hữu dữ liệu và có thể kiểm soát việc truy cập, sử dụng dữ liệu thông qua các điều khoản hợp đồng và biện pháp bảo mật của nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
  • D. Chỉ đúng một phần, doanh nghiệp mất kiểm soát về mặt vật lý nhưng vẫn kiểm soát về mặt logic.

Câu 22: Trong kế toán công nghệ số, dữ liệu kế toán được coi là tài sản có giá trị của doanh nghiệp. Vậy, kế toán viên cần có trách nhiệm gì trong việc quản lý tài sản dữ liệu này?

  • A. Bảo vệ, bảo mật dữ liệu, đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và kịp thời của dữ liệu, đồng thời sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả để tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
  • B. Chỉ cần nhập liệu dữ liệu chính xác vào phần mềm kế toán.
  • C. Chịu trách nhiệm về việc lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp.
  • D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên để phòng ngừa rủi ro.

Câu 23: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong kế toán có thể mang lại lợi ích gì trong việc quản lý hàng tồn kho?

  • A. Giảm chi phí thuê kho bãi.
  • B. Theo dõi vị trí, số lượng, điều kiện bảo quản hàng tồn kho theo thời gian thực, tự động cập nhật dữ liệu vào hệ thống kế toán.
  • C. Tự động đặt hàng bổ sung khi hàng tồn kho xuống thấp.
  • D. Dự báo nhu cầu hàng tồn kho chính xác hơn.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa quy trình kiểm toán bằng cách cho phép kiểm toán viên tiếp cận trực tiếp và liên tục với dữ liệu giao dịch của doanh nghiệp?

  • A. Phần mềm bảng tính Excel.
  • B. Hệ thống quản lý văn bản điện tử.
  • C. Mạng xã hội.
  • D. Giao diện lập trình ứng dụng (API) kết nối hệ thống kế toán của doanh nghiệp với hệ thống kiểm toán.

Câu 25: Trong môi trường kế toán số, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và nhân viên trở thành một yếu tố quan trọng. Chuẩn mực nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề này?

  • A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
  • B. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
  • C. Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân như GDPR, Luật An ninh mạng.
  • D. Luật Doanh nghiệp.

Câu 26: Để tận dụng tối đa lợi ích của kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược chuyển đổi số toàn diện, bao gồm những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ cần đầu tư vào phần mềm kế toán hiện đại nhất.
  • B. Công nghệ phù hợp, quy trình làm việc được số hóa và tối ưu, đội ngũ nhân sự có kỹ năng số và tư duy đổi mới, văn hóa doanh nghiệp khuyến khích ứng dụng công nghệ.
  • C. Tập trung vào giảm chi phí đầu tư công nghệ.
  • D. Sao chép chiến lược chuyển đổi số của các doanh nghiệp khác.

Câu 27: Nếu một kế toán viên nhận thấy hệ thống kế toán số của doanh nghiệp có lỗ hổng bảo mật, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tự mình tìm cách khắc phục lỗ hổng để thể hiện năng lực.
  • B. Giữ bí mật về lỗ hổng để tránh gây hoang mang cho nhân viên.
  • C. Chờ đến khi có sự cố xảy ra rồi mới xử lý.
  • D. Báo cáo ngay lập tức cho cấp quản lý hoặc bộ phận IT để có biện pháp khắc phục kịp thời và ngăn chặn rủi ro.

Câu 28: Đánh giá câu sau: "Kế toán công nghệ số sẽ loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kế toán viên trong tương lai".

  • A. Hoàn toàn đúng, công nghệ sẽ thay thế con người trong mọi công việc kế toán.
  • B. Đúng một phần, chỉ có các công việc kế toán đơn giản mới bị thay thế.
  • C. Sai, kế toán viên sẽ không bị loại bỏ mà sẽ chuyển sang các vai trò phức tạp hơn, tập trung vào phân tích, tư vấn và quản lý hệ thống kế toán số.
  • D. Sai, kế toán công nghệ số chỉ là một trào lưu nhất thời.

Câu 29: Trong môi trường kế toán số, việc cập nhật liên tục kiến thức và kỹ năng về công nghệ mới là yêu cầu bắt buộc đối với kế toán viên. Hình thức học tập nào sau đây là phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Tham gia các khóa đào tạo dài hạn tại trường đại học.
  • B. Tự học trực tuyến qua các khóa học ngắn hạn, webinar, đọc blog, diễn đàn chuyên ngành và tham gia cộng đồng kế toán số.
  • C. Chỉ học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp.
  • D. Chờ đợi doanh nghiệp cử đi đào tạo khi có công nghệ mới.

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn sử dụng dữ liệu kế toán số để cải thiện quy trình ra quyết định. Bước đầu tiên doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ nhu cầu thông tin ra quyết định, các vấn đề cần giải quyết và mục tiêu phân tích dữ liệu.
  • B. Mua phần mềm phân tích dữ liệu mạnh mẽ nhất.
  • C. Thuê chuyên gia phân tích dữ liệu giỏi nhất.
  • D. Thu thập càng nhiều dữ liệu kế toán càng tốt.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc quản lý dữ liệu kế toán?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò như thế nào trong việc số hóa quy trình kế toán của một tổ chức?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong kế toán công nghệ số giúp doanh nghiệp đạt được điều gì vượt trội so với phương pháp kế toán truyền thống?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Rủi ro an ninh mạng nào là đáng lo ngại nhất đối với dữ liệu kế toán khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng các giải pháp kế toán đám mây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chữ ký số (Digital Signature) được sử dụng trong hóa đơn điện tử và các chứng từ kế toán số hóa nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quy trình kiểm toán số (Digital Audit), công cụ phân tích dữ liệu (Data Analytics Tools) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số so với kế toán truyền thống?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng báo cáo tài chính trực tuyến (Online Financial Reporting) so với báo cáo in truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: XBRL (eXtensible Business Reporting Language) là gì và nó được sử dụng để làm gì trong kế toán công nghệ số?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tự động hóa quy trình kế toán (Robotic Process Automation - RPA) có thể ứng dụng hiệu quả nhất vào công việc kế toán nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi lựa chọn phần mềm kế toán đám mây, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn dữ liệu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong tương lai, vai trò của kế toán viên sẽ thay đổi như thế nào dưới tác động của công nghệ số?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi triển khai kế toán công nghệ số?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khái niệm 'kế toán liên tục' (Continuous Accounting) trong kế toán công nghệ số đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong môi trường kế toán số, đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên trở nên quan trọng hơn hay ít quan trọng hơn so với trước đây? Vì sao?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một doanh nghiệp sử dụng AI để dự báo dòng tiền. Điều gì cần được kế toán viên đặc biệt lưu ý khi sử dụng kết quả dự báo này trong lập kế hoạch tài chính?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh kế toán công nghệ số với kế toán truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất về phương thức lưu trữ dữ liệu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào về mặt con người để đảm bảo thành công?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu một doanh nghiệp muốn triển khai hóa đơn điện tử, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi sử dụng công nghệ đám mây cho kế toán, doanh nghiệp có thể mất kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của mình hay không? Giải thích.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong kế toán công nghệ số, dữ liệu kế toán được coi là tài sản có giá trị của doanh nghiệp. Vậy, kế toán viên cần có trách nhiệm gì trong việc quản lý tài sản dữ liệu này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong kế toán có thể mang lại lợi ích gì trong việc quản lý hàng tồn kho?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa quy trình kiểm toán bằng cách cho phép kiểm toán viên tiếp cận trực tiếp và liên tục với dữ liệu giao dịch của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong môi trường kế toán số, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và nhân viên trở thành một yếu tố quan trọng. Chuẩn mực nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để tận dụng tối đa lợi ích của kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược chuyển đổi số toàn diện, bao gồm những yếu tố chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu một kế toán viên nhận thấy hệ thống kế toán số của doanh nghiệp có lỗ hổng bảo mật, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đánh giá câu sau: 'Kế toán công nghệ số sẽ loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kế toán viên trong tương lai'.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong môi trường kế toán số, việc cập nhật liên tục kiến thức và kỹ năng về công nghệ mới là yêu cầu bắt buộc đối với kế toán viên. Hình thức học tập nào sau đây là phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn sử dụng dữ liệu kế toán số để cải thiện quy trình ra quyết định. Bước đầu tiên doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

Xem kết quả