Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế chỉ đo lường sự gia tăng sản lượng, trong khi phát triển kinh tế chỉ tập trung vào cải thiện phúc lợi xã hội.
- B. Phát triển kinh tế là điều kiện cần, còn tăng trưởng kinh tế là điều kiện đủ để nâng cao mức sống.
- C. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô sản lượng quốc gia, còn phát triển kinh tế là quá trình thay đổi về cơ cấu kinh tế, xã hội và thể chế.
- D. Phát triển kinh tế chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển, còn tăng trưởng kinh tế chỉ xảy ra ở các nước phát triển.
Câu 2: Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường khía cạnh nào của phát triển con người?
- A. Tăng trưởng kinh tế, công bằng thu nhập và bền vững môi trường.
- B. Sức khỏe, giáo dục và mức sống.
- C. Tự do chính trị, quyền con người và bình đẳng giới.
- D. Đổi mới công nghệ, năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Câu 3: Quốc gia nào sau đây có thể được coi là đang theo đuổi mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
- A. Một quốc gia chủ yếu dựa vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên thô và lao động giá rẻ.
- B. Một quốc gia tập trung đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nâng cao năng suất lao động.
- C. Một quốc gia đẩy mạnh công nghiệp hóa dựa trên công nghệ nhập khẩu và vốn nước ngoài.
- D. Một quốc gia ưu tiên phát triển dịch vụ và kinh tế số, giảm sự phụ thuộc vào sản xuất vật chất.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây được coi là vốn nhân lực (human capital)?
- A. Máy móc, thiết bị và nhà xưởng sản xuất.
- B. Tiền vốn, cổ phiếu và các công cụ tài chính.
- C. Kiến thức, kỹ năng và sức khỏe của lực lượng lao động.
- D. Tài nguyên thiên nhiên, đất đai và khoáng sản.
Câu 5: Thể chế kinh tế đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với phát triển kinh tế?
- A. Thể chế kinh tế không có ảnh hưởng đáng kể đến phát triển kinh tế.
- B. Thể chế kinh tế chỉ quan trọng đối với các nước phát triển, không quan trọng với các nước đang phát triển.
- C. Thể chế kinh tế chỉ đóng vai trò thứ yếu, yếu tố quyết định là nguồn vốn và tài nguyên.
- D. Thể chế kinh tế tạo ra khuôn khổ pháp lý, đảm bảo quyền sở hữu, khuyến khích đầu tư và đổi mới sáng tạo, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế.
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phát triển bền vững?
- A. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
- B. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường và công bằng xã hội.
- C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và tiến bộ xã hội.
- D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Câu 7: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào tập trung vào vai trò của tích lũy vốn và tiến bộ công nghệ?
- A. Mô hình Harrod-Domar.
- B. Mô hình tăng trưởng nội sinh.
- C. Mô hình Solow.
- D. Mô hình tăng trưởng hai khu vực (Dual-sector model).
Câu 8: Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò chủ đạo trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển?
- A. Khu vực nông nghiệp.
- B. Khu vực công nghiệp chế tạo.
- C. Khu vực dịch vụ tài chính.
- D. Khu vực công nghệ thông tin.
Câu 9: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong quá trình phát triển?
- A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động.
- C. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng đô thị lớn.
- D. Đầu tư vào giáo dục và y tế phổ cập, chất lượng cao cho người nghèo.
Câu 10: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một định chế tài chính phát triển đa phương?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- C. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) - với vai trò hỗ trợ phát triển gián tiếp.
Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược công nghiệp hóa hướng ngoại (export-oriented industrialization) có ưu điểm gì?
- A. Bảo hộ thị trường nội địa khỏi cạnh tranh quốc tế.
- B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng, ít phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
- C. Tận dụng lợi thế so sánh, tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ và nguyên liệu từ các nước phát triển.
Câu 12: Vấn đề "bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) thường xuất hiện ở các quốc gia nào?
- A. Các quốc gia có thu nhập thấp.
- B. Các quốc gia có thu nhập trung bình.
- C. Các quốc gia có thu nhập cao.
- D. Các quốc gia kém phát triển nhất.
Câu 13: Đô thị hóa (urbanization) có tác động tiêu cực nào đến phát triển bền vững nếu không được quản lý tốt?
- A. Ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông, và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
- B. Suy giảm năng suất lao động trong khu vực nông nghiệp.
- C. Giảm tỷ lệ sinh và dân số già hóa nhanh chóng.
- D. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong khu vực công nghiệp.
Câu 14: Chính sách nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy phát triển khu vực nông thôn?
- A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn (giao thông, điện, nước, viễn thông).
- B. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ cao và liên kết chuỗi giá trị.
- C. Tập trung mọi nguồn lực để phát triển các khu công nghiệp lớn ở thành phố.
- D. Nâng cao chất lượng giáo dục và y tế ở vùng nông thôn.
Câu 15: Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Chỉ tạo ra một phần nhỏ việc làm và đóng góp không đáng kể vào GDP.
- B. Chủ yếu hoạt động trong khu vực phi chính thức và gây ô nhiễm môi trường.
- C. Không có khả năng đổi mới công nghệ và cạnh tranh quốc tế.
- D. Tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển nhất (LDCs)?
- A. Thiếu hụt lao động trẻ và dân số già hóa.
- B. Nghèo đói lan rộng, cơ sở hạ tầng yếu kém, và thể chế quản lý nhà nước kém hiệu quả.
- C. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
- D. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng trên toàn cầu.
Câu 17: Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?
- A. Suy thoái kinh tế.
- B. Thất nghiệp gia tăng.
- C. Lạm phát cao.
- D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
Câu 18: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho nước nhận đầu tư?
- A. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động nước ngoài.
- B. Làm suy giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
- C. Gây ra tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài.
- D. Chuyển giao công nghệ, tăng vốn đầu tư, và tạo việc làm.
Câu 19: Viện trợ phát triển chính thức (ODA) thường được cung cấp bởi các quốc gia hoặc tổ chức nào?
- A. Chính phủ các nước phát triển và các tổ chức quốc tế đa phương.
- B. Các tập đoàn đa quốc gia và quỹ đầu tư tư nhân.
- C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và quỹ từ thiện.
- D. Các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng quốc tế.
Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một trong các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?
- A. Xóa đói giảm nghèo.
- B. Giáo dục chất lượng.
- C. Tăng trưởng GDP hàng năm đạt 10% ở tất cả các quốc gia.
- D. Hành động vì khí hậu.
Câu 21: Biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực đến khu vực kinh tế nào nhiều nhất ở các nước đang phát triển?
- A. Khu vực công nghiệp chế tạo.
- B. Khu vực nông nghiệp.
- C. Khu vực dịch vụ tài chính.
- D. Khu vực công nghệ thông tin.
Câu 22: Cải cách thể chế theo hướng tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình có vai trò gì trong phát triển kinh tế?
- A. Làm chậm quá trình ra quyết định và tăng chi phí hành chính.
- B. Hạn chế quyền lực của chính phủ và gây bất ổn chính trị.
- C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
- D. Giảm tham nhũng, tăng cường lòng tin của nhà đầu tư, và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Câu 23: Chính sách bảo hộ thương mại (trade protectionism) có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế trong dài hạn?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới sáng tạo trong nước.
- B. Tạo ra thặng dư thương mại bền vững.
- C. Giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực, hạn chế tiếp cận công nghệ mới, và giảm phúc lợi tiêu dùng.
- D. Tăng cường sức mạnh của các ngành công nghiệp non trẻ.
Câu 24: Dân số tăng nhanh có thể tạo ra thách thức nào đối với phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển?
- A. Thiếu hụt lao động và giảm năng suất.
- B. Gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, môi trường, và hệ thống phúc lợi xã hội.
- C. Giảm tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư.
- D. Làm chậm quá trình đô thị hóa.
Câu 25: Đầu tư vào năng lượng tái tạo (renewable energy) có vai trò gì trong phát triển bền vững?
- A. Chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính, không có lợi ích kinh tế.
- B. Làm tăng chi phí năng lượng và giảm năng lực cạnh tranh.
- C. Không đáng kể so với sử dụng năng lượng hóa thạch.
- D. Giảm phát thải khí nhà kính, đảm bảo an ninh năng lượng, và tạo động lực tăng trưởng kinh tế xanh.
Câu 26: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường vấn đề gì trong kinh tế phát triển?
- A. Tỷ lệ nghèo đói.
- B. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
- C. Bất bình đẳng thu nhập.
- D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
Câu 27: Mô hình "Nhà nước kiến tạo phát triển" (developmental state) nhấn mạnh vai trò của nhà nước như thế nào trong phát triển kinh tế?
- A. Nhà nước chỉ đóng vai trò giới hạn, chủ yếu tạo môi trường pháp lý ổn định.
- B. Nhà nước đóng vai trò chủ động, dẫn dắt và định hướng phát triển kinh tế thông qua kế hoạch và chính sách.
- C. Nhà nước hoàn toàn kiểm soát nền kinh tế, thay thế vai trò của thị trường.
- D. Nhà nước chỉ tập trung vào cung cấp dịch vụ công, không can thiệp vào hoạt động kinh tế.
Câu 28: Tại sao giáo dục và đào tạo nghề có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế?
- A. Chỉ giúp nâng cao trình độ văn hóa của người dân.
- B. Không liên quan trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
- C. Chỉ quan trọng đối với các nước phát triển, không cần thiết cho các nước đang phát triển.
- D. Nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn bên ngoài (external financing) cho phát triển kinh tế?
- A. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- B. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
- C. Tiết kiệm trong nước.
- D. Vay thương mại nước ngoài.
Câu 30: Trong lý thuyết về "lợi thế so sánh" của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?
- A. Mặt hàng có chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn so với các quốc gia khác.
- B. Mặt hàng có giá trị gia tăng cao nhất trên thị trường thế giới.
- C. Mặt hàng mà quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất.
- D. Mặt hàng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.