Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biến số nào sau đây là biến định lượng liên tục?
- A. Số con trong một gia đình.
- B. Mức độ hài lòng (Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng).
- C. Thu nhập hàng tháng (VNĐ).
- D. Tôn giáo (Phật giáo, Công giáo, Hồi giáo, ...) .
Câu 2: Thang đo nào sau đây cho phép xác định thứ hạng và khoảng cách có ý nghĩa giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?
- A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
- B. Thang đo khoảng (Interval).
- C. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 3: Trong một nghiên cứu về mức độ lo âu của sinh viên trước kỳ thi, nhà nghiên cứu sử dụng thang đo từ 1 (Hoàn toàn không lo lắng) đến 5 (Vô cùng lo lắng). Đây là ví dụ về thang đo nào?
- A. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
- B. Thang đo khoảng (Interval).
- C. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
- D. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản là gì?
- A. Đảm bảo mọi thành viên của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu.
- B. Tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
- C. Dễ dàng thực hiện và không đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về thống kê.
- D. Phù hợp với mọi loại hình nghiên cứu và tổng thể.
Câu 5: Khi nào thì nên sử dụng phương pháp chọn mẫu phân tầng?
- A. Khi tổng thể nghiên cứu đồng nhất và không có sự khác biệt giữa các nhóm.
- B. Khi tổng thể có thể chia thành các nhóm (tầng) khác nhau và muốn đảm bảo tính đại diện của mỗi nhóm.
- C. Khi cần chọn mẫu nhanh chóng và không yêu cầu độ chính xác cao.
- D. Khi kích thước tổng thể quá lớn và không thể tiếp cận hết tất cả các thành viên.
Câu 6: Giá trị trung vị (Median) phù hợp nhất để đo xu hướng trung tâm cho loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu có phân phối chuẩn (Normal distribution).
- B. Dữ liệu định danh (Nominal data).
- C. Dữ liệu thứ bậc hoặc dữ liệu định lượng có giá trị ngoại lệ.
- D. Dữ liệu tỷ lệ (Ratio data) không có giá trị 0.
Câu 7: Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) đo lường điều gì?
- A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
- B. Mức độ lệch lạc của phân phối dữ liệu.
- C. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
- D. Mức độ phân tán của các giá trị dữ liệu so với giá trị trung bình.
Câu 8: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?
- A. Sức mạnh của mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến.
- B. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
- C. Sự khác biệt trung bình giữa hai biến.
- D. Tỷ lệ biến thiên của một biến được giải thích bởi biến kia.
Câu 9: Giá trị của hệ số tương quan Pearson dao động trong khoảng nào?
- A. Từ 0 đến 1.
- B. Từ -100% đến +100%.
- C. Từ -1 đến +1.
- D. Không có giới hạn, giá trị có thể lớn hơn 1 hoặc nhỏ hơn -1.
Câu 10: Trong kiểm định giả thuyết thống kê, "giá trị p" (p-value) thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết không là đúng.
- B. Mức độ quan trọng thực tế của kết quả nghiên cứu.
- C. Sai số loại I (Type I error) có thể xảy ra.
- D. Xác suất quan sát được kết quả nghiên cứu (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng.
Câu 11: Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) khi nó thực sự đúng.
- B. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
- C. Chọn mẫu không đủ lớn.
- D. Sử dụng kiểm định thống kê không phù hợp.
Câu 12: Phân tích phương sai (ANOVA) thường được sử dụng để so sánh trung bình của bao nhiêu nhóm?
- A. Hai nhóm.
- B. Ba nhóm trở lên.
- C. Chỉ một nhóm duy nhất.
- D. Không giới hạn số lượng nhóm.
Câu 13: Trong hồi quy tuyến tính đơn (Simple linear regression), hệ số góc (slope) cho biết điều gì?
- A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
- B. Điểm cắt trục tung của đường hồi quy.
- C. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
- D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
Câu 14: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng cho loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng liên tục.
- B. Dữ liệu định lượng rời rạc.
- C. Dữ liệu thứ bậc có thứ tự.
- D. Dữ liệu định tính (danh nghĩa).
Câu 15: Biểu đồ hộp (Box plot) hữu ích nhất để làm gì?
- A. Hiển thị tần số của các giá trị.
- B. Hiển thị phân phối dữ liệu, giá trị trung vị, tứ phân vị và giá trị ngoại lệ.
- C. So sánh trung bình giữa các nhóm.
- D. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
Câu 16: Trong phân tích hồi quy đa biến (Multiple regression), "đa cộng tuyến" (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu.
- B. Biến phụ thuộc không phân phối chuẩn.
- C. Các biến độc lập có tương quan cao với nhau.
- D. Kích thước mẫu quá nhỏ.
Câu 17: Phương pháp thống kê nào sau đây phù hợp để kiểm tra sự khác biệt về tỷ lệ giữa hai nhóm độc lập?
- A. Kiểm định t (t-test) độc lập.
- B. Phân tích phương sai (ANOVA).
- C. Hồi quy tuyến tính.
- D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
Câu 18: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu định lượng, "khoảng tin cậy 95%" (95% confidence interval) có nghĩa là gì?
- A. Có 95% khả năng tham số tổng thể nằm trong khoảng này.
- B. Nếu lặp lại nghiên cứu 100 lần, khoảng 95 lần khoảng tin cậy được tạo ra sẽ chứa tham số tổng thể thực sự.
- C. Sai số chuẩn của ước lượng là 5%.
- D. Mức ý nghĩa thống kê là 0.05.
Câu 19: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, "ý nghĩa thống kê" (statistical significance) có đồng nghĩa với "ý nghĩa thực tế" (practical significance) không?
- A. Luôn luôn đồng nghĩa.
- B. Thường đồng nghĩa trong các nghiên cứu quy mô lớn.
- C. Không nhất thiết đồng nghĩa. Kết quả có ý nghĩa thống kê có thể không có ý nghĩa thực tế đáng kể.
- D. Ý nghĩa thống kê chỉ quan trọng hơn ý nghĩa thực tế.
Câu 20: Biến số "Giới tính" (Nam/Nữ) thuộc loại thang đo nào?
- A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
- C. Thang đo khoảng (Interval).
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 21: Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến thứ bậc, phương pháp thống kê nào sau đây là phù hợp?
- A. Tương quan Pearson (Pearson correlation).
- B. Tương quan Spearman (Spearman"s rank correlation).
- C. Hồi quy tuyến tính (Linear regression).
- D. Kiểm định t (t-test) độc lập.
Câu 22: Một nghiên cứu muốn so sánh mức độ hài lòng trung bình của khách hàng ở ba chi nhánh khác nhau. Phương pháp thống kê nào phù hợp?
- A. Kiểm định t (t-test) cặp đôi.
- B. Tương quan Pearson (Pearson correlation).
- C. Phân tích phương sai (ANOVA).
- D. Hồi quy tuyến tính đa biến (Multiple linear regression).
Câu 23: Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với sai số chuẩn của trung bình mẫu?
- A. Sai số chuẩn tăng lên.
- B. Sai số chuẩn không đổi.
- C. Sai số chuẩn dao động ngẫu nhiên.
- D. Sai số chuẩn giảm xuống.
Câu 24: Trong phân tích dữ liệu định tính, phương pháp "mã hóa" (coding) dùng để làm gì?
- A. Phân loại và gán nhãn cho các đoạn dữ liệu để tìm ra các chủ đề và mẫu.
- B. Tính toán các giá trị thống kê mô tả cho dữ liệu định tính.
- C. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành dữ liệu định lượng.
- D. Đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu.
Câu 25: "Giá trị tới hạn" (critical value) trong kiểm định giả thuyết được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá trị p (p-value).
- B. Mức ý nghĩa alpha (α) và phân phối thống kê.
- C. Kích thước mẫu.
- D. Giá trị thống kê kiểm định (test statistic).
Câu 26: Điều gì xảy ra với độ mạnh của kiểm định thống kê (statistical power) khi kích thước mẫu tăng lên?
- A. Độ mạnh của kiểm định tăng lên.
- B. Độ mạnh của kiểm định giảm xuống.
- C. Độ mạnh của kiểm định không thay đổi.
- D. Độ mạnh của kiểm định có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dữ liệu.
Câu 27: Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định R-squared (R²) đo lường điều gì?
- A. Độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến độc lập.
- B. Mức độ ý nghĩa thống kê của mô hình hồi quy.
- C. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
- D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.
Câu 28: Phương pháp nào sau đây là kỹ thuật chọn mẫu phi xác suất?
- A. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (Stratified random sampling).
- B. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling).
- C. Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống (Systematic random sampling).
- D. Chọn mẫu ngẫu nhiên cụm (Cluster random sampling).
Câu 29: Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) cặp đôi?
- A. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập với kích thước mẫu lớn.
- B. So sánh phương sai của hai nhóm độc lập.
- C. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
- D. So sánh trung bình của hai biến liên quan (ví dụ: trước và sau can thiệp) trên cùng một nhóm đối tượng.
Câu 30: Giả thuyết không (null hypothesis) trong kiểm định thống kê thường phát biểu điều gì?
- A. Có sự khác biệt lớn giữa các nhóm.
- B. Có mối quan hệ mạnh mẽ giữa các biến.
- C. Không có sự khác biệt hoặc không có mối quan hệ trong tổng thể.
- D. Kết quả nghiên cứu là có ý nghĩa thực tế.