Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Địa Lí Kinh Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Địa Lí Kinh Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng ĐỊA ĐIỂM TẬP TRUNG CAO NHẤT gần nguồn nguyên liệu thô, theo lý thuyết về định vị công nghiệp?

  • A. Sản xuất phần mềm máy tính
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng
  • C. Luyện kim và chế biến khoáng sản
  • D. Sản xuất hàng may mặc thời trang cao cấp

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên QUAN TRỌNG HƠN trong việc xác định lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế, vượt lên trên lợi thế về tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Quy mô dân số và lực lượng lao động giá rẻ
  • B. Năng lực đổi mới công nghệ và trình độ kỹ năng lao động
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi và hệ thống cảng biển sâu
  • D. Sự giàu có về khoáng sản và tài nguyên năng lượng

Câu 3: Mô hình "Vòng tròn Von Thünen" mô tả sự phân bố không gian của hoạt động nông nghiệp xung quanh một trung tâm đô thị. Loại hình nông nghiệp nào sau đây theo mô hình này sẽ được tìm thấy GẦN TRUNG TÂM ĐÔ THỊ NHẤT?

  • A. Sản xuất rau quả tươi và sữa
  • B. Trồng ngũ cốc và cây công nghiệp dài ngày
  • C. Chăn nuôi gia súc lấy thịt và len
  • D. Lâm nghiệp và khai thác gỗ

Câu 4: Khuynh hướng "phi công nghiệp hóa" (deindustrialization) ở các nước phát triển chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm tổng cầu tiêu dùng hàng hóa công nghiệp
  • B. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên cần cho sản xuất công nghiệp
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại của các nước đang phát triển
  • D. Chuyển dịch cơ cấu sang nền kinh tế dịch vụ và gia tăng nhập khẩu hàng hóa công nghiệp

Câu 5: "Hiệu ứng lan tỏa" (spread effects) và "hiệu ứng hút" (backwash effects) là hai khái niệm đối lập trong lý thuyết phát triển vùng. "Hiệu ứng lan tỏa" đề cập đến:

  • A. Sự tập trung nguồn lực kinh tế vào các vùng trung tâm phát triển
  • B. Sự phân bổ lợi ích kinh tế và tăng trưởng từ vùng trung tâm ra các vùng ngoại vi
  • C. Tình trạng suy thoái kinh tế và mất việc làm ở các vùng ngoại vi
  • D. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và mở rộng quy mô các thành phố lớn

Câu 6: Trong phân tích địa lý kinh tế, "vốn xã hội" (social capital) được hiểu là:

  • A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của một quốc gia
  • B. Nguồn lực tài chính đầu tư vào các chương trình phúc lợi xã hội
  • C. Mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế
  • D. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động

Câu 7: "Kinh tế học thể chế" (institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc định hình hoạt động kinh tế và phát triển?

  • A. Hệ thống luật pháp, quy định, và các chuẩn mực xã hội
  • B. Công nghệ và trình độ khoa học kỹ thuật
  • C. Nguồn cung vốn và lãi suất tín dụng
  • D. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên

Câu 8: "Cụm công nghiệp" (industrial cluster) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp thành viên?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • B. Tăng chi phí lao động do tập trung nhiều công ty
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, kiến thức, lao động chuyên môn và giảm chi phí giao dịch

Câu 9: "Kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá
  • C. Giảm thiểu lãng phí tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm tác động môi trường
  • D. Thúc đẩy tiêu dùng tối đa để kích thích tăng trưởng kinh tế

Câu 10: "Khoảng cách địa lý" (geographical distance) có vai trò như thế nào đối với cường độ và quy mô của các tương tác kinh tế (ví dụ: thương mại, đầu tư) giữa các địa phương?

  • A. Khoảng cách địa lý không ảnh hưởng đến tương tác kinh tế trong thời đại toàn cầu hóa
  • B. Khoảng cách địa lý càng lớn, tương tác kinh tế thường càng yếu đi do chi phí vận chuyển và thông tin tăng
  • C. Khoảng cách địa lý chỉ quan trọng đối với thương mại hàng hóa, không quan trọng đối với dịch vụ và đầu tư
  • D. Khoảng cách địa lý càng lớn, tương tác kinh tế càng mạnh mẽ hơn do nhu cầu trao đổi hàng hóa tăng

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của "nền kinh tế gig" (gig economy)?

  • A. Sử dụng rộng rãi nền tảng công nghệ số để kết nối người lao động và người sử dụng lao động
  • B. Tính chất công việc ngắn hạn, dự án hoặc theo hợp đồng dịch vụ, thay vì việc làm toàn thời gian truyền thống
  • C. Đảm bảo các quyền lợi và bảo trợ xã hội đầy đủ cho người lao động như việc làm truyền thống
  • D. Gia tăng tính linh hoạt và tự chủ cho người lao động về thời gian và địa điểm làm việc

Câu 12: "Đô thị hóa" (urbanization) có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia?

  • A. Làm suy giảm vai trò của khu vực dịch vụ và tăng cường khu vực nông nghiệp
  • B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, tăng tỷ trọng khu vực phi nông nghiệp
  • C. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế, chỉ thay đổi phân bố dân cư
  • D. Làm giảm năng suất lao động trong tất cả các khu vực kinh tế

Câu 13: "Chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chain - GVC) thể hiện điều gì trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

  • A. Sự khép kín của nền kinh tế quốc gia, hạn chế thương mại quốc tế
  • B. Sự tập trung sản xuất vào một quốc gia duy nhất để tối ưu chi phí
  • C. Sự độc lập hoàn toàn của các quốc gia trong sản xuất và tiêu dùng
  • D. Sự phân chia các công đoạn sản xuất khác nhau của một sản phẩm giữa nhiều quốc gia trên thế giới

Câu 14: "Kinh tế vùng" (regional economics) nghiên cứu chủ yếu về vấn đề gì?

  • A. Các hoạt động kinh tế diễn ra trong một không gian lãnh thổ nhất định và sự khác biệt kinh tế giữa các vùng
  • B. Các vấn đề kinh tế vĩ mô của một quốc gia như lạm phát, thất nghiệp
  • C. Hành vi của các doanh nghiệp và người tiêu dùng trên thị trường
  • D. Các chính sách thương mại quốc tế và quan hệ kinh tế giữa các quốc gia

Câu 15: "Đặc khu kinh tế" (special economic zone - SEZ) được thiết lập nhằm mục đích chính nào?

  • A. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế
  • C. Phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn
  • D. Giảm bất bình đẳng thu nhập và xóa đói giảm nghèo

Câu 16: "Nông nghiệp thâm canh" (intensive agriculture) khác biệt với "nông nghiệp quảng canh" (extensive agriculture) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Loại cây trồng và vật nuôi được sản xuất
  • B. Quy mô diện tích đất canh tác
  • C. Mục đích sản xuất (tự cung tự cấp hay thương mại)
  • D. Mức độ sử dụng vốn, lao động và công nghệ trên một đơn vị diện tích đất

Câu 17: "An ninh lương thực" (food security) được định nghĩa là:

  • A. Khả năng tiếp cận của tất cả mọi người đến đủ lương thực, thực phẩm an toàn và dinh dưỡng để duy trì cuộc sống khỏe mạnh và năng động
  • B. Sự tự cung tự cấp lương thực của một quốc gia, không phụ thuộc vào nhập khẩu
  • C. Giá lương thực ổn định và ở mức thấp để người nghèo có thể mua được
  • D. Sản xuất lương thực với số lượng lớn nhất có thể để đáp ứng nhu cầu toàn cầu

Câu 18: "Phân công lao động quốc tế" (international division of labor) dẫn đến hệ quả nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Giảm khối lượng thương mại quốc tế do các quốc gia tự cung tự cấp hơn
  • B. Tăng sự cạnh tranh trực tiếp giữa các quốc gia về tất cả các loại hàng hóa
  • C. Tăng cường chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia
  • D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về kinh tế

Câu 19: "Thị trường lao động địa phương" (local labor market) bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chính sách tiền tệ quốc gia
  • B. Cơ cấu kinh tế địa phương, trình độ kỹ năng của lực lượng lao động và xu hướng di cư
  • C. Giá trị đồng tiền quốc gia so với các ngoại tệ mạnh
  • D. Các hiệp định thương mại tự do quốc tế

Câu 20: "Hàng hóa công cộng" (public goods) có đặc điểm gì khác biệt so với "hàng hóa tư nhân" (private goods)?

  • A. Hàng hóa công cộng được sản xuất bởi khu vực công, hàng hóa tư nhân bởi khu vực tư
  • B. Hàng hóa công cộng có giá cao hơn hàng hóa tư nhân
  • C. Hàng hóa công cộng đáp ứng nhu cầu cơ bản, hàng hóa tư nhân đáp ứng nhu cầu xa xỉ
  • D. Hàng hóa công cộng có tính không loại trừ và không cạnh tranh, hàng hóa tư nhân có tính loại trừ và cạnh tranh

Câu 21: "Đô thị trung tâm" (central city) trong cấu trúc đô thị thường tập trung các hoạt động kinh tế nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp nặng và kho bãi
  • B. Khu dân cư thu nhập thấp và nhà ở xã hội
  • C. Trụ sở chính của các tập đoàn lớn, dịch vụ tài chính, thương mại, văn phòng và hành chính
  • D. Nông nghiệp đô thị và các hoạt động sản xuất nông nghiệp

Câu 22: "Vùng kinh tế trọng điểm" (key economic region) được xác định dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Diện tích tự nhiên lớn và dân số đông
  • B. Tiềm năng kinh tế lớn, vị trí địa lý thuận lợi, đóng vai trò động lực tăng trưởng kinh tế quốc gia
  • C. Mức độ đô thị hóa cao và cơ sở hạ tầng hiện đại
  • D. Tỷ lệ lao động qua đào tạo cao và thu nhập bình quân đầu người cao nhất

Câu 23: "Du lịch bền vững" (sustainable tourism) chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch để tăng doanh thu
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại
  • C. Tập trung khai thác các tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa
  • D. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và văn hóa xã hội địa phương

Câu 24: "Chỉ số phát triển con người" (Human Development Index - HDI) đo lường những khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế, công nghiệp hóa và hiện đại hóa
  • B. Mức độ hạnh phúc, công bằng xã hội và chất lượng môi trường sống
  • C. Sức khỏe (tuổi thọ), giáo dục (trình độ học vấn) và thu nhập bình quân đầu người
  • D. Mức độ tự do chính trị, dân chủ và nhân quyền

Câu 25: "Kinh tế biển" (blue economy) tập trung khai thác và phát triển các ngành kinh tế nào?

  • A. Chỉ khai thác dầu khí và khoáng sản dưới đáy biển
  • B. Khai thác tài nguyên biển (thủy sản, năng lượng tái tạo, khoáng sản), vận tải biển, du lịch biển và các dịch vụ liên quan đến biển
  • C. Phát triển công nghiệp ven biển và các khu đô thị biển
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học biển và các hệ sinh thái biển

Câu 26: "Hệ thống định vị toàn cầu" (GPS) và "Hệ thống thông tin địa lý" (GIS) đóng vai trò như thế nào trong địa lý kinh tế?

  • A. Cung cấp công cụ để thu thập, phân tích, hiển thị và quản lý dữ liệu không gian, hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng địa lý kinh tế
  • B. Chỉ được sử dụng trong địa lý tự nhiên, không liên quan đến địa lý kinh tế
  • C. Chỉ có vai trò trong du lịch và định vị, không ứng dụng trong phân tích kinh tế
  • D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu truyền thống trong địa lý kinh tế

Câu 27: "Chênh lệch giàu nghèo" giữa các vùng trong một quốc gia có thể dẫn đến hậu quả kinh tế - xã hội nào?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các vùng, tạo động lực phát triển
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng, tạo sự thống nhất
  • C. Gây bất ổn xã hội, di cư lao động, cản trở phát triển kinh tế bền vững và thống nhất quốc gia
  • D. Không có hậu quả đáng kể, chỉ phản ánh sự khác biệt tự nhiên giữa các vùng

Câu 28: "Hạ tầng giao thông" có vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế vùng?

  • A. Hạ tầng giao thông chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân, không ảnh hưởng đến kinh tế
  • B. Tạo điều kiện kết nối kinh tế giữa các vùng, giảm chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư
  • C. Hạ tầng giao thông chỉ quan trọng đối với vùng nông thôn, không quan trọng đối với vùng đô thị
  • D. Phát triển hạ tầng giao thông luôn đi kèm với ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông

Câu 29: "Năng lượng tái tạo" (renewable energy) có ý nghĩa gì đối với phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Năng lượng tái tạo chỉ phù hợp với các nước phát triển, không phù hợp với các nước đang phát triển
  • B. Năng lượng tái tạo có chi phí cao và không ổn định, không đáng tin cậy
  • C. Năng lượng tái tạo không đóng góp nhiều vào tăng trưởng kinh tế
  • D. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng và tạo ra ngành kinh tế mới

Câu 30: "Đô thị thông minh" (smart city) ứng dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề đô thị nào?

  • A. Chỉ tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và tòa nhà cao tầng
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề giao thông và ô nhiễm môi trường
  • C. Ứng dụng công nghệ để quản lý giao thông, năng lượng, môi trường, an ninh, y tế, giáo dục và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu của giới giàu có và doanh nghiệp lớn trong đô thị

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng ĐỊA ĐIỂM TẬP TRUNG CAO NHẤT gần nguồn nguyên liệu thô, theo lý thuyết về định vị công nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên QUAN TRỌNG HƠN trong việc xác định lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế, vượt lên trên lợi thế về tài nguyên thiên nhiên?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Mô hình 'Vòng tròn Von Thünen' mô tả sự phân bố không gian của hoạt động nông nghiệp xung quanh một trung tâm đô thị. Loại hình nông nghiệp nào sau đây theo mô hình này sẽ được tìm thấy GẦN TRUNG TÂM ĐÔ THỊ NHẤT?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khuynh hướng 'phi công nghiệp hóa' (deindustrialization) ở các nước phát triển chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Hiệu ứng lan tỏa' (spread effects) và 'hiệu ứng hút' (backwash effects) là hai khái niệm đối lập trong lý thuyết phát triển vùng. 'Hiệu ứng lan tỏa' đề cập đến:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong phân tích địa lý kinh tế, 'vốn xã hội' (social capital) được hiểu là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: 'Kinh tế học thể chế' (institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc định hình hoạt động kinh tế và phát triển?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Cụm công nghiệp' (industrial cluster) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp thành viên?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Khoảng cách địa lý' (geographical distance) có vai trò như thế nào đối với cường độ và quy mô của các tương tác kinh tế (ví dụ: thương mại, đầu tư) giữa các địa phương?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của 'nền kinh tế gig' (gig economy)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Đô thị hóa' (urbanization) có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chain - GVC) thể hiện điều gì trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Kinh tế vùng' (regional economics) nghiên cứu chủ yếu về vấn đề gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Đặc khu kinh tế' (special economic zone - SEZ) được thiết lập nhằm mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Nông nghiệp thâm canh' (intensive agriculture) khác biệt với 'nông nghiệp quảng canh' (extensive agriculture) chủ yếu ở yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'An ninh lương thực' (food security) được định nghĩa là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Phân công lao động quốc tế' (international division of labor) dẫn đến hệ quả nào trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Thị trường lao động địa phương' (local labor market) bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Hàng hóa công cộng' (public goods) có đặc điểm gì khác biệt so với 'hàng hóa tư nhân' (private goods)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Đô thị trung tâm' (central city) trong cấu trúc đô thị thường tập trung các hoạt động kinh tế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Vùng kinh tế trọng điểm' (key economic region) được xác định dựa trên tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Du lịch bền vững' (sustainable tourism) chú trọng đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Chỉ số phát triển con người' (Human Development Index - HDI) đo lường những khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Kinh tế biển' (blue economy) tập trung khai thác và phát triển các ngành kinh tế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Hệ thống định vị toàn cầu' (GPS) và 'Hệ thống thông tin địa lý' (GIS) đóng vai trò như thế nào trong địa lý kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Chênh lệch giàu nghèo' giữa các vùng trong một quốc gia có thể dẫn đến hậu quả kinh tế - xã hội nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Hạ tầng giao thông' có vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế vùng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Năng lượng tái tạo' (renewable energy) có ý nghĩa gì đối với phát triển kinh tế bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Đô thị thông minh' (smart city) ứng dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề đô thị nào?

Xem kết quả