Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty lữ hành muốn mở rộng thị trường sang phân khúc du lịch mạo hiểm. Phân tích SWOT nào sau đây là CƠ HỘI lớn nhất mà công ty nên xem xét?
- A. Nguồn lực tài chính mạnh mẽ của công ty.
- B. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch.
- C. Sự gia tăng nhu cầu du lịch mạo hiểm và khám phá từ thị trường khách hàng trẻ.
- D. Mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp dịch vụ hiện tại.
Câu 2: Để xây dựng một chương trình du lịch sinh thái bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương.
- C. Đảm bảo chương trình có giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
- D. Tăng cường trải nghiệm "sang trọng" cho khách du lịch.
Câu 3: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất sự hài lòng của khách hàng sau khi kết thúc tour?
- A. Số lượng khách hàng đặt tour lặp lại.
- B. Tỷ lệ khách hàng hủy tour trước khi khởi hành.
- C. Thời gian phản hồi trung bình cho yêu cầu hỗ trợ của khách hàng.
- D. Điểm đánh giá trung bình của khách hàng về chất lượng tour trên phiếu khảo sát.
Câu 4: Một doanh nghiệp lữ hành đang xem xét áp dụng chiến lược giá "hớt váng" (skimming pricing) cho một sản phẩm tour mới độc đáo. Điều kiện thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng chiến lược này?
- A. Sản phẩm tour có tính độc đáo cao, ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp và có nhóm khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi trả cao để trải nghiệm sự khác biệt.
- B. Thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh về giá và sản phẩm tương tự.
- C. Khách hàng mục tiêu chủ yếu là phân khúc nhạy cảm về giá và tìm kiếm các tour giá rẻ.
- D. Chính phủ có chính sách kiểm soát giá chặt chẽ đối với các sản phẩm du lịch.
Câu 5: Trong quản trị rủi ro kinh doanh lữ hành, loại rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng và đột ngột nhất đến hoạt động của doanh nghiệp, đòi hỏi kế hoạch ứng phó khẩn cấp?
- A. Rủi ro biến động tỷ giá ngoại tệ.
- B. Rủi ro thay đổi chính sách visa của các quốc gia.
- C. Rủi ro thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng bố xảy ra tại điểm đến.
- D. Rủi ro nhân viên thiếu kỹ năng giao tiếp khách hàng.
Câu 6: Để phân khúc thị trường khách du lịch hiệu quả, tiêu chí phân khúc nào sau đây tập trung vào đặc điểm lối sống, giá trị và sở thích cá nhân của khách hàng?
- A. Địa lý (quốc gia, khu vực, thành phố).
- B. Tâm lý (lối sống, giá trị, sở thích, cá tính).
- C. Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp).
- D. Hành vi (tần suất mua, mức độ trung thành, lợi ích tìm kiếm).
Câu 7: Trong kênh phân phối sản phẩm du lịch, vai trò chính của đại lý lữ hành bán lẻ (travel agency) là gì?
- A. Thiết kế và xây dựng các chương trình du lịch trọn gói.
- B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu trú cho khách du lịch.
- C. Trung gian bán sản phẩm du lịch trực tiếp đến khách hàng cuối cùng và cung cấp tư vấn, hỗ trợ.
- D. Quảng bá và xúc tiến du lịch cho một điểm đến cụ thể.
Câu 8: Trong quản lý nhân sự của doanh nghiệp lữ hành, phương pháp đào tạo nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao kỹ năng thực tế và khả năng xử lý tình huống cho hướng dẫn viên du lịch?
- A. Đào tạo trực tuyến qua video bài giảng.
- B. Đào tạo tập trung tại lớp học với bài giảng lý thuyết.
- C. Đọc tài liệu và tự nghiên cứu.
- D. Đào tạo tại chỗ (on-the-job training) kết hợp với tình huống giả định và thực hành dẫn đoàn mẫu.
Câu 9: Một khách sạn áp dụng chiến lược "quản lý doanh thu" (revenue management). Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chiến lược này?
- A. Giảm giá phòng vào mùa thấp điểm để thu hút khách.
- B. Thay đổi giá phòng linh hoạt theo thời điểm đặt phòng, công suất phòng và dự báo nhu cầu thị trường.
- C. Cố định giá phòng quanh năm để đơn giản hóa quản lý.
- D. Tăng giá phòng vào cuối tuần và ngày lễ để tăng lợi nhuận.
Câu 10: Trong marketing du lịch trực tuyến, công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và theo dõi hành vi của khách hàng trên website?
- A. Mạng xã hội (Facebook, Instagram).
- B. Email marketing.
- C. Google Analytics.
- D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
Câu 11: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán của một địa phương và thường mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương?
- A. Du lịch biển đảo.
- B. Du lịch văn hóa - cộng đồng.
- C. Du lịch nghỉ dưỡng.
- D. Du lịch mạo hiểm.
Câu 12: Trong quy trình xây dựng chương trình du lịch, bước nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp phải nghiên cứu kỹ lưỡng về đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng mục tiêu?
- A. Nghiên cứu và phân tích thị trường.
- B. Thiết kế chương trình du lịch chi tiết.
- C. Tính giá thành và định giá tour.
- D. Xúc tiến và quảng bá chương trình du lịch.
Câu 13: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ vận chuyển trong tour du lịch, doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên kiểm soát yếu tố nào sau đây chặt chẽ nhất?
- A. Giá nhiên liệu.
- B. Số lượng ghế trên xe.
- C. An toàn kỹ thuật của phương tiện và thái độ phục vụ của lái xe.
- D. Màu sắc và kiểu dáng xe.
Câu 14: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
- B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- C. Mức độ sử dụng nợ vay của doanh nghiệp.
- D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
Câu 15: Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích khách hàng đặt tour sớm và tăng doanh số bán hàng trong mùa thấp điểm?
- A. Quảng cáo trên truyền hình.
- B. Tổ chức sự kiện giới thiệu sản phẩm.
- C. Quan hệ công chúng (PR).
- D. Chương trình giảm giá đặc biệt cho khách hàng đặt tour trước ngày khởi hành X ngày.
Câu 16: Trong quản lý kênh phân phối trực tuyến, OTA (Online Travel Agency) như Booking.com hay Expedia đóng vai trò gì đối với doanh nghiệp lữ hành và khách sạn?
- A. Kênh phân phối trung gian giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường khách hàng rộng lớn và quản lý đặt phòng trực tuyến.
- B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của doanh nghiệp lữ hành và khách sạn.
- C. Nhà cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin cho ngành du lịch.
- D. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch trực tuyến.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng trong kinh doanh lữ hành?
- A. Chiến lược giá cạnh tranh nhất.
- B. Chương trình quảng cáo rầm rộ.
- C. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng tích cực.
- D. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
Câu 18: Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp "đa dạng hóa thị trường" (market diversification) giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro nào?
- A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro tập trung vào một thị trường duy nhất và phụ thuộc vào biến động của thị trường đó.
- C. Rủi ro lãi suất.
- D. Rủi ro lạm phát.
Câu 19: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong môi trường làm việc nhóm của doanh nghiệp lữ hành, nơi đòi hỏi sự sáng tạo, linh hoạt và phối hợp cao?
- A. Phong cách độc đoán (Authoritarian leadership).
- B. Phong cách giao dịch (Transactional leadership).
- C. Phong cách dân chủ (Democratic leadership).
- D. Phong cách mệnh lệnh (Directive leadership).
Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lưu trú, tiêu chuẩn đánh giá "SERVQUAL" tập trung vào đo lường sự khác biệt giữa yếu tố nào?
- A. Giá cả và giá trị dịch vụ.
- B. Chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được.
- C. Dịch vụ thực tế và dịch vụ mong đợi của khách hàng.
- D. Dịch vụ kỳ vọng và dịch vụ cảm nhận của khách hàng.
Câu 21: Để phát triển du lịch bền vững tại một điểm đến, chính quyền địa phương nên phối hợp với doanh nghiệp lữ hành và cộng đồng dân cư tập trung vào giải pháp nào sau đây?
- A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch để tăng doanh thu.
- B. Quản lý tài nguyên du lịch hiệu quả, bảo tồn văn hóa và môi trường, chia sẻ lợi ích du lịch với cộng đồng.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, tập trung vào các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- D. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
Câu 22: Trong marketing du lịch, chiến lược "định vị" (positioning) sản phẩm tour nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường quảng bá sản phẩm đến nhiều đối tượng khách hàng.
- B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
- C. Tạo dựng một hình ảnh khác biệt và nổi bật cho sản phẩm tour so với đối thủ trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- D. Tối ưu hóa kênh phân phối sản phẩm.
Câu 23: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện khi có sự cố xảy ra là gì?
- A. Phủ nhận sự cố và đổ lỗi cho bên khác.
- B. Nhanh chóng xác nhận sự cố, thu thập thông tin và thành lập đội ứng phó khủng hoảng.
- C. Giữ im lặng và chờ đợi sự cố lắng xuống.
- D. Tổ chức họp báo ngay lập tức mà chưa có đầy đủ thông tin.
Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế cho doanh nghiệp lữ hành Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?
- A. Giảm giá tour để thu hút khách quốc tế.
- B. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông quốc tế.
- C. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của các doanh nghiệp quốc tế.
- D. Đầu tư vào chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm du lịch độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam và ứng dụng công nghệ.
Câu 25: Trong quản lý hoạt động hướng dẫn du lịch, yếu tố nào sau đây thể hiện kỹ năng "giao tiếp đa văn hóa" quan trọng của hướng dẫn viên?
- A. Linh hoạt điều chỉnh phong cách giao tiếp và ứng xử phù hợp với văn hóa, phong tục tập quán của từng nhóm khách du lịch.
- B. Sử dụng thành thạo ngoại ngữ để giao tiếp với khách du lịch.
- C. Giới thiệu chi tiết về lịch sử, văn hóa và điểm đến cho khách du lịch.
- D. Đảm bảo lịch trình tour diễn ra đúng kế hoạch.
Câu 26: Khi xây dựng giá tour, chi phí nào sau đây được xem là "chi phí biến đổi" (variable cost)?
- A. Chi phí thuê văn phòng công ty lữ hành.
- B. Lương nhân viên quản lý.
- C. Chi phí vé vào cửa các điểm tham quan cho khách.
- D. Chi phí quảng cáo thương hiệu.
Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ ăn uống trong tour du lịch, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
- A. Vị trí nhà hàng.
- B. Thiết kế nội thất nhà hàng.
- C. Số lượng món ăn trong thực đơn.
- D. Chất lượng món ăn (hương vị, vệ sinh, trình bày) và thái độ phục vụ của nhân viên.
Câu 28: Trong quản lý thông tin khách hàng (CRM), dữ liệu nào sau đây được xem là "dữ liệu hành vi" (behavioral data) của khách du lịch?
- A. Thông tin cá nhân (tên, tuổi, giới tính, địa chỉ).
- B. Lịch sử đặt tour, các tour đã tham gia, phản hồi và đánh giá về dịch vụ.
- C. Thông tin nhân khẩu học (thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn).
- D. Sở thích và mối quan tâm cá nhân.
Câu 29: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng tour, doanh nghiệp lữ hành nên áp dụng biện pháp quản lý hiệu suất (performance management) nào sau đây?
- A. Tăng cường kiểm soát giờ giấc làm việc của nhân viên.
- B. Giảm lương cơ bản và tăng hoa hồng bán hàng.
- C. Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu suất (KPIs) rõ ràng, công bằng và thực hiện đánh giá định kỳ, phản hồi và khen thưởng kịp thời.
- D. Tổ chức các cuộc thi bán hàng hàng tháng.
Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành du lịch, ứng dụng công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để cá nhân hóa trải nghiệm du lịch và tăng cường tương tác với khách hàng?
- A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Booking System).
- B. Mạng xã hội (Social Media Marketing).
- C. Website và ứng dụng di động thông tin du lịch.
- D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để phân tích dữ liệu khách hàng, gợi ý sản phẩm, dịch vụ phù hợp và chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7.