Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein, như alpha-helix và beta-sheet?
- A. Liên kết disulfide
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết ion
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 2: Enzyme lysozyme xúc tác phản ứng thủy phân liên kết glycosidic trong peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động của lysozyme thuộc loại nào?
- A. Oxy hóa - khử
- B. Isomer hóa
- C. Thủy phân
- D. Ligi hóa
Câu 3: Xét nghiệm glucose máu lúc đói của một người là 140 mg/dL. Dựa trên tiêu chuẩn chẩn đoán hiện hành, tình trạng này có thể gợi ý điều gì?
- A. Hạ đường huyết
- B. Đường huyết bình thường
- C. Tiền đái tháo đường
- D. Đái tháo đường
Câu 4: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP thông qua chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Chu trình Krebs (Chu trình acid citric)
- C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
- D. Lên men lactic
Câu 5: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên cấu trúc lớp kép?
- A. Phospholipid
- B. Triglyceride
- C. Cholesterol
- D. Acid béo tự do
Câu 6: Vitamin nào đóng vai trò là tiền chất của coenzym NAD+ và NADP+, rất quan trọng trong các phản ứng oxy hóa khử?
- A. Vitamin B1 (Thiamine)
- B. Vitamin B3 (Niacin)
- C. Vitamin B6 (Pyridoxine)
- D. Vitamin B12 (Cobalamin)
Câu 7: Hormone insulin có tác dụng chính là gì đối với chuyển hóa glucose trong cơ thể?
- A. Tăng phân giải glycogen ở gan
- B. Tăng tổng hợp glucose từ protein
- C. Tăng hấp thu glucose vào tế bào và giảm đường huyết
- D. Tăng đường huyết bằng cách ức chế hấp thu glucose
Câu 8: Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase có vai trò gì?
- A. Tổng hợp phân tử RNA từ khuôn DNA
- B. Tổng hợp phân tử DNA từ khuôn RNA
- C. Tổng hợp protein từ khuôn mRNA
- D. Sửa chữa các sai sót trong phân tử DNA
Câu 9: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn của quá trình dịch mã (tổng hợp protein)?
- A. Khởi đầu (Initiation)
- B. Kéo dài (Elongation)
- C. Kết thúc (Termination)
- D. Nhân đôi (Replication)
Câu 10: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay thế một codon mã hóa amino acid bằng codon kết thúc?
- A. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation)
- B. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
- C. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
- D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)
Câu 11: Chất nào sau đây là một monosaccharide thuộc nhóm ketose?
- A. Glucose
- B. Galactose
- C. Fructose
- D. Ribose
Câu 12: Liên kết glycosidic 1-4 alpha có trong cấu trúc của polysaccharide nào sau đây?
- A. Tinh bột (Amylose)
- B. Cellulose
- C. Glycogen
- D. Chitin
Câu 13: Enzyme nào xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate, bước đầu tiên trong đường phân?
- A. Phosphofructokinase-1
- B. Pyruvate kinase
- C. Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase
- D. Hexokinase/Glucokinase
Câu 14: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí (ví dụ, trong tế bào cơ khi hoạt động mạnh) là gì?
- A. Pyruvate
- B. Lactate
- C. Acetyl-CoA
- D. Ethanol
Câu 15: Loại acid béo nào có chứa nhiều liên kết đôi trong chuỗi hydrocarbon?
- A. Acid béo bão hòa
- B. Acid béo trans
- C. Acid béo không bão hòa đa
- D. Acid béo không bão hòa đơn
Câu 16: Cholesterol là tiền chất để tổng hợp ra các chất nào sau đây trong cơ thể?
- A. Triglyceride
- B. Phospholipid
- C. Acid béo
- D. Hormone steroid
Câu 17: Enzym pepsin hoạt động tối ưu ở pH axit mạnh trong dạ dày. Điều gì xảy ra với hoạt tính của pepsin khi pH môi trường tăng lên trung tính?
- A. Hoạt tính tăng lên
- B. Hoạt tính không đổi
- C. Hoạt tính giảm hoặc mất hoàn toàn
- D. Hoạt tính thay đổi không dự đoán được
Câu 18: Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến động học enzyme như thế nào?
- A. Giảm Vmax, không đổi Km
- B. Không đổi Vmax, tăng Km
- C. Giảm cả Vmax và Km
- D. Tăng Vmax, giảm Km
Câu 19: Đơn vị cấu trúc cơ bản của nucleic acid là gì?
- A. Nucleotide
- B. Nucleoside
- C. Base nitrogenous
- D. Pentose sugar
Câu 20: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn bắt cặp với base nào?
- A. Adenine (A)
- B. Guanine (G)
- C. Thymine (T)
- D. Cytosine (C)
Câu 21: Xét nghiệm ELISA được sử dụng phổ biến trong hóa sinh lâm sàng để làm gì?
- A. Đo hoạt tính enzyme
- B. Phát hiện và định lượng protein hoặc kháng thể
- C. Phân tích thành phần lipid
- D. Giải trình tự DNA
Câu 22: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong sinh học phân tử?
- A. Phân tích protein
- B. Giải trình tự gene
- C. Tổng hợp protein
- D. Nhân bản DNA (khuếch đại đoạn DNA)
Câu 23: Hormone cortisol được sản xuất bởi tuyến thượng thận và có vai trò quan trọng trong phản ứng stress của cơ thể. Cortisol thuộc loại hormone nào về bản chất hóa học?
- A. Peptide hormone
- B. Amine hormone
- C. Steroid hormone
- D. Eicosanoid hormone
Câu 24: Chất chống oxy hóa (antioxidant) có vai trò gì trong cơ thể?
- A. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
- B. Tăng cường quá trình oxy hóa tế bào
- C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
- D. Tổng hợp protein
Câu 25: Trong chu trình ure, chất nào được tạo ra để loại bỏ amoniac độc hại khỏi cơ thể?
- A. Alanine
- B. Glutamate
- C. Creatinine
- D. Ure
Câu 26: Cho sơ đồ con đường chuyển hóa: A → Enzyme 1 → B → Enzyme 2 → C. Chất B tích tụ và ức chế enzyme 1. Đây là cơ chế điều hòa ngược nào?
- A. Điều hòa dị lập thể (Allosteric regulation)
- B. Ức chế ngược dòng (Feedback inhibition)
- C. Hoạt hóa xuôi dòng (Feedforward activation)
- D. Điều hòa đồng hóa trị (Covalent modification)
Câu 27: Loại enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển nhóm phosphate từ ATP sang một phân tử khác (ví dụ, protein)?
- A. Phosphatase
- B. Dehydrogenase
- C. Kinase
- D. Isomerase
Câu 28: Trong phân tích lipid máu, chỉ số triglyceride cao có thể liên quan đến nguy cơ mắc bệnh nào?
- A. Bệnh tim mạch
- B. Suy gan
- C. Thiếu máu
- D. Suy thận
Câu 29: Một bệnh nhân có triệu chứng mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu. Xét nghiệm máu cho thấy bilirubin toàn phần tăng cao, đặc biệt là bilirubin trực tiếp. Tình trạng này có thể gợi ý vấn đề ở cơ quan nào?
- A. Thận
- B. Gan
- C. Tim
- D. Phổi
Câu 30: Trong thí nghiệm xác định hoạt tính enzyme amylase, người ta sử dụng tinh bột làm cơ chất và đo lượng đường maltose được tạo thành theo thời gian. Phương pháp đo hoạt tính enzyme này thuộc loại nào?
- A. Phương pháp đo điểm cuối (Endpoint assay)
- B. Phương pháp đo enzyme miễn dịch (Enzyme-linked immunosorbent assay - ELISA)
- C. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ (Spectrophotometric assay)
- D. Phương pháp đo động học (Kinetic assay)