Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi đến khám với các triệu chứng run tay phải khi nghỉ ngơi, cứng khớp và dáng đi chậm chạp. Tiền sử ghi nhận bệnh nhân từng làm việc trong môi trường tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong 20 năm. Nghi ngờ ban đầu hướng đến bệnh Parkinson. Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là có liên quan đến tăng nguy cơ phát triển bệnh Parkinson trong trường hợp này?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị
- B. Khí thải từ phương tiện giao thông
- C. Sóng điện từ từ thiết bị điện tử
- D. Tiếp xúc kéo dài với thuốc trừ sâu
Câu 2: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa tế bào thần kinh ở vùng chất đen (substantia nigra) dẫn đến thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh dopamine. Hệ quả trực tiếp của sự thiếu hụt dopamine này lên hoạt động của hạch nền (basal ganglia) là gì?
- A. Tăng cường hoạt động của con đường vận động trực tiếp, gây ra các cử động không kiểm soát
- B. Ức chế hoạt động của con đường vận động gián tiếp, dẫn đến giảm trương lực cơ
- C. Giảm kích thích con đường vận động trực tiếp và tăng cường con đường vận động gián tiếp, gây ra giảm vận động
- D. Cân bằng lại hoạt động giữa con đường vận động trực tiếp và gián tiếp, giúp duy trì vận động bình thường
Câu 3: Thể vùi Lewy là một đặc điểm giải phẫu bệnh lý quan trọng trong bệnh Parkinson. Thành phần chính cấu tạo nên thể vùi Lewy là loại protein nào sau đây?
- A. Beta-amyloid
- B. Alpha-synuclein
- C. Tau protein
- D. Prion protein
Câu 4: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa than phiền về các cử động bất thường, không tự chủ, xuất hiện sau khi dùng thuốc một thời gian. Loại tác dụng phụ nào của Levodopa có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?
- A. Loạn vận động (Dyskinesia)
- B. Hội chứng "bật tắt" (On-off phenomenon)
- C. Hạ huyết áp tư thế đứng
- D. Ảo giác
Câu 5: Run trong bệnh Parkinson có những đặc điểm riêng biệt so với các loại run khác. Đặc điểm nào sau đây là điển hình nhất của run do Parkinson?
- A. Run tăng lên khi thực hiện các động tác có mục đích
- B. Run biên độ lớn và tần số nhanh
- C. Run xuất hiện khi nghỉ ngơi và giảm khi vận động chủ động
- D. Run chỉ xuất hiện ở đầu và thân mình
Câu 6: "Mặt nạ vô cảm" (masked facies) là một biểu hiện lâm sàng thường gặp ở bệnh nhân Parkinson. Triệu chứng này phản ánh tình trạng rối loạn vận động nào?
- A. Loạn trương lực cơ
- B. Giảm vận động (Bradykinesia/Akinesia)
- C. Rối loạn phối hợp vận động
- D. Tăng trương lực cơ
Câu 7: Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài. Lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống và sinh hoạt là phù hợp nhất để giúp cải thiện tình trạng táo bón cho bệnh nhân?
- A. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn, uống đủ nước và vận động nhẹ nhàng thường xuyên
- B. Giảm lượng chất xơ để tránh gây kích ứng ruột, hạn chế uống nước để giảm tiểu đêm
- C. Nằm nghỉ ngơi tại giường và hạn chế vận động để giảm nhu động ruột
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng mạnh ngay khi có triệu chứng táo bón
Câu 8: Thuốc ức chế MAO-B (Monoamine Oxidase B inhibitors) như Selegiline được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Kích thích trực tiếp các thụ thể dopamine trong não
- B. Tăng cường sản xuất dopamine tại chất đen
- C. Ức chế tái hấp thu dopamine tại synap thần kinh
- D. Giảm phân hủy dopamine bằng cách ức chế enzyme Monoamine Oxidase B
Câu 9: Một bệnh nhân Parkinson xuất hiện triệu chứng "đóng băng" khi đi (freezing of gait), đặc biệt khi bắt đầu bước đi hoặc khi xoay người. Biện pháp phục hồi chức năng nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
- A. Bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp chân
- B. Sử dụng các kỹ thuật "mục tiêu hình ảnh" (ví dụ: vạch kẻ trên sàn) để hỗ trợ bước đi
- C. Massage trị liệu để giảm căng cứng cơ
- D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh đi lại khi triệu chứng xuất hiện
Câu 10: Trong chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson, run vô căn (essential tremor) là một tình trạng thường được cân nhắc. Điểm khác biệt chính giữa run trong bệnh Parkinson và run vô căn là gì?
- A. Run vô căn luôn đi kèm với cứng khớp và chậm vận động
- B. Run vô căn chỉ ảnh hưởng đến một bên tay hoặc chân
- C. Run vô căn thường là run tư thế và run động tác, trong khi run Parkinson là run khi nghỉ ngơi
- D. Run vô căn đáp ứng tốt với Levodopa, trong khi run Parkinson thì không
Câu 11: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa/Carbidopa. Khi dùng thuốc cùng với bữa ăn giàu protein, hấp thu Levodopa có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Hấp thu Levodopa sẽ tăng lên do protein giúp vận chuyển thuốc vào não
- B. Hấp thu Levodopa có thể giảm do cạnh tranh hấp thu tại ruột và vận chuyển qua hàng rào máu não
- C. Protein không ảnh hưởng đến hấp thu Levodopa
- D. Hấp thu Levodopa sẽ nhanh hơn do protein giúp hòa tan thuốc
Câu 12: Phẫu thuật kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS) là một phương pháp điều trị cho bệnh Parkinson. Vị trí thường được kích thích trong não để cải thiện triệu chứng vận động của Parkinson là cấu trúc nào?
- A. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Hồi hải mã (Hippocampus)
- D. Nhân vùng dưới đồi (Subthalamic nucleus) hoặc cầu nhạt trong (Globus pallidus interna)
Câu 13: Rối loạn giấc ngủ REM (REM sleep behavior disorder - RBD) thường gặp ở bệnh nhân Parkinson và có thể xuất hiện nhiều năm trước khi các triệu chứng vận động rõ ràng. Rối loạn này biểu hiện như thế nào?
- A. Người bệnh có thể hành động theo giấc mơ, gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người xung quanh
- B. Người bệnh bị mất ngủ hoàn toàn trong giai đoạn giấc ngủ REM
- C. Người bệnh gặp ác mộng thường xuyên và tỉnh giấc đột ngột
- D. Người bệnh ngủ quá nhiều và kéo dài giai đoạn giấc ngủ REM
Câu 14: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng thuốc kháng cholinergic (anticholinergics) để kiểm soát run. Tác dụng phụ nào sau đây có thể gặp khi sử dụng thuốc kháng cholinergic?
- A. Tiêu chảy
- B. Khô miệng
- C. Nhịp tim chậm
- D. Tăng tiết nước bọt
Câu 15: Trong giai đoạn tiến triển của bệnh Parkinson, bệnh nhân có thể gặp phải hội chứng "bật tắt" (on-off phenomenon) khi điều trị bằng Levodopa. Hội chứng này được mô tả như thế nào?
- A. Tình trạng run trở nên tồi tệ hơn khi dùng Levodopa
- B. Tình trạng cứng khớp và chậm vận động chỉ xuất hiện vào buổi sáng sớm
- C. Sự dao động không thể đoán trước giữa giai đoạn triệu chứng được kiểm soát tốt và giai đoạn triệu chứng tái phát nặng
- D. Tình trạng mất ngủ kéo dài do tác dụng kích thích của Levodopa
Câu 16: Một nghiên cứu dịch tễ học so sánh tỷ lệ mắc bệnh Parkinson giữa nhóm người uống cà phê thường xuyên và nhóm người không uống cà phê. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial)
Câu 17: Xét nghiệm DAT-SPECT (Dopamine transporter single-photon emission computed tomography) được sử dụng trong chẩn đoán bệnh Parkinson. Xét nghiệm này giúp đánh giá điều gì?
- A. Mức độ thoái hóa tế bào thần kinh ở vỏ não
- B. Lưu lượng máu não đến vùng chất đen
- C. Kích thước của thể vùi Lewy trong não
- D. Mức độ hoạt động của chất vận chuyển dopamine ở hạch nền
Câu 18: Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh Parkinson. Mục tiêu chính của liệu pháp tế bào gốc trong Parkinson là gì?
- A. Giảm viêm và bảo vệ tế bào thần kinh còn lại
- B. Tăng cường sản xuất dopamine từ các tế bào thần kinh hiện có
- C. Thay thế các tế bào thần kinh dopamine bị mất do bệnh
- D. Cải thiện chức năng của các thụ thể dopamine
Câu 19: Một bệnh nhân Parkinson bị rối loạn nuốt (dysphagia). Biện pháp can thiệp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và dinh dưỡng cho bệnh nhân?
- A. Đánh giá và can thiệp bởi chuyên gia ngôn ngữ trị liệu
- B. Cho bệnh nhân ăn thức ăn xay nhuyễn hoàn toàn
- C. Đặt ống thông dạ dày để đảm bảo dinh dưỡng
- D. Hạn chế uống nước để tránh sặc
Câu 20: Trong quản lý bệnh Parkinson, việc tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của tập thể dục đối với bệnh nhân Parkinson?
- A. Cải thiện khả năng vận động và thăng bằng
- B. Giảm các triệu chứng trầm cảm và lo âu
- C. Tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ các bệnh lý khác
- D. Làm chậm quá trình thoái hóa tế bào thần kinh dopamine
Câu 21: Thuốc Pramipexole là một chất đồng vận dopamine (dopamine agonist) được sử dụng trong điều trị Parkinson. Cơ chế tác dụng của Pramipexole khác với Levodopa như thế nào?
- A. Pramipexole tăng cường sản xuất dopamine nội sinh, còn Levodopa cung cấp dopamine ngoại sinh
- B. Pramipexole kích thích trực tiếp thụ thể dopamine, còn Levodopa cần chuyển hóa thành dopamine trong não
- C. Pramipexole ức chế enzyme phân hủy dopamine, còn Levodopa kích thích giải phóng dopamine
- D. Pramipexole chỉ có tác dụng lên thụ thể D1, còn Levodopa tác động lên cả thụ thể D1 và D2
Câu 22: Một bệnh nhân Parkinson xuất hiện triệu chứng trầm cảm. Loại thuốc chống trầm cảm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ở bệnh nhân Parkinson do ít tác dụng phụ kháng cholinergic?
- A. Amitriptyline (Tricyclic antidepressant - TCA)
- B. Benztropine (Anticholinergic)
- C. Sertraline (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor - SSRI)
- D. Diphenhydramine (Antihistamine with anticholinergic properties)
Câu 23: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa tế bào thần kinh không chỉ giới hạn ở chất đen mà còn lan rộng ra các vùng não khác. Vùng não nào sau đây cũng thường bị ảnh hưởng trong bệnh Parkinson, gây ra các triệu chứng không vận động như rối loạn khứu giác?
- A. Tiểu não (Cerebellum)
- B. Hành khứu giác (Olfactory bulb)
- C. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
- D. Hồi hải mã (Hippocampus)
Câu 24: Một bệnh nhân Parkinson bị hạ huyết áp tư thế đứng. Lời khuyên nào sau đây về thay đổi lối sống có thể giúp giảm triệu chứng này?
- A. Hạn chế uống nước và giảm lượng muối ăn
- B. Nằm nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh thay đổi tư thế đột ngột
- C. Tập thể dục gắng sức để tăng cường sức khỏe tim mạch
- D. Tăng lượng muối ăn và uống đủ nước hàng ngày
Câu 25: Trong bệnh Parkinson, tình trạng rối loạn nhận thức (cognitive impairment) có thể tiến triển thành sa sút trí tuệ (dementia). Loại sa sút trí tuệ nào thường gặp nhất ở bệnh nhân Parkinson?
- A. Sa sút trí tuệ liên quan đến bệnh Parkinson (Parkinson"s disease dementia)
- B. Bệnh Alzheimer
- C. Sa sút trí tuệ mạch máu
- D. Sa sút trí tuệ trán thái dương
Câu 26: Thuốc Amantadine được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson, đặc biệt để giảm loạn vận động do Levodopa. Cơ chế tác dụng của Amantadine trong giảm loạn vận động là gì?
- A. Tăng cường hoạt động của thụ thể dopamine
- B. Ức chế enzyme COMT
- C. Kháng thụ thể NMDA glutamate
- D. Tăng cường sản xuất serotonin trong não
Câu 27: Một bệnh nhân Parkinson tham gia chương trình phục hồi chức năng. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng cho bệnh nhân Parkinson là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh Parkinson
- B. Cải thiện và duy trì chức năng vận động, chất lượng cuộc sống và giảm thiểu biến chứng
- C. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiến triển của bệnh
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thuốc điều trị Parkinson
Câu 28: Trong bệnh Parkinson, rối loạn chức năng tự chủ (autonomic dysfunction) có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của rối loạn chức năng tự chủ trong Parkinson?
- A. Run khi nghỉ ngơi
- B. Táo bón
- C. Hạ huyết áp tư thế đứng
- D. Rối loạn tiểu tiện
Câu 29: Nghiên cứu về bệnh Parkinson thường tập trung vào việc tìm kiếm các dấu ấn sinh học (biomarkers) để chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển bệnh. Loại mẫu bệnh phẩm nào sau đây có tiềm năng được sử dụng để phát hiện dấu ấn sinh học của bệnh Parkinson?
- A. Nước tiểu
- B. Nước bọt
- C. Dịch não tủy (CSF) và máu
- D. Tóc
Câu 30: Một bệnh nhân Parkinson đang sử dụng miếng dán Rotigotine (dopamine agonist). Ưu điểm chính của dạng bào chế miếng dán so với thuốc uống trong điều trị Parkinson là gì?
- A. Tác dụng nhanh hơn so với thuốc uống
- B. Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu và giảm số lần dùng thuốc
- C. Ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn thuốc uống
- D. Giá thành rẻ hơn so với thuốc uống