Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, bú mẹ hoàn toàn, được đưa đến khám vì vàng da. Khám lâm sàng thấy vàng da vùng mặt và ngực, không vàng da lòng bàn tay, bàn chân. Trẻ tỉnh táo, bú tốt, các chỉ số sinh tồn ổn định. Bilirubin toàn phần đo được là 12 mg/dL. Xử trí ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chiếu đèn (phototherapy) tại bệnh viện
- B. Theo dõi tại nhà và hẹn tái khám sau 24-48 giờ
- C. Truyền dịch và thay máu
- D. Ngừng bú mẹ và cho bú sữa công thức
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với cấu trúc da của trẻ sơ sinh so với người trưởng thành?
- A. Lớp thượng bì mỏng hơn
- B. Ít sợi collagen và elastin hơn
- C. Tuyến bã nhờn kém phát triển hơn
- D. Khả năng điều hòa nhiệt qua da kém hơn
Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi được đưa đến khám vì chậm phát triển vận động. Khi khám, bác sĩ nhận thấy trẻ vẫn còn tăng trương lực cơ ở cả tay và chân, các cử động còn gượng gạo, chưa linh hoạt. Đặc điểm này cần được đánh giá thêm về yếu tố nào sau đây để phân biệt với tình trạng bệnh lý?
- A. Khả năng kiểm soát đầu cổ
- B. Phản xạ bú mút
- C. Cân nặng và chiều dài
- D. Sự phân bố và mức độ đối xứng của trương lực cơ
Câu 4: Trong giai đoạn phát triển xương ở trẻ em, yếu tố dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong quá trình khoáng hóa xương, giúp xương chắc khỏe?
- A. Canxi và Vitamin D
- B. Protein và Sắt
- C. Vitamin C và Kẽm
- D. Chất béo và Magie
Câu 5: Thóp trước của trẻ sơ sinh bình thường thường đóng kín trong khoảng thời gian nào?
- A. Trong vòng 1 tháng đầu sau sinh
- B. Từ 3 đến 6 tháng tuổi
- C. Từ 9 đến 18 tháng tuổi
- D. Sau 24 tháng tuổi
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của hệ cơ ở trẻ em?
- A. Lực cơ tay phải phát triển mạnh hơn rõ rệt so với tay trái ngay từ nhỏ
- B. Tỷ lệ nước trong cơ cao hơn so với người lớn
- C. Khối lượng cơ chiếm tỷ lệ lớn hơn so với trọng lượng cơ thể ở trẻ sơ sinh so với người lớn
- D. Sự phát triển cơ diễn ra theo hướng từ đầu đến chân và từ gốc chi đến ngọn chi
Câu 7: Một trẻ 4 tuổi bị ngã và được chẩn đoán gãy xương cẳng tay. So với người lớn, đặc điểm nào sau đây khiến trẻ em dễ bị gãy xương "cành tươi" hơn?
- A. Mật độ xương thấp hơn
- B. Màng xương dày và chắc khỏe hơn
- C. Tỷ lệ chất khoáng trong xương thấp hơn
- D. Quá trình cốt hóa xương chưa hoàn thiện
Câu 8: Chất gây (vernix caseosa) bao phủ da trẻ sơ sinh có vai trò chính nào sau đây?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho da
- B. Giúp da trẻ có màu hồng hào
- C. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin D
- D. Bảo vệ da khỏi mất nước và duy trì thân nhiệt
Câu 9: Hiện tượng "đỏ da sinh lý" ở trẻ sơ sinh là do nguyên nhân nào?
- A. Tăng bilirubin máu
- B. Nhiễm trùng da
- C. Thay đổi tuần hoàn máu và thích ứng của da với môi trường ngoài tử cung
- D. Phản ứng dị ứng với sữa mẹ
Câu 10: Sự phát triển của cột sống trẻ em diễn ra theo thứ tự nào?
- A. Thắt lưng -> Cổ -> Ngực
- B. Cổ -> Ngực -> Thắt lưng
- C. Ngực -> Thắt lưng -> Cổ
- D. Thắt lưng -> Ngực -> Cổ
Câu 11: Đâu là đặc điểm cấu tạo KHÔNG đúng về xương trẻ em so với xương người lớn?
- A. Chứa nhiều chất hữu cơ hơn
- B. Tỷ lệ nước cao hơn
- C. Ống Havers lớn và nhiều mạch máu hơn
- D. Mật độ chất khoáng cao hơn
Câu 12: Số lượng răng sữa hoàn chỉnh ở trẻ em là bao nhiêu?
Câu 13: Tuổi nào sau đây là thời điểm mọc răng cửa giữa hàm dưới ở trẻ em?
- A. 6-10 tháng
- B. 12-15 tháng
- C. 18-24 tháng
- D. 24-30 tháng
Câu 14: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính diện tích da của trẻ em?
- A. Diện tích da = 0.1 x Cân nặng (kg)
- B. Diện tích da = 0.01 x Cân nặng (kg) x Chiều cao (cm)
- C. Diện tích da = 0.3 x Chiều cao (cm)
- D. Diện tích da = 1/10 x √(Cân nặng (kg))
Câu 15: Trong những tháng đầu đời, trẻ sơ sinh dễ bị mất nhiệt qua da do đặc điểm sinh lý nào sau đây?
- A. Tuyến mồ hôi hoạt động quá mức
- B. Tỷ lệ diện tích bề mặt da so với cân nặng lớn
- C. Lớp mỡ dưới da dày
- D. Khả năng sinh nhiệt từ chuyển hóa cao
Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về lông và tóc của trẻ em?
- A. Lông tơ có thể xuất hiện ở vai và lưng trong những tháng đầu đời
- B. Tóc thường mềm mại do cấu trúc chưa hoàn chỉnh
- C. Lông nách và lông sinh dục phát triển mạnh mẽ từ giai đoạn sơ sinh
- D. Màu sắc tóc có thể thay đổi theo độ tuổi và chủng tộc
Câu 17: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của lồng ngực trẻ sơ sinh?
- A. Hình dạng tròn, đường kính trước sau và ngang gần bằng nhau
- B. Xương sườn nằm ngang
- C. Mềm mại và dễ biến dạng
- D. Cứng cáp và ít đàn hồi hơn so với người lớn
Câu 18: Điểm cốt hóa xương thuyền ở cổ tay thường xuất hiện ở độ tuổi nào của trẻ em?
- A. 1-2 tuổi
- B. 4-6 tuổi
- C. 7-9 tuổi
- D. 10-12 tuổi
Câu 19: Xoang hàm trên và xoang hàm dưới ở trẻ em phát triển như thế nào?
- A. Xoang hàm trên và xoang sàng đã hình thành từ khi mới sinh
- B. Xoang hàm dưới phát triển mạnh mẽ nhất ở tuổi dậy thì
- C. Tất cả các xoang mặt đều phát triển hoàn chỉnh trước 1 tuổi
- D. Xoang trán và xoang bướm hình thành từ khi mới sinh
Câu 20: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý da của trẻ em liên quan đến chức năng bảo vệ?
- A. Dễ bị tổn thương do các tác động cơ học
- B. Khả năng chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn kém hơn
- C. Dễ bị kích ứng bởi các hóa chất
- D. Không có khả năng tổng hợp vitamin D dưới ánh nắng mặt trời
Câu 21: Trong giai đoạn sơ sinh, lớp mỡ dưới da của trẻ có thành phần acid béo khác biệt so với người lớn như thế nào?
- A. Nhiều acid béo không no và ít acid béo no hơn
- B. Ít acid béo không no và nhiều acid béo no hơn
- C. Tỷ lệ acid béo no và không no tương đương người lớn
- D. Chủ yếu là acid béo no chuỗi dài
Câu 22: Hiện tượng tăng trương lực cơ sinh lý ở trẻ sơ sinh thường biểu hiện rõ nhất ở chi nào?
- A. Chi trên
- B. Chi dưới
- C. Cả chi trên và chi dưới mức độ như nhau
- D. Không có sự khác biệt giữa chi trên và chi dưới
Câu 23: Đến độ tuổi nào thì xương cánh chậu, xương cùng và xương cụt hợp nhất hoàn toàn thành xương chậu?
- A. 12-14 tuổi
- B. 15-17 tuổi
- C. 18-20 tuổi
- D. 21-23 tuổi
Câu 24: Trong giai đoạn dậy thì, sự khác biệt rõ rệt nhất về cấu trúc xương chậu giữa nam và nữ là gì?
- A. Xương chậu của nam giới dài hơn
- B. Xương chậu của nữ giới rộng và bè hơn
- C. Góc dưới mu ở nam giới rộng hơn
- D. Không có sự khác biệt về cấu trúc xương chậu giữa nam và nữ
Câu 25: Sự phát triển của cơ vân ở trẻ em chủ yếu diễn ra theo hình thức nào?
- A. Phì đại tế bào cơ (tăng kích thước)
- B. Tăng sản tế bào cơ (tăng số lượng)
- C. Chuyển dạng tế bào cơ từ loại này sang loại khác
- D. Giảm số lượng sợi cơ theo tuổi
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời điểm mọc răng sữa ở trẻ em?
- A. Yếu tố di truyền
- B. Tình trạng dinh dưỡng
- C. Giới tính
- D. Chủng tộc
Câu 27: Trong quá trình phát triển xương dài, sự tăng trưởng chiều dài của xương chủ yếu diễn ra ở đâu?
- A. Màng xương
- B. Sụn tiếp hợp (đĩa tăng trưởng)
- C. Ống tủy xương
- D. Thân xương
Câu 28: Chức năng hô hấp qua da ở trẻ em so với người lớn có đặc điểm gì?
- A. Mạnh hơn
- B. Yếu hơn
- C. Tương đương
- D. Không đáng kể
Câu 29: Một trẻ 9 tháng tuổi chưa mọc răng nào. Cha mẹ lo lắng và đưa trẻ đi khám. Lời khuyên phù hợp nhất của bác sĩ trong trường hợp này là gì?
- A. Cho trẻ uống thêm canxi và vitamin D liều cao ngay lập tức
- B. Theo dõi thêm và đảm bảo chế độ dinh dưỡng đủ chất, đặc biệt là canxi và vitamin D
- C. Chụp X-quang răng để kiểm tra mầm răng
- D. Nhổ răng sữa ngầm để kích thích mọc răng
Câu 30: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố giúp xương trẻ em phục hồi nhanh hơn sau gãy xương so với người lớn?
- A. Màng xương dày và giàu mạch máu
- B. Khả năng tái tạo mô xương mạnh mẽ
- C. Quá trình cốt hóa xương diễn ra nhanh chóng
- D. Mật độ xương thấp hơn