Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1 – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1 - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, đến khám vì phù chân tăng dần và mệt mỏi. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 2.8g/24h, hồng cầu niệu vi thể. Creatinin máu tăng nhẹ. Siêu âm thận cho thấy kích thước thận hai bên bình thường, nhưng độ hồi âm vỏ thận tăng. Trong các cơ chế bệnh sinh sau, cơ chế nào ít có khả năng nhất gây ra tình trạng viêm cầu thận mạn ở bệnh nhân này?

  • A. Phức hợp miễn dịch lắng đọng tại cầu thận.
  • B. Tự kháng thể kháng màng đáy cầu thận.
  • C. Hoạt hóa bổ thể gây tổn thương tế bào cầu thận.
  • D. Xơ hóa cầu thận do tổn thương kéo dài.

Câu 2: Một phụ nữ 32 tuổi được chẩn đoán viêm cầu thận mạn. Sinh thiết thận cho thấy tổn thương viêm cầu thận màng. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá tiên lượng và quyết định điều trị ở bệnh nhân này?

  • A. Công thức máu và chức năng đông máu.
  • B. Điện giải đồ và chức năng gan.
  • C. Định lượng protein niệu 24 giờ.
  • D. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA).

Câu 3: Trong viêm cầu thận mạn tiến triển, cơ chế chính dẫn đến tăng huyết áp là gì?

  • A. Tăng sản xuất erythropoietin.
  • B. Giữ muối và nước, tăng hoạt hệ renin-angiotensin.
  • C. Rối loạn chức năng hệ thần kinh giao cảm.
  • D. Tăng tính thấm thành mạch máu.

Câu 4: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có protein niệu cao và phù toàn thân. Thuốc lợi tiểu thiazide ít hiệu quả nhất trong kiểm soát phù ở bệnh nhân này vì lý do nào?

  • A. Kháng thuốc lợi tiểu do dùng kéo dài.
  • B. Tăng tái hấp thu natri tại ống lượn gần.
  • C. Giảm lưu lượng máu đến thận.
  • D. Giảm albumin máu và giảm thể tích tuần hoàn hiệu quả.

Câu 5: Xét nghiệm nước tiểu của bệnh nhân viêm cầu thận mạn cho thấy trụ hạt (granular casts). Trụ hạt có nguồn gốc từ đâu và phản ánh điều gì về tình trạng bệnh?

  • A. Hồng cầu bị thoái hóa, phản ánh chảy máu từ cầu thận.
  • B. Bạch cầu và vi khuẩn, phản ánh nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • C. Tế bào ống thận thoái hóa, phản ánh tổn thương ống thận.
  • D. Protein albumin lắng đọng, phản ánh protein niệu chọn lọc.

Câu 6: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, được chẩn đoán viêm cầu thận mạn IgA (bệnh Berger). Triệu chứng lâm sàng điển hình nhất của bệnh này là gì?

  • A. Phù toàn thân và protein niệu ngưỡng thận hư.
  • B. Đái máu đại thể tái phát sau nhiễm trùng.
  • C. Tăng huyết áp kháng trị và suy thận tiến triển nhanh.
  • D. Đau khớp và ban cánh bướm.

Câu 7: Sinh thiết thận là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm cầu thận mạn. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết thận không được chỉ định thường quy?

  • A. Viêm cầu thận mạn có protein niệu mới xuất hiện.
  • B. Viêm cầu thận mạn tiến triển nhanh chóng.
  • C. Viêm cầu thận mạn nghi ngờ nguyên nhân thứ phát.
  • D. Viêm cầu thận mạn không đáp ứng với điều trị.

Câu 8: Trong điều trị viêm cầu thận mạn, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng rộng rãi. Tác dụng quan trọng nhất của nhóm thuốc này trong bệnh thận mạn là gì?

  • A. Hạ huyết áp nhanh chóng và mạnh mẽ.
  • B. Giảm kali máu và giữ natri.
  • C. Tăng cường chức năng lọc của cầu thận.
  • D. Giảm protein niệu và bảo vệ chức năng thận.

Câu 9: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có kali máu tăng cao (tăng kali máu). Cơ chế nào sau đây không góp phần gây tăng kali máu trong bệnh thận mạn?

  • A. Giảm bài tiết kali qua ống thận.
  • B. Nhiễm toan chuyển hóa.
  • C. Tăng bài tiết aldosterone.
  • D. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI).

Câu 10: Bệnh nhân viêm cầu thận mạn có thiếu máu mạn tính. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn là gì?

  • A. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) tại thận.
  • B. Mất máu qua đường tiêu hóa.
  • C. Rối loạn hấp thu sắt tại ruột.
  • D. Tăng phá hủy hồng cầu tại lách.

Câu 11: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có triệu chứng phù, protein niệu cao, và cholesterol máu tăng cao. Hội chứng lâm sàng nào phù hợp nhất với bệnh cảnh này?

  • A. Hội chứng viêm thận cấp.
  • B. Hội chứng thận hư.
  • C. Hội chứng gan thận.
  • D. Hội chứng tim thận.

Câu 12: Trong viêm cầu thận mạn, biến chứng loãng xương thường gặp. Cơ chế chính gây loãng xương trong bệnh thận mạn là gì?

  • A. Tăng bài tiết canxi qua thận.
  • B. Nhiễm toan chuyển hóa kéo dài.
  • C. Giảm sản xuất hormone cận giáp (PTH).
  • D. Rối loạn chuyển hóa vitamin D, giảm hấp thu canxi.

Câu 13: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn được chỉ định chế độ ăn hạn chế protein. Mục tiêu chính của chế độ ăn hạn chế protein trong bệnh thận mạn là gì?

  • A. Giảm phù và protein niệu.
  • B. Cải thiện tình trạng thiếu máu.
  • C. Giảm gánh nặng cho thận, làm chậm tiến triển suy thận.
  • D. Kiểm soát tăng huyết áp.

Câu 14: Trong viêm cầu thận mạn, siêu âm Doppler thận có thể cung cấp thông tin gì quan trọng về tình trạng bệnh?

  • A. Kích thước và hình dạng thận.
  • B. Lưu lượng máu thận và chỉ số kháng lực mạch máu thận.
  • C. Sự hiện diện của sỏi thận hoặc u thận.
  • D. Độ dày vỏ và tủy thận.

Câu 15: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn thường cho kết quả dương tính với protein và hồng cầu. Tuy nhiên, thông số nào sau đây ít có khả năng dương tính trong viêm cầu thận mạn không biến chứng?

  • A. Protein.
  • B. Hồng cầu.
  • C. Bạch cầu (có thể dương tính mức độ nhẹ).
  • D. Glucose.

Câu 16: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn được điều trị bằng corticoid. Biến chứng nguy hiểm nhất của liệu pháp corticoid kéo dài là gì?

  • A. Tăng cân và rậm lông.
  • B. Loãng xương và gãy xương.
  • C. Đục thủy tinh thể và glôcôm.
  • D. Tăng đường huyết và đái tháo đường.

Câu 17: Trong viêm cầu thận mạn, bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Yếu tố nguy cơ tim mạch nào sau đây được cải thiện tốt nhất khi kiểm soát tốt protein niệu?

  • A. Tăng huyết áp.
  • B. Xơ vữa động mạch.
  • C. Rối loạn lipid máu.
  • D. Rối loạn đông máu.

Câu 18: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối cần lọc máu. Phương pháp lọc máu nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên?

  • A. Lọc máu ngoài thận (chạy thận nhân tạo).
  • B. Lọc màng bụng.
  • C. Ghép thận.
  • D. Lọc máu hấp phụ.

Câu 19: Ghép thận là phương pháp điều trị triệt để cho viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối. Tuy nhiên, biến chứng muộn nào sau đây thường gặp nhất sau ghép thận?

  • A. Nhiễm trùng cấp tính.
  • B. Thải ghép mạn tính.
  • C. Hẹp niệu quản.
  • D. Hội chứng Cushing do corticoid.

Câu 20: Trong viêm cầu thận mạn, việc kiểm soát huyết áp mục tiêu là rất quan trọng. Mức huyết áp mục tiêu thường được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn là bao nhiêu?

  • A. < 140/90 mmHg.
  • B. < 135/85 mmHg.
  • C. < 130/80 mmHg.
  • D. < 120/70 mmHg.

Câu 21: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn được điều trị bằng thuốc ức chế mTOR (ví dụ sirolimus). Tác dụng phụ đáng lo ngại nhất của nhóm thuốc này là gì?

  • A. Tăng đường huyết.
  • B. Tăng huyết áp.
  • C. Rối loạn tiêu hóa.
  • D. Ức chế tủy xương, giảm tế bào máu.

Câu 22: Xét nghiệm có giá trị nhất để phân biệt viêm cầu thận mạn nguyên phát và thứ phát là gì?

  • A. Tổng phân tích nước tiểu.
  • B. Định lượng protein niệu 24h.
  • C. Chức năng thận (creatinin máu, eGFR).
  • D. Xét nghiệm miễn dịch (ANA, anti-GBM).

Câu 23: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng thiếu vitamin D thường gặp. Hậu quả nghiêm trọng nhất của thiếu vitamin D kéo dài trong bệnh thận mạn là gì?

  • A. Mệt mỏi và suy nhược cơ thể.
  • B. Cường cận giáp thứ phát và bệnh lý xương.
  • C. Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • D. Rối loạn đông máu.

Câu 24: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có chỉ số eGFR giảm xuống dưới 15 ml/phút/1.73m2. Giai đoạn suy thận mạn của bệnh nhân này là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn 1.
  • B. Giai đoạn 2.
  • C. Giai đoạn 3.
  • D. Giai đoạn 4.

Câu 25: Trong viêm cầu thận mạn, bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân này là gì?

  • A. Protein niệu cao.
  • B. Phù toàn thân.
  • C. Suy giảm chức năng miễn dịch do urê máu cao.
  • D. Thiếu máu mạn tính.

Câu 26: Thuốc nào sau đây không thuộc nhóm thuốc ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) thường dùng trong điều trị viêm cầu thận mạn?

  • A. Enalapril.
  • B. Furosemide.
  • C. Losartan.
  • D. Valsartan.

Câu 27: Trong viêm cầu thận mạn, tổn thương cầu thận không hồi phục thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Viêm cầu thận cấp.
  • B. Hội chứng thận hư.
  • C. Tăng huyết áp thứ phát.
  • D. Xơ hóa cầu thận và suy thận mạn.

Câu 28: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có pH máu giảm thấp (nhiễm toan chuyển hóa). Cơ chế chính gây nhiễm toan chuyển hóa trong bệnh thận mạn là gì?

  • A. Giảm bài tiết axit và tái hấp thu bicarbonate tại thận.
  • B. Tăng sản xuất axit lactic.
  • C. Mất bicarbonate qua đường tiêu hóa.
  • D. Tăng dị hóa protein.

Câu 29: Biện pháp quan trọng nhất để làm chậm tiến triển viêm cầu thận mạn và bảo tồn chức năng thận là gì?

  • A. Chế độ ăn hạn chế muối và nước.
  • B. Sử dụng vitamin D và canxi.
  • C. Điều trị thiếu máu bằng erythropoietin.
  • D. Kiểm soát huyết áp và protein niệu.

Câu 30: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng phospho máu thường gặp. Biến chứng nguy hiểm nhất của tăng phospho máu kéo dài là gì?

  • A. Ngứa da.
  • B. Chuột rút cơ.
  • C. Vôi hóa mạch máu và mô mềm.
  • D. Loãng xương.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, đến khám vì phù chân tăng dần và mệt mỏi. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 2.8g/24h, hồng cầu niệu vi thể. Creatinin máu tăng nhẹ. Siêu âm thận cho thấy kích thước thận hai bên bình thường, nhưng độ hồi âm vỏ thận tăng. Trong các cơ chế bệnh sinh sau, cơ chế nào *ít có khả năng nhất* gây ra tình trạng viêm cầu thận mạn ở bệnh nhân này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một phụ nữ 32 tuổi được chẩn đoán viêm cầu thận mạn. Sinh thiết thận cho thấy tổn thương viêm cầu thận màng. Xét nghiệm nào sau đây *quan trọng nhất* để đánh giá tiên lượng và quyết định điều trị ở bệnh nhân này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong viêm cầu thận mạn tiến triển, cơ chế chính dẫn đến tăng huyết áp là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có protein niệu cao và phù toàn thân. Thuốc lợi tiểu thiazide *ít hiệu quả nhất* trong kiểm soát phù ở bệnh nhân này vì lý do nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét nghiệm nước tiểu của bệnh nhân viêm cầu thận mạn cho thấy trụ hạt (granular casts). Trụ hạt có nguồn gốc từ đâu và phản ánh điều gì về tình trạng bệnh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, được chẩn đoán viêm cầu thận mạn IgA (bệnh Berger). Triệu chứng lâm sàng *điển hình nhất* của bệnh này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sinh thiết thận là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm cầu thận mạn. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết thận *không* được chỉ định thường quy?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong điều trị viêm cầu thận mạn, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng rộng rãi. Tác dụng *quan trọng nhất* của nhóm thuốc này trong bệnh thận mạn là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có kali máu tăng cao (tăng kali máu). Cơ chế nào sau đây *không* góp phần gây tăng kali máu trong bệnh thận mạn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bệnh nhân viêm cầu thận mạn có thiếu máu mạn tính. Nguyên nhân *chính* gây thiếu máu trong bệnh thận mạn là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có triệu chứng phù, protein niệu cao, và cholesterol máu tăng cao. Hội chứng lâm sàng nào *phù hợp nhất* với bệnh cảnh này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong viêm cầu thận mạn, biến chứng loãng xương thường gặp. Cơ chế *chính* gây loãng xương trong bệnh thận mạn là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn được chỉ định chế độ ăn hạn chế protein. Mục tiêu *chính* của chế độ ăn hạn chế protein trong bệnh thận mạn là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong viêm cầu thận mạn, siêu âm Doppler thận có thể cung cấp thông tin gì *quan trọng* về tình trạng bệnh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn thường cho kết quả dương tính với protein và hồng cầu. Tuy nhiên, thông số nào sau đây *ít có khả năng* dương tính trong viêm cầu thận mạn *không biến chứng*?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn được điều trị bằng corticoid. Biến chứng *nguy hiểm nhất* của liệu pháp corticoid kéo dài là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong viêm cầu thận mạn, bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Yếu tố nguy cơ tim mạch nào sau đây *được cải thiện tốt nhất* khi kiểm soát tốt protein niệu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối cần lọc máu. Phương pháp lọc máu nào sau đây *thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên*?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ghép thận là phương pháp điều trị triệt để cho viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối. Tuy nhiên, biến chứng *muộn* nào sau đây *thường gặp nhất* sau ghép thận?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong viêm cầu thận mạn, việc kiểm soát huyết áp mục tiêu là rất quan trọng. Mức huyết áp mục tiêu *thường được khuyến cáo* cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn được điều trị bằng thuốc ức chế mTOR (ví dụ sirolimus). Tác dụng phụ *đáng lo ngại nhất* của nhóm thuốc này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Xét nghiệm *có giá trị nhất* để phân biệt viêm cầu thận mạn nguyên phát và thứ phát là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng thiếu vitamin D thường gặp. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* của thiếu vitamin D kéo dài trong bệnh thận mạn là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có chỉ số eGFR giảm xuống dưới 15 ml/phút/1.73m2. Giai đoạn suy thận mạn của bệnh nhân này là giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong viêm cầu thận mạn, bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Nguyên nhân *chính* làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Thuốc nào sau đây *không* thuộc nhóm thuốc ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) thường dùng trong điều trị viêm cầu thận mạn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong viêm cầu thận mạn, tổn thương cầu thận *không hồi phục* thường dẫn đến hậu quả gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có pH máu giảm thấp (nhiễm toan chuyển hóa). Cơ chế *chính* gây nhiễm toan chuyển hóa trong bệnh thận mạn là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Biện pháp *quan trọng nhất* để làm chậm tiến triển viêm cầu thận mạn và bảo tồn chức năng thận là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng phospho máu thường gặp. Biến chứng *nguy hiểm nhất* của tăng phospho máu kéo dài là gì?

Xem kết quả