Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Cấp Ở Trẻ Em - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Cấp Ở Trẻ Em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 7 tuổi nhập viện với phù mặt và nước tiểu sẫm màu. Tiền sử ghi nhận bé bị viêm họng 2 tuần trước. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu (++), hồng cầu niệu và trụ hồng cầu. Chức năng thận bình thường. Khả năng chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hội chứng thận hư nguyên phát
- B. Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn
- C. Viêm đường tiết niệu
- D. Bệnh thận IgA (Berger)
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là gì?
- A. Tổn thương trực tiếp cầu thận do độc tố liên cầu
- B. Phản ứng viêm cấp tính tại ống thận và mô kẽ thận
- C. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận, hoạt hóa bổ thể
- D. Rối loạn tự miễn dịch tế bào T tấn công tế bào cầu thận
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn ở bệnh nhân viêm cầu thận cấp?
- A. Định lượng kháng thể kháng Streptolysin O (ASLO)
- B. Cấy máu tìm vi khuẩn liên cầu
- C. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
- D. Định lượng protein C-reactive (CRP)
Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị viêm cầu thận cấp có phù, tăng huyết áp và thiểu niệu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Truyền dịch tĩnh mạch để tăng cường bài niệu
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay lập tức
- C. Chỉ định corticoid liều cao
- D. Hạn chế dịch vào, theo dõi cân nặng và huyết áp thường xuyên
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây của viêm cầu thận cấp cần được theo dõi và xử trí tích cực nhất?
- A. Thiếu máu mạn tính
- B. Bệnh não do tăng huyết áp (Hypertensive encephalopathy)
- C. Hội chứng thận hư
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 6: Trong viêm cầu thận cấp, tình trạng giảm bổ thể C3 thường xảy ra. Ý nghĩa của hiện tượng này là gì?
- A. Phản ánh tình trạng suy giảm miễn dịch của bệnh nhân
- B. Cho thấy bệnh nhân có nguy cơ cao tiến triển thành viêm cầu thận mạn
- C. Xác nhận cơ chế bệnh sinh liên quan đến phức hợp miễn dịch và hoạt hóa bổ thể đường cổ điển
- D. Chỉ ra nguyên nhân gây bệnh không phải do liên cầu khuẩn
Câu 7: Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biểu hiện phù phổi cấp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong xử trí ban đầu?
- A. Thở oxy hỗ trợ
- B. Thuốc lợi tiểu tĩnh mạch (Furosemide)
- C. Thuốc giãn mạch (Nitroglycerin)
- D. Truyền dịch muối sinh lý nhanh
Câu 8: Thời gian trung bình để chức năng thận hồi phục hoàn toàn sau viêm cầu thận cấp điển hình ở trẻ em là bao lâu?
- A. Vài ngày
- B. Vài tuần đến vài tháng
- C. Vài tháng đến vài năm
- D. Không thể hồi phục hoàn toàn, thường dẫn đến suy thận mạn
Câu 9: Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ bị viêm cầu thận cấp trong giai đoạn cấp tính?
- A. Ăn giàu protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu
- B. Ăn nhiều muối để tăng cường giữ nước trong cơ thể
- C. Ăn nhạt, hạn chế muối và protein vừa phải
- D. Không cần điều chỉnh chế độ ăn đặc biệt
Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chẩn đoán viêm cầu thận cấp?
- A. Tiền sử nhiễm trùng liên cầu khuẩn gần đây
- B. Phù và tăng huyết áp
- C. Đái máu và protein niệu
- D. Glucose niệu dương tính
Câu 11: Một trẻ 6 tuổi bị viêm cầu thận cấp đang điều trị tại bệnh viện. Y tá cần theo dõi dấu hiệu sinh tồn nào sau đây thường xuyên nhất để phát hiện sớm biến chứng tăng huyết áp?
- A. Nhịp tim
- B. Huyết áp
- C. Thân nhiệt
- D. Nhịp thở
Câu 12: Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm liên cầu khuẩn hầu họng, nhằm ngăn ngừa viêm cầu thận cấp thứ phát?
- A. Penicillin
- B. Gentamicin
- C. Ciprofloxacin
- D. Azithromycin
Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG có vai trò trong điều trị viêm cầu thận cấp?
- A. Hạn chế muối và dịch
- B. Thuốc lợi tiểu
- C. Thuốc ức chế miễn dịch liều cao
- D. Thuốc hạ áp
Câu 14: Trụ niệu nào sau đây có giá trị chẩn đoán đặc hiệu nhất cho tổn thương cầu thận trong viêm cầu thận cấp?
- A. Trụ bạch cầu
- B. Trụ hồng cầu
- C. Trụ hạt
- D. Trụ sáp
Câu 15: Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có chỉ định dùng thuốc lợi tiểu Furosemide. Cơ chế tác dụng chính của Furosemide trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng tái hấp thu nước và muối tại ống lượn gần
- B. Đối kháng Aldosterone tại ống lượn xa
- C. Ức chế kênh natri tại ống góp
- D. Ức chế tái hấp thu natri và хлорид tại nhánh lên quai Henle
Câu 16: Trong giai đoạn hồi phục của viêm cầu thận cấp, xét nghiệm nước tiểu nào thường trở về bình thường sau cùng?
- A. Protein niệu
- B. Phù
- C. Đái máu vi thể
- D. Huyết áp
Câu 17: Yếu tố tiên lượng nào sau đây gợi ý viêm cầu thận cấp có khả năng diễn tiến nặng hoặc kéo dài?
- A. Vô niệu kéo dài
- B. Phù nhẹ ở mí mắt
- C. Huyết áp tăng nhẹ
- D. Protein niệu (+) nhẹ
Câu 18: Mục tiêu chính của việc hạn chế muối trong chế độ ăn của trẻ viêm cầu thận cấp là gì?
- A. Giảm protein niệu
- B. Giảm phù và kiểm soát huyết áp
- C. Bảo vệ chức năng ống thận
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng
Câu 19: Trong viêm cầu thận cấp, tổn thương vi thể điển hình tại cầu thận là gì?
- A. Xơ hóa cầu thận ổ và đoạn
- B. Mất chân tế bào có chân
- C. Tăng sinh tế bào nội mạch và tế bào gian mạch, xâm nhập bạch cầu
- D. Viêm cầu thận liềm
Câu 20: Một trẻ 8 tuổi bị viêm cầu thận cấp, sau 3 tuần điều trị các triệu chứng phù và tăng huyết áp đã giảm. Tuy nhiên, xét nghiệm nước tiểu vẫn còn đái máu vi thể. Thái độ xử trí tiếp theo nào là phù hợp?
- A. Sinh thiết thận để đánh giá mức độ tổn thương
- B. Tăng liều thuốc lợi tiểu
- C. Chỉ định thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
- D. Tiếp tục theo dõi định kỳ, giải thích cho gia đình về tình trạng đái máu vi thể có thể kéo dài
Câu 21: Kháng nguyên liên cầu nào thường liên quan đến viêm cầu thận cấp sau nhiễm trùng da?
- A. M protein
- B. Streptolysin S
- C. Nef protein
- D. Hyaluronic capsule
Câu 22: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy trong chẩn đoán viêm cầu thận cấp điển hình?
- A. Tổng phân tích nước tiểu
- B. Điện giải đồ máu
- C. Chức năng thận (Ure, Creatinin)
- D. Sinh thiết thận
Câu 23: Biện pháp phòng ngừa thứ phát viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là gì?
- A. Điều trị kháng sinh đầy đủ khi bị nhiễm liên cầu khuẩn
- B. Tiêm vaccine phòng liên cầu khuẩn (hiện chưa có)
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài sau khi khỏi bệnh
- D. Cách ly trẻ bệnh để tránh lây lan
Câu 24: Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biểu hiện co giật. Xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chọc dò tủy sống để loại trừ viêm màng não
- B. Đảm bảo đường thở, dùng thuốc chống co giật và hạ huyết áp
- C. Truyền dịch nhanh để tăng thể tích tuần hoàn
- D. Chờ đợi cơn co giật tự hết rồi mới can thiệp
Câu 25: Trong viêm cầu thận cấp, protein niệu thường có đặc điểm gì?
- A. Protein niệu rất cao, thường trên 3.5g/24h
- B. Chủ yếu là albumin, không có globulin
- C. Protein niệu mức độ vừa, thường dưới 3g/24h và có tính chọn lọc
- D. Protein niệu âm tính trong giai đoạn đầu
Câu 26: Theo dõi lâu dài sau viêm cầu thận cấp ở trẻ em nhằm mục đích chính gì?
- A. Đảm bảo trẻ không bị tái nhiễm liên cầu khuẩn
- B. Kiểm tra chức năng gan định kỳ
- C. Theo dõi sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ
- D. Phát hiện sớm các dấu hiệu của viêm cầu thận mạn tính hoặc biến chứng muộn
Câu 27: Một trẻ bị viêm cầu thận cấp được chẩn đoán thể "đái máu đơn thuần". Đặc điểm nào sau đây phù hợp với thể bệnh này?
- A. Phù và tăng huyết áp rất nặng
- B. Đái máu đại thể hoặc vi thể kéo dài, các triệu chứng khác nhẹ hoặc không có
- C. Vô niệu hoàn toàn
- D. Tiến triển suy thận nhanh chóng
Câu 28: Thuốc hạ áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị tăng huyết áp do viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
- A. Ức chế kênh canxi (Nifedipine)
- B. Ức chế men chuyển (Enalapril)
- C. Chẹn beta giao cảm (Propranolol)
- D. Lợi tiểu thiazide (Hydrochlorothiazide)
Câu 29: Nguyên tắc bù dịch cho trẻ viêm cầu thận cấp có thiểu niệu là gì?
- A. Bù dịch bằng lượng dịch tiểu và dịch mất không nhận biết
- B. Truyền dịch dư thừa để tăng cường đào thải độc tố
- C. Hạn chế dịch vào, bù lượng dịch tiểu và dịch mất bất thường (nếu có)
- D. Không cần bù dịch nếu trẻ không có dấu hiệu mất nước
Câu 30: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về tiên lượng của viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn ở trẻ em?
- A. Tiên lượng thường tốt, hầu hết trẻ hồi phục hoàn toàn
- B. Thường dẫn đến suy thận mạn tính
- C. Tỷ lệ tử vong cao trong giai đoạn cấp
- D. Dễ tái phát nhiều lần